Chinh phục Matching Sentence Endings Reading: Kỹ thuật Simplify & Paraphrase
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chinh phục Matching Sentence Endings Reading: Kỹ thuật Simplify & Paraphrase
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cảm thấy lo lắng về dạng bài Matching Sentence Endings trong phần Reading? Đừng lo lắng! Trung tâm Ngoại ngữ ECE hiểu rằng đây là một trong những dạng bài “khó nhằn” nhất, đòi hỏi không chỉ khả năng đọc hiểu tốt mà còn là sự tinh tế trong việc nắm bắt ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là nhận diện các cách diễn đạt lại (paraphrasing).
Bài viết này sẽ là kim chỉ nam toàn diện giúp bạn từng bước chinh phục dạng bài này. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào định nghĩa, khám phá chiến lược làm bài chi tiết, nhận diện những lỗi thường gặp và bỏ túi các mẹo nâng cao để bạn tự tin đạt điểm cao nhất.
I. Tổng quan về dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading

Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading
Matching Sentence Endings là dạng câu hỏi yêu cầu bạn nối một danh sách các câu chưa hoàn chỉnh (thường là nửa câu đầu) với một danh sách các câu kết thúc (endings) có sẵn, dựa trên thông tin trong bài đọc. Mục tiêu chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc:
- Hiểu ý chính và chi tiết: Không chỉ đọc lướt, bạn cần hiểu sâu nội dung để tìm ra sự liên kết logic giữa các ý.
- Nhận diện Paraphrasing: Thông tin trong bài đọc hiếm khi được sao chép y nguyên. Bạn cần nhận ra các từ đồng nghĩa, cách diễn đạt lại hoặc thay đổi cấu trúc câu.
- Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu: Đảm bảo hai nửa câu khi ghép lại tạo thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và có nghĩa.
Đặc điểm cần lưu ý:
- Thứ tự thông tin: Các câu hỏi (nửa câu đầu) sẽ luôn xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc. Đây là một quy tắc vàng giúp bạn định vị thông tin.
- Số lượng Endings: Danh sách các câu kết thúc (endings) thường nhiều hơn số lượng câu hỏi. Điều này tạo ra các yếu tố gây nhiễu (distractors) mà bạn cần loại bỏ.
- Không giới hạn số từ: Khác với Sentence Completion, dạng bài này không quy định số từ bạn được điền, vì bạn chỉ chọn chữ cái của ending. Tuy nhiên, bạn phải đảm bảo ending đó khớp hoàn toàn với thông tin trong bài đọc.
II. Chiến lược 6 bước “thần tốc” chinh phục Matching Sentence Endings

6 bước để chinh phục dạng bài Matching Sentence Endings
Hãy áp dụng chiến lược 6 bước dưới đây để tối ưu hóa khả năng tìm ra đáp án chính xác:
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi chưa hoàn chỉnh & gạch chân Keywords
Đây là bước khởi đầu để định hướng việc tìm kiếm của bạn.
- Chỉ đọc nửa câu đầu: Đừng vội nhìn vào danh sách endings hoặc bài đọc. Hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa của các nửa câu hỏi (1, 2, 3…) và gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Phân loại Keywords:
- Keywords bất biến (Unchangeable Keywords): Tên riêng (người, địa danh), số liệu, ngày tháng, thuật ngữ khoa học/chuyên ngành. Đây là những “điểm neo” vững chắc giúp bạn Scanning nhanh trong bài đọc.
Ví dụ: Trong câu “The ancient species of crocodile ate marine creatures that…”, các từ in đậm là keywords bạn sẽ tìm.
-
- Keywords có thể thay đổi (Changeable Keywords): Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ thông thường. Những từ này có khả năng cao sẽ bị paraphrase trong bài đọc.
- Dự đoán loại thông tin và ngữ pháp cần khớp: Từ nửa câu hỏi, hãy cố gắng dự đoán loại từ hoặc cấu trúc ngữ pháp mà nửa câu còn lại sẽ cung cấp.
Ví dụ: “The ancient species of crocodile ate marine creatures that…” -> Sau “that” (đại từ quan hệ) cần một động từ chia theo “marine creatures” để mô tả hành động của chúng, hoặc một mệnh đề chỉ đặc điểm.
Bước 2: Skimming & Scanning định vị thông tin trong bài đọc
Sử dụng các keywords đã gạch chân để tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
- Skimming: Đọc lướt qua tiêu đề, các tiêu đề phụ, câu chủ đề của các đoạn văn để nắm ý chính và xác định đoạn văn có khả năng chứa thông tin liên quan.
- Scanning: Dùng các keywords bất biến (tên riêng, số liệu…) để quét nhanh toàn bộ bài đọc. Khi tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ câu/đoạn văn xung quanh nó.
- Tận dụng quy tắc “Theo Thứ Tự”: Nhớ rằng câu trả lời cho câu 1 sẽ xuất hiện trước câu 2, câu 2 trước câu 3, v.v. Điều này giúp bạn không cần đọc lại bài từ đầu cho mỗi câu hỏi và tiết kiệm thời gian đáng kể.
Bước 3: Đọc kỹ & phân tích thông tin trong bài đọc (áp dụng “Simplify”)
Khi đã khoanh vùng được đoạn văn chứa thông tin, đây là lúc bạn cần đọc hiểu sâu sắc để xác định đáp án chính xác.
- Đơn giản hóa cấu trúc câu (Simplify): Nhiều câu trong bài IELTS Reading có cấu trúc phức tạp. Hãy cố gắng phân tích để tìm ra ý chính:
- Xác định chủ ngữ (S), vị ngữ (V) và tân ngữ (O) chính.
- Loại bỏ các thành phần phụ: Mệnh đề quan hệ, trạng ngữ dài dòng, các cụm từ bổ nghĩa không cốt lõi.
- Ví dụ:
– Câu gốc: “The ancestor of today’s crocodiles belonged to a group of animals that developed a tail fin and paddle-like limbs for life in the sea, resembling dolphins more than crocodiles. These slender animals, which fed on fast-moving prey such as squid and small fish, lived during the Jurassic era in shallow seas and lagoons in what is now Germany.”
– Đơn giản hóa: “These slender animals (crocodiles’ ancestors) fed on fast-moving prey like squid and small fish.”
– Ý chính: Tổ tiên cá sấu ăn những con mồi di chuyển nhanh.
- Nhận diện Paraphrasing (Chìa khóa thành công): Người ra đề sẽ sử dụng nhiều cách để diễn đạt lại thông tin.
- Từ đồng nghĩa: ancient species = ancestor; ate = fed on; marine creatures = squid and small fish.
- Thay đổi dạng từ: Thay vì danh từ, có thể là động từ, tính từ hoặc cụm giới từ.
- Thay đổi cấu trúc câu: Câu chủ động thành bị động, câu đơn thành câu phức.
- Diễn giải/Định nghĩa: Thay vì một từ, bài đọc có thể giải thích ý nghĩa của nó.
- Tổng quát hóa/Cụ thể hóa: Câu hỏi hỏi về một khái niệm chung, bài đọc đưa ra ví dụ cụ thể, hoặc ngược lại.
- Ví dụ:
– Question (từ bài 1): In fairy tales, details of the plot…
– Passage: “People of every culture tell each other fairy tales but the same story often takes a variety of forms in different parts of the world.”
– Phân tích: “a variety of forms in different parts of the world” paraphrase cho “show considerable global variation” (C).
- Chú ý các từ liên kết/chuyển hướng (Linking words/Discourse markers): Các từ như however, but, although, therefore, as a result, in contrast, moreover, consequently có thể báo hiệu sự thay đổi ý nghĩa, nguyên nhân-kết quả, hoặc thêm thông tin. Chúng giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý.
Bước 4: Đọc danh sách Endings & gạch chân Keywords
Sau khi đã hiểu rõ thông tin trong bài đọc và ý của nửa câu hỏi, hãy quay lại danh sách các endings (A, B, C…)
- Đọc lướt qua từng ending để nắm ý chung.
- Gạch chân các keywords trong mỗi ending.
Bước 5: So sánh & Loại trừ để chọn đáp án chính xác
Đây là bước đối chiếu và quyết định.
- Đối chiếu ý chính: So sánh ý chính của thông tin bạn đã phân tích từ bài đọc với ý của từng ending.
- Kiểm tra ngữ pháp: Đây là công cụ loại trừ cực kỳ hữu hiệu.
- Ví dụ: Nếu nửa câu đầu kết thúc bằng “that” (đại từ quan hệ) và sau đó cần một động từ số ít, bạn có thể loại bỏ ngay những endings bắt đầu bằng động từ số nhiều hoặc cấu trúc ngữ pháp không phù hợp.
- Ví dụ (từ bài 2): Câu hỏi “The ancient species of crocodile ate marine creatures that…“
– Endings C (resembled dolphins) và F (swam fast through the water) đều bắt đầu bằng động từ ở thì quá khứ, phù hợp với “that” và chủ ngữ số nhiều (“creatures”).
– Loại trừ A (is believed to be 150 million years ago) và B (was laid down when the area was under water) vì động từ is/was chia số ít không khớp với chủ ngữ số nhiều “creatures”.
- Loại trừ các Endings không phù hợp: Dựa vào ý nghĩa và ngữ pháp, hãy gạch bỏ những ending chắc chắn sai.
- Chiến lược với Endings thừa: Vì số lượng endings luôn nhiều hơn số câu hỏi, việc loại bỏ các endings sai sẽ giúp bạn thu hẹp lựa chọn cho các câu còn lại. Sau khi chọn được đáp án, hãy gạch bỏ ending đó khỏi danh sách để tránh nhầm lẫn.
Bước 6: Kiểm tra lại và hoàn thiện
Sau khi nối các nửa câu, hãy dành một chút thời gian để kiểm tra lại.
- Kiểm tra tính logic và ý nghĩa tổng thể: Đọc lại toàn bộ câu đã hoàn chỉnh. Nó có ý nghĩa logic và khớp hoàn toàn với nội dung bài đọc không? Đây là lúc bạn chắc chắn không bị mắc bẫy “distractors” (những endings có vẻ đúng nhưng sai chi tiết).
- Kiểm tra ngữ pháp: Đảm bảo ngữ pháp của câu hoàn chỉnh là chính xác.
- Chính tả: Dù chỉ điền chữ cái, nhưng việc đọc hiểu đúng từ trong bài vẫn quan trọng.
III. Những lỗi thường gặp & cách tránh xa bẫy của đề thi

Những lỗi sai thí sinh thường gặp với dạng bài Matching Sentence Endings
Dạng Matching Sentence Endings có thể khiến thí sinh mắc phải một số lỗi phổ biến:
- Chỉ dựa vào ngữ pháp và logic: Đây là một cái bẫy lớn. Mặc dù ngữ pháp quan trọng, nhưng dạng bài này kiểm tra khả năng hiểu bài đọc chứ không phải khả năng sắp xếp câu thuần túy. Người ra đề thường tạo ra các endings đúng ngữ pháp nhưng sai ý nghĩa hoặc không có trong bài.
- Không nhận diện được Paraphrasing: Nếu chỉ tìm kiếm từ khóa y hệt hoặc từ đồng nghĩa đơn giản, bạn sẽ bỏ lỡ thông tin. Hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa cốt lõi.
- Bị đánh lừa bởi “Distractors”: Các endings thừa hoặc những endings có chứa từ khóa nhưng lại đề cập đến một thông tin khác trong bài đọc là bẫy phổ biến. Luôn đối chiếu kỹ với ý chính của câu hỏi.
- Hiểu sai ngữ cảnh hoặc chi tiết: Đọc lướt quá nhanh mà không đi sâu vào chi tiết có thể dẫn đến việc chọn nhầm ending có vẻ đúng nhưng không chính xác hoàn toàn.
- Quá tập trung vào một câu: Dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó sẽ ảnh hưởng đến thời gian làm bài chung. Hãy thực hiện chiến lược “move on” (chuyển sang câu tiếp theo) nếu bạn bị mắc kẹt.
IV. Mẹo nâng cao và tối ưu hoá điểm số
Để thực sự làm chủ dạng bài này, hãy áp dụng những mẹo sau:
- Luyện tập nhận diện Paraphrasing sâu rộng: Đây là kỹ năng cốt lõi của IELTS Reading. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài khác nhau, chú ý đến cách ý tưởng được diễn đạt lại bằng từ ngữ và cấu trúc khác nhau.
- Phân bổ thời gian hiệu quả: Dạng này có thể tốn thời gian vì có nhiều lựa chọn. Hãy cố gắng không dành quá 1.5 – 2 phút cho mỗi câu hỏi. Nếu không chắc chắn, hãy đưa ra dự đoán tốt nhất và chuyển sang câu tiếp theo.
- Xây dựng vốn từ vựng học thuật: Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn hiểu bài đọc dễ dàng hơn và nhận diện paraphrase hiệu quả hơn.
- Đọc đa dạng các chủ đề: Các bài đọc IELTS có thể bao gồm nhiều lĩnh vực như khoa học, lịch sử, văn hóa, xã hội. Việc đọc rộng giúp bạn làm quen với nhiều loại từ vựng và ngữ cảnh khác nhau.
- Kiểm tra chéo: Sau khi làm xong tất cả các câu, hãy đọc lại toàn bộ các câu đã hoàn chỉnh. Đảm bảo chúng tạo thành một mạch thông tin logic và không có câu nào bị trùng lặp ý nghĩa một cách vô lý.
Dạng bài Matching Sentence Endings dù là thử thách nhưng hoàn toàn có thể chinh phục với chiến lược đúng đắn và luyện tập kiên trì. ECE tin rằng với sự hướng dẫn chi tiết và các kỹ thuật chuyên sâu được chia sẻ, bạn sẽ không còn lo lắng mà thay vào đó là sự tự tin để đạt được band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS Reading của mình. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và biến thử thách thành cơ hội!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
