Nowadays Synonym IELTS: 15+ cách Paraphrase & thay thế hay nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Nowadays Synonym IELTS: 15+ cách Paraphrase & thay thế hay nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn có thấy mình hay dùng từ “Nowadays” khi bắt đầu một câu trong bài thi IELTS không? Đây là thói quen của rất nhiều người! Nó tiện lợi, dễ nhớ, nhưng dùng đi dùng lại một từ sẽ khiến bài viết của bạn bị nhàm chán và khó để đạt điểm cao cho tiêu chí từ vựng (Lexical Resource).
Đừng lo lắng! Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ chỉ cho bạn những cách thay thế “Nowadays” cực hay, cực dễ áp dụng. Chúng ta sẽ không chỉ học một danh sách từ, mà còn học cách dùng từ nào cho “chuẩn” và cho “xịn” nhất trong từng tình huống nhé!

Nowadays Synonym IELTS
Phân nhóm các từ thay thế “Nowadays” theo tình huống
Để dùng từ chính xác, bạn cần hiểu rõ mục đích của mình. Dưới đây là các nhóm từ được phân loại theo từng mục đích sử dụng cụ thể, giúp bạn có lựa chọn phù hợp nhất.
Nhóm 1: Khi muốn nói về một sự thật chung chung, bao quát
Dùng khi bạn muốn nói về một hiện trạng phổ biến, một điều đúng với cả thời đại chúng ta.
- In this day and age: (Trong thời đại ngày nay)
- Khi nào dùng? Khi nói về một xu hướng lớn, một vấn đề có tầm ảnh hưởng rộng. Nghe rất “học thuật”.
- Độ “xịn”: Rất hợp cho Writing Task 2.
- Cách dùng: Thường đứng ở đầu câu, và nhớ thêm dấu phẩy đằng sau nhé!
- Ví dụ: In this day and age, it’s almost impossible to imagine life without the internet. (Trong thời đại ngày nay, thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có internet.)
- These days: (Dạo này, ngày nay)
- Khi nào dùng? Đây là từ thay thế tự nhiên và thân thiện nhất cho “nowadays”.
- Độ “xịn”: Hoàn hảo cho Speaking, và cũng có thể dùng trong Writing.
- Cách dùng: Rất linh hoạt, có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
- Ví dụ: These days, many people are choosing to work from home. (Dạo này, nhiều người đang chọn làm việc tại nhà.)
Nhóm 2: Khi muốn nhấn mạnh một xu hướng mới nổi gần đây
Dùng khi bạn muốn chỉ ra một sự thay đổi đã và đang diễn ra trong vài năm trở lại đây.
- In recent years: (Trong những năm gần đây)
- Khi nào dùng? Khi nói về một xu hướng bắt đầu trong quá khứ gần và vẫn còn tiếp diễn. Cụm từ này ăn điểm hơn “nowadays” rất nhiều.
- Độ “xịn”: Rất trang trọng, lý tưởng cho Writing Task 2.
- Cách dùng: Đứng đầu câu, theo sau là dấu phẩy.
- Ví dụ: In recent years, there has been a huge increase in food delivery services. (Trong những năm gần đây, đã có một sự gia tăng khổng lồ trong các dịch vụ giao đồ ăn.)
Nhóm 3: Khi muốn dùng trong văn phong rất trang trọng, học thuật
Những từ này mang lại cảm giác rất “chuyên gia”, thường dùng trong các bài phân tích, báo cáo.
- Currently / At present: (Hiện tại, ở thời điểm hiện tại)
- Khi nào dùng? Khi bạn muốn thông báo tình hình “ngay bây giờ” một cách chính thức.
- Độ “xịn”: Rất trang trọng, cực tốt cho Writing Task 2.
- Cách dùng: Có thể đứng đầu câu (kèm dấu phẩy) hoặc nằm giữa câu.
- Ví dụ: Currently, scientists are exploring new ways to generate clean energy. (Hiện tại, các nhà khoa học đang khám phá những cách thức mới để tạo ra năng lượng sạch.)
Mở rộng cách thay thế “Nowadays”: Từ dùng từ đồng nghĩa đến thay đổi cấu trúc câu
Để đạt band 7.0 trở lên, giám khảo không chỉ muốn thấy bạn biết nhiều từ đồng nghĩa, mà còn muốn thấy bạn sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và thông minh. Phần này ECE sẽ hướng dẫn bạn cách “biến đổi” cả câu văn để diễn tả ý “ngày nay” một cách tự nhiên và học thuật nhất. Đây là sự khác biệt giữa một người “dùng tiếng Anh” và một người “làm chủ tiếng Anh”.
Kỹ thuật 1: Dùng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh kết quả
Thay vì chỉ nói “ngày nay sự việc là A”, kỹ thuật này giúp bạn diễn tả “sự việc B trong quá khứ đã dẫn đến kết quả A ở hiện tại”. Điều này tạo ra sự kết nối logic và làm câu văn sâu sắc hơn.
- Bí quyết: Thì Hiện tại Hoàn thành () tự nó đã là một cây cầu nối quá khứ với hiện tại. Khi bạn dùng nó, ý nghĩa “ngày nay” đã được bao hàm sẵn.
- Câu cũ: Nowadays, technology helps us connect easily.
- Câu nâng cấp: Technology has made it easier for people to connect.
- Phân tích sâu: Câu này không chỉ nói công nghệ giúp kết nối, mà nó nhấn mạnh rằng hành động phát triển của công nghệ (trong quá khứ) đã tạo ra kết quả là việc kết nối dễ dàng hơn (ở hiện tại).
- Ví dụ khác: Thay vì nói “Nowadays, pollution is a serious problem”, bạn có thể viết:
- The rapid growth of industries has led to severe environmental pollution. (Sự phát triển nhanh của công nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.)
Kỹ thuật 2: Dùng động từ “Chuyển động” để miêu tả xu hướng
Để diễn tả một thế giới đang thay đổi, hãy dùng những động từ thể hiện sự “chuyển động” và “biến đổi”. Cách viết này sinh động và lôi cuốn hơn nhiều so với việc chỉ dùng một trạng từ tĩnh như “nowadays”.
- Các từ khuyên dùng cho bạn:
- become: trở nên
- evolve: tiến hóa, phát triển
- transform: biến đổi
- witness: chứng kiến
- shift: chuyển dịch
- Câu cũ: Nowadays, cities are more crowded.
- Câu nâng cấp: Cities are becoming increasingly crowded.
- Phân tích sâu: Cụm từ “are becoming” vẽ ra một bức tranh đang diễn ra, một quá trình đang tiếp diễn, cho thấy sự thay đổi không ngừng. Nó sống động hơn nhiều so với việc chỉ mô tả một trạng thái tĩnh.
- Ví dụ khác (nâng cao hơn): Recent decades have witnessed a fundamental shift in family structures. (Những thập kỷ gần đây đã chứng kiến một sự thay đổi căn bản trong cấu trúc gia đình.)
Kỹ thuật 3: Đưa bối cảnh “Hiện đại” vào thẳng chủ ngữ
Đây là một mẹo rất thông minh để đặt khung thời gian cho cả câu mà không cần đến trạng từ. Bằng cách chọn một chủ ngữ đại diện cho thời đại này, bạn đã ngầm định bối cảnh “ngày nay”.
- Khuyên dùng cho bạn:
- Today’s young people… (Giới trẻ ngày nay…)
- The modern workforce… (Lực lượng lao động hiện đại…)
- The current generation… (Thế hệ hiện tại…)
- Consumers in the 21st century… (Người tiêu dùng trong thế kỷ 21…)
- Câu cũ: Nowadays, young people face a lot of pressure.
- Câu nâng cấp: Today’s young people face a lot of pressure.
- Phân tích sâu: Bằng cách dùng “Today’s young people”, bạn đã gói gọn cả ý “ngày nay” và “đối tượng” vào một cụm từ. Câu văn trở nên gọn gàng và hiệu quả hơn.
Thực hành: Nâng cấp đoạn văn từ band 6 lên band 7.5+
Bây giờ, các bạn hãy áp dụng cả 3 kỹ thuật trên vào một bài toán thực tế để thấy sức mạnh của chúng.
Đoạn văn ban đầu (viết vội) – Đoạn 1:
Nowadays, many people like online shopping. Nowadays, they can buy anything online. This is because nowadays the internet is very popular. So, nowadays, traditional stores are facing problems.
Sửa lại cho hay hơn – Đoạn 2:
In this day and age, online shopping is extremely popular. These days, people can purchase almost anything with just a few clicks. This is mainly because the internet has become widely available. As a result, traditional stores are currently facing many problems.
Sửa nâng cao hơn – Đoạn 3:
The 21st century has witnessed a major shift in how people shop. The ability to purchase goods online has become a game-changer for consumers. Because the internet is so accessible, many traditional stores are now struggling to compete.
Cùng ECE phân tích kỹ đoạn văn số 3:
- Câu 1: “The 21st century has witnessed…”
Phân tích: Câu này kết hợp Kỹ thuật 2 (dùng động từ ‘witness’) và Kỹ thuật 3 (dùng chủ ngữ ‘The 21st century’). Cách mở đầu này cực kỳ ấn tượng, đặt ra bối cảnh rộng lớn và mang tính học thuật cao.
- Câu 2: “The ability… has become…”
Phân tích: Câu này áp dụng Kỹ thuật 1 (dùng thì Hiện tại Hoàn thành) và Kỹ thuật 2 (dùng động từ ‘become’). Nó chỉ ra kết quả hiện tại của cuộc cách mạng mua sắm online.
- Câu 3: “…are now struggling…”
Phân tích: Đôi khi, một từ đơn giản như “now” lại rất hiệu quả khi đi kèm với một động từ mạnh (“struggling” – đang vật lộn). Nó diễn tả một cách sống động tình cảnh khó khăn của các cửa hàng truyền thống.
Lời kết
Việc thay thế “Nowadays” không chỉ là học thuộc lòng vài từ mới. Nó là cách bạn thể hiện sự linh hoạt và vốn từ phong phú của mình. Hãy bắt đầu áp dụng những “bí kíp” này vào bài viết của mình ngay hôm nay. Chúc bạn ôn thi thật tốt và đạt được điểm số như ý!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
