Chinh phục chủ đề Lifestyle IELTS Writing Task 2: Ý tưởng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chinh phục chủ đề Lifestyle IELTS Writing Task 2: Ý tưởng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Lifestyle (Lối sống) là một chủ đề cực kỳ phổ biến và thú vị trong IELTS Writing Task 2. Dù tưởng chừng quen thuộc, nhưng khi vào đề thi, nhiều bạn lại gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng đủ sâu hoặc sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp để đạt band điểm cao.
Bài viết hôm nay, dựa trên tài liệu chuyên sâu của cô Nguyễn Hà Anh (Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE), sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện để tự tin chinh phục chủ đề này: từ việc phân tích các khía cạnh liên quan, xây dựng ngân hàng ý tưởng, cho đến bài mẫu tham khảo và bộ từ vựng ăn điểm.

Cô Nguyễn Hà Anh – Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE
Tổng quan về chủ đề Lifestyle trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề “Lifestyle” trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến các khía cạnh sau, và đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích đa chiều cùng với việc sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác.
Các khía cạnh thường gặp của chủ đề Lifestyle:
-
Sức khỏe cá nhân: Lối sống lành mạnh, thói quen ăn uống, ngủ nghỉ, tập luyện thể dục thể thao.
-
Lối sống hiện đại: Ảnh hưởng của công nghệ, công việc, xu hướng sống nhanh – sống chậm (fast-paced vs. slow-paced lifestyle).
-
Cân bằng cuộc sống: Work-life balance (cân bằng giữa công việc và cuộc sống), mức độ stress, sức khỏe tinh thần.
-
Giá trị cá nhân & xu hướng sống: Lối sống tối giản (minimalist living), sống xanh (eco-friendly lifestyle), theo đuổi sở thích cá nhân.
-
Ảnh hưởng của xã hội: Tác động của truyền thông, quảng cáo, môi trường đô thị đến cách chúng ta lựa chọn và duy trì lối sống.
Yêu cầu để đạt band điểm cao (7.0 – 8.0+) với chủ đề Lifestyle:
-
Task Response (Trả lời đúng trọng tâm):
-
Phân tích sâu các khía cạnh của lối sống, không chỉ dừng lại ở bề nổi.
-
Đưa ra các luận điểm có chiều sâu, kết hợp góc nhìn cá nhân với phân tích xã hội.
-
Sử dụng ví dụ thực tế hoặc giả định hợp lý để chứng minh ý tưởng.
-
-
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
-
Có cấu trúc bài viết rõ ràng, mạch lạc giữa các đoạn và các ý trong mỗi đoạn.
-
Sử dụng từ nối (linking devices) linh hoạt và chính xác.
-
-
Lexical Resource (Vốn từ vựng):
-
Sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến sức khỏe, công nghệ, xã hội, tâm lý.
-
Áp dụng các collocations tự nhiên và học thuật, tránh lặp lại từ.
-
-
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
-
Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu phức, mệnh đề quan hệ, điều kiện…).
-
Đảm bảo độ chính xác cao về ngữ pháp.
-
Ngân hàng ý tưởng & luận điểm cho chủ đề Lifestyle
Để có một bài viết thuyết phục và sâu sắc, hãy trang bị cho mình những ý tưởng cốt lõi dưới đây. Bạn có thể chọn 2-3 ý để phát triển trong bài của mình.
Các luận điểm tiêu cực về lối sống hiện đại
-
Fast-paced Modern Life (Lối sống nhanh):
-
Cuộc sống hiện đại diễn ra quá nhanh, nhiều người phải “chạy đua” với công việc, ăn uống vội vàng, ngủ thiếu giấc và luôn cảm thấy áp lực.
-
Ứng dụng: Lý giải nguyên nhân nhiều lối sống hiện nay bị xem là không lành mạnh (ví dụ: stress, burnout, thiếu thời gian chăm sóc bản thân).
-
-
Sedentary Lifestyle Due to Technology (Lối sống ít vận động do công nghệ):
-
Làm việc, học tập và giải trí đều gắn liền với màn hình, khiến con người ngày càng ít vận động, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất (béo phì, bệnh tim mạch) và tinh thần.
-
Ứng dụng: Một nguyên nhân quan trọng khi viết về các vấn đề sức khỏe trong đời sống hiện đại.
-
-
Convenience-oriented Eating Habits (Thói quen ăn uống tiện lợi):
-
Sự phổ biến của đồ ăn nhanh (fast food) hoặc đồ chế biến sẵn (processed food) vì chúng tiện lợi và tiết kiệm thời gian, nhưng lại gây hệ quả tiêu cực cho sức khỏe (tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường).
-
Ứng dụng: Dùng để nói về các hệ quả tiêu cực đối với sức khỏe do thói quen ăn uống kém lành mạnh.
-
-
Poor Work–Life Balance (Mất cân bằng công việc – cuộc sống):
-
Khối lượng công việc lớn, áp lực từ “luôn phải sẵn sàng” (always-on lifestyle) khiến nhiều người không có thời gian nghỉ ngơi, chăm sóc bản thân hay tương tác xã hội ý nghĩa.
-
Ứng dụng: Nguyên nhân chính dẫn đến stress, burnout (kiệt sức) và sức khỏe tinh thần giảm sút.
-
Các luận điểm tích cực về lối sống hiện đại (hoặc giải pháp)
-
Growing Health Awareness (Nhận thức về sức khỏe ngày càng tăng):
-
Dù bận rộn, ngày càng nhiều người chủ động quan tâm đến sức khỏe hơn: tập thể dục đều đặn, lựa chọn đồ ăn sạch (organic/whole foods), ngủ đủ giấc, hạn chế đồ uống có hại.
-
Ứng dụng: Có thể dùng làm luận điểm tích cực hoặc làm giải pháp cho các vấn đề sức khỏe.
-
-
Leveraging Technology for Well-being (Tận dụng công nghệ vì sức khỏe):
-
Công nghệ mang lại các ứng dụng thể dục, chương trình tập luyện online, thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh (smart health-tracking devices) giúp mọi người dễ dàng duy trì lối sống lành mạnh.
-
Ứng dụng: Phản biện lại ý tiêu cực về công nghệ, hoặc làm giải pháp.
-
-
Minimalist and Eco-friendly Lifestyles (Lối sống tối giản và thân thiện môi trường):
-
Xu hướng sống tối giản và sống xanh đang được nhiều người trẻ theo đuổi. Nó giúp giảm lãng phí, hạn chế tiêu thụ, sống có ý thức hơn và giảm căng thẳng.
-
Ứng dụng: Góc nhìn hiện đại, giúp bài viết có tính chân thực và gần gũi với cuộc sống hiện tại.
-
-
Flexible Working Arrangements (Sắp xếp công việc linh hoạt):
-
Các hình thức làm việc linh hoạt như làm việc từ xa (remote work) hoặc lịch trình làm việc kết hợp (hybrid schedules) giúp cá nhân quản lý thời gian tốt hơn, từ đó duy trì cân bằng công việc – cuộc sống lành mạnh hơn (healthier work-life balance).
-
Ứng dụng: Một giải pháp hoặc một lợi ích của sự phát triển hiện đại.
-
Tip nhỏ: Hãy luôn cố gắng đưa ra cả hai mặt của vấn đề (ngay cả khi bạn thiên về một phía) và cố gắng kết nối chúng một cách logic để bài viết có chiều sâu.
Phân tích bài mẫu chủ đề Lifestyle trong IELTS Writing Task 2
Hãy cùng phân tích một đề bài điển hình và bài mẫu xuất sắc để hiểu rõ cách áp dụng các ý tưởng và từ vựng đã học.
Đề bài: Some people believe that modern lifestyles have a negative impact on people’s health, while others argue that they bring more benefits. Discuss both views and give your own opinion.
Đây là dạng Discussion Essay, yêu cầu bạn thảo luận cả hai luồng quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
Bài mẫu tham khảo:
Introduction:
In recent decades, dramatic changes in the way people live have sparked ongoing debates about whether modern lifestyles do more harm than good. While it is true that contemporary habits can lead to several health problems, I believe the advantages of today’s lifestyles are equally significant, provided that individuals make conscious and balanced choices.
Body 1 – Ảnh hưởng tiêu cực của lối sống hiện đại:
On the one hand, many aspects of modern living can negatively affect people’s physical and mental well-being. Long working hours and the pressure to stay constantly productive often deprive individuals of sleep, exercise, and meaningful social interaction. This “always-on” lifestyle, when prolonged, can easily result in chronic stress or burnout. In addition, the widespread reliance on convenience food has contributed to health issues such as obesity, diabetes, and heart disease. The sedentary nature of office-based work, combined with the overuse of technology, has further intensified the problem, as many people now spend most of their day sitting. Taken together, these factors show why modern lifestyles are frequently criticised for being detrimental to human health.
Body 2 – Lợi ích và các giải pháp của lối sống hiện đại:
On the other hand, modern lifestyles also offer unparalleled opportunities for people to improve their quality of life. Advances in technology allow individuals to access fitness apps, online workout programmes, and smart health-tracking devices, which can motivate them to adopt healthier daily habits. The growing awareness of mental health has also encouraged many people to prioritise physical and emotional well-being, leading to a rise in mindfulness practices such as yoga, meditation, and minimalistic living. Furthermore, flexible working arrangements—such as remote work or hybrid schedules—make it possible for individuals to better manage their time and maintain a healthier work–life balance. These shifts demonstrate that modern living is not inherently harmful; rather, its impact depends largely on how people use the tools and choices available to them.
In conclusion, although certain aspects of modern lifestyles can undermine human health, the benefits they bring should not be dismissed. With the right awareness and self-discipline, individuals can fully enjoy the conveniences of contemporary life while still developing sustainable and healthy habits. Ultimately, it is not the modern lifestyle itself but the way it is managed that determines whether its influence is positive or negative.
Gợi ý từ vựng học thuật ăn điểm cho chủ đề Lifestyle
Để nâng cấp bài viết của bạn, hãy chắc chắn bạn sử dụng các từ vựng và cụm từ học thuật một cách chính xác.
| Từ vựng / Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
| modern lifestyles | lối sống hiện đại |
| fast-paced life | cuộc sống nhanh |
| sedentary lifestyle | lối sống ít vận động |
| convenience food | đồ ăn tiện lợi |
| processed food | đồ ăn chế biến sẵn |
| work-life balance | cân bằng công việc – cuộc sống |
| chronic stress | căng thẳng mãn tính |
| burnout | kiệt sức (do công việc) |
| mental well-being | sức khỏe tinh thần |
| physical well-being | sức khỏe thể chất |
| deprive individuals of | tước đoạt của cá nhân (cái gì đó) |
| detrimental to health | có hại cho sức khỏe |
| smart health-tracking devices | thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh |
| adopt healthier habits | áp dụng thói quen lành mạnh hơn |
| growing awareness of mental health | nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe tinh thần |
| prioritise physical and emotional well-being | ưu tiên sức khỏe thể chất và tinh thần |
| mindfulness practices | các thực hành chánh niệm |
| minimalistic living | lối sống tối giản |
| eco-friendly lifestyle | lối sống thân thiện môi trường |
| flexible working arrangements | sắp xếp công việc linh hoạt |
| remote work / telecommuting | làm việc từ xa |
| hybrid schedules | lịch trình làm việc kết hợp (tại văn phòng và từ xa) |
| sustainable habits | thói quen bền vững |
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu sắc chủ đề Lifestyle trong IELTS Writing Task 2. Mấu chốt để đạt band điểm cao nằm ở khả năng phân tích đa chiều về tác động của lối sống hiện đại và việc sử dụng từ vựng học thuật chính xác. Với những kiến thức và chiến lược từ bài viết của cô Nguyễn Hà Anh, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để tự tin triển khai ý tưởng, củng cố vốn từ và đạt được kết quả tốt nhất khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS Writing.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
