Dạng bài Summary/ Notes/ Table/ Flow-chart/ Diagram Completion IELTS Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Summary/ Notes/ Table/ Flow-chart/ Diagram Completion IELTS Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang “vật lộn” với dạng bài Summary/Notes/Table/Flow-chart/Diagram Completion trong IELTS Reading? Đừng lo! Dạng bài này rất phổ biến và bạn hoàn toàn có thể chinh phục nó để nâng cao band điểm. Bài viết này của ECE English sẽ hướng dẫn chi tiết cách hiểu, tránh lỗi sai và áp dụng chiến lược hiệu quả để bạn tự tin đạt kết quả cao nhất.
I. Tổng quan về dạng bài Summary/ Notes/ Table/ Flow-chart/ Diagram Completion

Dạng bài Summary/Notes/Table/Flow-chart/Diagram Completion trong IELTS Reading
Dạng bài Completion yêu cầu thí sinh hoàn thành một đoạn tóm tắt (summary), các ghi chú (notes), một bảng biểu (table), sơ đồ quy trình (flow-chart) hoặc biểu đồ/sơ đồ nhãn (diagram) bằng cách điền từ hoặc số lấy trực tiếp từ bài đọc.
1. Bản chất của dạng bài Completion
Điểm chung:
- Tất cả đều yêu cầu bạn điền thông tin vào chỗ trống.
- Thông tin cần điền thường tập trung trong một hoặc một vài đoạn cụ thể của bài đọc, không rải rác toàn bài.
- Yêu cầu về số lượng từ (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”) là cực kỳ quan trọng.
- Thường có hai hình thức trả lời: điền trực tiếp từ/số vào chỗ trống, hoặc chọn đáp án (A, B, C…) từ một danh sách cho sẵn.
Khác biệt với Summary Completion (dạng bài riêng):
- Dù tên gọi chung là Completion, nhưng Summary Completion thường là một đoạn văn tóm tắt ý chính của cả một bài đọc hoặc một phần lớn bài đọc, yêu cầu bạn hiểu tổng thể.
- Các dạng Notes/Table/Flow-chart/Diagram Completion thường tập trung vào các chi tiết cụ thể, dữ liệu, các bước quy trình hoặc cấu trúc, và có thể chỉ liên quan đến một đoạn văn ngắn hơn. Các chỗ trống thường không phải là “câu hoàn chỉnh” mà có thể là cụm từ hoặc từ đơn.
2. Các loại hình Completion phổ biến trong IELTS Reading
- Notes Completion: Hoàn thành các ghi chú liệt kê, thường có tiêu đề và các gạch đầu dòng mô tả các ý chính, đặc điểm.
Ví dụ: Notes về các tính năng của một sản phẩm, các yếu tố ảnh hưởng đến một hiện tượng.
- Table Completion: Hoàn thành một bảng với các cột và hàng, phân loại thông tin theo các tiêu chí khác nhau.
Ví dụ: Bảng so sánh đặc điểm các loài động vật, thống kê dữ liệu theo năm/vùng.
- Flow-chart Completion: Hoàn thành sơ đồ quy trình, thường mô tả các bước tuần tự trong một quá trình hoặc chuỗi sự kiện. Các bước thường được nối với nhau bằng mũi tên.
Ví dụ: Quy trình sản xuất, chu trình phát triển của một loài sinh vật.
- Diagram Completion/Labelling: Hoàn thành hoặc dán nhãn các bộ phận trên một biểu đồ, sơ đồ minh họa cấu trúc của một vật thể, máy móc, hoặc một hệ thống.
Ví dụ: Cấu tạo của một bộ phận cơ thể, sơ đồ một công trình kiến trúc.
II. Những lỗi thí sinh thường gặp và cách khắc phục
Việc nhận diện và tránh các lỗi này là chìa khóa để cải thiện điểm số.
1. Điền quá số lượng từ cho phép
Vấn đề: Đề bài thường có giới hạn như “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER”. Nếu bạn điền 3 từ khi giới hạn là 2, đáp án đó sẽ bị sai hoàn toàn. Các từ có dấu gạch nối (ví dụ: well-known, long-term) được tính là một từ.
Khắc phục: Luôn luôn gạch chân hoặc khoanh tròn yêu cầu về số lượng từ ngay khi bắt đầu làm bài. Sau khi điền xong, đếm lại số từ cẩn thận. Ưu tiên điền ít từ nhất có thể mà vẫn đảm bảo đủ nghĩa.
2. Sử dụng từ không có trong bài đọc / Dùng từ đồng nghĩa
Vấn đề: Nhiều thí sinh tự ý thay đổi từ, dùng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase theo ý mình. Với dạng bài này, hầu hết các trường hợp yêu cầu bạn phải lấy chính xác từ trong bài đọc.
Khắc phục: Khi tìm được thông tin, hãy chọn đúng từ hoặc cụm từ nguyên bản từ bài đọc. Trừ khi đề bài yêu cầu chọn từ trong một danh sách cho sẵn, tuyệt đối không được tự ý thay đổi hoặc chế từ.
3. Không nhận diện được Paraphrasing và Synonyms
Vấn đề: Thông tin trong câu hỏi hiếm khi lặp lại y hệt như trong bài đọc. Chúng thường được paraphrase (diễn đạt lại) bằng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc cấu trúc câu khác. Nếu chỉ “cắm đầu” scan từ khóa, bạn rất dễ bỏ lỡ thông tin.
Khắc phục:
- Phát triển vốn từ vựng: Nắm vững các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của các từ vựng học thuật.
- Luyện tập nhận diện cấu trúc: Đọc kỹ câu hỏi và tìm kiếm các cấu trúc câu tương đương trong bài đọc. Đừng chỉ tập trung vào một từ đơn lẻ mà hãy đọc cả cụm từ, cả câu để hiểu ý nghĩa.
- Ví dụ: Nếu câu hỏi có “rapid increase”, bài đọc có thể dùng “swift growth” hoặc “quick expansion”.
4. Bị bẫy bởi Distractors (Thông tin gây nhiễu)
Vấn đề: Bài đọc thường chứa nhiều thông tin liên quan, nhưng chỉ một phần nhỏ là đáp án chính xác. Các thông tin gây nhiễu có thể là chi tiết phụ, ví dụ, hoặc những yếu tố bị phủ định.
Khắc phục:
- Đọc kỹ câu hỏi: Hiểu rõ câu hỏi đang hỏi về điều gì cụ thể.
- Chú ý các từ hạn định: Các từ như only, main, primary, most significant, however, but, instead có thể giúp bạn loại bỏ thông tin không liên quan.
- Kiểm tra ngữ cảnh: Đọc đoạn văn chứa thông tin tiềm năng và đảm bảo rằng từ bạn chọn phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh của chỗ trống trong câu hỏi.
III. Chiến lược 6 bước để làm bài hiệu quả
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
- Gạch chân/khoanh tròn ngay:
- Loại bài Completion (Notes, Table, Flow-chart, Diagram).
- Số lượng từ tối đa cho phép (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS”). Đây là điều quan trọng nhất.
- Yêu cầu về hình thức trả lời (điền từ trực tiếp hay chọn từ list A, B, C…).
Bước 2: Phân tích cấu trúc biểu đồ/Ghi chú/Bảng/Sơ đồ
- Đọc tiêu đề (Title): Hiểu chủ đề chính.
- Đọc các Heading/Sub-heading: Đối với Notes/Table, chúng giúp bạn định hình các phần thông tin.
- Quan sát tổng thể cấu trúc:
- Flow-chart: Xem xét các mũi tên, các bước tuần tự. Lưu ý: Thứ tự các câu hỏi trong Flow-chart thường luôn theo thứ tự thông tin trong bài đọc.
- Notes: Các gạch đầu dòng, các nhóm ý. Thông tin cũng thường theo thứ tự.
- Table/Diagram: Có thể không theo thứ tự chặt chẽ trong bài đọc. Bạn cần dựa vào các heading cột/hàng hoặc nhãn trên diagram để định vị.
- Đọc lướt các thông tin đã có: Giúp bạn nắm được ngữ cảnh chung và dự đoán loại thông tin còn thiếu.
Bước 3: Dự đoán loại từ và thông tin cần tìm
- Phân tích chỗ trống: Dựa vào ngữ pháp của câu hoặc cụm từ chứa chỗ trống trong câu hỏi:
- Sau giới từ (preposition) thường là danh từ/cụm danh từ.
- Trước danh từ thường là tính từ.
- Sau động từ “to be” có thể là tính từ, danh từ, hoặc V-ing/V-ed.
- Chỗ trống có thể là một số liệu, ngày tháng, tên riêng.
- Dự đoán ý nghĩa: Từ ngữ cảnh, bạn có thể đoán được thông tin cần điền thuộc lĩnh vực nào (ví dụ: địa điểm, thời gian, tên người, hành động, đặc điểm…).
Bước 4: Skimming và Scanning hiệu quả
- Skimming (đọc lướt): Đọc nhanh tiêu đề, phụ đề, câu chủ đề (topic sentence) của từng đoạn để nắm ý chính và khoanh vùng đoạn văn có khả năng chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.
- Scanning (đọc quét): Dùng các từ khóa (keywords) trong câu hỏi để quét nhanh trong đoạn văn đã khoanh vùng. Các từ khóa có thể là:
- Danh từ riêng: Tên người, địa danh, tổ chức, năm, số liệu.
- Danh từ, động từ, tính từ quan trọng: Những từ mang ý nghĩa cốt lõi của câu hỏi.
- Từ khóa bị paraphrase: Đây là lúc bạn cần áp dụng khả năng nhận diện từ đồng nghĩa.
Bước 5: Đọc kỹ và so sánh (Contextual Reading)
- Đọc đoạn văn chứa từ khóa: Khi đã định vị được đoạn văn tiềm năng, hãy đọc kỹ toàn bộ câu hoặc cả đoạn văn xung quanh từ khóa.
- So sánh thông tin: Đối chiếu cẩn thận ý nghĩa của câu hỏi với thông tin trong bài đọc. Đảm bảo rằng từ bạn định điền không chỉ khớp về từ khóa mà còn khớp hoàn toàn về ngữ nghĩa và ngữ pháp với chỗ trống trong câu hỏi. Đây là bước quan trọng nhất để tránh bẫy paraphrase và distractors.
- Lấy từ chính xác: Khi đã xác định được từ/cụm từ chính xác, chép lại nguyên văn vào chỗ trống.
Bước 6: Kiểm tra lại đáp án
- Số lượng từ: Đếm lại số từ đã điền, đảm bảo không vượt quá giới hạn.
- Chính tả: Kiểm tra lỗi chính tả.
- Ngữ pháp: Đảm bảo từ được điền phù hợp về mặt ngữ pháp với cấu trúc của chỗ trống (ví dụ: danh từ số ít/số nhiều, động từ chia thì…).
- Ngữ nghĩa: Đọc lại cả câu hỏi với đáp án đã điền để đảm bảo câu có nghĩa logic và khớp với nội dung bài đọc.
- Nguồn gốc từ: Xác nhận rằng từ bạn điền là từ có thật trong bài đọc (trừ trường hợp chọn từ list).
IV. Bài tập ví dụ chi tiết
Các bạn hãy cùng áp dụng chiến lược trên với một ví dụ về dạng Table Completion nhé.
The History of Chocolate
Chocolate, derived from the cacao bean, has a rich and complex history. Its origins can be traced back to ancient Mesoamerican civilizations, particularly the Olmecs, Mayans, and Aztecs. The Olmecs, around 1500 BC, were likely the first to domesticate the cacao tree and ferment, roast, and grind its beans. They consumed chocolate as a bitter, frothy beverage, often mixed with spices and chilies, primarily for ritualistic and medicinal purposes. It was considered a sacred drink, believed to have mystical properties.
The Mayans, who inherited cacao traditions from the Olmecs, further refined its use. By 600 AD, cacao was widely cultivated and used not only as a drink but also as a form of currency. Cacao beans were valuable enough to be used to purchase goods and services. For the Mayans, chocolate remained a revered drink, consumed by the elite during ceremonies and feasts. They often flavored it with vanilla, chili peppers, or honey.
When the Spanish arrived in the Aztec Empire in the 16th century, they encountered xocolatl, a bitter drink made from cacao. Initially, the Europeans found the taste unappealing. However, when sugar was added to the mixture, chocolate quickly transformed into a popular sweet treat. It arrived in Spain around 1528 and gradually spread across Europe. By the 17th century, chocolate houses became fashionable social venues, particularly in England. The invention of the cocoa press in 1828 by Coenraad Johannes van Houten revolutionized chocolate production, making it smoother and more accessible. This paved the way for solid chocolate bars, first produced in 1847 by Fry and Sons, leading to its widespread popularity as a confectionary item.
Questions 1-4 Complete the table below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Phân tích và giải đáp từng bước:
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài
- Dạng bài: Table Completion.
- Số lượng từ: NO MORE THAN TWO WORDS. Gạch chân ngay!
Bước 2: Phân tích cấu trúc bảng
- Bảng có 4 cột: Civilization/Period, Main Use, Key Flavorings/Additions, Other Significant Aspect.
- Có 3 hàng thông tin tương ứng với 3 giai đoạn: Olmecs, Mayans, European.
- Quan trọng: Thông tin trong bảng có thể không theo thứ tự chặt chẽ như trong bài đọc, nhưng ở đây, các giai đoạn lịch sử được sắp xếp theo thứ tự, nên khả năng cao thông tin sẽ xuất hiện theo thứ tự trong bài.
Bước 3: Dự đoán loại từ và thông tin cần tìm
- Câu 1 (Olmecs): “…Spices and 1 _________”. Chỗ trống cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ, là một loại gia vị hoặc chất thêm vào khác, ngang hàng với “spices”.
- Câu 2 (Olmecs): “Considered 2 _________”. Chỗ trống cần điền là một tính từ hoặc cụm tính từ/danh từ mô tả bản chất của sô cô la đối với người Olmecs.
- Câu 3 (Mayans): “Vanilla, chili peppers, or 3 _________”. Tương tự câu 1, là một loại gia vị/chất thêm vào khác, ngang hàng với “vanilla” và “chili peppers”.
- Câu 4 (Mayans): “Used as 4 _________”. Chỗ trống cần điền là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ công dụng khác của sô cô la ngoài việc là đồ uống.
Bước 4 & 5: Skimming, Scanning, và đọc kỹ (Kết hợp)
- Đối với Câu 1 & 2 (Olmecs):
- Skim đoạn đầu, tìm “Olmecs” (đoạn 1).
- Scan trong đoạn 1 các từ khóa liên quan đến “spices” và “considered”.
- Đoạn văn ghi: “…often mixed with spices and chilies, primarily for ritualistic and medicinal purposes. It was considered a sacred drink, believed to have mystical properties.”
- So sánh: “spices and chilies” khớp với “Spices and 1 _______”. “Considered a sacred drink” khớp với “Considered 2 _______”.
- Đáp án 1: chilies (1 từ, hợp ngữ pháp)
- Đáp án 2: sacred drink (2 từ, hợp ngữ pháp, đúng giới hạn)
- Đối với Câu 3 & 4 (Mayans):
- Skim đoạn tiếp theo, tìm “Mayans” (đoạn 2).
- Scan trong đoạn 2 các từ khóa liên quan đến “vanilla, chili peppers” và “used as”.
- Đoạn văn ghi: “They often flavored it with vanilla, chili peppers, or honey.” và “By 600 AD, cacao was widely cultivated and used not only as a drink but also as a form of currency.”
- So sánh: “vanilla, chili peppers, or honey” khớp với “Vanilla, chili peppers, or 3 _______”. “Used as a form of currency” khớp với “Used as 4 _______”.
- Đáp án 3: honey (1 từ, hợp ngữ pháp)
- Đáp án 4: currency (1 từ, hợp ngữ pháp)
Bước 6: Kiểm tra lại đáp án
- Tất cả đáp án đều là 1 hoặc 2 từ, tuân thủ giới hạn “NO MORE THAN TWO WORDS”.
- Tất cả đáp án đều được lấy trực tiếp từ bài đọc, không có lỗi chính tả.
- Điền vào bảng, đọc lại cả câu để đảm bảo ngữ nghĩa và ngữ pháp logic.
V. Mẹo nâng cao và quản lý thời gian
- Đừng cố hiểu từng từ: Với dạng bài Completion, bạn không cần phải hiểu nghĩa của mọi từ trong bài đọc. Tập trung vào việc định vị thông tin, hiểu ngữ cảnh và lấy từ cần thiết.
- Xử lý thứ tự câu hỏi:
- Đối với Flow-chart và Notes Completion, thứ tự câu hỏi gần như luôn theo thứ tự thông tin trong bài đọc. Hãy tận dụng điều này để tìm kiếm thông tin một cách tuần tự.
- Đối với Table và Diagram Completion, thứ tự có thể linh hoạt hơn. Bạn cần đọc các tiêu đề cột/hàng hoặc nhãn của biểu đồ để xác định vị trí thông tin.
- Luyện tập Paraphrasing: Ghi chép lại các cặp từ/cụm từ đồng nghĩa mà bạn gặp trong quá trình luyện tập. Điều này sẽ giúp bạn nhận diện chúng nhanh hơn trong phòng thi.
- Quản lý thời gian: Dành khoảng 1-1.5 phút cho mỗi câu hỏi. Nếu bạn mất quá nhiều thời gian cho một câu, hãy tạm bỏ qua và quay lại sau khi đã hoàn thành các câu dễ hơn.
- Tâm lý bình tĩnh: Đừng hoảng sợ nếu bạn không tìm thấy thông tin ngay lập tức. Hãy kiên nhẫn áp dụng các bước đã học.
Hy vọng bài viết này của ECE đã cung cấp chiến lược và mẹo cần thiết để bạn chinh phục dạng bài Summary/Notes/Table/Flow-chart/Diagram Completion. Việc thành thạo dạng bài này không chỉ giúp bạn “săn” điểm mà còn rèn luyện khả năng đọc hiểu ngữ cảnh và nhận diện paraphrase – kỹ năng cốt lõi của IELTS Reading. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Chúc bạn ôn luyện thành công và đạt band điểm mơ ước!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
