Nowadays Synonym IELTS: 15+ cách Paraphrase & thay thế hay nhất

Nowadays Synonym IELTS: 15+ cách Paraphrase & thay thế hay nhất

13/09/2025

599

Bạn có thấy mình hay dùng từ “Nowadays” khi bắt đầu một câu trong bài thi IELTS không? Đây là thói quen của rất nhiều người! Nó tiện lợi, dễ nhớ, nhưng dùng đi dùng lại một từ sẽ khiến bài viết của bạn bị nhàm chán và khó để đạt điểm cao cho tiêu chí từ vựng (Lexical Resource).

Đừng lo lắng! Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ chỉ cho bạn những cách thay thế “Nowadays” cực hay, cực dễ áp dụng. Chúng ta sẽ không chỉ học một danh sách từ, mà còn học cách dùng từ nào cho “chuẩn” và cho “xịn” nhất trong từng tình huống nhé!

Nowadays Synonym IELTS

Nowadays Synonym IELTS

Phân nhóm các từ thay thế “Nowadays” theo tình huống

Để dùng từ chính xác, bạn cần hiểu rõ mục đích của mình. Dưới đây là các nhóm từ được phân loại theo từng mục đích sử dụng cụ thể, giúp bạn có lựa chọn phù hợp nhất.

Nhóm 1: Khi muốn nói về một sự thật chung chung, bao quát

Dùng khi bạn muốn nói về một hiện trạng phổ biến, một điều đúng với cả thời đại chúng ta.

  • In this day and age: (Trong thời đại ngày nay)
    • Khi nào dùng? Khi nói về một xu hướng lớn, một vấn đề có tầm ảnh hưởng rộng. Nghe rất “học thuật”.
    • Độ “xịn”: Rất hợp cho Writing Task 2.
    • Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu, và nhớ thêm dấu phẩy đằng sau nhé!
    • Ví dụ: In this day and age, it’s almost impossible to imagine life without the internet. (Trong thời đại ngày nay, thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có internet.)
  • These days: (Dạo này, ngày nay)
    • Khi nào dùng? Đây là từ thay thế tự nhiên và thân thiện nhất cho “nowadays”.
    • Độ “xịn”: Hoàn hảo cho Speaking, và cũng có thể dùng trong Writing.
    • Cách dùng: Rất linh hoạt, có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
    • Ví dụ: These days, many people are choosing to work from home. (Dạo này, nhiều người đang chọn làm việc tại nhà.)

Nhóm 2: Khi muốn nhấn mạnh một xu hướng mới nổi gần đây

Dùng khi bạn muốn chỉ ra một sự thay đổi đã và đang diễn ra trong vài năm trở lại đây.

  • In recent years: (Trong những năm gần đây)
    • Khi nào dùng? Khi nói về một xu hướng bắt đầu trong quá khứ gần và vẫn còn tiếp diễn. Cụm từ này ăn điểm hơn “nowadays” rất nhiều.
    • Độ “xịn”: Rất trang trọng, lý tưởng cho Writing Task 2.
    • Cách dùng: Đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy.
    • Ví dụ: In recent years, there has been a huge increase in food delivery services. (Trong những năm gần đây, đã có một sự gia tăng khổng lồ trong các dịch vụ giao đồ ăn.)

Nhóm 3: Khi muốn dùng trong văn phong rất trang trọng, học thuật

Những từ này mang lại cảm giác rất “chuyên gia”, thường dùng trong các bài phân tích, báo cáo.

  • Currently / At present: (Hiện tại, ở thời điểm hiện tại)
    • Khi nào dùng? Khi bạn muốn thông báo tình hình “ngay bây giờ” một cách chính thức.
    • Độ “xịn”: Rất trang trọng, cực tốt cho Writing Task 2.
    • Cách dùng: Có thể đứng đầu câu (kèm dấu phẩy) hoặc nằm giữa câu.
    • Ví dụ: Currently, scientists are exploring new ways to generate clean energy. (Hiện tại, các nhà khoa học đang khám phá những cách thức mới để tạo ra năng lượng sạch.)

Mở rộng cách thay thế “Nowadays”: Từ dùng từ đồng nghĩa đến thay đổi cấu trúc câu

Để đạt band 7.0 trở lên, giám khảo không chỉ muốn thấy bạn biết nhiều từ đồng nghĩa, mà còn muốn thấy bạn sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và thông minh. Phần này ECE sẽ hướng dẫn bạn cách “biến đổi” cả câu văn để diễn tả ý “ngày nay” một cách tự nhiên và học thuật nhất. Đây là sự khác biệt giữa một người “dùng tiếng Anh” và một người “làm chủ tiếng Anh”.

Kỹ thuật 1: Dùng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh kết quả

Thay vì chỉ nói “ngày nay sự việc là A”, kỹ thuật này giúp bạn diễn tả “sự việc B trong quá khứ đã dẫn đến kết quả A ở hiện tại”. Điều này tạo ra sự kết nối logic và làm câu văn sâu sắc hơn.

  • Bí quyết: Thì Hiện tại Hoàn thành () tự nó đã là một cây cầu nối quá khứ với hiện tại. Khi bạn dùng nó, ý nghĩa “ngày nay” đã được bao hàm sẵn.
  • Câu cũ: Nowadays, technology helps us connect easily.
  • Câu nâng cấp: Technology has made it easier for people to connect.
    • Phân tích sâu: Câu này không chỉ nói công nghệ giúp kết nối, mà nó nhấn mạnh rằng hành động phát triển của công nghệ (trong quá khứ) đã tạo ra kết quả là việc kết nối dễ dàng hơn (ở hiện tại).
  • Ví dụ khác: Thay vì nói “Nowadays, pollution is a serious problem”, bạn có thể viết:
    • The rapid growth of industries has led to severe environmental pollution. (Sự phát triển nhanh của công nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.)

Kỹ thuật 2: Dùng động từ “Chuyển động” để miêu tả xu hướng

Để diễn tả một thế giới đang thay đổi, hãy dùng những động từ thể hiện sự “chuyển động” và “biến đổi”. Cách viết này sinh động và lôi cuốn hơn nhiều so với việc chỉ dùng một trạng từ tĩnh như “nowadays”.

  • Các từ khuyên dùng cho bạn:
    • become: trở nên
    • evolve: tiến hóa, phát triển
    • transform: biến đổi
    • witness: chứng kiến
    • shift: chuyển dịch
  • Câu cũ: Nowadays, cities are more crowded.
  • Câu nâng cấp: Cities are becoming increasingly crowded.
    • Phân tích sâu: Cụm từ “are becoming” vẽ ra một bức tranh đang diễn ra, một quá trình đang tiếp diễn, cho thấy sự thay đổi không ngừng. Nó sống động hơn nhiều so với việc chỉ mô tả một trạng thái tĩnh.
  • Ví dụ khác (nâng cao hơn): Recent decades have witnessed a fundamental shift in family structures. (Những thập kỷ gần đây đã chứng kiến một sự thay đổi căn bản trong cấu trúc gia đình.)

Kỹ thuật 3: Đưa bối cảnh “Hiện đại” vào thẳng chủ ngữ

Đây là một mẹo rất thông minh để đặt khung thời gian cho cả câu mà không cần đến trạng từ. Bằng cách chọn một chủ ngữ đại diện cho thời đại này, bạn đã ngầm định bối cảnh “ngày nay”.

  • Khuyên dùng cho bạn:
    • Today’s young people… (Giới trẻ ngày nay…)
    • The modern workforce… (Lực lượng lao động hiện đại…)
    • The current generation… (Thế hệ hiện tại…)
    • Consumers in the 21st century… (Người tiêu dùng trong thế kỷ 21…)
  • Câu cũ: Nowadays, young people face a lot of pressure.
  • Câu nâng cấp: Today’s young people face a lot of pressure.
    • Phân tích sâu: Bằng cách dùng “Today’s young people”, bạn đã gói gọn cả ý “ngày nay” và “đối tượng” vào một cụm từ. Câu văn trở nên gọn gàng và hiệu quả hơn.

Thực hành: Nâng cấp đoạn văn từ band 6 lên band 7.5+

Bây giờ, các bạn hãy áp dụng cả 3 kỹ thuật trên vào một bài toán thực tế để thấy sức mạnh của chúng.

Đoạn văn ban đầu (viết vội) – Đoạn 1:

Nowadays, many people like online shopping. Nowadays, they can buy anything online. This is because nowadays the internet is very popular. So, nowadays, traditional stores are facing problems.

Sửa lại cho hay hơn – Đoạn 2:

In this day and age, online shopping is extremely popular. These days, people can purchase almost anything with just a few clicks. This is mainly because the internet has become widely available. As a result, traditional stores are currently facing many problems.

Sửa nâng cao hơn – Đoạn 3:

The 21st century has witnessed a major shift in how people shop. The ability to purchase goods online has become a game-changer for consumers. Because the internet is so accessible, many traditional stores are now struggling to compete.

Cùng ECE phân tích kỹ đoạn văn số 3:

  • Câu 1: “The 21st century has witnessed…”

Phân tích: Câu này kết hợp Kỹ thuật 2 (dùng động từ ‘witness’) và Kỹ thuật 3 (dùng chủ ngữ ‘The 21st century’). Cách mở đầu này cực kỳ ấn tượng, đặt ra bối cảnh rộng lớn và mang tính học thuật cao.

  • Câu 2: “The ability… has become…”

Phân tích: Câu này áp dụng Kỹ thuật 1 (dùng thì Hiện tại Hoàn thành) và Kỹ thuật 2 (dùng động từ ‘become’). Nó chỉ ra kết quả hiện tại của cuộc cách mạng mua sắm online.

  • Câu 3: “…are now struggling…”

Phân tích: Đôi khi, một từ đơn giản như “now” lại rất hiệu quả khi đi kèm với một động từ mạnh (“struggling” – đang vật lộn). Nó diễn tả một cách sống động tình cảnh khó khăn của các cửa hàng truyền thống.

Lời kết

Việc thay thế “Nowadays” không chỉ là học thuộc lòng vài từ mới. Nó là cách bạn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ phong phú của mình. Hãy bắt đầu áp dụng những “bí kíp” này vào bài viết của mình ngay hôm nay. Chúc bạn ôn thi thật tốt và đạt được điểm số như ý!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong