IELTS Speaking topic Public Transportation: Trọn bộ câu hỏi, từ vựng & bài mẫu

IELTS Speaking topic Public Transportation: Trọn bộ câu hỏi, từ vựng & bài mẫu

19/03/2025

2356

Chắc hẳn bạn đã từng ít nhất một lần sử dụng phương tiện công cộng (Public Transportation) rồi phải không? Trong IELTS Speaking Part 1, đây là một chủ đề rất hay gặp. Đừng lo lắng nếu bạn chưa biết cách trả lời sao cho ấn tượng. Bài viết này sẽ chia sẻ những bí kíp, từ vựng ‘ăn điểm’ và cả những câu trả lời mẫu để bạn tự tin ‘ghi điểm’ với giám khảo!

IELTS Speaking topic public transportation

IELTS Speaking topic public transportation

1. Giới thiệu về chủ đề Public Transportation trong IELTS Speaking Part 1

“Public Transportation” (Giao thông công cộng) là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Khi gặp chủ đề này, bạn có thể được hỏi về:
– Các phương tiện công cộng bạn thường sử dụng.
– Ý kiến của bạn về giao thông công cộng.
– Những trải nghiệm hoặc thói quen di chuyển của bạn.

*Ví dụ câu hỏi thường gặp:

  • How often do you use public transportation?
  • What kinds of public transport are available in your city?
  • Do you think public transport is reliable in your country?
  • Have you ever had a bad experience with public transport?

💡 Tips để trả lời đạt Band điểm cao:

  • Trả lời tự nhiên, mở rộng câu trả lời bằng lý do, ví dụ hoặc so sánh.
  • Sử dụng từ vựng nâng cao và cấu trúc câu đa dạng.
  • Phát âm rõ ràng, có ngữ điệu tự nhiên.

2. Từ vựng & Cấu trúc hay cho chủ đề Public Transportation

Từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary)

  • Modes of transport (Các phương tiện di chuyển): subway (tàu điện ngầm), tram (xe điện), commuter train (tàu dành cho người đi làm), ferry (phà), electric scooter (xe điện)…
  • Advantages (Lợi ích): cost-effective (tiết kiệm chi phí), environmentally friendly (thân thiện với môi trường), alleviate traffic congestion (giảm tắc đường), enhance connectivity (cải thiện khả năng kết nối)…
  • Disadvantages (Bất lợi): overcrowded (quá tải), unreliable (không đáng tin cậy), subject to delays (dễ bị trễ), poorly maintained (bảo trì kém)…

Cấu trúc hay (Advanced Structures)

“One of the biggest advantages of public transport is that…” (Một trong những lợi ích lớn nhất của giao thông công cộng là…)
– “Had there been a more efficient transport system, fewer people would have relied on private vehicles.” (Nếu hệ thống giao thông công cộng hiệu quả hơn, ít người sẽ phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.)
– “Not only does public transport reduce pollution, but it also helps to ease traffic congestion.” (Giao thông công cộng không chỉ giảm ô nhiễm mà còn giúp giảm tắc đường.)

3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Q1: How often do you use public transportation?

A: Well, I take public transport almost daily because it’s the most efficient way to get around the city. The metro is my go-to option since it’s both fast and cost-effective. Although it can be quite packed during rush hours, I still prefer it over driving as it saves me from the stress of traffic jams.

efficient (adj): hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức.

Ví dụ: “The metro is the most efficient way to get around the city.” (Tàu điện ngầm là cách di chuyển hiệu quả nhất trong thành phố.)

get around (v): đi lại, di chuyển trong một khu vực nào đó.

→ Ví dụ: “Public transport makes it easy to get around the city.” (Phương tiện công cộng giúp việc đi lại trong thành phố trở nên dễ dàng.)

go-to option (n): lựa chọn ưa thích, ưu tiên hàng đầu.

→ Ví dụ: “Coffee is my go-to option when I need to stay awake.” (Cà phê là lựa chọn ưu tiên của tôi khi cần tỉnh táo.)

cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí, đáng đồng tiền.

→ Ví dụ: “Taking the bus is more cost-effective than driving.” (Đi xe buýt tiết kiệm chi phí hơn lái xe.)

packed (adj): đông đúc, chật kín người.

→ Ví dụ: “The train was so packed that I couldn’t even find a seat.” (Tàu chật kín người đến mức tôi không thể tìm được chỗ ngồi.)

rush hours (n): giờ cao điểm, khoảng thời gian giao thông đông đúc nhất trong ngày.

→ Ví dụ: “Avoid traveling during rush hours if you don’t want to be stuck in traffic.” (Tránh di chuyển vào giờ cao điểm nếu bạn không muốn bị kẹt xe.)

Q2: What kinds of public transport are available in your city?

A: My city has a fairly well-developed public transport network, including buses, a metro system, and even electric scooters for short-distance travel. While the metro is the most convenient choice for long commutes, buses are more accessible for areas that are not covered by the subway.

well-developed (adj): phát triển tốt, có hệ thống đầy đủ.

→ Ví dụ: “Japan has a well-developed railway system.” (Nhật Bản có hệ thống đường sắt phát triển tốt.)

short-distance travel (n): di chuyển quãng đường ngắn.

→ Ví dụ: “Bicycles are great for short-distance travel.” (Xe đạp rất phù hợp cho việc di chuyển quãng đường ngắn.)

long commutes (n): những chuyến đi dài (thường là đi làm hoặc đi học hàng ngày).

→ Ví dụ: “Many people dislike long commutes because they are time-consuming.” (Nhiều người không thích đi làm xa vì tốn nhiều thời gian.)

accessible (adj): dễ tiếp cận, dễ sử dụng.

→ Ví dụ: “The city center is accessible by bus and metro.” (Trung tâm thành phố có thể dễ dàng đi đến bằng xe buýt và tàu điện ngầm.)

Q3: Do you think public transport is reliable in your country?

A: It really depends on the city. In major metropolitan areas, the metro is quite reliable, operating on schedule most of the time. However, buses tend to be unpredictable due to heavy traffic and occasional delays. I think there’s still room for improvement in terms of efficiency and coverage.

major metropolitan areas (n): các khu đô thị lớn.

→ Ví dụ: “Public transport is essential in major metropolitan areas.” (Giao thông công cộng rất quan trọng ở các khu đô thị lớn.)

operate on schedule (v): hoạt động theo lịch trình, đúng giờ.

→ Ví dụ: “The metro system is efficient, always operating on schedule.” (Hệ thống tàu điện ngầm rất hiệu quả, luôn hoạt động đúng lịch trình.)

tend to (v): có xu hướng, thường hay.

→ Ví dụ: “Buses tend to be late during rush hours.” (Xe buýt thường hay trễ vào giờ cao điểm.)

unpredictable (adj): khó đoán, không ổn định.

→ Ví dụ: “The weather in spring is quite unpredictable.” (Thời tiết vào mùa xuân khá khó đoán.)

room for improvement (n): vẫn còn chỗ để cải thiện.

→ Ví dụ: “The public transport system is good, but there’s still room for improvement.” (Hệ thống giao thông công cộng khá tốt, nhưng vẫn có chỗ để cải thiện.)

Bài viết cùng chủ đề:

IELTS Speaking topic Entertainment

IELTS Speaking topic City Life

IELTS Speaking topic job/ work

4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Describe a time when you used public transportation.

You should say:

  • Where you went
  • What type of transport you used
  • How you felt about it
  • And explain why you chose this form of transport

Sample:
One memorable experience I had with public transportation was during a trip to Ho Chi Minh City last year. Given the city’s notorious traffic congestion, I decided to take the newly launched metro instead of a taxi.

The moment I stepped onto the train, I was pleasantly surprised by how modern and well-maintained the system was. The train was spacious, air-conditioned, and ran incredibly smoothly. Unlike buses, which are often caught in traffic, the metro was extremely punctual, allowing me to reach my destination without any hassle.

What impressed me the most was how affordable the fare was compared to other means of transport. If I ever visit Ho Chi Minh City again, I wouldn’t hesitate to use the metro as my primary mode of travel.

notorious (adj): khét tiếng, nổi tiếng (thường theo hướng tiêu cực).

→ Ví dụ: “This street is notorious for its traffic jams.” (Con đường này nổi tiếng vì tắc nghẽn giao thông.)

traffic congestion (n): tình trạng tắc đường, kẹt xe.

→ Ví dụ: “Big cities often suffer from traffic congestion.” (Các thành phố lớn thường gặp tình trạng tắc đường.)

pleasantly surprised (adj) : bất ngờ một cách thú vị.

→ Ví dụ: “I was pleasantly surprised by the excellent service at the hotel.” (Tôi đã bất ngờ một cách thú vị trước dịch vụ tuyệt vời của khách sạn.)

well-maintained (adj) : được bảo trì tốt, giữ gìn tốt.

→ Ví dụ: “The hotel is clean and well-maintained.” (Khách sạn rất sạch sẽ và được bảo trì tốt.)

spacious (adj): rộng rãi.

→ Ví dụ: “The restaurant is spacious and comfortable.” (Nhà hàng rộng rãi và thoải mái.)

punctual (adj): đúng giờ.

→ Ví dụ: “The train system in Japan is famous for being punctual.” (Hệ thống tàu điện ở Nhật Bản nổi tiếng vì luôn đúng giờ.)

affordable (adj): giá vé phải chăng, hợp túi tiền.

→ Ví dụ: “The bus offers an affordable fare for daily commuters.” (Xe buýt có giá vé phải chăng cho những người đi làm hàng ngày.)

5. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Q1: How could public transportation be improved in your country?

A: I believe the government should prioritize expanding metro networks in major cities, as they are the most efficient way to combat traffic congestion. Additionally, public buses should be upgraded with better seating and air-conditioning to enhance passenger comfort. Investing in technology, such as real-time tracking systems, would also make public transport more reliable.

passenger comfort (n): sự thoải mái của hành khách.

→ Ví dụ: “Reclining seats improve passenger comfort on long-distance buses.” (Ghế ngả giúp tăng sự thoải mái của hành khách trên các chuyến xe đường dài.)

real-time tracking systems (n): hệ thống theo dõi thời gian thực.

→ Ví dụ: “Real-time tracking systems help passengers know the exact arrival time of buses.” (Hệ thống theo dõi thời gian thực giúp hành khách biết chính xác thời gian xe buýt đến.)

Q2: Do you think public transportation will become more popular in the future?

A: Absolutely! With rising fuel costs and increasing concerns about environmental sustainability, more people will likely shift towards public transport. Governments worldwide are also investing heavily in green transportation, such as electric buses and high-speed rail, making it a more attractive option for daily commuting.

environmental sustainability (n): sự bền vững về môi trường.

→ Ví dụ: “Using renewable energy sources promotes environmental sustainability.” (Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo thúc đẩy sự bền vững về môi trường.)

green transportation (n): phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

→ Ví dụ: “Green transportation options, like bicycles and electric buses, are gaining popularity.” (Các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, như xe đạp và xe buýt điện, đang ngày càng phổ biến.)

Q3: Should governments invest more in public transport or road infrastructure?

A: While both are essential, I strongly believe public transport should be the priority. Expanding roads might provide temporary relief from congestion, but in the long run, it encourages more private vehicle use, which worsens pollution and traffic. A well-developed public transport system, on the other hand, promotes sustainable urban mobility and significantly reduces carbon emissions.

temporary relief (n): sự giải tỏa tạm thời.

→ Ví dụ: “Painkillers provide temporary relief from headaches.” (Thuốc giảm đau mang lại sự giải tỏa tạm thời khỏi cơn đau đầu.)

in the long run: về lâu dài.

→ Ví dụ: “In the long run, investing in education will benefit the economy.” (Về lâu dài, đầu tư vào giáo dục sẽ mang lại lợi ích cho nền kinh tế.)

sustainable urban mobility (n): khả năng di chuyển bền vững trong đô thị.

→ Ví dụ: “Sustainable urban mobility reduces traffic congestion and pollution.” (Khả năng di chuyển bền vững trong đô thị giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)

carbon emissions (n): lượng khí thải carbon.

→ Ví dụ: “Factories and cars are major sources of carbon emissions.” (Nhà máy và xe hơi là những nguồn thải khí carbon chính.)

Với những kiến thức và cách trả lời trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể ‘ghi điểm’ cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 về phương tiện công cộng (Public Transportation). Đừng quên chuẩn bị kỹ càng, giữ tâm lý thoải mái, và thể hiện hết khả năng của mình nhé. Chúc bạn thành công!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]

Các tin liên quan

Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading
16/12/2025

Giải mã bài đọc Otters IELTS Reading (đáp án & dịch chi tiết)

“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
The Importance Of Law IELTS Reading
16/12/2025

Giải đề The Importance Of Law IELTS Reading: Dịch & đáp án chuẩn

“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong