IELTS Writing Task 2: Mobile Phones – Bài mẫu 7.0+ & phân tích chuyên sâu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Task 2: Mobile Phones – Bài mẫu 7.0+ & phân tích chuyên sâu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Điện thoại di động là một trong những đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi đề cập đến ảnh hưởng của chúng lên cá nhân và xã hội. Bài viết này của ECE sẽ cung cấp phân tích đề bài, lập luận chặt chẽ, từ vựng hữu ích và bài mẫu đạt band 7.0+, giúp bạn tự tin viết một bài luận thuyết phục. Nội dung được tham vấn chuyên môn bởi cô Nguyễn Thị An Quyên – Giáo viên 8.5 IELTS tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết!

Cùng cô An Quyên ECE giải mã chủ đề mobile phones ielts writing task 2
I. Phân tích đề bài: “Negative hay Positive Effects nhiều hơn?”
Đề bài cụ thể mà chúng ta sẽ tập trung vào là:
“Anyone can use a mobile phone to answer work calls and home calls at any place, or 7 days a week. Do you think there are more negative or positive effects on both individuals and society?”
Đây là dạng câu hỏi Argumentative Essay (Problem/Solution or Opinion), yêu cầu bạn đưa ra quan điểm rõ ràng về việc liệu ảnh hưởng tiêu cực hay tích cực của điện thoại di động là nổi trội hơn đối với cá nhân và xã hội.
Gợi ý cách làm theo cô An Quyên:
- Mở bài (Introduction): Diễn đạt lại câu hỏi và khẳng định rằng ảnh hưởng tiêu cực nhiều hơn ảnh hưởng tích cực (hoặc ngược lại, tùy vào lập trường của bạn).
- Thân bài 1 (Body Paragraph 1): Phân tích các ảnh hưởng tích cực của điện thoại di động (ví dụ: tăng hiệu quả công việc, củng cố mối quan hệ).
- Thân bài 2 (Body Paragraph 2): Phân tích các ảnh hưởng tiêu cực (ví dụ: làm việc quá sức, giảm chất lượng các mối quan hệ).
- Kết bài (Conclusion): Tóm tắt các ý chính đã trình bày trong thân bài và tái khẳng định quan điểm của bạn.
II. Phát Triển Ý Tưởng & Luận Điểm
Để xây dựng một bài luận chặt chẽ, chúng ta cần có những ý tưởng cụ thể và logic cho từng luận điểm.
A. Ảnh hưởng tích cực (Positive Effects):
- Tăng cường hiệu quả công việc:
- Nhân viên có thể xử lý các vấn đề khẩn cấp ngay lập tức, ngay cả khi không ở văn phòng.
- Ngăn chặn sự chậm trễ nghiêm trọng và đảm bảo các quyết định quan trọng được đưa ra kịp thời.
- Đặc biệt hữu ích cho các lĩnh vực yêu cầu phản hồi nhanh như y tế, kinh doanh, dịch vụ khách hàng.
- Củng cố các mối quan hệ:
- Giúp duy trì liên lạc với gia đình và bạn bè dù có khoảng cách địa lý.
- Mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho cả cuộc sống cá nhân và công việc.
B. Ảnh hưởng tiêu cực (Negative Effects):
- Dẫn đến làm việc quá sức (Burnout):
- Khả năng trả lời cuộc gọi công việc mọi lúc làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- Nhiều nhân viên cảm thấy áp lực phải trả lời tin nhắn công việc ngoài giờ, dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
- Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- Giảm chất lượng các mối quan hệ xã hội:
- Sự sẵn sàng liên tục có thể tạo ra một văn hóa làm việc quá sức, khiến mọi người dành ít thời gian chất lượng hơn cho gia đình.
- Sử dụng điện thoại quá mức ở nơi công cộng làm suy yếu sự tương tác xã hội, khi mọi người chú ý vào thiết bị hơn là những người xung quanh.
- Về lâu dài, điều này có thể làm giảm sự gắn kết cộng đồng và tăng sự cô lập xã hội.
III. Từ vựng hữu ích (Useful Vocabulary)
Sử dụng từ vựng chính xác và học thuật là chìa khóa để nâng cao điểm số của bạn.
- work efficiency (n): hiệu quả công việc
- strengthening personal relationships (v.phr): củng cố các mối quan hệ cá nhân
- blur the boundary (v.phr): làm mờ ranh giới
- burnout (n): kiệt sức, kiệt quệ (vì công việc)
- work-life balance (n): cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- culture of overwork (n.phr): văn hóa làm việc quá sức
- social interactions (n.pl): sự tương tác xã hội
- community connection (n.phr): sự gắn kết cộng đồng
- social isolation (n.phr): sự cô lập xã hội
- stay connected (v.phr): giữ liên lạc
- urgent problems (n.phr): vấn đề khẩn cấp
- unprecedented ease (n.phr): sự dễ dàng chưa từng có
- constant availability (n.phr): sự sẵn sàng liên tục
IV. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 (Band 7.0+)
Đây là bài mẫu hoàn chỉnh, minh họa cách áp dụng các luận điểm và từ vựng đã phân tích.
In modern life, mobile phones allow people to stay connected at all times, whether for work or personal matters. While this offers certain advantages, I believe the negative impacts are more serious.
One obvious positive effect is that mobile phones help improve work efficiency. Employees can handle urgent problems immediately, even if they are not in the office. This can prevent serious delays and ensure important decisions are made on time. It is especially useful for people working in fields like healthcare, business, or customer service, where quick responses are essential. In addition, mobile phones enable people to maintain contact with family and friends, strengthening personal relationships despite distance. In this way, mobile phones bring convenience and flexibility to both professional and private life with unprecedented ease.
However, there are two major negative effects that cannot be ignored. First, the ability to answer work calls anytime can blur the boundary between work and personal life. Many employees feel pressured to respond to work messages outside of office hours, which increases stress and leads to burnout. As a result, their mental health and work-life balance are badly affected. Second, this constant availability can harm society by creating a culture of overwork, in which people may spend less quality time with their families because they are too focused on work calls and messages. Additionally, excessive phone use in public places weakens social interactions, as people pay more attention to their devices than to those around them. In the long run, this can reduce community connection and increase social isolation.
In conclusion, although mobile phones bring some benefits, their negative effects on individuals and society are more significant.
V. Lời khuyên từ giáo viên 8.5 IELTS (Cô Nguyễn Thị An Quyên)
Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt với những dạng đề thảo luận về ưu/nhược điểm như chủ đề điện thoại di động, bạn cần chú ý đến nhiều yếu tố. Dưới đây là những lời khuyên chi tiết từ cô Nguyễn Thị An Quyên:
1. Phân tích đề bài kỹ lưỡng: Nền tảng của mọi bài luận tốt
- Đọc kỹ yêu cầu: Đừng vội viết khi chưa nắm chắc đề bài hỏi gì. Với dạng đề này (“more negative or positive effects”), bạn cần đưa ra một quan điểm rõ ràng và bảo vệ nó xuyên suốt bài.
- Xác định đối tượng ảnh hưởng: Đề bài này hỏi về ảnh hưởng đến “individuals and society”. Hãy đảm bảo các luận điểm của bạn bao phủ cả hai khía cạnh này, không chỉ tập trung vào cá nhân hoặc xã hội.
- Lập dàn ý (Outline) trong 5 phút: Trước khi viết, hãy phác thảo nhanh các ý chính cho mỗi đoạn. Việc này giúp bạn có một lộ trình rõ ràng, tránh bị lạc đề hoặc thiếu ý trong quá trình viết.
2. Phát triển luận điểm sâu sắc
- Không chỉ liệt kê: Đừng chỉ nêu ra “lợi ích là A, B, C” hay “bất lợi là X, Y, Z”. Mỗi luận điểm cần được giải thích (explain), mở rộng (elaborate) và nếu có thể, minh họa bằng ví dụ (illustrate with examples) hoặc hậu quả (consequences).
- Ví dụ: Thay vì chỉ nói “Mobile phones improve work efficiency”, hãy thêm “This allows employees to handle urgent problems immediately, even outside office hours, thus preventing serious delays and ensuring important decisions are made on time.”
- Duy trì tính liên kết (Cohesion & Coherence): Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) như Furthermore, Moreover, Consequently, However, In contrast để các ý trong đoạn và giữa các đoạn được liên kết một cách logic và mượt mà.
3. Nâng cao vốn từ vựng học thuật
- Tránh từ lặp: Thay vì lặp lại “mobile phone” hay “advantages/disadvantages” quá nhiều, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ học thuật như “ubiquitous device,” “handheld gadgets,” “positive/negative ramifications,” “detrimental consequences.”
- Sử dụng Academic Collocations: Đây là các cụm từ thường đi với nhau trong văn phong học thuật (ví dụ: “blur the boundary,” “foster a sedentary lifestyle,” “diminish face-to-face interaction”). Việc này giúp bài viết của bạn tự nhiên và “học thuật” hơn.
4. Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Ghi điểm GRAMMAR
- Vượt qua cấu trúc đơn giản: Đừng chỉ dùng các câu đơn giản. Hãy thử kết hợp các loại câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, hoặc cấu trúc bị động khi phù hợp.
- Thể hiện sự tinh tế: Sử dụng các cấu trúc như câu đảo ngữ (ví dụ: “Not only do mobile phones provide instant communication, but they also…”), hoặc các cấu trúc nhượng bộ (Although/While mobile phones offer numerous benefits…) để thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.
5. Quản lý thời gian thi một cách hiệu quả
- Phân bổ thời gian hợp lý:
- 5 phút: Phân tích đề và lập dàn ý.
- 30 – 32 phút: Viết bài luận (Introduction, Body 1, Body 2, Conclusion).
- 3 – 5 phút: Rà soát và sửa lỗi (ngữ pháp, chính tả, dấu câu).
- Không bỏ sót phần nào: Đảm bảo bạn có đủ thời gian để viết cả 4 đoạn (mở, 2 thân, kết) và không bị thiếu thời gian ở cuối.
ECE chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt band điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 2!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
