Chinh phục dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims (Yes/No/Not Given) trong IELTS Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chinh phục dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims (Yes/No/Not Given) trong IELTS Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims, thường xuất hiện dưới hình thức Yes/No/Not Given (Y/N/NG), là một trong những thử thách đáng kể nhất trong phần thi IELTS Reading. Dạng bài này yêu cầu bạn phải xác định liệu một mệnh đề có đồng nhất, trái ngược hay không được đề cập so với quan điểm, nhận định hoặc ý kiến của chính tác giả trong bài đọc. Dạng bài này đòi hỏi một kỹ năng đọc hiểu sâu sắc và khả năng phân tích lập luận của người viết.
1. Dạng bài Yes/No/Not Given là gì?

Dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims, thường xuất hiện dưới hình thức Yes/No/Not Given
Dạng bài Yes/No/Not Given yêu cầu bạn đánh giá một mệnh đề dựa trên quan điểm của tác giả bài đọc:
- YES: Mệnh đề trong câu hỏi trùng khớp hoàn toàn với quan điểm hoặc nhận định của tác giả trong bài đọc. Tác giả thể hiện sự đồng tình, ủng hộ hoặc đề xuất ý tưởng đó.
- NO: Mệnh đề trong câu hỏi hoàn toàn trái ngược với quan điểm hoặc nhận định của tác giả trong bài đọc. Tác giả thể hiện sự phản đối, bất đồng hoặc đưa ra một ý kiến đối lập rõ ràng.
- NOT GIVEN: Mệnh đề trong câu hỏi không được đề cập trong bài đọc, hoặc không có đủ thông tin để xác định tác giả có đồng tình, phản đối hay có bất kỳ quan điểm nào về điều đó.
Điểm cốt lõi: Luôn nhớ rằng bạn đang đánh giá quan điểm của tác giả, chứ không phải sự thật khách quan. Điều này đòi hỏi bạn phải chú ý đến các từ ngữ biểu lộ thái độ, lập trường, hoặc ý kiến của người viết.
2. Phân biệt Yes/No/Not Given và True/False/Not Given

Phân biệt Yes/No/Not Given và True/False/Not Given
Đây là điểm mấu chốt để không bị nhầm lẫn giữa hai dạng bài tưởng chừng giống nhau này:
Yes/No/Not Given (Identifying Writer’s Views/Claims)
- Mục tiêu: Xác định xem một mệnh đề có phản ánh quan điểm, ý kiến, hoặc lập luận của tác giả hay không.
- Trọng tâm: Bạn đang tìm kiếm những gì tác giả tin tưởng, đề xuất, tranh luận, hay cảm thấy về một vấn đề. Điều này thường được thể hiện qua các từ ngữ mang tính chủ quan hoặc đánh giá.
- Ví dụ về cách tác giả thể hiện quan điểm:
- “The author argues that…”
- “It is clear the writer believes…”
- “The article suggests that…”
- “The author is convinced that…”
- Sử dụng các động từ khuyết thiếu như should, must, may, might để bày tỏ sự khuyến nghị, khả năng, hoặc cần thiết.
- Loại thông tin: Luôn là ý kiến chủ quan của người viết.
True/False/Not Given (Identifying Information)
- Mục tiêu: Xác định xem một mệnh đề có phản ánh một sự thật khách quan (fact) hoặc thông tin cụ thể được nêu trong bài đọc hay không.
- Trọng tâm: Bạn đang tìm kiếm những gì được nêu ra là đúng hoặc sai dựa trên dữ liệu, mô tả, sự kiện khách quan.
- Ví dụ về cách bài đọc thể hiện sự thật:
- “The study found that…”
- “Data shows…”
- “The event occurred in…”
- “The number increased to…”
- Loại thông tin: Luôn là thông tin khách quan, dữ liệu, hoặc sự kiện.
Tóm tắt sự khác biệt:
Lưu ý quan trọng: Đề bài sẽ luôn ghi rõ bạn cần trả lời bằng YES/NO/NOT GIVEN hay TRUE/FALSE/NOT GIVEN. Đọc kỹ yêu cầu này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tránh mất điểm do nhầm lẫn định dạng.
3. Phân biệt “NO” và “NOT GIVEN” – Thách thức lớn nhất của dạng bài Identifying Writer’s Views

Phân biệt trường hợp chọn NO và NOT GIVEN khi làm dạng bài Identifying Writer’s Views
Đây là “cửa ải” khó nhất của dạng bài này. Để phân biệt rõ ràng:
- Chọn NO khi: Bạn tìm thấy thông tin liên quan trong bài đọc, và thông tin đó phủ định trực tiếp hoặc đưa ra quan điểm trái ngược với mệnh đề trong câu hỏi. Hãy tìm kiếm sự mâu thuẫn rõ ràng.
Ví dụ:
– Câu hỏi: The author believes that renewable energy sources are the only viable solution to climate change.
– Bài đọc: While renewable energy is a crucial part of the solution, the author also emphasizes the importance of nuclear power and carbon capture technologies.
– Giải thích: Tác giả không tin rằng năng lượng tái tạo là “duy nhất” (only) mà còn nhắc đến các giải pháp khác. Có sự mâu thuẫn trực tiếp với từ “only”. NO
- Chọn NOT GIVEN khi:
- Bạn không tìm thấy bất kỳ thông tin nào liên quan đến mệnh đề đó trong bài đọc.
- Bạn tìm thấy một phần thông tin liên quan, nhưng không đủ để xác nhận hoặc phủ nhận quan điểm của tác giả về toàn bộ mệnh đề. Tác giả không hề bày tỏ lập trường về ý kiến đó.
Ví dụ:
– Câu hỏi: The author recommends that governments should invest more in space exploration than in public healthcare.
– Bài đọc: The author discusses the benefits of space exploration and its scientific advancements. They also mention the growing challenges in public healthcare systems globally.
– Giải thích: Tác giả nói về cả hai chủ đề, nhưng không bao giờ so sánh hoặc đưa ra lời khuyên về việc ưu tiên đầu tư cho cái nào hơn cái nào. NOT GIVEN.
4. Các bẫy phổ biến thí sinh cần tránh khi làm
- Từ khóa “bẫy” (Qualifier Words):
- Trạng từ tần suất/ mức độ: always, never, only, all, most, some, rarely, often, primarily, probably, certainly.
- Động từ khuyết thiếu (Modals): can, could, may, might, should, must, would.
- Động từ biểu lộ quan điểm: believe, suggest, argue, claim, assert, recommend, think, agree, disagree.
- Lời khuyên: Luôn cực kỳ cảnh giác với những từ này. Chúng thường là yếu tố quyết định sự chính xác của mệnh đề. Một sự thay đổi nhỏ về mức độ hoặc khả năng có thể biến YES thành NO hoặc ngược lại.
- Paraphrasing và Synonyms:
- Câu hỏi sẽ hiếm khi dùng từ ngữ y hệt trong bài đọc. Tác giả sẽ sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn giải lại ý tưởng.
- Lời khuyên: Đừng chỉ tìm kiếm từ khóa khớp hoàn toàn. Hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa tổng thể của câu hỏi và tìm đoạn văn có ý nghĩa tương đương.
- Thay đổi về thì (Tense) hoặc thời gian (Time):
- Lời khuyên: Chú ý kỹ các mốc thời gian, các thì trong câu. Sự thay đổi về quá khứ/ hiện tại/ tương lai, hoặc các mốc thời gian cụ thể (e.g., in the 19th century vs. today) có thể làm thay đổi đáp án từ YES thành NO.
- Kiến thức bên ngoài:
- Lời khuyên: Tuyệt đối không sử dụng kiến thức cá nhân hoặc suy luận logic từ đời sống để trả lời. Câu trả lời phải chỉ dựa trên những gì tác giả đã viết hoặc hàm ý trong bài đọc.
5. Chiến lược 5 bước chinh phục dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và các câu hỏi
- Xác định rõ ràng đây là dạng YES/NO/NOT GIVEN.
- Đọc lướt qua tất cả các câu hỏi để nắm ý chính và hình dung sơ bộ về thông tin cần tìm.
Bước 2: Phân tích câu hỏi và gạch chân từ khoá (Keywords)
- Với từng câu hỏi, gạch chân các từ khóa chính (tên riêng, số liệu, thuật ngữ) để làm “mỏ neo” khi scan bài.
- Đặc biệt chú ý các từ ngữ biểu lộ quan điểm, thái độ (ví dụ: believe, argue, recommend, should, may) và các từ “bẫy” (ví dụ: only, always, most).
- Nghĩ trước các từ đồng nghĩa hoặc cách paraphrase có thể xuất hiện trong bài đọc.
Bước 3: Định vị thông tin trong bài đọc (Scanning)
- Dùng các từ khóa đã gạch chân để scan nhanh bài đọc, tìm đoạn văn có khả năng chứa thông tin liên quan đến câu hỏi.
- Các câu hỏi Y/N/NG thường theo thứ tự xuất hiện của thông tin trong bài đọc. Tận dụng điều này để tìm kiếm hiệu quả hơn.
- Nếu không tìm thấy thông tin liên quan rõ ràng sau một vài lần scan, đánh dấu lại câu đó và chuyển sang câu tiếp theo.
Bước 4: Đọc kỹ và đối chiếu quan điểm (Detailed Reading & Comparison)
- Khi đã khoanh vùng được đoạn văn, đọc kỹ đoạn đó để nắm bắt lập luận và quan điểm của tác giả.
- So sánh chi tiết ý nghĩa của câu hỏi với thông tin trong bài đọc:
- YES: Nếu quan điểm của tác giả khớp hoàn toàn.
- NO: Nếu quan điểm của tác giả trái ngược hoàn toàn.
- NOT GIVEN: Nếu tác giả không hề đề cập đến ý kiến đó, hoặc không có đủ thông tin để xác định lập trường của tác giả.
- Đặc biệt cẩn trọng với các từ “bẫy” đã nhắc đến ở trên. Chúng thường là chìa khóa để phân biệt YES/NO với NOT GIVEN.
Bước 5: Kiểm tra lại và ghi đáp án
- Sau khi chọn đáp án, hãy đọc lại câu hỏi và đoạn văn một lần nữa để chắc chắn về sự lựa chọn của mình.
- Ghi đáp án đầy đủ (YES/ NO/ NOT GIVEN), tránh viết tắt.
- Không bao giờ để trống câu trả lời. Nếu quá khó, hãy phán đoán tốt nhất.
6. Ví vụ minh hoạ cho dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims
Hãy cùng ECE English thực hành một đoạn văn và các câu hỏi dưới đây:
READING PASSAGE
You should spend about 20 minutes on Questions 1-6 which are based on Reading Passage below.
The Future of Urban Farming
Urban farming, the practice of cultivating, processing, and distributing food in or around urban areas, has gained significant attention in recent years as a sustainable solution to various urban challenges. Proponents argue that it offers a multitude of benefits, from enhancing food security and reducing carbon footprints to fostering community engagement and providing educational opportunities.
However, the practicalities of widespread urban farming face considerable obstacles. One common claim is that urban farms can feed an entire city. While theoretically possible in a dense vertical farm setting, it is unrealistic to assume that traditional rooftop gardens or community plots could ever provide the bulk of a large city’s dietary needs. The sheer scale of food production required, coupled with limited available urban space, makes this a challenging proposition. The author suggests that urban farming will only ever be a supplementary food source for cities, not a primary one.
Furthermore, the economic viability of many urban farming projects is often overestimated. Starting and maintaining an urban farm, especially those aiming for commercial production, involves substantial initial investment in infrastructure, soil remediation, and specialized equipment. Some argue that without significant government subsidies or niche markets, many urban farms would struggle to compete with large-scale agricultural operations that benefit from economies of scale and extensive land availability. Critics often highlight the energy consumption of high-tech indoor farms, which can sometimes outweigh the carbon savings from reduced transportation.
Despite these challenges, the author firmly believes that urban farming has a vital role to play in future urban sustainability. It encourages local food systems, educates citizens about food origins, and creates green spaces that improve air quality and biodiversity. While it may not solve all food security issues, its contributions to urban resilience and environmental well-being are undeniable. The author advocates for policies that support small-scale urban agriculture for its community and environmental benefits, rather than solely for its potential to replace conventional food supply chains.
Questions 1-6 Do the following statements agree with the views/claims of the writer in Reading Passage? In boxes 1-6 on your answer sheet, write:
YES if the statement agrees with the views/claims of the writer NO if the statement contradicts the views/claims of the writer NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
- The author believes that urban farming is a fully sustainable solution to all urban problems.
- The author claims that traditional urban farms cannot meet the primary food requirements of a large city.
- The author argues that government subsidies are essential for the commercial success of most urban farming projects.
- The author believes that the environmental benefits of urban farming are less significant than its economic challenges.
- The author is convinced that urban farming will play a crucial role in the sustainability of future cities.
- The author suggests that urban farming should replace conventional food supply chains entirely.
Phân tích và giải thích đáp án:
1. The author believes that urban farming is a fully sustainable solution to all urban problems.
- Keywords: “author believes”, “fully sustainable solution”, “all urban problems”.
- Scanning: Tìm kiếm “sustainable solution” và các từ chỉ mức độ tuyệt đối.
- Detailed Reading: “Urban farming… has gained significant attention… as a sustainable solution to various urban challenges.” và đoạn văn nêu ra nhiều lợi ích, nhưng không hề khẳng định “all” (tất cả). Tác giả chỉ nói “various” (nhiều/đa dạng).
- Comparison: Từ “all” trong câu hỏi mâu thuẫn với “various” trong bài đọc, cho thấy tác giả không tin rằng nó giải quyết “tất cả” vấn đề.
- Answer: NO
2. The author claims that traditional urban farms cannot meet the primary food requirements of a large city.
- Keywords: “author claims”, “traditional urban farms”, “cannot meet”, “primary food requirements”, “large city”.
- Scanning: Tìm kiếm “traditional urban farm”, “feed city”, “primary food”.
- Detailed Reading: “…it is unrealistic to assume that traditional rooftop gardens or community plots could ever provide the bulk of a large city’s dietary needs. The author suggests that urban farming will only ever be a supplementary food source for cities, not a primary one.” (Câu này được thêm vào để làm rõ quan điểm tác giả).
- Comparison: Bài đọc khẳng định “unrealistic to assume… provide the bulk” (khó có thể cung cấp phần lớn) và nhấn mạnh nó chỉ là “supplementary… not a primary one”. Quan điểm này hoàn toàn khớp với câu hỏi.
- Answer: YES
3. The author argues that government subsidies are essential for the commercial success of most urban farming projects.
- Keywords: “author argues”, “government subsidies”, “essential”, “commercial success”, “most urban farming projects”.
- Scanning: Tìm kiếm “subsidies”, “commercial success”.
- Detailed Reading: “Some argue that without significant government subsidies or niche markets, many urban farms would struggle to compete…”
- Comparison: Bài đọc chỉ nói “Some argue” (một số người cho rằng), chứ không phải là quan điểm của chính tác giả (“the author argues”). Tác giả chỉ đang trình bày một luận điểm của “một số người” mà thôi.
- Answer: NOT GIVEN
4. The author believes that the environmental benefits of urban farming are less significant than its economic challenges.
- Keywords: “author believes”, “environmental benefits”, “less significant”, “economic challenges”.
- Scanning: Tìm kiếm “environmental benefits”, “economic challenges”, “significant”.
- Detailed Reading: Đoạn văn nói về “economic viability… often overestimated” (kinh tế thường bị đánh giá quá cao) và “struggle to compete” (khó cạnh tranh), nhưng cũng nói “its contributions to urban resilience and environmental well-being are undeniable.” (những đóng góp cho môi trường là không thể phủ nhận). Tác giả không bao giờ so sánh hoặc đưa ra quan điểm rằng lợi ích môi trường “ít quan trọng hơn” thách thức kinh tế.
- Comparison: Không có đủ thông tin để xác định tác giả nghĩ lợi ích nào quan trọng hơn.
- Answer: NOT GIVEN
5. The author is convinced that urban farming will play a crucial role in the sustainability of future cities.
- Keywords: “author is convinced”, “crucial role”, “sustainability”, “future cities”.
- Scanning: Tìm kiếm “sustainability”, “future cities”, và các từ thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ.
- Detailed Reading: “Despite these challenges, the author firmly believes that urban farming has a vital role to play in future urban sustainability.”
- Comparison: Cụm từ “firmly believes” và “vital role” trong bài đọc hoàn toàn khớp với “is convinced” và “crucial role” trong câu hỏi.
- Answer: YES
6. The author suggests that urban farming should replace conventional food supply chains entirely.
- Keywords: “author suggests”, “should replace”, “conventional food supply chains”, “entirely”.
- Scanning: Tìm kiếm “replace”, “conventional food”.
- Detailed Reading: “…While it may not solve all food security issues, its contributions to urban resilience and environmental well-being are undeniable. The author advocates for policies that support small-scale urban agriculture for its community and environmental benefits, rather than solely for its potential to replace conventional food supply chains.”
- Comparison: Bài đọc nói “it may not solve all food security issues” (không giải quyết tất cả vấn đề an ninh lương thực) và tác giả ủng hộ nó vì lợi ích cộng đồng/môi trường, “rather than solely for its potential to replace conventional food supply chains”. Điều này hoàn toàn mâu thuẫn với ý “replace… entirely” trong câu hỏi.
- Answer: NO
7. Một số lời khuyên cho bạn
- Tăng cường từ vựng về thái độ/quan điểm: Học các động từ, trạng từ, tính từ mà tác giả dùng để bày tỏ lập trường (e.g., assert, contend, dispute, essential, unlikely, possibly).
- Luyện tập với nhiều nguồn khác nhau: Đọc các bài luận, bài báo học thuật để quen với cách các tác giả trình bày lập luận và quan điểm của mình.
- Chú ý câu chủ đề và câu kết luận: Quan điểm của tác giả thường được thể hiện rõ trong câu chủ đề của đoạn văn hoặc trong các câu kết luận, tóm tắt ý chính.
- Phát triển tư duy phản biện: Tập đặt câu hỏi “Tại sao tác giả lại nói vậy?”, “Quan điểm này được hỗ trợ bởi bằng chứng nào?”, “Có điểm nào mâu thuẫn không?”. Điều này giúp bạn đọc sâu hơn và hiểu được ý đồ của người viết.
ECE chúc bạn luyện tập hiệu quả và chinh phục thành công dạng bài Identifying Writer’s Views/Claims trong IELTS Reading!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
