IELTS Writing Task 2 topic Money: Từ vựng, bài mẫu chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Task 2 topic Money: Từ vựng, bài mẫu chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2, Money (Tiền bạc/Tài chính) luôn là một trong những chủ đề quan trọng. Sự xuất hiện thường xuyên của chủ đề này không có gì đáng ngạc nhiên, bởi lẽ tài chính có mối liên hệ mật thiết với hầu hết các khía cạnh trong đời sống hiện đại, từ giáo dục, y tế, công việc cho đến hạnh phúc cá nhân và các vấn đề xã hội vĩ mô như tội phạm hay chi tiêu chính phủ.
Tuy nhiên, chính vì sự rộng lớn của chủ đề này mà nhiều thí sinh thường gặp khó khăn trong việc thu hẹp phạm vi đề bài, phát triển ý tưởng sâu sắc và sử dụng từ vựng chính xác theo ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một cái nhìn toàn diện và hệ thống về chủ đề Money, bao gồm các dạng câu hỏi thường gặp, ngân hàng ý tưởng phong phú, bộ từ vựng “ăn điểm” và bài luận mẫu phân tích chi tiết.
1. Các dạng câu hỏi thường gặp về chủ đề Money
Chủ đề Money hiếm khi đứng một mình mà thường được lồng ghép vào các bối cảnh xã hội khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về các câu hỏi có thể xuất hiện trong bài thi, được phân loại theo dạng bài:
1.1. Dạng Opinion (Đưa ra quan điểm)
Dạng bài này yêu cầu bạn thể hiện rõ quan điểm cá nhân (đồng ý/không đồng ý) về một vấn đề tài chính.
- Money and happiness: Can money buy happiness? (Tiền có mua được hạnh phúc không?)
- International aid: Should rich countries help poor countries? (Các nước giàu có nên giúp đỡ các nước nghèo không?)
- Government spending priorities: Should governments spend more on public services or the arts? (Chính phủ nên chi tiêu nhiều hơn cho dịch vụ công hay nghệ thuật?)
- Economy vs. Environment: Is economic growth more important than environmental protection? (Tăng trưởng kinh tế có quan trọng hơn bảo vệ môi trường không?)
1.2. Dạng Discussion (Thảo luận hai chiều)
Dạng bài này yêu cầu bạn bàn luận về hai luồng ý kiến trái chiều trước khi đưa ra nhận định của mình.
- Career choices: High salaries vs. job satisfaction. (Lương cao hay sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn?)
- Taxation: Whether the rich should pay more taxes. (Người giàu có nên đóng thuế nhiều hơn không?)
- Societal values: Whether people today are too materialistic. (Có phải con người ngày nay quá thực dụng/coi trọng vật chất?)
1.3. Dạng Problem–Solution (Vấn đề – Giải pháp)
- Rising cost of living (Chi phí sinh hoạt gia tăng).
- Income inequality/The widening wealth gap (Bất bình đẳng thu nhập/Khoảng cách giàu nghèo gia tăng).
- Overspending and personal debt (Chi tiêu quá mức và nợ cá nhân).
1.4. Dạng Cause–Effect (Nguyên nhân – Kết quả)
- Why young people overspend (Tại sao người trẻ chi tiêu quá mức).
- Why consumerism is increasing (Tại sao chủ nghĩa tiêu dùng đang gia tăng).
- Why people pursue high-paying jobs (Tại sao mọi người theo đuổi các công việc lương cao).
2. Ý tưởng cho chủ đề Money IELTS Writing Task 2
Để giúp các bạn không bị “bí ý” khi gặp chủ đề này, dưới đây là các luận điểm được xây dựng sẵn xoay quanh các khía cạnh quan trọng nhất của tài chính. Các bạn hãy ghi nhớ để áp dụng linh hoạt vào bài viết của mình.
2.1. Money & Happiness (Tiền bạc & Hạnh phúc)
- Lợi ích của tiền: Tiền giúp cải thiện mức sống cơ bản (nhà ở, thực phẩm, chăm sóc y tế). Nó mang lại sự an tâm và nhiều lựa chọn hơn trong cuộc sống.
- Giới hạn của tiền (Diminishing returns): Vượt quá một ngưỡng nhất định (khi các nhu cầu cơ bản đã được đáp ứng), thu nhập tăng thêm không làm tăng hạnh phúc tương ứng.
- Các yếu tố khác: Hạnh phúc thực sự còn phụ thuộc vào các mối quan hệ chất lượng, sức khỏe tinh thần và mục đích sống, chứ không chỉ là thu nhập.
2.2. Wealth Inequality (Bất bình đẳng giàu nghèo)
- Hậu quả tiêu cực: Khoảng cách thu nhập lớn gây ra căng thẳng xã hội, gia tăng tỷ lệ tội phạm và làm giảm niềm tin giữa các tầng lớp trong xã hội.
- Vai trò chính phủ: Chính phủ có thể giảm bất bình đẳng thông qua hệ thống thuế lũy tiến (progressive taxation), đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng và các phúc lợi xã hội.
2.3. Government Spending (Chi tiêu chính phủ)
Các bài viết về chi tiêu chính phủ thường đòi hỏi sự cân bằng giữa các ưu tiên:
- Ưu tiên thiết yếu: Dịch vụ công (giáo dục, y tế, giao thông) và cơ sở hạ tầng (đường sá, năng lượng tái tạo) thường được ưu tiên vì chúng phục vụ nhu cầu cơ bản của đa số người dân.
- Đầu tư văn hóa: Nghệ thuật và văn hóa vẫn quan trọng để giữ gìn bản sắc, di sản và nâng cao sức khỏe tinh thần của cộng đồng.
2.4. Consumerism (Chủ nghĩa tiêu dùng)
- Tác động của quảng cáo: Quảng cáo khuyến khích mọi người mua những món đồ không cần thiết.
- Áp lực xã hội: Mạng xã hội tạo áp lực cho người trẻ phải thể hiện một lối sống xa hoa.
- Hậu quả: Dẫn đến nợ nần, căng thẳng tài chính và lãng phí tài nguyên không bền vững.
2.5. Money in Education (Tài chính trong giáo dục)
- Vai trò của giáo dục miễn phí: Cải thiện khả năng thăng tiến xã hội (social mobility).
- Thách thức: Học sinh từ các gia đình thu nhập thấp thường gặp khó khăn với học phí.
- Giải pháp: Học bổng và trợ cấp chính phủ giúp giảm bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục.
2.6. Money in the Workplace (Tài chính nơi công sở)
- Động lực tài chính: Lương cao thu hút nhân tài và thúc đẩy năng suất lao động.
- Yếu tố dài hạn: Tuy nhiên, sự hài lòng trong công việc, môi trường làm việc và cơ hội phát triển cá nhân thường quan trọng hơn về lâu dài.
3. Gợi ý từ vựng “Ăn điểm” chủ đề Money
Việc sử dụng từ vựng chính xác theo ngữ cảnh (contextual vocabulary) là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao. Dưới đây là các cụm từ vựng chuyên sâu về chủ đề này kèm định nghĩa đơn giản:
| Từ vựng/Cụm từ | Định nghĩa đơn giản (English) | Nghĩa tiếng Việt |
| Income inequality | When some people have much more money than others | Bất bình đẳng thu nhập |
| A widening wealth gap | The rich become richer and the poor become poorer | Khoảng cách giàu nghèo ngày càng rộng |
| Economic disparity | Big differences between rich and poor | Sự chênh lệch kinh tế |
| Cost of living | The money people need for basic daily life | Chi phí sinh hoạt |
| Disposable income | Money left after paying necessary bills | Thu nhập khả dụng (sau thuế và chi phí thiết yếu) |
| Materialistic society | People care more about things than people/values | Xã hội coi trọng vật chất/thực dụng |
| Consumer culture | People like buying many products | Văn hóa tiêu dùng |
| Financial incentives | Money rewards that motivate people | Động lực tài chính/Khuyến khích tài chính |
| Public expenditure | Money the government spends | Chi tiêu công |
| Fiscal policies | Government rules about taxes and spending | Chính sách tài khóa (thuế và chi tiêu) |
| Economic growth vs. sustainability | Choosing between making money or protecting the environment | Tăng trưởng kinh tế so với tính bền vững |
4. Bài mẫu tham khảo
Để tổng hợp những kiến thức trên, chúng ta cùng phân tích một bài viết mẫu. Bài viết này vận dụng linh hoạt các ý tưởng (Money & Happiness, Wealth Inequality, Government role) và các từ vựng nâng cao đã được liệt kê ở trên.
Topic:
Some people believe that money is the most important factor for achieving a good quality of life. Others argue that factors such as health and relationships matter more. Discuss both views and give your own opinion.
Bài Mẫu (Sample Essay)
People have different views about whether financial success is the key to a good quality of life. While it is true that money can give people more choices and comfort, I believe that other factors, particularly health and relationships, play a far greater role in long-term happiness.
On the one hand, money is undoubtedly important in modern societies. In many countries, the cost of living continues to rise, so people need a stable income to cover their basic needs such as housing, food, and healthcare. Having a higher salary also increases a person’s disposable income, allowing them to enjoy leisure activities, travel, or invest in their future. Supporters of this view also argue that without financial stability, individuals face stress and insecurity, especially in places where there is large economic disparity or income inequality. In such contexts, money can protect people from falling behind and helps them maintain a reasonable standard of living.
On the other hand, wealth is only one part of a fulfilling life. Even in a materialistic society, where people tend to value possessions, many still recognise that strong relationships, mental wellbeing, and good health are more meaningful. A person who earns a high salary but suffers from chronic health problems or has no supportive relationships is unlikely to feel satisfied. In fact, studies consistently show that after a certain point, earning more money brings diminishing returns to happiness. Furthermore, countries that focus too heavily on economic growth sometimes overlook sustainability, which can damage the environment and negatively affect people’s lives in the long run.1 This suggests that quality of life depends not only on financial success but also on living in a healthy, supportive, and stable environment.
In my view, money is necessary to ensure comfort and security, but it cannot replace the deeper elements of a meaningful life. Governments also need to balance public expenditure so that citizens have access to healthcare, education, and clean environments rather than prioritising policies that only boost economic figures. If the wealth gap continues to widen, even people with decent incomes may feel more stressed and less content because they live in unfair and unstable societies.
In conclusion, while money certainly contributes to a good quality of life, it is not the most important factor. Health, relationships, and a sustainable environment are far more essential to long-term happiness and wellbeing.
Tổng kết lại, để chinh phục chủ đề rộng lớn như “Money”, chìa khóa nằm ở việc vận dụng linh hoạt ngân hàng ý tưởng và các từ vựng chuyên ngành đã được hệ thống hóa ở trên vào đúng ngữ cảnh. Thay vì học thuộc lòng bài mẫu, các bạn hãy tập trung thực hành cách phát triển luận điểm và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Sự kiên trì luyện tập sẽ giúp biến những kiến thức này thành kỹ năng thực tế trong phòng thi. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và tự tin đạt band điểm mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
