IELTS Speaking topic weather: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

IELTS Speaking topic weather: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

18/04/2025

1839

Trong bài viết kỳ này, ECE sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng và luyện nói về một chủ đề vô cùng quen thuộc. Chúng ta cùng đoán nhé! Gợi ý đầu tiên, hôm nay Hà Nội khá nắng, nhiệt độ khoảng 32 độ C. Nếu đi ra đường, ắt hẳn bạn sẽ cảm thấy oi bức và đôi lúc khó chịu khi ánh nắng chiếu rát vào mặt hoặc làm giảm tầm nhìn.

Gợi ý thứ hai, nhiều bạn sẽ có thói quen tra mạng, kiểm tra trên app hoặc như người lớn tuổi sẽ thích xem một chương trình trên tivi trước khi đi ra đường để chuẩn bị quần áo hoặc phụ kiện cho phù hợp. Với hai gợi ý trên, giờ bạn chắc hẳn đã đoán ra chủ đề của bài học hôm nay: Thời Tiết rồi phải không nào! Hãy cùng trung tâm ngoại ngữ ECE và cô Hương Thảo (8.0 IELTS) điểm qua một số từ vựng quen thuộc của chủ đề này và luyện nói 3 phần trong IELTS nhé.

Cô Hương Thảo (ECE) Chia sẻ Kinh nghiệm xử lý Chủ đề Weather IELTS Speaking

Cô Hương Thảo (ECE) Chia sẻ Kinh nghiệm xử lý Chủ đề Weather IELTS Speaking

Từ vựng IELTS chủ đề Weather

Từ vựng về Temperatures – Nhiệt độ

  • boiling hot (nóng như thiêu đốt)

It was boiling hot last August — I felt like I was melting every time I stepped outside!
→ Tháng 8 năm ngoái trời nóng như thiêu đốt — mỗi lần ra ngoài mình cảm giác như đang tan chảy!

  • hot (nóng)

We had a really hot weekend, perfect for a beach trip.
→ Cuối tuần vừa rồi trời rất nóng, hoàn hảo cho một chuyến đi biển.

  • mild (ôn hòa, dễ chịu)

Spring here is usually mild, with gentle breezes and blooming flowers.
→ Mùa xuân ở đây thường rất ôn hòa, có gió nhẹ và hoa nở rộ.

  • warm (ấm áp)

It’s warm enough today to leave your jacket at home.
→ Hôm nay đủ ấm để bạn không cần mặc áo khoác.

  • chilly (lạnh nhẹ)

It gets chilly in the evenings, even in early autumn.
→ Trời trở lạnh vào buổi tối, ngay cả khi mới đầu thu.

  • freezing cold (lạnh cóng, lạnh buốt)

It was freezing cold last night – my car doors were iced shut!
→ Tối qua trời lạnh cóng – cửa xe mình bị đóng băng luôn!

  • degrees Celsius (độ C)

Today’s temperature is around 18 degrees Celsius — perfect for a walk.
→ Hôm nay nhiệt độ khoảng 18 độ C — lý tưởng để đi dạo.

  • to go below zero (nhiệt độ xuống dưới 0°C)

Temperatures often go below zero in the mountains during December.
→ Nhiệt độ ở vùng núi thường xuống dưới 0°C vào tháng 12.

Từ vựng về Cloudy Weather – Thời tiết nhiều mây

  • gloomy (u ám, âm u)

Gloomy skies make the whole city look dull and quiet.
→ Bầu trời u ám khiến cả thành phố trở nên ảm đạm và yên ắng.

  • clear (trong xanh, không mây)

After days of clouds, we finally woke up to clear skies this morning.
→ Sau nhiều ngày nhiều mây, sáng nay chúng tôi thức dậy dưới bầu trời trong xanh.

  • to clear up (trời quang đãng trở lại)

The weather was awful in the morning, but it cleared up by noon.
→ Buổi sáng thời tiết tệ lắm, nhưng đến trưa thì trời đã quang đãng trở lại.

Từ vựng về Rainy Weather – Thời tiết mưa

  • to be drenched (to the skin) (ướt sũng, ướt như chuột lột)

She got drenched to the skin walking home without an umbrella.
→ Cô ấy bị ướt sũng vì đi bộ về nhà mà không mang ô.

  • gentle rain (mưa nhẹ, mưa lâm râm)

A gentle rain was falling, just enough to make the grass sparkle.
→ Một cơn mưa nhẹ đang rơi, vừa đủ để làm cỏ lấp lánh.

  • drizzle (mưa phùn, mưa bụi)

It’s only drizzling, so you probably won’t need a raincoat.
→ Chỉ có mưa phùn thôi, nên có lẽ bạn không cần áo mưa đâu.

  • downpour (mưa như trút nước)

We were caught in a sudden downpour on our way to the café.
→ Chúng tôi bị mắc mưa lớn bất ngờ trên đường đến quán cà phê.

  • to pour down (mưa to)

It started pouring down just as I left the house — typical luck!
→ Trời bắt đầu mưa to ngay khi mình vừa rời khỏi nhà — thật đúng là số mình!

  • humid (ẩm ướt, ẩm thấp)

The air felt sticky and humid before the thunderstorm rolled in.
→ Không khí ẩm và dính trước khi cơn giông kéo đến.

Từ vựng về Snowy Weather – Thời tiết có tuyết

  • snow-covered (phủ đầy tuyết)

The rooftops were completely snow-covered after the night’s storm.
→ Sau trận bão đêm qua, mái nhà bị tuyết phủ trắng xóa.

  • heavy snow (tuyết rơi dày)

Despite the heavy snow, the roads were still open this morning.
→ Dù tuyết rơi dày, các con đường vẫn mở vào sáng nay.

  • frosty (giá rét, có sương giá)

It’s a frosty morning — make sure to scrape your windshield!
→ Sáng nay trời giá lạnh — nhớ cạo kính chắn gió xe nhé!

  • snowstorm (bão tuyết)

A snowstorm last weekend knocked out the power in several neighborhoods.
→ Cơn bão tuyết cuối tuần trước làm mất điện ở nhiều khu dân cư.

  • hail (mưa đá)

We had to run for cover when it suddenly started to hail.
→ Chúng tôi phải chạy tìm chỗ trú khi trời bất ngờ mưa đá.

Từ vựng về Windy Weather – Thời tiết gió

  • high wind / strong wind (gió mạnh)

Strong winds blew over several trees during the storm.
→ Gió mạnh làm đổ nhiều cây trong cơn bão.

  • breeze (gió nhẹ)

A light breeze made our picnic even more pleasant.
→ Làn gió nhẹ khiến buổi dã ngoại càng dễ chịu hơn.

  • wind chill factor (cảm giác lạnh do gió gây ra)

Even though it was only -1°C, the wind chill made it feel like -10°C.
→ Dù nhiệt độ chỉ -1°C, gió khiến người ta cảm giác như -10°C.

Từ vựng về Sunny Weather – Thời tiết nắng

  • sunshine (ánh nắng)

I opened the curtains and let the warm sunshine flood the room.
→ Tôi mở rèm và để ánh nắng ấm áp tràn ngập căn phòng.

  • dry (khô ráo)

The weather’s been so dry lately that the grass is turning brown.
→ Dạo này trời khô quá, cỏ bắt đầu úa vàng.

  • heat stroke (sun stroke) (sốc nhiệt, say nắng)

He collapsed from heat stroke after working all day in the sun.
→ Anh ấy bị ngất do sốc nhiệt sau khi làm việc dưới nắng cả ngày.

Other Vocabulary – Từ vựng khác

  • a spell of good weather (một đợt thời tiết đẹp)

We’re enjoying a rare spell of warm, sunny weather this week.
→ Tuần này chúng tôi đang tận hưởng một đợt thời tiết nắng ấm hiếm hoi.

  • changeable weather (thời tiết thay đổi thất thường)

Pack both shorts and a raincoat — the weather here is really changeable.
→ Hãy mang cả quần short và áo mưa — thời tiết ở đây rất thất thường.

  • mild climate (khí hậu ôn hòa)

Thanks to its mild climate, this region attracts tourists year-round.
→ Nhờ khí hậu ôn hòa, vùng này thu hút khách du lịch quanh năm.

  • smog (sương khói, khói bụi)

The thick smog made it hard to breathe during rush hour.
→ Sương khói dày đặc khiến việc hít thở trở nên khó khăn vào giờ cao điểm.

  • forecast (dự báo thời tiết)

According to the latest forecast, we should expect clear skies tomorrow.
→ Theo dự báo thời tiết mới nhất, ngày mai trời sẽ trong xanh. 

Luyện nói speaking chủ đề weather

Part 1: Sample Questions & Answers

  1. What’s the weather like in your country?

Answer: Well, it does depend on which part of Vietnam you are talking about. If you are currently in Hanoi, the weather is pretty hot these days. When getting out, you might feel a bit stuffy with strong sunlight. However, Da Lat, which is situated in the central part, has a mild climate. It’s neither boiling hot in the summer nor freezing cold in the winter.
(1. Thời tiết ở đất nước bạn như thế nào?

À, điều đó còn tùy thuộc vào khu vực nào của Việt Nam mà bạn đang nói đến. Nếu bạn đang ở Hà Nội, thì những ngày này thời tiết khá nóng. Khi ra ngoài, bạn có thể cảm thấy hơi ngột ngạt vì ánh nắng gay gắt. Tuy nhiên, Đà Lạt – nằm ở khu vực miền Trung – lại có khí hậu ôn hòa. Nơi đây không quá nóng bức vào mùa hè và cũng không quá lạnh vào mùa đông.)

  1. Does the weather affect your mood?

Answer: Yes haha, I must say, especially during rainy and gloomy days. I’m one of those who suffer from gloomy-weather depression. I feel sleepy all the time, quite sluggish and don’t feel like doing anything, just want to lay in my bed.

(2. Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?

Có chứ haha, đặc biệt là vào những ngày mưa gió và u ám. Mình là kiểu người dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết âm u. Lúc nào cũng thấy buồn ngủ, người uể oải và chẳng muốn làm gì cả, chỉ muốn nằm dài trên giường thôi.)

  1. What is your favorite season?

Answer: If I had to pick one, I would go for autumn as my go-to season, simply because I was born in October. On top of that, nothing beats the cool weather with gentle breezes in this season. Imagine how chilling it would be to enjoy a cup of coffee and put your feet up, enjoying a typical day during fall.
(3. Mùa yêu thích của bạn là gì?
Nếu phải chọn một mùa, thì mình sẽ chọn mùa thu vì đó là mùa mình sinh ra – tháng Mười. Thêm vào đó, không gì tuyệt vời hơn thời tiết mát mẻ cùng những cơn gió nhẹ trong mùa này. Hãy tưởng tượng cảm giác chill khi nhâm nhi một tách cà phê, duỗi chân thư giãn và tận hưởng một ngày điển hình của mùa thu.)

Part 2: Sample Cue Card Answer

Describe some bad weather experience you have had

You should say:

  • what sort of bad weather it was
  • when it happened
  • where you were then

and explain how it affected you.

Well, I am from Vietnam. As you may know, its unique geography creates a range of weather patterns, with both tropical and temperate zones. Therefore, there are many examples of bad weather that I have experienced here. However, one of the most terrible events I and many other Vietnamese people would never ever forget would be the Super Typhoon Yagi, for sure.

If I remember correctly, Yagi struck our country, particularly the northern part, at the end of September 2024. And it did prove to be a real nightmare for all of us as well as a real shock to people around the globe.

When hitting Vietnam, this disaster created not only landfall in the mountainous areas, but also severe flooding in hard-hit areas such as Quang Ninh, Bac Giang, and Lang Son. Furthermore, after moving westwards, the most powerful typhoon Yagi hit Hanoi, the capital of Vietnam, with gales and heavy rain, uprooting way too many ancient trees across the city. An entire village was swept away by a landslide caused by flash flooding. The torrent of water gushing down from a mountain buried the whole village of Lang Nu in Lao Cai and 35 families in mud.

The super typhoon resulted in hundreds of deaths and missing persons. The lives of millions of people, especially underprivileged ones, were turned upside down. In the worst-affected areas, children could not go to school. Needless to say, the storm caused extensive damage on different levels to northern Vietnam, amounting to 40 trillion VND. 

Nothing hurt me more than witnessing the suffering and great loss of the victims. Lots of children became orphans after one night. The beauty and peace, which used to be the pride of many northern regions, have now become the past. Furthermore, the storm has left a big aftermath to the government, even until now, after Yagi has gone for many months.

As I and my family also got affected by Yagi, though to a much lesser extent, I do hope in the future, this will never return to my beloved country. However, Yagi has also taught us a valuable lesson about the inner strength of people regardless of circumstances. I’m so proud of how resilient Vietnamese people were during the calamity.

(À, mình đến từ Việt Nam. Như bạn có thể biết, địa hình đặc biệt của đất nước mình tạo ra nhiều kiểu thời tiết khác nhau, với cả vùng nhiệt đới và ôn đới. Vì thế, mình đã từng trải qua nhiều dạng thời tiết khắc nghiệt ở đây. Tuy nhiên, một trong những sự kiện kinh hoàng nhất mà mình và rất nhiều người dân Việt Nam sẽ không bao giờ quên chính là siêu bão Yagi.

Nếu mình nhớ không lầm, Yagi đã đổ bộ vào Việt Nam – đặc biệt là miền Bắc – vào cuối tháng 9 năm 2024. Và đúng thật, đó là một cơn ác mộng đối với tất cả chúng mình, cũng như một cú sốc lớn đối với cộng đồng quốc tế.

Khi đổ bộ vào Việt Nam, cơn bão này không chỉ gây ra tình trạng đất lở ở các khu vực miền núi mà còn gây lũ lụt nghiêm trọng tại các tỉnh chịu ảnh hưởng nặng nề như Quảng Ninh, Bắc Giang và Lạng Sơn. Hơn nữa, sau khi di chuyển về phía Tây, Yagi – cơn bão mạnh nhất thời điểm đó – đã tấn công thủ đô Hà Nội với gió giật mạnh và mưa lớn, làm bật gốc hàng loạt cây cổ thụ trên khắp thành phố. Một ngôi làng đã bị cuốn trôi hoàn toàn do lở đất từ trận lũ quét. Dòng nước dữ dội từ trên núi tràn xuống đã chôn vùi cả làng Làng Nủ ở Lào Cai và 35 hộ gia đình trong bùn đất.

Siêu bão này đã gây ra hàng trăm ca tử vong và mất tích. Cuộc sống của hàng triệu người, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, đã bị đảo lộn hoàn toàn. Ở những nơi bị ảnh hưởng nặng nhất, trẻ em không thể đến trường. Không cần phải nói, thiệt hại mà cơn bão gây ra ở miền Bắc Việt Nam là vô cùng to lớn, lên đến 40 nghìn tỷ đồng.

Không gì khiến mình đau lòng hơn việc chứng kiến nỗi đau và mất mát của các nạn nhân. Rất nhiều em nhỏ đã trở thành trẻ mồ côi chỉ sau một đêm. Vẻ đẹp và sự yên bình từng là niềm tự hào của nhiều vùng miền Bắc giờ đây chỉ còn là quá khứ. Thêm vào đó, cơn bão đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho chính phủ, kéo dài đến tận bây giờ, dù Yagi đã qua đi nhiều tháng.

Gia đình mình cũng bị ảnh hưởng bởi Yagi, tuy mức độ không nghiêm trọng như nhiều nơi khác. Vì vậy, mình thật sự mong rằng trong tương lai, cơn bão như thế sẽ không bao giờ quay lại với đất nước thân yêu của mình nữa. Tuy nhiên, Yagi cũng đã dạy cho chúng mình một bài học quý giá về sức mạnh nội tâm của con người, bất kể hoàn cảnh. Mình vô cùng tự hào về tinh thần kiên cường của người Việt Nam trong thời điểm hoạn nạn ấy.)

Part 3: Discussion Questions & Answers

  1. Does air pollution affect the weather?

Answer: Although I’m not an expert in this field, I could say there is a close relationship between climate change and air pollution. To be specific, the earth is getting warmer and warmer due to the large amount of greenhouse gases released into the air day by day, such as carbon dioxide or methane from vehicles or industrial zones. The burning of fossil fuels also contributes to severe air pollution, which in turn adversely impacts the weather. For example, Hanoi, one of the most polluted cities in the world, has experienced more unpredictable weather patterns, with summer lasting longer than usual.
(1. Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng đến thời tiết không?

Dù mình không phải chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng mình có thể nói rằng có một mối liên hệ chặt chẽ giữa biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí. Cụ thể, Trái Đất đang ngày càng nóng lên do lượng lớn khí nhà kính được thải ra không khí mỗi ngày, chẳng hạn như khí CO₂ hay methane từ các phương tiện giao thông hoặc khu công nghiệp. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch cũng góp phần gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thời tiết. Ví dụ, Hà Nội – một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới – đã chứng kiến sự thay đổi thời tiết ngày càng khó đoán, với mùa hè kéo dài hơn bình thường.)

  1. Why do people live in places where the weather can sometimes be bad?

Answer: It’s a tricky one. There can be a number of reasons. However, the main one would lie in the economic restraints. It’s natural and common that people want to experience a sense of peace and happiness during their lifetime. And in fact, each of us is making attempts to better our lives in this way or that way. Despite this, quite a lot of people have to stay in areas where the weather is bad because they have no other options. Moving to other places means finding new accommodation, searching for new jobs, which are not always easy, especially in this competitive society. For example, people in Quang Nam, Quang Ngai, the central part of Vietnam, have to suffer from continuous storms or droughts year after year. However, they still have to live there because they are strapped for money to relocate.

(2. Tại sao mọi người vẫn sống ở những nơi có thời tiết xấu?

Câu này khá khó trả lời. Có thể có nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, lý do chính có lẽ nằm ở những ràng buộc về kinh tế. Ai cũng mong muốn được sống trong cảm giác bình yên và hạnh phúc trong suốt cuộc đời. Trên thực tế, mỗi người trong chúng ta đều đang cố gắng cải thiện cuộc sống theo cách này hay cách khác. Thế nhưng, không ít người buộc phải sống ở những khu vực có thời tiết khắc nghiệt vì họ không còn lựa chọn nào khác. Việc chuyển đến nơi khác đồng nghĩa với việc phải tìm chỗ ở mới, việc làm mới, điều này không hề dễ dàng, đặc biệt trong xã hội cạnh tranh như hiện nay. Ví dụ, người dân ở Quảng Nam, Quảng Ngãi – khu vực miền Trung Việt Nam – năm nào cũng phải đối mặt với bão lũ hoặc hạn hán liên tiếp. Tuy nhiên, họ vẫn phải sống ở đó vì không có đủ điều kiện tài chính để chuyển đi nơi khác.)

  1. Do you think people who live in cold places have different personalities to people who live in warm or hot places?

Answer: It’s really hard to say. I myself lean towards the belief that personalities are natural-born. For instance, people from hot climates can still be very gentle and patient, while some from cold weather can be extremely hot-tempered haha. Having said that, I can’t deny the impacts of weather on our personalities, to some extent, I just want to emphasize. England is well-known for its rainy-all-the-time weather. Therefore, weather has become a common topic of small talk among people there. Also, English people might be more concerned and cautious when it comes to any changes of the weather.
(3. Bạn có nghĩ rằng người sống ở nơi lạnh sẽ có tính cách khác với người sống ở nơi nóng không?

Khó nói lắm. Cá nhân mình thì thiên về quan điểm rằng tính cách phần lớn là bẩm sinh. Ví dụ, người ở vùng khí hậu nóng vẫn có thể rất nhẹ nhàng và kiên nhẫn, trong khi một số người sống ở nơi lạnh lại có thể nóng nảy cực kỳ haha. Dù vậy, mình cũng không phủ nhận ảnh hưởng của thời tiết đến tính cách, ở một mức độ nhất định – đó là điều mình muốn nhấn mạnh. Chẳng hạn, nước Anh nổi tiếng với thời tiết mưa quanh năm. Chính vì vậy, thời tiết đã trở thành một chủ đề thường xuyên trong các cuộc trò chuyện nhỏ của người dân nơi đây. Ngoài ra, người Anh cũng có xu hướng cẩn thận và chú ý hơn khi có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến thời tiết.)

Như vậy, các bạn đã cùng ECE tìm hiểu các từ vựng và luyện nói các câu hỏi liên quan đến chủ đề weather trong IELTS Speaking. Giờ bạn đã tự tin hơn nếu gặp chủ đề này rồi chứ? What’s the weather like today? What’s your favorite season? Bạn có thể trả lời cho ECE cùng biết không nhỉ?

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]

Các tin liên quan

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
Mind music IELTS Reading
11/12/2025

Giải mã đề IELTS Reading: Mind Music – Dịch & đáp án chi tiết

“Mind Music” (hay còn gọi là hiện tượng “sâu tai” – earworms) là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài đọc này không chỉ cung cấp kiến thức tâm lý học về trí nhớ và âm nhạc mà còn chứa đựng lượng từ vựng học thuật […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong