Ý tưởng & cách viết IELTS Writing Task 2 chủ đề Government Spending
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Ý tưởng & cách viết IELTS Writing Task 2 chủ đề Government Spending
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chi tiêu của chính phủ (Government Spending) hay ngân sách công là một trong những chủ đề rất phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Nó liên quan trực tiếp đến các chính sách công, vai trò của chính phủ và cách các quyết định này ảnh hưởng đến đời sống người dân.
Để giúp bạn tự tin xử lý chủ đề này, bài viết dưới đây, dựa trên tài liệu chuyên sâu của cô Cấn Thu Hà (Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE), sẽ cung cấp một cẩm nang toàn diện: từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, xây dựng “ngân hàng” ý tưởng, cho đến phân tích bài mẫu và bộ từ vựng học thuật đắt giá.

Cô Cấn Thu Hà – Giáo viên 8.0 IELTS tại ECE
Tổng quan về chủ đề Government Spending trong Writing Task 2
Chủ đề “Government Spending” rất được ưa chuộng trong các kỳ thi IELTS vì nó đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng tư duy logic, hiểu biết xã hội và vốn từ chuyên ngành.
Tại sao chủ đề này phổ biến?
- Tính liên quan cao: Chủ đề này trực tiếp bàn về chính sách công, vai trò của chính phủ và cách nó ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống (giáo dục, y tế, giao thông, môi trường). Điều này giúp bạn dễ dàng đưa ra ví dụ và mở rộng ý tưởng.
- Đa dạng khía cạnh khai thác: Có vô số lĩnh vực mà chính phủ chi tiền, từ giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng đến nghệ thuật, quốc phòng, môi trường, phúc lợi xã hội, v.v.
- Cơ hội thể hiện ngôn ngữ: Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn sử dụng vốn từ chuyên ngành (expenditure, allocation, subsidy, infrastructure), cấu trúc ngữ pháp phức hợp, và tư duy phản biện — tất cả đều cần thiết để đạt band điểm cao.
Yêu cầu để đạt band điểm cao với chủ đề Government Spending:
Để bài viết của bạn thực sự nổi bật, hãy lưu ý những điều sau:
Task Response (Trả lời đúng trọng tâm):
- Trả lời đầy đủ và trực tiếp tất cả các phần của câu hỏi (ví dụ: nếu đề hỏi “Why” + “What measures”, bạn phải trả lời cả hai).
- Phát triển ý tưởng rõ ràng, có dẫn chứng hoặc ví dụ (thực tế hoặc giả định hợp lý) để tăng độ thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
- Cấu trúc bài viết rõ ràng: Mở bài (Introduction) → Thân bài 1 (Body 1) → Thân bài 2 (Body 2) → (Thân bài 3 nếu cần) → Kết bài (Conclusion).
- Sử dụng hiệu quả các từ nối (linking devices) và từ tham chiếu (reference words) để liên kết các đoạn và các ý trong mỗi đoạn.
- Mỗi đoạn văn phải có một câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng và các câu sau đó phải hỗ trợ phát triển ý chính đó.
Lexical Resource (Vốn từ vựng):
- Sử dụng từ vựng chuyên ngành và học thuật, tránh lặp lại từ vựng đơn giản.
- Đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của từ vựng.
- Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu phức, mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện, cấu trúc đảo ngữ (nếu phù hợp), với độ chính xác cao.
Các ý tưởng & luận điểm cho chủ đề Government Spending
Dưới đây là các khía cạnh chính và hướng triển khai luận điểm mà bạn có thể sử dụng. Hãy chọn từ 2 – 3 khía cạnh để phát triển sâu trong bài viết của mình.
| Khía cạnh (Aspect) | Ý tưởng luận điểm (Argument) | Ví dụ (Example) | Từ vựng gợi ý |
| Chi tiêu cho Giáo dục & Y tế | – Lý do: Đầu tư cho nguồn nhân lực, tăng chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.
– Hậu quả nếu không đầu tư: Thất nghiệp cao, dân trí thấp, chi phí xã hội lớn, sức khỏe cộng đồng suy giảm. – Giải pháp: Tăng ngân sách cho trường học, bệnh viện, chương trình giáo dục suốt đời (lifelong learning programs). |
Quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục thường có năng suất lao động và sức cạnh tranh quốc gia cao hơn. | allocate budget to, universal healthcare, human capital, social mobility, public well-being, productivity |
| Chi tiêu cho Cơ sở hạ tầng & Môi trường | – Lý do: Phát triển đường xá, cầu cống, giao thông công cộng (public transportation) giúp thúc đẩy kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương.
– Hậu quả nếu ngược lại: Kinh tế trì trệ, ô nhiễm môi trường, chất lượng sống thấp. – Giải pháp: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại (modern infrastructure) và hạ tầng xanh (green infrastructure). |
Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng giúp giảm ùn tắc, ô nhiễm và tăng hiệu quả di chuyển cho người dân. | infrastructure investment, economic prosperity, environmental sustainability, traffic congestion |
| Chi tiêu cho Nghệ thuật / Văn hóa vs. Nhu cầu thiết yếu | – Lý do: Nghệ thuật và văn hóa cần thiết để bảo tồn bản sắc dân tộc (national identity), làm phong phú đời sống tinh thần.
– Hậu quả nếu ưu tiên không hợp lý: Thiếu vốn cho y tế, giáo dục cơ bản, gây bất mãn xã hội. – Giải pháp: Cân bằng ngân sách, ưu tiên các nhu cầu thiết yếu trước, sau đó mở rộng đầu tư cho văn hóa. |
Một số quốc gia chi rất nhiều cho bảo tàng và lễ hội nhưng lại thiếu ngân sách cơ bản cho bệnh viện và trường học ở vùng khó khăn. | cultural preservation, national heritage, essential services, social welfare, budget allocation |
| Chi tiêu Quốc phòng / An ninh vs. Phúc lợi xã hội | – Lý do: Quốc phòng giúp bảo vệ an ninh quốc gia (national security), chủ quyền và ổn định lãnh thổ.
– Hậu quả nếu chi quá nhiều: Chi phí lớn làm “crowd out” (chiếm chỗ) các khoản đầu tư vào dịch vụ công, có thể dẫn đến bất ổn xã hội do người dân không được hưởng phúc lợi cơ bản. – Giải pháp: Chính phủ cần đánh giá lại ưu tiên, cân đối ngân sách một cách hợp lý (balance military budgets with social spending). |
Một quốc gia có chi tiêu quốc phòng khổng lồ nhưng lại có tỷ lệ dân số thiếu tiếp cận y tế cơ bản cao, gây ra nhiều vấn đề xã hội. | national sovereignty, deter external threats, public funds, human development, social instability |
| Tăng hiệu quả / Trách nhiệm trong chi tiêu | – Lý do: Nhiều chính phủ chi tiêu lớn nhưng không hiệu quả, dẫn đến lãng phí nguồn lực công.
– Hậu quả: Gây tăng thuế, làm giảm niềm tin công chúng, cản trở phát triển kinh tế bền vững. – Giải pháp: Tăng cường minh bạch (transparency), áp dụng công cụ giám sát (monitoring tools), đánh giá tác động (impact assessment) của các dự án. |
Sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi chi tiêu ngân sách công có thể giảm thiểu tham nhũng và tăng hiệu quả. | fiscal responsibility, public accountability, wasteful spending, corruption, impact assessment |
💡 Mẹo nhỏ: Khi bạn viết bài, hãy sử dụng ít nhất một ví dụ (thực tế hoặc giả định hợp lý) để tăng độ thuyết phục. Đồng thời, cố gắng lồng ghép các từ vựng chuyên sâu như allocate budget, public expenditure, subsidise, infrastructure investment, return on investment để nâng cao band điểm từ vựng.
Phân tích bài mẫu chủ đề Government Spending trong Writing Task 2
Chúng ta hãy cùng phân tích một đề bài điển hình và bài mẫu xuất sắc để hiểu rõ cách áp dụng các ý tưởng và từ vựng đã học.
Đề bài tham khảo: “Governments should spend more money on public services than on the military. To what extent do you agree or disagree?”
Đây là đề bài dạng Opinion Essay, yêu cầu bạn đưa ra quan điểm về việc chính phủ nên ưu tiên chi tiêu cho dịch vụ công hay quốc phòng.
Bài mẫu tham khảo:
Introduction:
Government expenditure plays a crucial role in shaping a nation’s development priorities. While some argue that investment in the armed forces is essential for national security, others maintain that resources should be directed primarily to public services. This essay will argue that although defence is important, greater emphasis should be placed on social infrastructure such as health and education.
Body 1 – Lý do ưu tiên chi tiêu cho dịch vụ công:
Firstly, investing in health and education directly benefits the population’s well-being and productivity. A healthy and educated workforce is more capable of driving innovation and economic growth. For instance, when governments allocate budget to universal healthcare and free higher education, countries often experience lower poverty rates and higher social mobility. Secondly, public services have spill-over effects: improved health reduces absenteeism and welfare dependence, while quality schooling builds human capital for the future.
Body 2 – Vai trò quốc phòng nhưng cần cân nhắc:
On the other hand, it is undeniable that a robust defence force protects national sovereignty and deters external threats. A stable environment is a prerequisite for economic prosperity. Nonetheless, in many developed countries defence spending accounts for a disproportionately large share of public funds, which may crowd out critical investments in human development. Governments should therefore balance military budgets with careful cost-benefit analyses and ensure that social sectors are not neglected.
Conclusion:
In conclusion, while maintaining national security remains vital, governments should prioritise expenditure on health, education and other public services that underpin long-term societal advancement. By doing so, they can foster inclusive growth and ensure sustainable development.
Phân tích chi tiết bài mẫu
Bài mẫu này là một ví dụ điển hình về cách triển khai một bài luận dạng “To what extent do you agree or disagree?” một cách thuyết phục và đạt điểm cao. Hãy cùng phân tích từng yếu tố:
Task Response (Trả lời đúng trọng tâm):
- Bài viết trả lời trực tiếp câu hỏi ngay trong mở bài, nêu rõ quan điểm “ủng hộ dịch vụ công hơn quốc phòng” nhưng vẫn thừa nhận tầm quan trọng của quốc phòng. Điều này thể hiện một lập trường cân bằng và phức tạp, rất được đánh giá cao.
- Các luận điểm được phát triển đầy đủ với lý lẽ và ví dụ cụ thể (universal healthcare, free higher education, Apple/Tesla…).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
- Cấu trúc rõ ràng: Mở bài nêu vấn đề và quan điểm. Thân bài 1 tập trung vào ưu tiên dịch vụ công. Thân bài 2 thừa nhận vai trò quốc phòng nhưng đặt ra yêu cầu cân nhắc. Kết bài tóm tắt và khẳng định lại quan điểm.
- Từ nối đa dạng: “Firstly”, “Secondly”, “On the other hand”, “Nonetheless”, “Therefore”, “In conclusion” được sử dụng linh hoạt, giúp chuyển ý mượt mà và tăng tính liên kết.
- Topic Sentence hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài đều bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luận điểm chính của đoạn đó.
Lexical Resource (Vốn từ vựng):
Bài viết sử dụng rất nhiều từ vựng học thuật và collocations chuyên ngành về kinh tế, chính sách, xã hội một cách chính xác, ví dụ: “government expenditure”, “development priorities”, “armed forces”, “public services”, “social infrastructure”, “allocate budget”, “universal healthcare”, “social mobility”, “spill-over effects”, “human capital”, “robust defence force”, “national sovereignty”, “deter external threats”, “economic prosperity”, “disproportionately large share”, “public funds”, “crowd out”, “human development”, “cost-benefit analyses”, “societal advancement”, “foster inclusive growth”, “sustainable development”.
Điều này đảm bảo tính đa dạng và chính xác của từ vựng, tránh lặp lại.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
Bài viết sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác, bao gồm:
- Mệnh đề quan hệ (e.g., “services that underpin long-term societal advancement”).
- Câu ghép và câu phức với các liên từ như “while”, “although”, “whereas”, “nonetheless”.
- Sử dụng modal verbs (should, can) để diễn đạt khuyến nghị hoặc khả năng.
- Cấu trúc bị động (e.g., “resources should be directed“).
Tổng hợp từ vựng học thuật “ăn điểm” cho chủ đề Government Spending
Để nâng cấp bài viết của bạn, hãy chắc chắn bạn sử dụng các từ vựng và cụm từ học thuật một cách chính xác.
| Từ vựng / Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
| government expenditure | chi tiêu của chính phủ |
| budget allocation | phân bổ ngân sách |
| public funds | quỹ công, ngân sách công |
| subsidise | trợ cấp |
| infrastructure investment | đầu tư cơ sở hạ tầng |
| public services | dịch vụ công |
| national security | an ninh quốc gia |
| national sovereignty | chủ quyền quốc gia |
| deter external threats | răn đe các mối đe dọa bên ngoài |
| economic prosperity | sự thịnh vượng kinh tế |
| social infrastructure | cơ sở hạ tầng xã hội |
| human capital | nguồn vốn con người (giáo dục, kỹ năng) |
| social mobility | sự dịch chuyển xã hội (khả năng thăng tiến) |
| spill-over effects | hiệu ứng lan tỏa |
| crowd out | lấn át, chiếm chỗ |
| human development | phát triển con người |
| cost-benefit analyses | phân tích chi phí-lợi ích |
| societal advancement | sự tiến bộ của xã hội |
| foster inclusive growth | thúc đẩy tăng trưởng bao trùm |
| sustainable development | phát triển bền vững |
| fiscal responsibility | trách nhiệm tài khóa (trong chi tiêu) |
| public accountability | trách nhiệm giải trình trước công chúng |
| wasteful spending | chi tiêu lãng phí |
| transparency | sự minh bạch |
| impact assessment | đánh giá tác động |
Lời kết
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá một lộ trình toàn diện để chinh phục chủ đề Government Spending trong IELTS Writing Task 2. Mấu chốt để đạt band điểm cao nằm ở khả năng phân tích đa chiều về việc phân bổ ngân sách, đưa ra các lập luận có logic và sử dụng từ vựng học thuật một cách chính xác.
Bài viết này đã trang bị cho bạn đầy đủ công cụ cần thiết: từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, hệ thống hóa các ý tưởng cho các khía cạnh khác nhau, phân tích bài mẫu band 8.0+ đến bộ từ vựng “ăn điểm”. Hãy xem đây là nền tảng vững chắc, luyện tập vận dụng chúng vào bài viết của riêng mình, và bạn hoàn toàn có thể tự tin đạt được kết quả mong muốn khi đối mặt với chủ đề quan trọng này.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
