Giới từ (Prepositions): Định nghĩa, phân loại, vị trí & cách dùng
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Giới từ (Prepositions): Định nghĩa, phân loại, vị trí & cách dùng
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong tiếng Anh, giới từ (Preposition) là một loại từ cơ bản được sử dụng để liên kết danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu. Chúng giúp thể hiện mối quan hệ về mặt thời gian, vị trí, phương hướng, nguyên nhân, cách thức… Việc thành thạo giới từ giúp bạn xây dựng câu văn rõ ràng, chính xác và tự nhiên như người bản xứ.
Ngoài ra, hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và các cụm giới từ (collocations) không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản trong giao tiếp mà còn là kiến thức cốt lõi để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS. Đặc biệt trong các phần thi như IELTS Writing Task 1 (mô tả biểu đồ, ví dụ: a rise **in** sales, peaked **at** 50%) hay IELTS Writing Task 2 (sử dụng cụm từ học thuật, ví dụ: a solution **to** this problem, in spite **of** the drawbacks), việc sử dụng chính xác giới từ là yếu tố then chốt thể hiện độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Accuracy) và sự mạch lạc (Coherence).
Giới từ là gì? (What are Prepositions?)

Giới từ là gì?
Giới từ (viết tắt là prep) là từ hoặc nhóm từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ (hoặc V-ing) để chỉ mối quan hệ của chúng với các từ khác trong câu.
Giới từ được dùng để diễn tả:
- Mối quan hệ về Thời gian (Time):
- Ví dụ: I will meet you at 5 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ.)
- Ví dụ: She was born in 1995. (Cô ấy sinh vào năm 1995.)
- Mối quan hệ về Nơi chốn (Place):
- Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
- Ví dụ: He lives in Hanoi. (Anh ấy sống ở Hà Nội.)
- Mối quan hệ về Phương hướng/Chuyển động (Direction/Movement):
- Ví dụ: She walked towards the door. (Cô ấy đi về phía cửa.)
- Ví dụ: The cat jumped over the fence. (Con mèo nhảy qua hàng rào.)
- Mối quan hệ về Cách thức/Phương tiện (Manner/Means):
- Ví dụ: He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.)
- Ví dụ: Please write with a pen. (Vui lòng viết bằng bút.)
- Mối quan hệ về Lý do/Mục đích (Reason/Purpose):
- Ví dụ: He studies hard for the exam. (Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi.)
- Ví dụ: We canceled the trip because of the rain. (Chúng tôi hủy chuyến đi vì cơn mưa.)
- Mối quan hệ về Sở hữu/ Nguồn gốc (Possession/Origin):
- Ví dụ: He is a friend of mine. (Anh ấy là một người bạn của tôi.)
- Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này làm từ gỗ.)
Vị trí của giới từ trong câu (Position of Prepositions)
Hiểu rõ vị trí giúp bạn xác định và sử dụng giới từ một cách chính xác.
- Sau động từ (Verb): Thường tạo thành cụm động từ (Phrasal Verbs) hoặc động từ có giới từ cố định.
- Ví dụ: We are waiting for the bus.
- Ví dụ: You should listen to your teacher.
- Sau tính từ (Adjective): Tạo thành cụm “Tính từ + Giới từ” cố định (Adjective Collocations).
- Ví dụ: She is afraid of spiders.
- Ví dụ: I am interested in history.
- Sau danh từ (Noun): Tạo thành cụm “Danh từ + Giới từ” cố định (Noun Collocations).
- Ví dụ: There is no reason for his behavior.
- Ví dụ: What is the solution to this problem?
- Ở cuối câu hỏi (Wh- Questions):
- Ví dụ: What are you looking at?
- Ví dụ: Who did you go with?
Phân loại và cách dùng chi tiết các giới từ phổ biến
Giới từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng. Cách hệ thống hóa tốt nhất là phân loại chúng theo chức năng sử dụng.
1. Giới từ chỉ Thời gian (Prepositions of Time)
Đây là nhóm giới từ cơ bản và quan trọng nhất, thường gây nhầm lẫn.
| Giới từ | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
| IN | (Chung chung / Khoảng thời gian lớn)
* Dùng cho Thế kỷ, Thập kỷ, Năm, Mùa, Tháng. * Dùng cho các buổi trong ngày. |
in the 21st century
|
| ON | (Cụ thể / Bề mặt)
* Dùng cho Ngày trong tuần. * Dùng cho Ngày + Tháng (ngày cụ thể). * Dùng cho Ngày lễ có chứa chữ “Day” hoặc “Eve”. |
on Monday / on weekdays
|
| AT | (Rất cụ thể / Một điểm thời gian)
* Dùng cho Giờ giấc chính xác. * Dùng cho các thời điểm cố định trong ngày. * Dùng cho các dịp lễ (nói chung, không có “Day”). |
at 7:30 PM / at 8 o’clock
|
Các giới từ chỉ thời gian quan trọng khác:
- For: Chỉ một khoảng thời gian (diễn tả hành động kéo dài bao lâu).
- Ví dụ: He lived there for ten years. (Anh ấy sống ở đó trong 10 năm.)
- Since: Chỉ một mốc thời gian (diễn tả hành động bắt đầu từ khi nào).
- Ví dụ: He has lived here since 2010. (Anh ấy sống ở đây từ năm 2010.)
- During: Chỉ trong suốt một sự kiện hoặc kỳ nghỉ.
- Ví dụ: Please stay silent during the meeting. (Vui lòng giữ im lặng trong suốt cuộc họp.)
- By: Chỉ thời hạn cuối cùng, trước hoặc tại một mốc thời gian.
- Ví dụ: You must submit the report by 5 PM. (Bạn phải nộp báo cáo trước 5 giờ chiều.)
- Before / After: Trước / Sau một mốc thời gian.
- Ví dụ: Brush your teeth before you go to bed.
2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Tương tự như thời gian, nhóm này cũng thường dùng IN, ON, AT theo quy tắc “phễu”.
| Giới từ | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
| IN | (Không gian 3D / Bên trong)
* Dùng cho Quốc gia, Thành phố, Vùng miền. * Dùng cho Không gian kín (phòng, hộp, xe hơi). |
in Vietnam / in London
|
| ON | (Không gian 2D / Trên bề mặt)
* Dùng cho Bề mặt phẳng (bàn, sàn, tường). * Dùng cho Đường phố (không có số nhà). * Dùng cho Phương tiện công cộng (xe buýt, tàu). |
on the table / on the floor
|
| AT | (Không gian 1D / Tại một điểm)
* Dùng cho Địa chỉ cụ thể (có số nhà). * Dùng cho Địa điểm công cộng (trạm xe, sân bay). |
at 123 Le Loi Street
|
Các giới từ chỉ nơi chốn quan trọng khác:
- Above / Over: Ở phía trên (thường không tiếp xúc).
- Ví dụ: The picture is above the sofa.
- Under / Below: Ở phía dưới.
- Ví dụ: The cat is hiding under the table.
- Next to / Beside: Ở ngay bên cạnh.
- Ví dụ: He sits next to me.
- Between: Ở giữa (hai đối tượng).
- Ví dụ: She sat between her two friends.
- Among: Ở giữa (một nhóm 3+ đối tượng).
- Ví dụ: He is popular among his classmates.
- In front of: Ở phía trước.
- Behind: Ở phía sau.
3. Giới từ chỉ sự chuyển động (Prepositions of Movement)
- To: Đi đến một điểm đích.
- Ví dụ: I am going to the library.
- From: Đi từ một điểm xuất phát.
- Ví dụ: He just came back from Japan.
- Into: Chuyển động vào bên trong.
- Ví dụ: He walked into the room.
- Out of: Chuyển động ra khỏi.
- Ví dụ: She got out of the car.
- Onto: Chuyển động lên trên bề mặt.
- Ví dụ: The cat jumped onto the roof.
- Across: Băng qua (một bề mặt phẳng như đường, sông).
- Ví dụ: Be careful when you walk across the street.
- Through: Xuyên qua (một không gian 3D như đường hầm, rừng).
- Ví dụ: We drove through a long tunnel.
- Towards: Đi về phía (không nhất thiết là đến nơi).
- Ví dụ: He walked towards the park.
4. Các nhóm giới từ chức năng khác
| Loại giới từ | Giới từ | Ví dụ |
| Chỉ tác nhân (Agent) | by (bởi người) | The book was written by Hemingway. |
| Chỉ công cụ (Instrument) | with (bằng vật) | She cut the paper with scissors. |
| Chỉ cách thức/Phương tiện | by, on | We travel by car. / I go to school on foot. |
| Chỉ lý do (Reason) | because of, due to, on account of | The game was canceled due to bad weather. |
| Chỉ mục đích (Purpose) | for, to | This tool is for cutting. / I study to pass. |
| Chỉ nguồn gốc/Chất liệu | from, of | Wine is made from grapes. / The house is made of brick. |
Các lưu ý quan trọng và lỗi sai thường gặp với giới từ
Nắm vững các quy tắc này giúp bạn tránh được những lỗi “mất điểm” không đáng có, thể hiện sự chính xác trong ngữ pháp.
A. Phân biệt các cặp giới từ chuyển động
Đây là lỗi rất phổ biến khi nhầm lẫn giữa trạng thái tĩnh và hành động di chuyển.

Phân biệt 2 giới từ in và into
- In (Tĩnh) vs. Into (Di chuyển vào)
In: Chỉ vị trí tĩnh (đã ở bên trong).- Ví dụ: The keys are in the drawer. (Chìa khoá đang ở trong ngăn kéo).
Into: Chỉ hành động (di chuyển từ ngoài vào).- Ví dụ: He put the keys into the drawer. (Anh ấy đặt chìa khoá vào ngăn kéo).
- On (Tĩnh) vs. Onto (Di chuyển lên)
On: Chỉ vị trí tĩnh (đã ở trên bề mặt).- Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn).
Onto: Chỉ hành động (di chuyển từ vị trí khác lên trên bề mặt).- Ví dụ: The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn).
B. Phân biệt các cụm từ dễ nhầm lẫn
- On time vs. In time
On time: Đúng giờ (chính xác theo lịch trình).- Ví dụ: The 9:00 AM train left on time. (Chuyến tàu 9h rời đi đúng giờ).
In time: Kịp giờ (vừa kịp lúc, trước khi quá muộn).- Ví dụ: We arrived just in time to catch the train. (Chúng tôi đến vừa kịp lúc để bắt tàu).
- In the end vs. At the end (of)
In the end: Cuối cùng (chỉ kết quả, = finally).- Ví dụ: We argued a lot, but in the end, we reached an agreement. (Cuối cùng, chúng tôi đã đạt thỏa thuận).
At the end (of): Tại điểm kết thúc (chỉ vị trí hoặc thời gian).- Ví dụ: Please sign your name at the end of the document. (Ở cuối tài liệu).
- Beside vs. Besides
Beside: Bên cạnh (chỉ vị trí).- Ví dụ: He sat beside me. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi).
Besides: Ngoài ra, bên cạnh đó (dùng để thêm thông tin, = in addition to).- Ví dụ: Besides English, he also speaks French. (Ngoài tiếng Anh ra, anh ấy còn…).
Giới từ trong ngữ cảnh học thuật và IELTS
Đây là phần kiến thức nâng cao, tập trung vào cách sử dụng giới từ để tối đa hóa điểm số trong kỳ thi IELTS.
Trong IELTS Writing Task 1 (Academic – Mô tả biểu đồ)
Quá khứ đơn là thì chủ đạo khi mô tả dữ liệu lịch sử hoặc các thay đổi đã xảy ra trong quá khứ.
- Mô tả xu hướng, thay đổi (xuất phát từ Danh từ):
- Dùng
inđể chỉ đối tượng/lĩnh vực có sự thay đổi.- Ví dụ: There was a significant increase in the number of tourists. (Có một sự tăng đáng kể trong số lượng du khách.)
- Dùng
ofđể chỉ lượng thay đổi.- Ví dụ: There was an increase of 20% in the number of tourists. (Có một sự tăng là 20%…)
- Dùng
- Mô tả xu hướng (xuất phát từ Động từ):
- Dùng
byđể chỉ lượng thay đổi.- Ví dụ: The number of tourists increased by 20%. (Số lượng du khách tăng thêm 20%.)
- Dùng
tođể chỉ mốc/điểm đến.- Ví dụ: The number of tourists increased to 1,200 people. (Số lượng du khách tăng đến mốc 1,200 người.)
- Dùng
- Mô tả điểm/mốc cụ thể:
- Dùng
atđể chỉ một mốc cố định (đỉnh, đáy, ổn định).- Ví dụ: Sales peaked at 500 units in 2005. (Doanh số đạt đỉnh tại 500.)
- Ví dụ: The figure remained stable at 30%. (Số liệu duy trì ổn định ở mức 30%.)
- Dùng
- Mô tả tỷ lệ:
- Dùng
forđể chỉ đối tượng chiếm tỷ lệ.- Ví dụ: The figure for Germany was 50%. (Số liệu cho nước Đức là 50%.)
- Ví dụ: Cars accounted for 40% of total transport. (Xe hơi chiếm 40%…)
- Dùng
- So sánh:
- Dùng
with/to.- Ví dụ: Compared with 2000, the figures in 2010 were much higher.
- Ví dụ: The rate was 10%, in comparison to only 5% in the previous year.
- Dùng
Trong IELTS Writing Task 2 (Viết luận)

Vai trò của giới từ trong IELTS Writing Task 2
Trong Task 2, giới từ là chìa khóa của điểm Lexical Resource (Vốn từ) và Coherence & Cohesion (Mạch lạc).
- Sử dụng Collocations (Cụm từ cố định) chính xác:
- Giám khảo tìm kiếm các cụm “Danh từ + Giới từ” và “Tính từ + Giới từ” học thuật. Dùng sai giới từ ở đây là một lỗi nghiêm trọng.
- Noun + Preposition:
a solution **to**...(giải pháp cho)an advantage / disadvantage **of**...(ưu/nhược điểm của)a reason **for**...(lý do cho)an impact / effect **on**...(tác động lên)access **to**...(sự tiếp cận với)an increase / decrease **in**...(sự tăng/giảm trong)
- Adjective + Preposition:
aware **of**...(nhận thức về)responsible **for**...(chịu trách nhiệm cho)relevant **to**...(liên quan đến)beneficial **to / for**...(có lợi cho)dependent **on**...(phụ thuộc vào)
- Sử dụng Giới từ phức hợp (Complex Prepositions) để tăng tính mạch lạc:
- Thay vì dùng các liên từ đơn giản (but, so), các cụm giới từ này giúp tăng tính học thuật và sự liên kết.
In spite of / Despite(+ Noun/V-ing): (Mặc dù)- Ví dụ: Despite its high cost, space exploration is a necessary investment.
Due to / Owing to / On account of(+ Noun): (Bởi vì)- Ví dụ: Due to the rapid development of technology, many jobs are becoming obsolete.
In addition to(+ Noun/V-ing): (Ngoài ra, bên cạnh đó)- Ví dụ: In addition to causing health problems, pollution also harms the economy.
With regard to / In terms of(+ Noun): (Về mặt, xét về)- Ví dụ: With regard to environmental protection, governments must take immediate action.
Trong IELTS Speaking (Part 1, 2, 3)

Dùng Phrasal Verbs giúp bài nói IELTS của bạn tự nhiên và thuyết phục hơn
Trong Speaking, sử dụng Phrasal Verbs (Cụm động từ = Động từ + Giới từ) một cách tự nhiên là yếu tố giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource.
- Thay vì dùng từ đơn (học thuật), hãy dùng Phrasal Verbs (tự nhiên):
- Thay vì
cause(gây ra) → Dùngbring **about**- Ví dụ: The new law brought about many changes.
- Thay vì
investigate(điều tra) → Dùnglook **into**- Ví dụ: The police are looking into the case.
- Thay vì
start a hobby(bắt đầu) → Dùngtake **up**- Ví dụ: I recently took up photography.
- Thay vì
quit(từ bỏ) → Dùnggive **up**- Ví dụ: He gave up smoking last year.
- Thay vì
mention(đề cập) → Dùngpoint **out**- Ví dụ: I’d like to point out that…
- Thay vì
Trong IELTS Reading
Giới từ đóng vai trò là “biển báo” (Signposting language) giúp bạn nhận diện mối quan hệ giữa các ý, tăng tốc độ đọc hiểu.
- Tín hiệu Tương phản: Khi thấy
despite,in spite of,in contrast to, bạn biết rằng vế sau sẽ ngược nghĩa với vế trước. - Tín hiệu Nguyên nhân – Kết quả: Khi thấy
due to,because of,as a result of, bạn biết ngay đây là mối quan hệ nhân quả.
Bài tập áp dụng giới từ và đáp án
Exercise 1: Điền giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (In, On, At)
- My flight departs ______ 6:00 PM.
- I was born ______ 1998.
- The cat is sleeping ______ the sofa.
- He lives ______ a small apartment ______ 50 Nguyen Trai Street.
- We usually have a big party ______ New Year’s Eve.
- I saw him ______ the bus stop.
- It rains a lot ______ spring.
- I will finish the project ______ the end of this week.
Exercise 2: Chọn giới từ đúng trong các cặp từ dễ nhầm lẫn
- She sat (beside / besides) her best friend during the ceremony.
- (Beside / Besides) studying English, she also learns French.
- He put the letter (in / into) the envelope.
- My keys are (in / into) my pocket.
- We arrived just (on time / in time) to catch the bus.
- The result will be announced (at the end / in the end) of the month.
- We argued for hours, but (at the end / in the end), we agreed.
- The cat jumped (on / onto) the roof.
Exercise 3: Vận dụng giới từ học thuật (IELTS)
- Governments must find a solution ______ the problem of unemployment.
- The heavy use of plastic has a terrible impact ______ the environment.
- The graph shows a sharp decrease ______ the production of oil.
- The number of visitors peaked ______ 10,000 in 2015.
- ______ its clear benefits, globalization also has some drawbacks. (Dùng Despite hoặc Because of)
Kết Luận
Giới từ là một mảng ngữ pháp cơ bản nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng câu văn chính xác, mạch lạc và tự nhiên. Việc nắm vững cách dùng, các cụm từ cố định (collocations) và đặc biệt là phân biệt các giới từ dễ nhầm lẫn là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy.
Đối với những bạn đang ôn luyện IELTS, khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác giới từ sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong cả 4 kỹ năng. Từ việc mô tả biểu đồ Task 1 (increased **by**...), lập luận Task 2 (a solution **to**...), đến việc nói tự nhiên trong Speaking (take **up**...), giới từ xuất hiện ở mọi nơi.
Để củng cố kiến thức ngữ pháp và tối ưu hóa kỹ năng cho kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại tham khảo các khóa học IELTS chuyên sâu tại trung tâm ngoại ngữ ECE. Chúng tôi cam kết cung cấp lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục mọi mục tiêu!
Đáp án tham khảo:
Exercise 1:
- at
- in
- on
- in / at
- on
- at
- in
- at
Exercise 2:
- beside
- Besides
- into
- in
- in time
- at the end
- in the end
- onto
Exercise 3:
- to
- on
- in
- at
- Despite
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
