IELTS Writing Task 2 topic Transportation: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Task 2 topic Transportation: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Transportation (Giao thông) là một chủ đề quen thuộc trong cả kỹ năng Speaking và Writing của bài thi IELTS. Tuy nhiên, để đạt band điểm cao, bạn cần khai thác chủ đề này ở những góc nhìn mới mẻ và sâu sắc hơn.
Bài viết hôm nay, dựa trên tài liệu chuyên sâu của cô Hương Giang (Giáo viên 8.5 IELTS tại ECE), sẽ cùng bạn phân tích một đề bài thực tế và đầy thách thức về tình trạng tăng giá vé giao thông công cộng. Chúng ta sẽ đi từ việc định hướng ý tưởng, xây dựng các lập luận chặt chẽ cho đến bài mẫu tham khảo và bộ từ vựng “ăn điểm”.

1. Phân Tích Đề Bài & Định Hướng Chung
Hãy cùng xem xét đề bài sau:
Đề bài: Nowadays public transport prices are constantly increasing. Why do you think this is happening? How can this problem be solved?
- Dạng bài: Problem & Solution (hoặc Cause & Solution). Đề bài yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân (reasons/causes) dẫn đến việc giá vé phương tiện công cộng tăng liên tục và đề xuất các giải pháp (solutions) khả thi.
- Chủ đề: Transportation / Public Transport Prices.
- Nhiệm vụ:
- Trình bày các lý do chính khiến giá vé tăng.
- Đề xuất các giải pháp từ phía chính phủ và cải thiện cơ sở hạ tầng để giải quyết vấn đề này.
💡 Định hướng ý tưởng:
- Thân bài 1 (Reasons): Tập trung vào các yếu tố kinh tế và môi trường, cụ thể là chi phí vận hành và yêu cầu bảo vệ môi trường.
- Thân bài 2 (Solutions): Đề xuất sự can thiệp của chính phủ thông qua trợ cấp tài chính và đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các phương tiện xanh.
Ý tưởng cho chủ đề Transportation IELTS Writing Task 2
Để xây dựng một bài viết mạch lạc và thuyết phục, hãy nắm vững các ý tưởng cốt lõi và các collocations học thuật sau đây.
Thân Bài 1: Nguyên nhân giá vé tăng (Reasons)
Tập trung vào các yếu tố kinh tế (Economic factors) và môi trường (Environmental factors) làm tăng chi phí vận hành.
- Yếu tố 1: Chi phí vận hành và bảo dưỡng cao.
- Các hệ thống giao thông công cộng phải hoạt động hết công suất (operating at full capacity) để đáp ứng nhu cầu, dẫn đến hao mòn nhanh (rapid wear and tear) của phương tiện và cơ sở hạ tầng.
- Điều này đòi hỏi chi phí lớn cho việc bảo dưỡng định kỳ (routine maintenance) để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Yếu tố 2: Biến động giá nhiên liệu.
- Chi phí vận hành chịu ảnh hưởng lớn bởi sự biến động khó lường của giá nhiên liệu (unpredictable fluctuations in fuel prices), đặc biệt là xăng dầu.
- Yếu tố 3: Áp lực tuân thủ môi trường.
- Yêu cầu về tuân thủ môi trường (environmental compliance) buộc các công ty vận tải phải loại bỏ dần các phương tiện chạy bằng diesel/xăng cũ kỹ.
- Việc chuyển đổi sang công nghệ xanh hơn đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn (substantial capital expenditure), và chi phí này thường được chuyển sang cơ cấu giá vé cho người tiêu dùng.
Thân Bài 2: Giải pháp khả thi (Solutions)
Tập trung vào sự can thiệp của chính phủ (Governmental interventions) và cải thiện cơ sở hạ tầng (Infrastructural interventions).
- Giải pháp 1: Tăng cường tài trợ từ chính phủ.
- Chính phủ nên tăng ngân sách nhà nước (increasing state funding) hoặc cung cấp các khoản trợ cấp bền vững (sustained subsidies) cho lĩnh vực giao thông.
- Tác dụng: Giúp chi trả các chi phí vận hành (cover operational costs), từ đó nâng cao độ tin cậy của dịch vụ (enhance service reliability) và tránh việc chuyển gánh nặng chi phí leo thang trực tiếp sang hành khách.
- Giải pháp 2: Đầu tư vào công nghệ phương tiện xanh.
- Các nhà hoạch định chính sách (policymakers) cần thúc đẩy nhanh việc áp dụng công nghệ xe xanh (accelerated introduction of green vehicle technology) như tàu điện, xe buýt điện.
- Tác dụng: Mặc dù đòi hỏi đầu tư ban đầu, nhưng lợi ích lâu dài (long-term dividend) là rất lớn. Nó giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đầy biến động (minimize the reliance on volatile fossil fuels), tạo ra sự bền vững về cả chi phí lẫn môi trường.
- Ví dụ minh họa: Việc giới thiệu các hệ thống giao thông tiên tiến (advanced transit systems), chẳng hạn như metro mới ở Việt Nam, cho thấy lợi ích của việc cung cấp phương tiện đi lại sạch và hiệu quả về chi phí cho cư dân đô thị.
Bài mẫu học thuật chủ đề Transportation
Hãy cùng phân tích bài mẫu của cô Hương Giang – Giáo viên 8.5 IELTS tại ECE dựa trên các ý tưởng và collocations đã xây dựng.
Đề bài: Nowadays public transport prices are constantly increasing. Why do you think this is happening? How can this problem be solved?
Bài mẫu tham khảo:
Introduction:
The rising cost of public transportation has become a notable trend in many urban areas in recent years. This essay will explore the underlying economic and environmental factors contributing to this financial strain and subsequently propose viable governmental and infrastructural interventions to enhance affordability.
Body 1 – Nguyên nhân giá vé tăng (Reasons):
Admittedly, the continuous increase of transit fees is largely due to a combination of essential running costs and environmental pressures. A driving factor is the unpredictable fluctuations in fuel prices and the sheer expense of routine maintenance. Necessarily operating at full capacity to meet public demand, mass transit systems experience rapid wear and tear, demanding costly and regular maintenance. Furthermore, the push for environmental compliance necessitates the gradual phasing out of diesel and petrol fleets. This transition to newer, greener technologies, while essential for air quality, initially involves substantial capital expenditure, which is invariably reflected in the consumer fare structure.
Body 2 – Giải pháp đề xuất (Solutions):
Despite these challenges, the problem of rising fares can be effectively addressed through proactive policy initiatives. Primarily, national treasuries must contemplate increasing state funding to the transport sector to cover operational costs. Such investment would serve the dual purpose of enhancing service reliability and mitigating the need to pass escalating running costs directly onto the consumer. Furthermore, policymakers could mandate the accelerated introduction of green vehicle technology, such as electric trains and buses. While this represents a considerable initial expenditure, the long-term dividend is a system where the reliance on volatile fossil fuels is minimized, creating both environmental and cost sustainability. For instance, the introduction of advanced transit systems, such as the new metro in Vietnam, demonstrates that city dwellers can be provided with a clean, and cost-effective means of transport, which not only facilitates their daily commute but also contributes to a significant improvement in air quality.
Conclusion:
In conclusion, the persistent rise of transit costs is primarily driven by factors such as high maintenance and energy prices. However, these financial challenges are not insurmountable; robust governmental intervention via sustained subsidies and the accelerated adoption of green public transport systems offers a viable path towards ensuring that public transport remains an affordable and sustainable public service.
Tổng hợp từ vựng học thuật “Ăn điểm” cho chủ đề Transportation
Để nâng cấp bài viết của bạn, hãy chắc chắn bạn sử dụng các từ vựng và collocations học thuật một cách chính xác.
| Từ vựng / Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
| unpredictable fluctuations in fuel prices | biến động khó lường của giá nhiên liệu |
| routine maintenance | bảo dưỡng định kỳ |
| rapid wear and tear | sự hao mòn nhanh chóng |
| operate at full capacity | hoạt động hết công suất |
| environmental compliance | sự tuân thủ các quy định về môi trường |
| substantial capital expenditure | chi phí đầu tư vốn ban đầu lớn |
| increase state funding / sustained subsidies | tăng ngân sách nhà nước / trợ cấp bền vững |
| cover operational costs | chi trả các chi phí vận hành |
| enhance service reliability | nâng cao độ tin cậy của dịch vụ |
| policymakers | các nhà hoạch định chính sách |
| accelerated introduction of green vehicle technology | đẩy nhanh việc giới thiệu công nghệ xe xanh |
| long-term dividend | lợi tức/lợi ích lâu dài |
| minimize reliance on volatile fossil fuels | giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch đầy biến động |
| advanced transit systems | các hệ thống giao thông tiên tiến (ví dụ: metro) |
| affordable and sustainable public service | dịch vụ công cộng giá cả phải chăng và bền vững |
Vậy là chúng ta đã đi sâu vào phân tích một khía cạnh cụ thể và thực tế của chủ đề Transportation trong IELTS Writing Task 2. Mấu chốt để đạt band điểm cao trong dạng bài Problem & Solution này nằm ở việc phân tích nguyên nhân một cách logic (kết hợp yếu tố kinh tế và môi trường) và đề xuất các giải pháp vĩ mô, khả thi từ phía chính phủ và cơ sở hạ tầng.
Bài viết này đã trang bị cho bạn một bộ công cụ hoàn chỉnh: từ việc phân tích đề bài, hệ thống hóa các ý tưởng và collocations theo từng đoạn thân bài, cho đến bài mẫu chất lượng và bộ từ vựng “ăn điểm”. Hãy xem đây là nền tảng vững chắc, luyện tập vận dụng chúng vào bài viết của riêng mình, và bạn hoàn toàn có thể tự tin đạt được kết quả mong muốn khi đối mặt với các đề bài tương tự.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
