Chủ đề Gender Roles trong IELTS Writing Task 2: Tổng hợp từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chủ đề Gender Roles trong IELTS Writing Task 2: Tổng hợp từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chủ đề Gender roles (vai trò giới tính) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt dưới dạng Opinion essay (bài luận trình bày quan điểm) hoặc Discussion essay (bài luận thảo luận hai mặt). Chủ đề này xoay quanh các vấn đề như bình đẳng giới, vai trò của nam và nữ trong xã hội, công việc, giáo dục, cũng như trong gia đình và việc chăm sóc con cái.

Cùng cô Mỹ Ly tìm hiểu chủ đề Gender Roles trong IELTS Writing Task 2
Bài viết này, được biên soạn bởi cô Mỹ Ly – giáo viên IELTS 8.0 tại Trung tâm Ngoại ngữ ECE, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chủ đề Gender roles, bao gồm các dạng câu hỏi thường gặp, tổng hợp ý tưởng và bài mẫu tham khảo chất lượng cao.
Các dạng câu hỏi thường gặp về Gender Roles trong IELTS Writing Task 2
Để làm tốt bài thi IELTS Writing Task 2 về chủ đề Gender roles, việc nắm vững các dạng câu hỏi là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các dạng câu hỏi phổ biến kèm theo ví dụ minh họa:
Opinion Essays (Agree/Disagree)
Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý ở một mức độ nhất định với một nhận định cho sẵn.
- Ví dụ 1: “Some people believe that men and women are equal and should be treated the same in all aspects of life, including work. To what extent do you agree or disagree?”
(Một số người tin rằng nam và nữ bình đẳng và nên được đối xử như nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả công việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)
- Ví dụ 2: “Women should be allowed to join the military just like men. Do you agree or disagree with this statement?”
(Phụ nữ nên được phép tham gia quân đội giống như nam giới. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này?)
- Ví dụ 3: “Some argue that housework should be equally divided between men and women. Do you agree or disagree?”
(Một số người cho rằng công việc nhà nên được chia đều cho nam và nữ. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Discussion Essays

Các dạng câu hỏi trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Gender Roles
Dạng bài này yêu cầu bạn thảo luận cả hai quan điểm đối lập về một vấn đề và sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.
- Ví dụ 1: “Some people think that both men and women should share the responsibilities of childcare equally, while others believe that women are better suited for this role. Discuss both views and give your own opinion.”
(Một số người cho rằng cả nam và nữ nên chia sẻ trách nhiệm chăm sóc trẻ em như nhau, trong khi những người khác tin rằng phụ nữ phù hợp hơn với vai trò này. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
- Ví dụ 2: “Many believe that gender roles are determined by society, while others think they are natural. Discuss both views and give your opinion.”
(Nhiều người tin rằng vai trò giới tính do xã hội quyết định, trong khi những người khác cho rằng điều này thuộc lẽ tự nhiên. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
- Ví dụ 3: “Some people think that single-gender schools are better for children, while others believe co-educational schools offer more benefits. Discuss both views and give your opinion.”
(Một số người cho rằng trường học dành riêng cho một giới tính sẽ tốt hơn cho trẻ em, trong khi những người khác tin rằng trường học dành cho cả nam và nữ mang lại nhiều lợi ích hơn. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Problem-Solution Essays
Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích các vấn đề liên quan đến chủ đề và đề xuất giải pháp.
- Ví dụ 1: “Despite efforts toward gender equality, women are still underrepresented in leadership positions in many companies. What problems does this cause, and how can these issues be addressed?”
(Mặc dù đã có những nỗ lực hướng tới bình đẳng giới, phụ nữ vẫn chưa được đại diện đầy đủ ở các vị trí lãnh đạo tại nhiều công ty. Điều này gây ra những vấn đề gì và làm thế nào để giải quyết những vấn đề này?)
- Ví dụ 2: “In some parts of the world, girls still have limited access to education compared to boys. What are the reasons for this, and what can be done to solve the problem?”
(Ở một số nơi trên thế giới, trẻ em gái vẫn có quyền tiếp cận giáo dục hạn chế so với trẻ em trai. Nguyên nhân của tình trạng này là gì và có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?)
Advantages/Disadvantages Essays
Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày các ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ 1: “Some companies have introduced gender quotas for hiring or promoting women. What are the advantages and disadvantages of this approach?”
(Một số công ty đã đưa ra hạn ngạch giới tính khi tuyển dụng hoặc thăng chức cho phụ nữ. Ưu điểm và nhược điểm của cách tiếp cận này là gì?)
- Ví dụ 2: “Allowing men to take paternity leave has become more common in recent years. What are the advantages and disadvantages of this development?”
(Việc cho phép nam giới nghỉ phép chăm con đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây. Ưu điểm và nhược điểm của sự phát triển này là gì?)
Tổng hợp ý tưởng (Ideas) cho chủ đề Gender Roles
Để xây dựng một bài luận mạch lạc và sâu sắc, bạn cần có những ý tưởng phong phú và đa dạng. Dưới đây là tổng hợp các ý tưởng chính theo từng khía cạnh của chủ đề Gender roles:
Gender Equality in the Workplace (Bình đẳng giới trong công việc)

Gender Equality in the Workplace (Bình đẳng giới trong công việc)
1. Ủng hộ bình đẳng giới:
- Nam và nữ có thể làm việc hiệu quả như nhau nếu được đào tạo, giáo dục và cơ hội phát triển công bằng.
- Môi trường làm việc đa dạng giới tính mang lại nhiều góc nhìn và khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo hơn.
- Luật chống phân biệt đối xử giúp phụ nữ tiếp cận cơ hội nghề nghiệp bình đẳng.
- Phụ nữ có thể là những nhà lãnh đạo hiệu quả trong kinh doanh và chính trị (ví dụ: các nữ CEO, thủ tướng).
2. Phản biện/Ý kiến khác:
- Một số công việc đòi hỏi sức khỏe thể chất cao (ví dụ: công nhân xây dựng, cứu hỏa) có thể phù hợp hơn với nam giới.
- Ở nhiều nền văn hóa, các chuẩn mực giới truyền thống vẫn ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp và vai trò lãnh đạo.
Gender Roles in the Family (Giới tính và vai trò trong gia đình)

Giới tính và vai trò trong gia đình
1. Quan điểm hiện đại:
- Cả nam và nữ nên chia sẻ trách nhiệm như chăm sóc con cái và làm việc nhà.
- Phụ nữ không nhất thiết phải ở nhà chăm con, và đàn ông cũng không bắt buộc phải là trụ cột tài chính duy nhất.
- Chia sẻ trách nhiệm thúc đẩy cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
2. Quan điểm truyền thống:
- Ở nhiều xã hội, vẫn còn quan niệm rằng phụ nữ nên tập trung vào việc nuôi dạy con cái.
- Nam giới được kỳ vọng là người chu cấp tài chính, điều này có thể hạn chế sự tham gia của họ vào việc nhà.
Gender and Education (Giới tính và giáo dục)
1. Các ý tưởng chính:
- Học sinh không nên bị định hướng hoặc giới hạn trong việc lựa chọn môn học chỉ vì giới tính (ví dụ: nữ sinh có thể học kỹ thuật, nam sinh có thể học điều dưỡng).
- Các trường học nên khuyến khích định hướng nghề nghiệp trung lập về giới, đảm bảo học sinh lựa chọn dựa trên năng lực và sở thích.
- Đảm bảo tiếp cận giáo dục bình đẳng cho cả hai giới là điều thiết yếu ở tất cả các cấp học.
Gender Discrimination (Phân biệt giới tính)
1. Tác động tiêu cực:
- Gây cản trở sự phát triển nghề nghiệp của phụ nữ.
- Làm giảm sự đa dạng và đổi mới trong lực lượng lao động.
- Gây mất cân bằng xã hội và làm chậm tiến bộ kinh tế.
2. Giải pháp:
- Áp dụng luật và chính sách bình đẳng giới chặt chẽ.
- Tuyên truyền nâng cao nhận thức qua giáo dục và truyền thông.
- Hỗ trợ phụ nữ thông qua các chương trình đào tạo, hướng dẫn và phát triển năng lực lãnh đạo.
Gender Stereotypes (Định kiến giới tính)
1. Ví dụ:
- Các định kiến như “đàn ông giỏi toán” hay “phụ nữ giỏi chăm sóc” đã lỗi thời.
- Những ý tưởng này hạn chế khát vọng và sự tự tin của trẻ em.
2. Cách khắc phục:
- Giáo dục từ nhỏ để dạy trẻ rằng giới tính không quyết định năng lực.
- Sử dụng phương tiện truyền thông và giáo dục để thách thức và thay đổi thái độ xã hội.
Bài mẫu tham khảo: Women’s Role in Police and Military Force
Đề bài: Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, such as the army, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.
Phân tích đề bài: Đây là dạng Discussion essay, yêu cầu bạn thảo luận hai quan điểm đối lập về việc phụ nữ có nên tham gia bình đẳng vào lực lượng cảnh sát hoặc quân đội hay không, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.
Các ý tưởng chính:
- Quan điểm 1: Phụ nữ nên đóng vai trò bình đẳng
- Bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người.
- Công việc nên dựa trên năng lực, không phải giới tính.
- Phụ nữ có thể xuất sắc trong chiến lược, giao tiếp và lãnh đạo.
- Chiến tranh và cảnh sát hiện đại liên quan nhiều đến công nghệ, không chỉ sức mạnh thể chất.
- Nhiều ví dụ thành công của nữ cảnh sát và quân nhân trên thế giới.
- Quan điểm 2: Phụ nữ không phù hợp với những công việc này
- Các vai trò chiến đấu đòi hỏi sức mạnh và sức bền thể chất vượt trội.
- Đơn vị có cả nam và nữ có thể gặp phân tâm hoặc giảm tính gắn kết.
- Các vai trò truyền thống hạn chế phụ nữ trong các nghề này.
- Phụ nữ có thể khó cân bằng giữa trách nhiệm gia đình và công việc đòi hỏi cao.
- Nguy cơ chấn thương cao hơn đối với phụ nữ trong môi trường khắc nghiệt.
Bài mẫu tham khảo:
When the issues of women’s participation in the police and military come into view, there exist conflicting opinions. Many people hold the belief that women ought to have equal opportunities to serve in the armed forces, while others strongly object to it. Each side has its own merits, which will be outlined below.
On one hand, women should inarguably play an equal role as men in a country’s police force or military because gender equality is a fundamental human right that extends to all professions. Modern security challenges require a diverse set of skills, including strategic thinking, emotional intelligence, and effective communication, areas in which women often demonstrate exceptional aptitude, sometimes even surpassing their male counterparts. Moreover, advances in technology have diminished the emphasis on physical strength and made it possible for women to perform tasks traditionally dominated by men. For example, robots can handle bomb disposal or hazardous material detection, roles that once required significant physical risk and strength. Women in the modern world demonstrate technical expertise and the ability to supervise and control these robots. What can be inferred from this is that allowing women to serve equally not only enhances operational effectiveness by introducing different perspectives but also promotes a more inclusive and progressive society.
On the other hand, some maintain that women are not suitable for police or military roles primarily due to the physically demanding nature of these professions. Combat and frontline duties often require exceptional strength, stamina, and resilience, attributes that men typically exhibit to a greater extent due to inherent biological differences. Critics also contend that mixed-gender units might face challenges such as distractions, compromised cohesion, or even sexual harassment issues, which could undermine operational efficiency. Additionally, traditional societal roles often place the burden of childcare and family responsibilities on women, making it difficult for them to commit fully to the rigorous schedules and deployments common in these fields.
In conclusion, while there are valid arguments on both sides regarding women’s inclusion in police and military roles, I firmly believe that gender should not be a barrier to service. Women who meet the same rigorous standards as men deserve equal opportunities to contribute to national security. Embracing gender equality not only reflects modern societal values but also strengthens the effectiveness of these forces through diversity and inclusivity.
Giải nghĩa từ vựng quan trọng:
- armed forces: lực lượng vũ trang
- exceptional aptitude: khả năng đặc biệt
- surpassing: vượt qua, vượt trội
- technical expertise: chuyên môn kỹ thuật
- operational effectiveness: hiệu quả hoạt động
- inclusive and progressive society: xã hội toàn diện và tiến bộ
- physically demanding nature: bản chất đòi hỏi thể lực
- attributes: phẩm chất
- compromised cohesion: sự gắn kết bị suy giảm/phá vỡ
- deployments: việc điều động (thường là trong quân đội) đến các khu vực khác nhau để làm nhiệm vụ
- embracing: chấp nhận, đón nhận
Hy vọng bài viết này của cô Mỹ Ly đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện về chủ đề Gender roles trong IELTS Writing Task 2. Việc luyện tập thường xuyên với các ý tưởng và bài mẫu chất lượng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng đề này.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề khác trong IELTS Writing, đừng ngần ngại chia sẻ nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
