Filler Words là gì? Hướng dẫn dùng để tăng điểm IELTS Speaking
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Filler Words là gì? Hướng dẫn dùng để tăng điểm IELTS Speaking
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Khi trả lời trong bài thi IELTS Speaking, bạn có bao giờ ngập ngừng với những âm thanh như “ờm…”, “à…”, hay “um…” không? Những âm thanh và từ ngữ này được gọi là Filler Words (từ đệm), và chúng chính là yếu tố có thể tác động trực tiếp đến điểm Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) của bạn.
Nhiều thí sinh lầm tưởng rằng phải loại bỏ chúng hoàn toàn, trong khi một số khác lại lạm dụng đến mức gây mất điểm. Vậy đâu là cách dùng đúng để vừa nghe tự nhiên, vừa không bị trừ điểm?
Bài viết này sẽ đi thẳng vào vấn đề: hướng dẫn bạn một cách đơn giản và rõ ràng nhất cách sử dụng filler words một cách thông minh để tăng tính tự nhiên cho bài nói, đồng thời chỉ ra cách kiểm soát chúng để thể hiện sự tự tin và đạt điểm số IELTS mong muốn.
Filler Words là gì và tại sao chúng quan trọng trong IELTS?

Filler Words là gì?
Filler Words (từ đệm) là những từ hoặc âm thanh không có ý nghĩa cụ thể mà bạn dùng để lấp đầy khoảng trống khi đang suy nghĩ.
- Ví dụ phổ biến: um, uh, er, well, you know, like, I mean, basically…
Tại sao chúng quan trọng với điểm IELTS?
Tiêu chí Fluency and Coherence không yêu cầu bạn phải nói không ngừng nghỉ. Thay vào đó, giám khảo đánh giá khả năng bạn duy trì dòng chảy của bài nói một cách tự nhiên.
- Sử dụng tốt: Một vài từ đệm “thông minh” như “Well…” hay “Let me see…” có thể giúp bạn nghe tự nhiên như người bản xứ, cho bạn thời gian suy nghĩ mà không làm bài nói bị ngắt quãng.
- Sử dụng tệ: Lạm dụng những âm thanh như “uh”, “um” liên tục sẽ bị coi là dấu hiệu của sự ngập ngừng (hesitation), cho thấy bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm từ hoặc ý tưởng, và điều này sẽ làm bạn bị trừ điểm.
Khi nào nên dùng Filler Words trong bài thi IELTS Speaking?
Mục tiêu là sử dụng chúng như một công cụ chiến lược, không phải một thói quen. Dưới đây là những tình huống bạn CÓ THỂ dùng từ đệm để có lợi cho bài nói của mình.
Để có thêm thời gian suy nghĩ (Đặc biệt với Part 3)
Khi giám khảo đặt một câu hỏi phức tạp và trừu tượng, việc cần 1-2 giây để sắp xếp ý tưởng là hoàn toàn bình thường. Sử dụng một cụm từ đệm sẽ tốt hơn nhiều so với việc im lặng và nhìn đi chỗ khác.
- Thay vì: (im lặng 5 giây) “…I think…”
- Hãy dùng: “Well, that’s a rather tricky question. Let me think for a moment… I suppose one of the main reasons is…”
- Lợi ích: Bạn tỏ ra bình tĩnh, đang kiểm soát tình hình và câu giờ một cách lịch sự.
Để bài nói nghe tự nhiên hơn
Người bản xứ cũng dùng filler words trong giao tiếp hàng ngày. Một bài nói trôi chảy hoàn hảo không một chút ngập ngừng có thể nghe rất máy móc và giống như bạn đang trả bài thuộc lòng.
- Ví dụ: “What kind of music do you like?”
- Câu trả lời máy móc: “I like pop music because it is energetic.”
- Câu trả lời tự nhiên hơn: “Well, I’m a big fan of pop music. I mean, I just love how energetic it makes me feel.”
- Lợi ích: Các từ “Well” và “I mean” làm câu trả lời nghe giống một cuộc hội thoại thật sự hơn.
Để sửa lỗi hoặc làm rõ ý (Self-correction)
Đôi khi bạn sẽ nói ra một ý và ngay lập tức muốn sửa lại cho chính xác hơn. Filler words là công cụ hoàn hảo cho việc này.
- Ví dụ: “I go to the cinema every week… actually, I should say almost every week, when I’m not too busy with my studies.”
- Lợi ích: Từ “actually” giúp bạn sửa lỗi một cách mượt mà, điều này được giám khảo đánh giá cao hơn là việc mắc lỗi mà không sửa.
Những sai lầm về Filler Words khiến bạn mất điểm
Đây là những “cờ đỏ” mà giám khảo sẽ chú ý và trừ điểm bạn.
Lạm dụng “um”, “uh”, “er”
Đây là những âm thanh thuần túy thể hiện sự ngập ngừng. Nếu chúng xuất hiện quá thường xuyên giữa các câu chữ, nó cho thấy bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt.
- Ví dụ tệ: “I… uh… think that… um… technology is… uh… very important.”
- Hậu quả: Giám khảo sẽ đánh giá bạn thiếu từ vựng và không có khả năng diễn đạt ý một cách trôi chảy.
Lặp đi lặp lại cùng một từ đệm
Dù là một từ đệm “tốt” như “you know”, nhưng nếu bạn dùng nó trong mọi câu nói, nó sẽ trở nên rất khó chịu và phản tác dụng.
- Ví dụ tệ: “I like my hometown, you know, it’s very beautiful. The people there, you know, are very friendly. And the food, you know, is amazing.”
- Hậu quả: Cho thấy bạn có vốn từ vựng hạn hẹp và thiếu linh hoạt trong cách diễn đạt.
Dùng từ đệm không phù hợp ngữ cảnh
Sử dụng từ quá thân mật như “like” một cách vô tội vạ trong một câu trả lời học thuật ở Part 3 có thể làm giảm tính trang trọng của câu trả lời.
- Ví dụ: “It’s, like, a major socio-economic issue.” (Nghe thiếu nghiêm túc)
- Hậu quả: Bạn có thể bị đánh giá là có phong cách nói quá suồng sã, không phù hợp với một kỳ thi học thuật.
Hướng dẫn thực hành để kiểm soát Filler Words
Lý thuyết là vô nghĩa nếu không có thực hành. Mục tiêu của chúng ta là biến việc kiểm soát từ đệm từ một nỗ lực gượng ép thành một kỹ năng tự nhiên. Hãy làm theo kế hoạch 4 bước sau:
Bước 1: Nhận biết (Chẩn đoán vấn đề)
Bạn không thể sửa thứ mà bạn không biết là nó tồn tại. Vì vậy, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phải nhận thức rõ thói quen của chính mình.
- Hành động: Ghi âm lại câu trả lời của bạn cho các chủ đề IELTS Speaking mẫu. Đừng cố gắng nói tốt hơn bình thường, hãy cứ trả lời một cách tự nhiên nhất.
- Phân tích: Khi nghe lại, hãy chuẩn bị một tờ giấy và ghi lại chính xác những từ đệm bạn dùng, cũng như tần suất của chúng. Đồng thời, hãy tự hỏi: “Tôi dùng từ đệm này khi nào? Khi gặp câu hỏi khó? Khi đang tìm từ vựng? Hay khi đang chuyển ý?”
Bước này giúp bạn có một hình dung rõ ràng về thói quen của mình, ví dụ: “Mình hay nói ‘um, uh’ khi bắt đầu câu trả lời” hoặc “Mình lặp lại ‘you know’ quá nhiều khi giải thích”.
Bước 2: Dùng gì để thay thế các từ đệm xấu?
Khi bạn đã biết vấn đề của mình ở bước 1, giờ là lúc tìm cách khắc phục. Thay vì chỉ cố gắng trong đầu là ‘không được dùng từ đệm’, cách làm tốt nhất là chủ động học những phương án thay thế hiệu quả hơn.
- Cách 1: Thay thế bằng các cụm từ đệm thông minh – Hãy học thuộc và luyện tập một vài cụm từ an toàn, giúp bạn câu giờ một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
- Thay vì “Um…”, “Uh…” → hãy bắt đầu bằng “Well…”
- Thay vì im lặng bối rối → hãy dùng “That’s an interesting question.” hoặc “Let me see…”
- Thay vì nói sai rồi ngập ngừng → hãy dùng “I mean…” hoặc “Actually…” để sửa lỗi.
- Cách 2: Đây là kỹ thuật hiệu quả nhất để thể hiện sự tự tin. Thay vì nói “ờm” hay “à” để lấp vào chỗ trống, bạn hãy chủ động im lặng trong 1 – 2 giây để suy nghĩ.
Tại sao nó hiệu quả? Khoảng lặng có chủ đích không cho thấy sự bối rối. Ngược lại, nó cho thấy bạn đang kiểm soát cuộc trò chuyện, đang suy nghĩ cẩn trọng trước khi nói. Một khoảng lặng ngắn tạo ra sức nặng và sự chú ý cho câu nói tiếp theo của bạn.
Bước 3: Luyện tập có chủ đích
Biết các công cụ là một chuyện, sử dụng chúng thành thạo lại là chuyện khác. Bước này giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng.
- Bài tập “Ngắt và Sửa”: Ghi âm lại câu trả lời. Mỗi khi bạn nghe thấy mình dùng “um” hoặc “uh”, hãy bấm dừng. Ghi âm lại câu đó một lần nữa, lần này chủ động thay thế bằng một khoảng lặng hoặc một cụm từ thông minh trong ghi nhớ của bạn.
- Bài tập “Nói trong 1 phút”: Chọn một chủ đề bất kỳ và cố gắng nói trong 60 giây mà không dùng bất kỳ từ đệm xấu nào. Mục tiêu là tập cho não bộ quen với việc diễn đạt ý một cách liền mạch hơn.
Bước 4: Tích hợp và tự nhiên hóa
Sau khi đã luyện tập riêng lẻ, giờ là lúc tích hợp tất cả vào một bài nói hoàn chỉnh.
- Hành động: Thực hiện các bài mock test IELTS Speaking hoàn chỉnh (cả 3 part). Lần này, đừng quá tập trung vào việc “săn lùng” từ đệm. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc trả lời câu hỏi một cách tốt nhất.
- Mục tiêu: Để các kỹ năng bạn đã luyện tập ở bước 3 được vận dụng một cách tự nhiên. Các cụm từ thông minh và khoảng lặng sẽ dần trở thành phản xạ của bạn khi cần thời gian suy nghĩ, thay vì những âm “ờm, à” vô thức như trước.
Các từ đệm (Filler Words) thông dụng
| Từ/Cụm từ | Công dụng & Mức độ an toàn |
| Well | Rất linh hoạt. Dùng để mở đầu, câu giờ. An toàn và hiệu quả nhất. |
| Like | Dùng khi ước chừng, so sánh. Rất rủi ro trong môi trường trang trọng, dễ bị lạm dụng và nghe thiếu chuyên nghiệp. |
| You know | Dùng để kết nối, kiểm tra sự đồng thuận. Dùng quá nhiều sẽ gây khó chịu. An toàn ở mức trung bình. |
| I mean | Dùng để giải thích, làm rõ ý. Rất hữu ích khi dùng đúng lúc. Khá an toàn. |
| Actually | Đưa ra thông tin bất ngờ, sửa lại ý. Tạo sự tự nhiên. Khá an toàn. |
| Basically | Dùng để tóm tắt, đi vào trọng tâm. An toàn, nhưng tránh lạm dụng. |
| So / Okay | Dùng để chuyển ý, bắt đầu hoặc kết thúc một phần. Rất phổ biến và an toàn. |
| Um, Uh, Er | Âm thanh lấp chỗ trống thuần túy. Nên hạn chế tối đa trong mọi tình huống và thay bằng khoảng lặng. |
Lời kết
Cuối cùng, hãy nhớ rằng mục tiêu trong IELTS Speaking không phải là nói không ngừng nghỉ. Giám khảo tìm kiếm một người giao tiếp tự nhiên và có kiểm soát. Thay vì cố gắng loại bỏ mọi từ đệm, hãy tập trung vào việc thay thế thói quen dùng “um”, “uh” bằng các kỹ thuật hiệu quả hơn như dùng “Well…” hoặc một khoảng lặng ngắn. Chính sự kiểm soát này là điều phân biệt một thí sinh band điểm cao với những người khác và sẽ giúp bạn đạt được điểm số mục tiêu.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
