Dạng bài Matching Headings IELTS Reading: Chiến lược toàn diện từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Matching Headings IELTS Reading: Chiến lược toàn diện từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chào mừng bạn đến với bài viết hướng dẫn chuyên sâu từ trung tâm Ngoại ngữ ECE về dạng bài Matching Headings trong IELTS Reading – một trong những thử thách lớn mà nhiều thí sinh phải đối mặt. Dạng bài này không chỉ đòi hỏi khả năng đọc hiểu chi tiết mà còn là sự nhạy bén trong việc nắm bắt ý chính, nhận diện cấu trúc lập luận và phân biệt giữa thông tin cốt lõi với các chi tiết phụ.
Bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn phá vỡ nỗi sợ hãi về Matching Headings, bằng cách cung cấp chiến lược làm bài chi tiết, giải mã những bẫy thường gặp và trang bị các mẹo nâng cao để bạn tự tin đạt được điểm số tối đa.
I. Tổng quan về dạng bài Matching Headings trong IELTS Reading

Tổng quan về dạng bài Matching Headings trong IELTS Reading
Matching Headings yêu cầu bạn chọn một tiêu đề (heading), thường được đánh số La Mã (i, ii, iii…), phù hợp nhất với ý chính của mỗi đoạn văn trong bài đọc (thường được đánh chữ cái A, B, C…).
Mục đích chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng của bạn trong việc:
- Nắm bắt ý chính (Main Idea): Đây là kỹ năng cốt lõi. Bạn phải đọc hiểu toàn bộ đoạn văn và tóm tắt được nội dung bao quát nhất của nó.
- Phân biệt ý chính và chi tiết: Tránh bị đánh lừa bởi các chi tiết nhỏ lẻ trong đoạn văn.
- Nhận diện Paraphrasing: Các tiêu đề hiếm khi sử dụng từ ngữ y hệt trong đoạn văn.
- Hiểu cấu trúc lập luận: Cách các câu trong đoạn văn liên kết với nhau để hình thành một ý tưởng tổng thể.
Đặc điểm cần lưu ý:
- Số lượng Headings: Danh sách các tiêu đề thường nhiều hơn số đoạn văn trong bài đọc. Điều này có nghĩa là sẽ có một số headings bị thừa (distractors) và không được sử dụng.
- Thứ tự không khớp: Không giống như nhiều dạng bài khác, các headings không được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện của các đoạn văn trong bài đọc. Bạn cần tìm kiếm linh hoạt.
- Một số đoạn có thể không có heading: Dù hiếm, nhưng đôi khi một đoạn văn có thể không cần ghép với heading nào, hoặc một đoạn đã được cho sẵn ví dụ.
II. 6 bước để chinh phục dạng bài Matching Headings

6 bước để chinh phục dạng bài Matching Headings
Hãy áp dụng chiến lược 6 bước dưới đây để tối ưu hóa khả năng tìm ra đáp án chính xác:
Bước 1: Đọc kỹ danh sách Headings & gạch chân Keywords
Đây là bước đầu tiên và quan trọng để bạn làm quen với các lựa chọn và định hướng việc tìm kiếm.
- Đọc lướt tất cả các headings: Đọc nhanh toàn bộ danh sách các headings (i, ii, iii…) để nắm bắt ý tưởng chung mà chúng đề cập. Đừng cố gắng hiểu quá sâu ở bước này, chỉ cần nắm khái quát.
- Gạch chân Keywords:
- Keywords bất biến (Unchangeable Keywords): Là những “điểm neo” vững chắc, ít khi bị thay đổi như tên riêng (người, địa danh), số liệu, ngày tháng, thuật ngữ khoa học/chuyên ngành. Những từ này rất hữu ích để Scanning nhanh trong bài đọc.
Ví dụ: Trong heading “The impact of artificial intelligence on education“, các từ in đậm là keywords bạn sẽ tìm.
-
- Keywords có thể thay đổi (Changeable Keywords): Là những từ có khả năng cao sẽ bị paraphrase trong đoạn văn như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ thông thường, và cụm từ.
- Xác định điểm giống và khác nhau giữa các Headings: Một số headings có thể có từ khóa hoặc ý nghĩa tương đồng, dễ gây nhầm lẫn. Hãy nhận diện sự khác biệt tinh tế giữa chúng ngay từ đầu.
Ví dụ:
i. Benefits of a sustainable energy source (Lợi ích của một nguồn năng lượng bền vững)
ii. Economic advantages of renewable energy (Lợi thế kinh tế của năng lượng tái tạo)
Phân tích: Cả hai đều nói về “lợi ích/lợi thế” của “năng lượng bền vững/tái tạo”. Tuy nhiên, (i) bao quát hơn (“benefits”), còn (ii) tập trung vào khía cạnh “kinh tế” (“economic advantages”). Sự khác biệt này là chìa khóa.
- Lời khuyên: Tránh gạch chân những từ quá chung chung hoặc xuất hiện thường xuyên trong chủ đề bài đọc (ví dụ: “environmental concerns” nếu bài viết đang nói về môi trường). Điều này giúp bạn không bị rối khi tìm kiếm.
Bước 2: Skimming & Scanning định vị thông tin trong bài đọc
Sử dụng các keywords đã gạch chân để tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
- Đọc đoạn văn đầu tiên (Đoạn A): Bắt đầu đọc đoạn A. Trong quá trình đọc, hãy giữ trong đầu các keywords từ headings.
- Tìm kiếm Keywords bất biến: Sử dụng các keywords bất biến (tên riêng, số…) để quét nhanh đoạn văn. Khi tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ câu/đoạn văn xung quanh nó.
- Chú ý câu Topic Sentence và câu kết luận: Câu mở đầu và kết thúc của một đoạn văn thường chứa ý chính. Tuy nhiên, đôi khi ý chính lại nằm ở giữa đoạn, hoặc ý chính là sự tổng hợp của nhiều câu. Vì vậy, bạn cần đọc kỹ hơn.
Bước 3: Đọc kỹ và phân tích thông tin trong đoạn văn (Áp dụng “Simplify”)
Khi đã xác định được một đoạn văn tiềm năng, đây là bước bạn đi sâu vào để nắm bắt ý chính.
- Đơn giản hóa cấu trúc câu (Simplify): Nhiều câu trong IELTS Reading có cấu trúc phức tạp, dài dòng. Hãy tập trung vào các content words (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ quan trọng, từ phủ định) và tạm thời bỏ qua function words (mạo từ, động từ nối, giới từ) hoặc các thành phần bổ nghĩa phụ (mệnh đề quan hệ, phần trong ngoặc, chức danh). Điều này giúp bạn rút gọn câu và nắm bắt ý chính nhanh chóng.
- Ví dụ (Áp dụng Simplify):
- Câu gốc phức tạp: “Despite the initial skepticism surrounding its efficacy, the novel therapeutic intervention, meticulously developed over two decades, has unequivocally demonstrated a profound capacity to mitigate symptoms in a significant cohort of patients previously unresponsive to conventional treatments.”
- Phân tích & Đơn giản hóa:
- “novel therapeutic intervention” (phương pháp điều trị mới)
- “developed over two decades” (phát triển hơn hai thập kỷ)
- “demonstrated a profound capacity to mitigate symptoms” (chứng minh khả năng giảm triệu chứng)
- “patients previously unresponsive to conventional treatments” (bệnh nhân không đáp ứng điều trị thông thường).
- Ý chính của câu đơn giản hóa: Phương pháp điều trị mới, phát triển lâu năm, đã giảm triệu chứng ở bệnh nhân không đáp ứng điều trị cũ.
- Ví dụ (Áp dụng Simplify):
- Nhận diện Paraphrasing (Chìa khóa cốt lõi): Các headings sẽ sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.
- Từ đồng nghĩa: advantages = benefits, upsides; obstacles = challenges, hurdles; innovation = breakthrough, novelty.
- Thay đổi dạng từ: Thay vì danh từ, có thể là động từ, tính từ hoặc cụm giới từ. Development (N) = developing (V-ing).
- Thay đổi cấu trúc: Câu chủ động thành bị động hoặc ngược lại.
- Diễn giải/Định nghĩa: Thay vì một từ, bài đọc có thể giải thích ý nghĩa của nó.
- Tổng quát hóa/Cụ thể hóa: Heading tổng quát, đoạn văn cụ thể hóa bằng ví dụ; hoặc ngược lại.
- Ví dụ (Paraphrasing):
- Heading: The historical origins of the sport
- Một câu trong đoạn văn: “This ancient game, first documented in the 15th century in Scotland, evolved from earlier forms of stick-and-ball contests played across Europe.”
- Phân tích: “historical origins” được paraphrase thành “first documented in the 15th century”, “evolved from earlier forms”.
- Ví dụ (Paraphrasing):
- Đọc mối liên hệ giữa các câu (Read Connection): Để tóm tắt ý chính của cả đoạn, hãy xem các câu liên kết với nhau như thế nào (dựa vào từ nối, lặp lại thông tin, sự phát triển ý). Ý chính là một ý bao quát, không phải một chi tiết đơn lẻ.
Bước 4: So sánh và đối chiếu với danh sách Headings
Sau khi đã nắm rõ ý chính của đoạn văn (ví dụ: Đoạn A), hãy quay lại danh sách headings.
- So sánh ý chính: Đối chiếu ý chính mà bạn đã tóm tắt được từ đoạn văn với từng heading trong danh sách.
- Loại trừ dựa vào ngữ cảnh và chi tiết:
- Loại bỏ headings quá rộng: Heading quá chung chung, có thể đúng với nhiều đoạn hoặc không đủ cụ thể.
- Loại bỏ headings quá cụ thể: Heading chỉ nhắc đến một chi tiết nhỏ trong đoạn văn chứ không bao quát được ý chính.
- Loại bỏ headings có từ khóa nhưng sai ý nghĩa: Đây là bẫy phổ biến. Heading có thể chứa từ khóa giống trong đoạn, nhưng ý nghĩa tổng thể lại khác.
- Ví dụ: Đoạn văn nói về “ảnh hưởng của ô nhiễm đến môi trường biển”.
- Heading
(i) The global problem of pollution(Quá rộng). - Heading
(ii) The specific types of plastic found in the ocean(Quá cụ thể, chỉ là một chi tiết). - Heading
(iii) Negative consequences for marine life(Phù hợp, bao quát được ý chính về ảnh hưởng).
- Heading
- Ví dụ: Đoạn văn nói về “ảnh hưởng của ô nhiễm đến môi trường biển”.
Bước 5: Chọn đáp án và gạch bỏ
Khi bạn đã tìm thấy heading phù hợp nhất cho một đoạn văn, hãy:
- Ghi đáp án vào phiếu trả lời.
- Gạch bỏ heading đó khỏi danh sách. Điều này giúp bạn giảm số lượng lựa chọn cho các đoạn văn tiếp theo, tránh nhầm lẫn và tiết kiệm thời gian.
Bước 6: Lặp lại quy trình và quản lý thời gian
- Lặp lại các bước 2, 3, 4, 5 cho các đoạn văn tiếp theo (Đoạn B, Đoạn C, v.v.). Nhớ rằng bạn sẽ đọc đoạn văn theo thứ tự.
- Quản lý thời gian khôn ngoan:
- Nếu bạn mắc kẹt ở một đoạn văn và không thể tìm thấy heading phù hợp, hãy đánh dấu lại đoạn đó và chuyển sang đoạn tiếp theo. Đừng dành quá nhiều thời gian cho một câu.
- Khi bạn đã hoàn thành các đoạn dễ hơn và loại bỏ được nhiều headings, bạn có thể quay lại các đoạn khó hơn. Khi đó, số lượng lựa chọn headings còn lại sẽ ít hơn, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đối chiếu và đưa ra quyết định.
III. Những lỗi thí sinh thường gặp và cách khắc phục

Những lỗi sai thí sinh thường mắc phải với dạng bài Matching Headings
Việc nhận diện và tránh các lỗi sai phổ biến là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa điểm số:
- Chỉ dựa vào từ khóa giống nhau: Đây là bẫy lớn nhất. Người ra đề sẽ cố tình đưa các từ khóa giống hoặc tương tự vào headings không chính xác. Luôn “think meaning, not words”.
- Không phân biệt được ý chính và chi tiết: Đoạn văn có thể chứa nhiều chi tiết hấp dẫn, nhưng heading phải bao quát được toàn bộ ý chính của đoạn, không chỉ một phần nhỏ.
- Bỏ qua Paraphrasing: Nếu bạn không luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa, cấu trúc câu thay đổi, bạn sẽ không tìm thấy đáp án.
- Headings quá rộng hoặc quá cụ thể: Kiểm tra xem heading có bao quát hết nội dung đoạn văn mà không quá chung chung hoặc chỉ nói về một phần nhỏ.
- Đọc quá nhanh hoặc chỉ đọc câu đầu/cuối: Dẫn đến hiểu sai hoặc bỏ lỡ ý chính nằm ở giữa đoạn.
- Tốn quá nhiều thời gian cho một đoạn văn khó: Học cách “bỏ qua” và “quay lại”. Việc này giúp bảo toàn thời gian cho các câu khác.
IV. Mẹo nâng cao để tối ưu hoá điểm số
Để làm chủ hoàn toàn dạng bài Matching Headings, hãy áp dụng những mẹo nâng cao sau:
- Luyện tập sâu về Paraphrasing: Không chỉ học từ đồng nghĩa, hãy tập trung vào các nhóm từ có liên quan về mặt ngữ nghĩa và cách ý tưởng được diễn đạt lại bằng nhiều cách khác nhau. Đọc các bài báo khoa học, xã luận tiếng Anh để làm quen với phong cách viết học thuật.
- “Đọc vị” cấu trúc đoạn văn: Nhiều đoạn văn theo cấu trúc Topic Sentence (đầu đoạn), Supporting Details (giữa đoạn), và Concluding Sentence (cuối đoạn). Nắm được điều này giúp bạn định hướng vị trí của ý chính. Tuy nhiên, cũng có những đoạn không theo cấu trúc này, yêu cầu đọc toàn diện hơn.
- Xây dựng “ngân hàng” kiến thức chung (General Knowledge): Hiểu biết về nhiều chủ đề giúp bạn dễ dàng nắm bắt ngữ cảnh và ý nghĩa của bài đọc, ngay cả khi gặp từ mới.
- Thực hành với đồng hồ bấm giờ: Rèn luyện dưới áp lực thời gian để cải thiện tốc độ đọc hiểu và đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Phân tích lỗi: Sau mỗi bài luyện tập, đừng chỉ xem đáp án. Hãy phân tích kỹ tại sao bạn sai, bạn đã bị lừa bởi từ khóa hay không hiểu ý chính, và rút kinh nghiệm cho lần sau.
Matching Headings là một trong những dạng bài kiểm tra toàn diện nhất về kỹ năng đọc hiểu trong IELTS Reading. Trung tâm Ngoại ngữ ECE tin rằng với sự kiên trì luyện tập theo chiến lược 6 bước chi tiết này, kết hợp với việc mài giũa kỹ năng nhận diện Paraphrasing và phân tích cấu trúc câu, bạn sẽ không chỉ vượt qua nỗi sợ mà còn biến dạng bài này thành lợi thế để đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngay hôm nay!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
