Idioms thông dụng theo chủ đề và cách dùng trong IELTS Speaking
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Idioms thông dụng theo chủ đề và cách dùng trong IELTS Speaking
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Idioms, với ý nghĩa ẩn dụ và sắc thái độc đáo, là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài thi IELTS Speaking của bạn trở nên ấn tượng và giàu điểm nhấn hơn. Việc sử dụng idioms không chỉ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy khả năng nắm bắt ngôn ngữ tự nhiên của người bản ngữ.
Tuy nhiên, để vận dụng idioms hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách học, ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những phương pháp học idioms tối ưu và lưu ý quan trọng để nâng cao điểm số trong phần thi Speaking.
Idioms là gì?

Tìm hiểu về khái niệm idioms trong tiếng Anh
Idioms, hay còn gọi là thành ngữ, là những cụm từ hoặc câu nói trong ngôn ngữ mà nghĩa của chúng không thể suy luận từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Thay vào đó, idioms phải được hiểu theo nghĩa bóng hoặc theo một cách sử dụng đặc biệt trong văn hóa và ngữ cảnh của ngôn ngữ đó. Việc dịch từng từ của một idiom thường không mang lại nghĩa đúng đắn, vì thế người học cần phải nắm bắt nghĩa tổng thể của cụm từ hoặc câu đó trong ngữ cảnh sử dụng.
Đặc điểm của idioms
- Không thể dịch nghĩa đen: Nghĩa của idioms không thể hiểu theo nghĩa đen của các từ riêng biệt trong cụm. Thay vào đó, nó thường mang một ý nghĩa mà người bản ngữ dễ dàng hiểu được dựa trên kinh nghiệm văn hóa và giao tiếp.
Ví dụ, cụm từ “spill the beans” (làm đổ đậu) không có nghĩa là bạn thực sự làm đổ một cốc đậu, mà có nghĩa là tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mà bạn không nên nói ra.
- Mang tính hình tượng: Nhiều idioms mang tính hình tượng và có thể liên quan đến các hình ảnh đặc biệt, gợi lên sự liên tưởng trong trí óc người nghe. Điều này khiến cho các idioms trở nên sống động và dễ nhớ.
Ví dụ: “A blessing in disguise” (một phúc lành trong vỏ bọc) có nghĩa là một điều gì đó tưởng chừng như không tốt nhưng hóa ra lại mang lại lợi ích.
- Phản ánh văn hóa ngôn ngữ: Các idioms không chỉ là các cụm từ ngẫu nhiên mà chúng còn phản ánh những đặc điểm văn hóa, phong tục và thói quen của người bản xứ. Sự hiểu biết về idioms giúp người học hiểu sâu hơn về xã hội và văn hóa của ngôn ngữ đó.
Ví dụ, trong tiếng Anh, “a piece of cake” (một miếng bánh) mang nghĩa là điều gì đó rất dễ dàng, nhưng trong một nền văn hóa khác, có thể có một thành ngữ khác với nghĩa tương tự nhưng lại được thể hiện theo cách khác.
Tầm quan trọng của idioms trong IELTS Speaking

Tại sao nên dùng các idioms cho phần thi IELTS Speaking?
Tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking đánh giá thí sinh trên 4 tiêu chí chính:
- Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Đây là khả năng duy trì một cuộc trò chuyện mạch lạc, liên tục và có logic. Thí sinh cần phải thể hiện được sự tự tin khi giao tiếp, không bị ngập ngừng hay đứt quãng khi trình bày ý tưởng.
- Lexical Resource (Vốn từ): Tiêu chí này đánh giá sự phong phú và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng, bao gồm cả idioms (cụm từ cố định), phrasal verbs (động từ cụm) và collocations (các từ kết hợp tự nhiên với nhau). Việc sử dụng idioms là một yếu tố quan trọng giúp thí sinh đạt điểm cao trong tiêu chí này vì chúng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và sinh động.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đúng và đa dạng trong phần thi Speaking. Thí sinh cần phải sử dụng một loạt các cấu trúc câu và thì động từ phù hợp để diễn đạt ý rõ ràng và chính xác.
- Pronunciation (Phát âm): Đây là khả năng phát âm rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời thể hiện đúng ngữ điệu của ngôn ngữ. Việc phát âm chính xác giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hơn trong việc thể hiện ý tưởng.
Sự quan trọng của idioms trong IELTS Speaking
1. Góp phần vào tiêu chí Lexical Resource
Việc sử dụng idioms trong bài thi Speaking giúp thí sinh thể hiện được sự phong phú trong vốn từ vựng, điều này là yếu tố then chốt để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Idioms không chỉ làm bài nói trở nên tự nhiên và sinh động mà còn giúp thí sinh thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa bản xứ. Khi sử dụng idioms một cách tự nhiên, bạn chứng minh rằng mình không chỉ học từ vựng đơn giản mà còn hiểu cách người bản xứ giao tiếp trong những tình huống cụ thể.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng idioms như “break the ice” trong một cuộc trò chuyện về việc làm quen với người lạ, bạn không chỉ thể hiện vốn từ phong phú mà còn chứng tỏ mình hiểu rõ cách người bản ngữ sử dụng cụm từ này.
2. Tăng tính mạch lạc và tự nhiên trong giao tiếp
Một trong những điểm mạnh của idioms là khả năng làm cho câu nói của bạn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn, đồng thời giảm thiểu sự ngập ngừng khi trả lời câu hỏi. Khi sử dụng idioms đúng cách, bạn không chỉ giúp cuộc hội thoại trở nên thú vị mà còn thể hiện sự tự tin và linh hoạt trong giao tiếp. Điều này sẽ góp phần nâng cao điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence, vì bạn có thể duy trì cuộc trò chuyện một cách dễ dàng mà không bị gián đoạn.
Ví dụ: Khi bạn nói “I’m on cloud nine” để diễn tả cảm giác vui sướng, câu nói của bạn không chỉ rõ ràng mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, giúp bạn trở nên tự nhiên hơn trong mắt giám khảo.
3. Tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo
Giám khảo sẽ ấn tượng với thí sinh biết cách sử dụng idioms một cách chính xác và tự nhiên. Điều này cho thấy bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cao, không chỉ dựa vào từ vựng cơ bản mà còn có thể diễn đạt ý tưởng bằng những cách thức đa dạng và sinh động hơn. Việc này giúp bạn thể hiện sự am hiểu về tiếng Anh và văn hóa, điều mà giám khảo luôn tìm kiếm.
4. Cần lưu ý khi sử dụng idioms
Mặc dù idioms có thể giúp bạn nâng cao điểm số, nhưng chúng chỉ có tác dụng khi được sử dụng đúng ngữ cảnh. Việc lạm dụng idioms hoặc sử dụng sai idioms có thể khiến bài thi của bạn trở nên gượng gạo và dễ gây hiểu lầm. Hơn nữa, nếu bạn không chắc chắn về nghĩa hoặc cách sử dụng của một idiom, tốt hơn hết là bạn nên tránh dùng nó trong bài thi.
Ví dụ, sử dụng “kick the bucket” (chết) trong một tình huống không liên quan đến cái chết có thể gây hiểu nhầm và khiến bạn đánh mất điểm ở tiêu chí Fluency and Coherence.
Bài viết cùng chủ đề: Cách học từ vựng ielts hiệu quả
Tổng hợp idioms thông dụng theo chủ đề trong IELTS Speaking

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
1. Thành ngữ (idioms) liên quan đến công việc và nỗ lực
- Work flat out: làm việc cật lực
Ví dụ: The team worked flat out to prepare for the big event next month. (Cả nhóm đã làm việc cật lực để chuẩn bị cho sự kiện lớn vào tháng tới).
- Go the extra mile: vô cùng cố gắng
Ví dụ: The restaurant went the extra mile by offering free dessert to customers during the holiday season. (Nhà hàng đã vô cùng cố gắng khi cung cấp miễn phí món tráng miệng cho khách hàng trong kỳ nghỉ lễ).
- Keep your nose to the grindstone: làm việc chăm chỉ trong một khoảng thời gian dài
Ví dụ: Sarah kept her nose to the grindstone, studying late into the night for the final exams. (Sarah tập trung vào công việc miệt mài, học đến khuya cho kỳ thi sắp tới).
- A drop in the ocean: một số lượng rất nhỏ so với số lượng cần thiết/ dự kiến
Ví dụ: A single volunteer’s effort is just a drop in the ocean when compared to the overall community needs. (Nỗ lực của một tình nguyện viên chỉ là giọt nước trong đại dương khi so sánh với nhu cầu chung của cộng đồng.)
- Bump into: gặp nhau một cách tình cờ
Ví dụ: We bumped into our neighbors at the park during the weekend. (Chúng tôi tình cờ gặp hàng xóm ở công viên vào cuối tuần.)
2. Thành ngữ (idioms) liên quan đến cảm xúc và trạng thái
- Bent out of shape: cực kì tức giận/ nổi điên lên/ bực mình/ khó chịu
Ví dụ: Mary was bent out of shape when she found out her report had been ignored. (Mary đã vô cùng khó chịu khi phát hiện ra báo cáo của mình đã bị phớt lờ.)
- In high spirits: phấn chấn, vui vẻ
Ví dụ: They were in high spirits after winning the championship game. (Họ đang có tinh thần rất cao sau khi giành chức vô địch.)
- Keep your chin up: không được nhụt chí, thành ngữ này thường dùng để khuyến khích ai đó
Ví dụ: Don’t worry about the setbacks, keep your chin up and keep moving forward. (Đừng lo lắng về những thất bại, hãy ngẩng cao đầu và tiếp tục tiến về phía trước.)
- Up in the air: thành ngữ này được dùng để miêu tả một tình huống, một kế hoạch, hoặc một quyết định nào đó vẫn đang trong quá trình cân nhắc, chưa có kết luận cuối cùng. Nó thể hiện sự mơ hồ, chưa rõ ràng và không chắc chắn.
Ví dụ: The decision about the new policy is still up in the air. (Quyết định về chính sách mới vẫn còn dang dở).
3. Thành ngữ (idioms) liên quan đến tình huống và kết quả
- A blessing in disguise: thành ngữ này hiểu theo tiếng Việt có nghĩa là trong cái rủi có cái may
Ví dụ: Breaking my leg was a blessing in disguise; it gave me time to focus on my writing. (Việc tôi bị gãy chân hóa ra lại là một điều may mắn ẩn giấu; nó cho tôi thời gian để tập trung vào việc viết lách.)
- A piece of cake: dễ dàng “như ăn bánh” khi thực hiện một việc gì đó
Ví dụ: The test was a piece of cake, I didn’t even need to study much for it. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh, tôi thậm chí đã không phải học quá nhiều)
- Get off the ground: đây là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là bắt đầu thành công, khởi đầu tốt đẹp, cất cánh, tiến triển tốt. Nó thường được dùng để nói về một dự án, kế hoạch, công việc kinh doanh, hoặc ý tưởng nào đó đã bắt đầu được thực hiện và có những dấu hiệu tích cực.
Ví dụ: The new community project is still struggling to get off the ground due to lack of funding. (Dự án cộng đồng mới vẫn đang chật vật khởi động vì thiếu kinh phí).
- Hit the books: học hành chăm chỉ, vùi đầu vào sách vở, tập trung học tập
Ví dụ: Before the big exam, it’s important to hit the books and revise all the key concepts. (Trước kỳ thi lớn, điều quan trọng là phải đọc sách và ôn lại tất cả các khái niệm chính).
- Now and then: thành ngữ này có nghĩa là “thỉnh thoảng” hoặc “đôi khi”, dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra không thường xuyên, nhưng lặp lại theo thời gian.
Ví dụ: We should have a movie night now and then to unwind. (Thỉnh thoảng chúng ta nên xem phim một đêm để thư giãn)
4. Thành ngữ liên quan đến sự thay đổi và quyết định
- Back to the drawing board: quay trở lại vạch xuất phát, bắt đầu lại từ đầu, làm lại từ đầu
Ví dụ: After the proposal was rejected, it was back to the drawing board to come up with a better plan. (Sau khi đề xuất bị từ chối, nó được quay lại bàn vẽ để đưa ra một kế hoạch tốt hơn.)
- Show your hand: tiết lộ ý định, kế hoạch, hoặc chiến lược của mình, đặc biệt là trong một tình huống cạnh tranh hoặc đàm phán
Ví dụ: The politician was forced to show his hand during the debate and clarify his position on the issue. (Chính trị gia buộc phải ra tay trong cuộc tranh luận và làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này.)
- Leave well enough alone: có nghĩa là “để mọi việc như hiện tại” hoặc “đừng cố thay đổi điều gì khi nó đang ổn định”. Thành ngữ này ám chỉ rằng đôi khi việc cố gắng cải thiện một điều gì đó có thể làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ: The design of the website works perfectly; let’s leave well enough alone. (Thiết kế của trang web hoạt động hoàn hảo; hãy để nó như vậy.)
- Fingers crossed: mong điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra, hy vọng điều gì đó sẽ thành công, chúc may mắn. Nó thường đi kèm với hành động bắt chéo hai ngón tay (ngón trỏ và ngón giữa) để thể hiện sự hy vọng và mong đợi.
Ví dụ: We’re waiting for the test results. Fingers crossed that everything is okay. (Chúng tôi đang chờ kết quả kiểm tra. Hy vọng mọi chuyện đều ổn.)
Mời bạn xem thêm bài viết: Các collocation thường gặp trong IELTS theo chủ đề
5. Thành ngữ liên quan đến sự dễ dàng và sự chuẩn bị
- As easy as pie: rất dễ dàng hoặc dễ như ăn bánh. Thành ngữ này được dùng để mô tả một nhiệm vụ, công việc, hoặc điều gì đó rất đơn giản, không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Ví dụ: The test was as easy as pie; I finished it in no time. (Bài kiểm tra dễ như ăn bánh; Tôi đã hoàn thành nó ngay lập tức.)
- A mile a minute: rất nhanh, cực kỳ nhanh. Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tốc độ nói, tốc độ di chuyển, hoặc tốc độ diễn ra của một sự việc nào đó.
Ví dụ: She was so excited that she was talking a mile a minute about her new job. (Cô ấy quá phấn khích nên đã nói rất nhanh về công việc mới của mình.)
- Get the ball rolling: bắt đầu một việc gì đó, khởi động một quá trình, bắt tay vào làm
Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project by setting up a meeting next week. (Hãy bắt đầu dự án này bằng cách tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
- Touch base: “Touch base” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là liên lạc hoặc kết nối lại với ai đó một cách ngắn gọn, thường là để kiểm tra tình hình, cập nhật thông tin, hoặc duy trì mối quan hệ.
Ví dụ: Let’s touch base after the meeting to discuss the next steps. (Hãy liên hệ sau cuộc họp để thảo luận về các bước tiếp theo.)
6. Thành ngữ liên quan đến sự giúp đỡ và hỗ trợ
- Give (lend) somebody a hand: giúp đỡ ai đó
Ví dụ: She gave me a hand with organizing the documents. (Cô ấy đã giúp tôi một tay trong việc sắp xếp tài liệu.)
- A hot potato: A hot potato” là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống khó khăn, nhạy cảm, gây tranh cãi, và khó xử lý. Nó thường liên quan đến những vấn đề mà mọi người muốn tránh né hoặc không muốn dính vào vì sợ gặp rắc rối hoặc bị chỉ trích.
Ví dụ: “The issue of abortion is a political hot potato in many countries.” (Vấn đề phá thai là một vấn đề chính trị nhạy cảm ở nhiều quốc gia.)
- In the same boat: ở trong cùng một tình huống khó khăn, chia sẻ cùng một vấn đề, chung cảnh ngộ. Nó ám chỉ việc hai hoặc nhiều người đang phải đối mặt với cùng một thách thức, rắc rối, hoặc hoàn cảnh không may.
Ví dụ: Everyone in the team is in the same boat regarding the tight deadlines.
- Rack one’s brain: cố gắng hết sức để nhớ ra điều gì đó, suy nghĩ rất kỹ và căng thẳng để tìm ra giải pháp hoặc câu trả lời. Thành ngữ này diễn tả một nỗ lực tinh thần mạnh mẽ, thường là trong một tình huống khó khăn hoặc cấp bách.
Ví dụ: He racked his brain for hours trying to come up with a solution. (Anh ấy vắt óc hàng giờ để tìm ra giải pháp.)
7. Thành ngữ liên quan đến sự phán đoán và nhận thức
- Read my/your/his mind: Đoán được suy nghĩ của ai đó mà không cần họ nói ra. Hiểu được những gì người khác đang nghĩ.
Ví dụ: She read my mind and brought me a cup of coffee just when I needed it. (Cô ấy đọc được suy nghĩ của tôi và mang cho tôi một tách cà phê đúng lúc tôi cần.)
- Know something inside out: Hiểu biết rất rõ, tường tận về một điều gì đó. Nắm vững kiến thức về một lĩnh vực hoặc chủ đề nào đó.
Ví dụ: He knows the rules of the game inside out, which is why he’s such a great coach. (Anh ấy hiểu rõ luật chơi, đó là lý do tại sao anh ấy là một huấn luyện viên tuyệt vời.)
- Get a kick out of: Cảm thấy rất thích thú, hào hứng, hoặc vui vẻ khi làm hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Ví dụ: I get a kick out of watching movies from the 80s. (Tôi rất thích xem phim từ những năm 80.)
- A penny for your thoughts: Một câu hỏi được dùng để hỏi ai đó đang suy nghĩ gì, đặc biệt là khi họ trông có vẻ trầm ngâm hoặc đang suy tư.
Ví dụ: You look deep in thought— a penny for your thoughts? (Bạn trông có vẻ đang suy nghĩ sâu xa — bạn đang nghĩ gì vậy?)
8. Thành ngữ liên quan đến sự bất đồng và làm việc nhóm
- Sit on the fence: Giữ thái độ trung lập, không đứng về bên nào trong một cuộc tranh cãi hoặc tình huống cần lựa chọn. Do dự, lưỡng lự, không đưa ra quyết định.
Ví dụ: It’s time to stop sitting on the fence and choose a side. (Đã đến lúc ngừng giữ thái độ trung lập và chọn một bên.)
- Against the clock: Chạy đua với thời gian, cố gắng hoàn thành việc gì đó trong thời gian rất ngắn hoặc trước thời hạn chót.
Ví dụ: The team worked against the clock to get the project finished on time. (Cả nhóm đã chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- A breath of fresh air: Một điều gì đó mới mẻ, khác biệt, mang lại cảm giác dễ chịu, sảng khoái, hoặc tích cực sau một thời gian dài trải qua những điều tẻ nhạt, tiêu cực hoặc khó khăn.
Ví dụ: After months of bad news, her optimism was a breath of fresh air. (Sau nhiều tháng toàn tin xấu, sự lạc quan của cô ấy như một làn gió mới.)
- By the book: Làm theo đúng quy tắc, luật lệ, hoặc hướng dẫn một cách chính xác và nghiêm ngặt. Tuân thủ mọi quy định.
Ví dụ: The new manager insists on doing everything by the book. (Vị quản lý mới khăng khăng làm mọi việc theo đúng quy định.)
9. Thành ngữ liên quan đến sự khó khăn và thách thức
- Far-fetched: Khó tin, khó xảy ra, gượng ép, không tự nhiên, không có khả năng xảy ra.
Ví dụ: Her explanation of the event seemed far-fetched and unbelievable. (Lời giải thích của cô ấy về sự kiện có vẻ gượng ép và khó tin.)
- Run of the mill: Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt, đại trà.
Ví dụ: The concert was good, but the performance was a bit run of the mill. (Buổi hòa nhạc khá tốt, nhưng màn trình diễn hơi tầm thường.)
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe, hơi ốm, mệt mỏi.
Ví dụ: He’s been under the weather all week and had to miss work. (Anh ấy đã không khỏe cả tuần và phải nghỉ làm.)
- Beating around the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính, tránh né việc nói trực tiếp điều gì đó.
Ví dụ: I wish she would stop beating around the bush and get to the point. (Tôi ước gì cô ấy ngừng nói vòng vo và đi thẳng vào vấn đề.)
ECE mời bạn xem thêm: Cambridge Vocabulary for IELTS Advanced: Review A-Z và link tải
Phương pháp học và vận dụng idioms hiệu quả cho IELTS Speaking

Cần học idioms như thế nào cho hiệu quả?
1. Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh
Giải thích: Trước khi sử dụng bất kỳ idiom nào, điều quan trọng là phải hiểu rõ nghĩa đen, nghĩa bóng, và ngữ cảnh phù hợp của nó. Idioms thường mang ý nghĩa ẩn dụ, nếu sử dụng sai ngữ cảnh, không chỉ làm câu trả lời trở nên thiếu tự nhiên mà còn gây nhầm lẫn cho giám khảo.
Ví dụ:
Idiom: “Break the ice”
Nghĩa: Bắt đầu cuộc trò chuyện, phá vỡ sự im lặng.
Ngữ cảnh phù hợp: Dùng khi nói về việc làm quen với ai đó trong lần gặp đầu tiên.
Câu ví dụ: When I joined the party, I told a funny story to break the ice.
2. Học theo chủ đề
Giải thích: Việc chia idioms theo các chủ đề thông dụng trong IELTS như Education, Work, Family, hoặc Health giúp bạn dễ dàng liên kết với các câu hỏi của bài Speaking.
Ví dụ:
Chủ đề Education:
Idiom: “Hit the books”
Nghĩa: Học tập chăm chỉ.
Câu ví dụ: I have to hit the books tonight because I have an important exam tomorrow.
Chủ đề Work:
Idiom: “Burn the midnight oil”
Nghĩa: Làm việc hoặc học tập khuya.
Câu ví dụ: To meet the deadline, I had to burn the midnight oil for several days.
3. Luyện tập hàng ngày
Giải thích: Kết hợp idioms vào các bài tập Speaking hàng ngày để tạo thói quen sử dụng chúng một cách tự nhiên. Việc ghi âm và nghe lại sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và cải thiện cách sử dụng idioms.
Phương pháp thực hành:
Trả lời các câu hỏi mẫu IELTS Speaking và cố gắng sử dụng ít nhất 1-2 idioms trong mỗi câu trả lời.
Ví dụ:
Câu hỏi: Can you describe a close friend?
Trả lời: I have a friend who is always there for me, through thick and thin.
4. Tìm hiểu văn hóa bản xứ
Giải thích: Idioms phản ánh văn hóa của người bản ngữ, nên hiểu rõ bối cảnh văn hóa sẽ giúp bạn biết cách sử dụng idioms phù hợp và tránh bị hiểu nhầm.
Ví dụ:
Idiom: “A piece of cake”
Nghĩa: Một việc gì đó rất dễ dàng.
Ngữ cảnh: Người bản ngữ dùng để mô tả những việc dễ thực hiện.
Câu ví dụ: The test was a piece of cake; I finished it in just 10 minutes.
5. Sử dụng flashcards
Giải thích: Flashcards là công cụ học tập hiệu quả để ghi nhớ idioms kèm với nghĩa và ví dụ.
Cách thực hiện:
Mặt trước flashcard: Ghi idiom và minh họa bằng hình ảnh (nếu có).
Mặt sau flashcard: Ghi nghĩa, ngữ cảnh, và câu ví dụ.
Ví dụ:
Mặt trước: “Spill the beans”
Mặt sau: Reveal a secret. E.g.: She accidentally spilled the beans about the surprise party.
Kết luận
Idioms là một công cụ hữu ích trong IELTS Speaking, góp phần nâng cao điểm về Lexical Resource và Fluency. Tuy nhiên, để sử dụng idioms hiệu quả, người học cần nắm vữ nghĩa, ngữ cảnh và luyện tập cách áp dụng trong giao tiếp. Với phương pháp học hỏi đúng đắn, idioms sẽ trở thành vũ khí giúp bạn gần hơn với mục tiêu band 7.5+.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
