Chinh phục chủ đề Politics IELTS Writing Task 2: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu 7.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chinh phục chủ đề Politics IELTS Writing Task 2: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu 7.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Politics (Chính trị) là một trong những chủ đề “khó nhằn” nhất trong IELTS Writing Task 2. Nó thường bị thí sinh e ngại vì đòi hỏi kiến thức xã hội rộng, tư duy logic và khả năng phân tích các vấn đề phức tạp như hệ thống chính trị, vai trò của chính phủ, hay tác động của các quyết định chính sách.
Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết hôm nay, dựa trên tài liệu chuyên sâu của thầy Quốc Thịnh (Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE), sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện để tự tin chinh phục chủ đề này: từ việc nhận diện các dạng câu hỏi, xây dựng “ngân hàng” ý tưởng, cho đến bài mẫu tham khảo và bộ từ vựng “ăn điểm”.
Tổng quan về chủ đề Politics trong Writing Task 2
Chủ đề “Politics” trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến các khía cạnh sau, và đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích đa chiều cùng với việc sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác.
Tại sao chủ đề này khó?
-
Tính phức tạp: Liên quan đến nhiều vấn đề vĩ mô như hệ thống chính trị, vai trò chính phủ, mối quan hệ giữa khoa học – luật pháp – xã hội.
-
Yêu cầu kiến thức: Đòi hỏi thí sinh có hiểu biết xã hội nhất định và khả năng tư duy logic để phát triển luận điểm một cách khách quan.
-
Từ vựng chuyên ngành: Cần sử dụng chính xác các thuật ngữ chính trị, kinh tế và xã hội.
Yêu cầu để đạt band điểm cao (7.0 – 8.0+) với chủ đề Politics:
-
Task Response (Trả lời đúng trọng tâm):
-
Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề chính trị, không chỉ dừng lại ở bề nổi.
-
Đưa ra các luận điểm có chiều sâu, kết hợp góc nhìn cá nhân với phân tích xã hội khách quan.
-
Sử dụng ví dụ thực tế hoặc giả định hợp lý để chứng minh ý tưởng.
-
-
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
-
Có cấu trúc bài viết rõ ràng, mạch lạc giữa các đoạn và các ý trong mỗi đoạn.
-
Sử dụng từ nối (linking devices) linh hoạt và chính xác.
-
-
Lexical Resource (Vốn từ vựng):
-
Sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội.
-
Áp dụng các collocations tự nhiên và học thuật, tránh lặp lại từ.
-
-
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
-
Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu phức, mệnh đề quan hệ, điều kiện…).
-
Đảm bảo độ chính xác cao về ngữ pháp.
-
Các ý tưởng & luận điểm cho chủ đề Politics
Để có một bài viết thuyết phục và sâu sắc, hãy trang bị cho mình những ý tưởng cốt lõi dưới đây. Bạn có thể chọn 2-3 ý để phát triển trong bài của mình.
Mặt tích cực (Vai trò của Chính phủ / Chính trị)
-
Duy trì trật tự và ổn định: Quốc gia cần chính phủ để duy trì trật tự xã hội (social order) và ổn định chính trị (political stability), đảm bảo hiệu quả quản trị (governance effectiveness).
-
Ban hành chính sách tác động trực tiếp: Chính phủ có quyền hoạch định chính sách (policy-making power) tác động trực tiếp đến đời sống người dân, phúc lợi công cộng (public welfare) và sự phát triển quốc gia (national development).
-
Can thiệp và điều tiết kinh tế: Chính phủ sử dụng các công cụ điều tiết kinh tế (economic regulation), can thiệp tài khóa (fiscal intervention) và công cụ tiền tệ (monetary tools) để điều tiết thị trường và giảm thiểu khủng hoảng.
Mặt tiêu cực (Khó khăn / Hạn chế)
-
Thiếu minh bạch và tham nhũng: Sự thiếu minh bạch (lack of transparency) có thể dẫn đến tham nhũng chính trị (political corruption) và lạm dụng quyền lực (misuse of power).
-
Chi phối bởi lợi ích nhóm: Quyết định chính trị có thể bị chi phối bởi các lợi ích nhóm (vested interests), dẫn đến việc ra quyết định thiên vị (biased decision-making) hoặc chịu áp lực chính trị (political pressure).
-
Hiệu quả chính sách không đồng đều: Không phải chính sách nào cũng hiệu quả với mọi khu vực hoặc toàn bộ dân số, dẫn đến sự chênh lệch về chính sách (policy disparities), tác động không đồng đều (uneven impact) và thách thức trong thực thi (implementation challenges).
Giải pháp / Quan điểm cân bằng
-
Tăng cường minh bạch và trách nhiệm: Thực hiện các biện pháp minh bạch (transparency measures), hệ thống trách nhiệm giải trình (accountability systems) và cơ chế chống tham nhũng (anti-corruption mechanisms).
-
Hợp tác đa bên: Thúc đẩy hợp tác giữa chính phủ, chuyên gia và nhà khoa học để xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng (evidence-based policymaking), tham vấn chuyên gia (expert consultation) và hợp tác liên ngành (interdisciplinary cooperation).
-
Nâng cao nhận thức công dân: Chú trọng giáo dục công dân (civic education) để nâng cao nhận thức chính trị (public awareness) và khuyến khích sự tham gia dân chủ (democratic participation).
💡 Tip nhỏ: Hãy luôn cố gắng đưa ra cả hai mặt của vấn đề (ngay cả khi bạn thiên về một phía) và cố gắng kết nối chúng một cách logic để bài viết có chiều sâu.
Phân tích bài mẫu Band 7.0+ chủ đề Politics
Hãy cùng phân tích một đề bài điển hình và bài mẫu xuất sắc để hiểu rõ cách áp dụng các ý tưởng và từ vựng đã học.
Đề bài: Some people believe that scientists have more influence over the world whereas others argue that politicians have more influence over the world. Discuss both the views and give your opinion?
Đây là dạng Discussion Essay, yêu cầu bạn thảo luận cả hai luồng quan điểm (scientists vs. politicians) và đưa ra ý kiến cá nhân.
Bài mẫu tham khảo:
Introduction:
The question of whether governments or scientists wield greater global influence is a subject of ongoing discussion. This essay will discuss both perspectives, ultimately arguing that while governments exerts immediate power, scientists have a profound and lasting impact on the world.
Body 1 – Ảnh hưởng của Chính trị gia (Politicians/Governments):
On the one hand, governments undeniably possess the power to make significant impacts on the world. Through their capacity to introduce policies and regulations, governments can directly impact the lives of their citizens. A clear example is the central bank’s efforts to regulate economic activities through monetary policy tools, such as adjusting interest rates, which can either stimulate or dampen economic growth. Furthermore, the ability to allocate resources within a country is another powerful attribute of government. Politicians determine the allocation of the national budget to various key sectors, thereby influencing their development. Increased investment in a particular sector can foster its growth, while conversely, decreased investment can hinder it.
Body 2 – Ảnh hưởng của Nhà khoa học (Scientists):
On the other hand, scientists also contribute significantly to global change. Scientific research and inventions can have a profound impact, potentially transforming the way humans live and societies function. A classic example is the invention of machines during the Industrial Revolution, which radically shifted how society produced goods and generated wealth, thereby largely shaping the modern world. Beside the distinct impact of these inventions, their influence can now extend far beyond national borders more easily than governmental policies. Thanks to globalization, the impact of scientific breakthroughs is now more widespread than ever. Artificial intelligence, for example, originated in the Western world but now has a global impact, directly changing how people perform tasks at work and signaling the dawn of another revolution.
In conclusion, while governments have the capacity to introduce immediate and visible changes to citizens’ lives, the long-term influence of scientists on the development of the world is undeniable. Each agent plays a vital role in shaping the world in different but equally important aspects.
Từ vựng học thuật ăn điểm cho chủ đề Politics
Để nâng cấp bài viết của bạn, hãy chắc chắn bạn sử dụng các từ vựng và cụm từ học thuật một cách chính xác.
| Từ vựng / Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
| wield influence | nắm giữ tầm ảnh hưởng |
| exert power | sử dụng quyền lực |
| profound and lasting impact | ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài |
| introduce policies and regulations | ban hành chính sách và quy định |
| regulate economic activities | điều tiết hoạt động kinh tế |
| monetary policy tools | các công cụ chính sách tiền tệ |
| stimulate/dampen economic growth | thúc đẩy/kiềm chế tăng trưởng kinh tế |
| allocate resources | phân bổ nguồn lực |
| allocation of the national budget | phân bổ ngân sách quốc gia |
| social order | trật tự xã hội |
| political stability | ổn định chính trị |
| governance effectiveness | hiệu quả quản trị |
| policy-making power | quyền hoạch định chính sách |
| public welfare | phúc lợi công cộng |
| national development | phát triển quốc gia |
| economic regulation | điều tiết kinh tế |
| fiscal intervention | can thiệp tài khóa |
| political corruption | tham nhũng chính trị |
| lack of transparency | thiếu minh bạch |
| misuse of power | lạm dụng quyền lực |
| vested interests | lợi ích nhóm |
| biased decision-making | ra quyết định thiên vị |
| political pressure | áp lực chính trị |
| evidence-based policymaking | xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng |
Lời kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một lộ trình toàn diện để chinh phục chủ đề Politics trong IELTS Writing Task 2. Mấu chốt để đạt band điểm cao nằm ở khả năng phân tích đa chiều về vai trò và ảnh hưởng của các tác nhân chính trị và xã hội, cùng với việc sử dụng từ vựng học thuật một cách chính xác.
Bài viết này đã trang bị cho bạn đầy đủ công cụ cần thiết: từ việc phân tích đề bài, hệ thống hóa các ý tưởng cho các khía cạnh khác nhau, bài mẫu band 7.0+ đến bộ từ vựng “ăn điểm”. Hãy xem đây là nền tảng vững chắc, luyện tập vận dụng chúng vào bài viết của riêng mình, và bạn hoàn toàn có thể tự tin đạt được kết quả mong muốn khi đối mặt với chủ đề đầy thử thách này.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
