Chiến lược làm dạng bài Diagram Label Completion IELTS hiệu quả
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chiến lược làm dạng bài Diagram Label Completion IELTS hiệu quả
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Diagram Label Completion (hoàn thành nhãn biểu đồ) trong IELTS Reading là một thử thách độc đáo, yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các khoảng trống trên một sơ đồ, hình ảnh kỹ thuật, hoặc biểu đồ mô tả một quy trình hay một sự vật. Mục đích chính của dạng bài này là kiểm tra khả năng định vị thông tin chi tiết, hiểu mối quan hệ giữa các bộ phận hoặc các bước trong một hệ thống/quy trình, và nhận diện thông tin đã được paraphrase trong bài đọc.
Nếu bạn đang băn khoăn tìm hiểu cách giải dạng đề này, đừng bỏ qua bài viết sau đây của ECE English nhé!
1. Diagram Label Completion là gì?

Dạng bài Diagram Label Completion là gì?
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu bạn điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trên một hình ảnh minh họa (diagram) như:
- Một bản vẽ kỹ thuật: Mô tả cấu trúc của một máy móc, thiết bị (ví dụ: turbine, máy bơm).
- Một sơ đồ quy trình: Minh họa các bước của một hiện tượng tự nhiên (ví dụ: chu trình nước) hoặc một quy trình công nghiệp.
- Một sơ đồ về bộ phận: Chỉ ra các thành phần của một đối tượng.
Thông thường, bạn sẽ thấy một biểu đồ có các đường chỉ dẫn đến các khoảng trống, và nhiệm vụ của bạn là đọc bài văn, tìm kiếm thông tin mô tả chi tiết các phần đó và điền từ thích hợp vào chỗ trống theo đúng yêu cầu về số lượng từ.
2. Các khó khăn thí sinh thường gặp với dạng bài Diagram Label Completion

Khó khăn thí sinh thường gặp với dạng bài Diagram Label Completion và giải pháp
Dạng bài này có thể gây ra một số khó khăn nhất định cho thí sinh. Dưới đây là những vấn đề thường gặp và cách khắc phục:
- Không hiểu nội dung chuyên môn của biểu đồ:
– Vấn đề: Nhiều biểu đồ có tính chuyên môn cao (ví dụ: mô tả cơ chế hoạt động của động cơ, hệ thống sinh học phức tạp), khiến thí sinh bối rối vì không hiểu hết các thuật ngữ hay nguyên lý hoạt động.
– Giải pháp: Đừng cố gắng hiểu sâu từng chi tiết kỹ thuật hoặc tra từ mọi thuật ngữ chuyên ngành trên biểu đồ. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc định vị thông tin trong bài đọc và tìm các từ khóa có thể điền vào. Các từ chuyên môn thường không bị paraphrase quá nhiều trong bài đọc, giúp bạn dễ dàng scan tìm vị trí. Quan trọng hơn là hiểu mối quan hệ giữa các bộ phận được mô tả.
- Không xác định được vị trí thông tin cần điền:
– Vấn đề: Các từ khóa trên biểu đồ có thể bị paraphrase hoặc được mô tả bằng ngữ cảnh trong bài đọc, khiến việc tìm đoạn văn chứa thông tin trở nên khó khăn.
– Giải pháp:
- Đọc tiêu đề của biểu đồ: Đây là một “chìa khóa” quan trọng để nắm được chủ đề tổng quát của hình ảnh, từ đó khoanh vùng đoạn văn có khả năng chứa thông tin.
- Sử dụng “từ khóa không biến đổi”: Tập trung vào các danh từ riêng, số liệu, tên các bộ phận cụ thể vì chúng ít khi bị paraphrase.
- Quan sát các bộ phận đã được dán nhãn: Các nhãn xung quanh chỗ trống có thể cung cấp manh mối về vị trí của thông tin cần tìm.
- Nhầm lẫn về số lượng từ được phép điền:
– Vấn đề: Đề bài luôn quy định rõ giới hạn số từ (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS”). Việc điền thừa từ là một lỗi phổ biến và khiến bạn mất điểm ngay lập tức.
– Giải pháp: Luôn đọc kỹ yêu cầu đề bài ngay từ đầu. Ghi nhớ giới hạn này khi tìm và viết đáp án. Lưu ý: các từ có dấu gạch nối (ví dụ: “state-of-the-art”) thường được tính là một từ.
– Vấn đề: Dạng bài này thường đòi hỏi sự tỉ mỉ, có thể khiến bạn mất nhiều thời gian nếu không tìm được thông tin nhanh chóng.
– Giải pháp: Nếu gặp một câu quá khó, hãy bỏ qua và làm các câu khác trước. Sau khi hoàn thành các câu dễ hơn, bạn có thể quay lại. Lúc này, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về bài đọc, giúp việc tìm kiếm cho câu khó trở nên dễ dàng hơn hoặc xác định được đó là Not Given (nếu là dạng T/F/NG, tuy nhiên Diagram Completion thì ít khi có Not Given).
3. Các bước chi tiết để làm dạng bài Diagram Label Completion

5 bước chi tiết để làm dạng bài Diagram Label Completion
Để tiếp cận dạng bài này một cách có hệ thống, hãy tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu và quan sát tổng quan biểu đồ
- Đọc kỹ giới hạn số từ: “Choose NO MORE THAN [NUMBER] WORDS from the passage for each answer.” Tuyệt đối tuân thủ giới hạn này.
- Đọc tiêu đề của biểu đồ: Điều này giúp bạn xác định chủ đề và khoanh vùng đoạn văn chứa thông tin liên quan.
- Quan sát tổng thể biểu đồ: Nắm được các bộ phận chính, quy trình tổng quát (đầu vào, đầu ra, các bước liên tiếp). Chú ý các nhãn đã có sẵn trên biểu đồ, chúng sẽ là manh mối quan trọng.
Bước 2: Phân tích câu hỏi (chỗ trống) và dự đoán loại từ
- Với mỗi chỗ trống cần điền, hãy xem xét các từ ngữ xung quanh để dự đoán loại từ cần điền (danh từ, tính từ, động từ) và đôi khi là số ít/số nhiều.
- Xác định các từ khóa chính trong câu hỏi hoặc chú thích gần chỗ trống. Ưu tiên các từ khóa khó paraphrase (tên riêng, con số, thuật ngữ kỹ thuật, tên bộ phận).
Bước 3: Định vị thông tin trong bài đọc (Scanning)
- Sử dụng các từ khóa đã xác định ở Bước 2 để scan nhanh (đọc quét) qua bài đọc. Mục tiêu là tìm đoạn văn hoặc câu chứa thông tin mô tả chi tiết cho chỗ trống đó.
- Lưu ý về thứ tự thông tin: Trong đa số trường hợp, các câu hỏi Diagram Label Completion theo thứ tự xuất hiện của thông tin trong bài đọc. Điều này có nghĩa là đáp án cho câu 2 sẽ nằm sau câu 1 và trước câu 3. Hãy tận dụng quy tắc này để định vị nhanh hơn. Tuy nhiên, hãy cảnh giác vì có một số trường hợp hiếm hoi thứ tự có thể bị đảo lộn hoặc thông tin rải rác. Nếu bạn không tìm thấy một câu theo thứ tự, hãy linh hoạt mở rộng phạm vi tìm kiếm.
- Chú ý các từ nối (linking words) như first, next, then, finally, however, also, in addition, vì chúng thường chỉ ra các bước trong quy trình hoặc bổ sung thông tin.
Bước 4: Đọc kỹ và so sánh chi tiết (Detailed Reading & Comparison)
- Khi đã khoanh vùng được đoạn văn liên quan, đọc kỹ đoạn đó (detailed reading).
- So sánh thông tin trong bài đọc với chỗ trống trên biểu đồ. Tìm từ hoặc cụm từ khớp về mặt ý nghĩa. Hãy nhớ rằng thông tin có thể đã được paraphrase.
- Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất, đảm bảo nó không vượt quá giới hạn số từ cho phép.
Bước 5: Kiểm tra lại
- Sau khi điền xong, bạn hãy đọc lại toàn bộ câu chú thích trên biểu đồ (với từ đã điền) và đối chiếu lại với bài đọc để đảm bảo tính chính xác, ngữ pháp và ngữ nghĩa mạch lạc.
- Kiểm tra chính tả của từ đã điền, đảm bảo không có lỗi đánh máy.
4. Ví dụ minh hoạ
Bạn hãy áp dụng các bước trên vào một đoạn văn và biểu đồ dưới đây để giải dạng bài Diagram Label Completion nhé:
READING PASSAGE
You should spend about 20 minutes on Questions 1-5 which are based on Reading Passage below.
The Operation of a Desalination Plant
Water scarcity is a growing global concern, prompting many regions to invest in desalination technology to convert seawater into potable (drinkable) water. One common method is Reverse Osmosis (RO), a process that involves forcing saline water through a semi-permeable membrane.
The process begins with the intake of seawater from an ocean source. This raw seawater often contains large debris, sand, and marine life. To prevent damage to the delicate membranes later in the process, the water undergoes several stages of pre-treatment. This typically involves screening to remove large solids, followed by filtration through sand or multimedia filters to eliminate smaller suspended particles. Chemical dosing, such as the addition of coagulants, might also be employed to help particles clump together, making them easier to remove.
Once pre-treated, the water is then pumped at high pressure through the Reverse Osmosis membranes. These membranes are the core of the desalination process, designed to allow water molecules to pass through while rejecting salt ions and other impurities. The pressure applied must be sufficient to overcome the natural osmotic pressure of the saline water.
The water that successfully passes through the RO membranes is known as permeate, which is essentially desalinated water. This permeate often requires further post-treatment to adjust its pH, add essential minerals (as RO removes most minerals, making the water too pure or corrosive), and ensure it meets drinking water standards.
Conversely, the concentrated salt solution that does not pass through the membranes is called brine. This brine, which is much saltier than the original seawater, is then typically discharged back into the ocean, carefully managed to minimize environmental impact. The efficient operation of these plants relies heavily on consistent maintenance and monitoring of all stages.
Questions 1-5 Complete the diagram below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Write your answers in boxes 1-5 on your answer sheet.
Diagram: Basic Reverse Osmosis Desalination Process
(Diagram will be provided here, with arrows showing flow and labels pointing to different stages/components, some of which are blank)
- Seawater intake
- Pre-treatment: Screening and ____________________
- High-pressure pump forcing water through ____________________
- Desalinated water (Permeate) undergoes post-treatment
- Concentrated salt solution (____________________) discharged
Phân tích và giải thích đáp án:
1. Seawater intake
- Phân tích: Chỗ trống này đã được điền sẵn trong ví dụ, đây là phần đầu tiên của quy trình.
- Keywords: “intake”, “seawater”.
- Locating: Ngay câu đầu tiên của đoạn 2: “The process begins with the intake of seawater from an ocean source.”
- Answer: (Đã có sẵn, dùng để định vị)
2. Pre-treatment: Screening and ____________________
- Phân tích: Chỗ trống này nằm trong giai đoạn “Pre-treatment”, sau “Screening”.
- Keywords: “Pre-treatment”, “Screening”.
- Locating: Đoạn 2, sau câu về intake: “To prevent damage… the water undergoes several stages of pre-treatment. This typically involves screening to remove large solids, followed by filtration through sand or multimedia filters…”
- Comparison: Bài đọc liệt kê “screening” và “filtration” là hai bước trong tiền xử lý.
- Answer: filtration (NO MORE THAN TWO WORDS)
3. High-pressure pump forcing water through ____________________
- Phân tích: Chỗ trống này là bộ phận chính mà máy bơm cao áp đẩy nước qua.
- Keywords: “High-pressure pump”, “forcing water through”.
- Locating: Đoạn 3: “Once pre-treated, the water is then pumped at high pressure through the Reverse Osmosis membranes.”
- Comparison: Khớp với cụm từ “Reverse Osmosis membranes”.
- Answer: RO membranes (hoặc Reverse Osmosis membranes, nếu cho phép nhiều từ hơn nhưng ở đây chỉ cho 2 từ)
4. Desalinated water (Permeate) undergoes post-treatment
- Phân tích: Chỗ trống này đã được điền sẵn, đây là một giai đoạn xử lý tiếp theo của nước đã được khử muối.
- Keywords: “Permeate”, “post-treatment”.
- Locating: Đoạn 4: “The water that successfully passes through the RO membranes is known as permeate… This permeate often requires further post-treatment…”
- Answer: (Đã có sẵn, dùng để định vị)
5. Concentrated salt solution (____________________) discharged
- Phân tích: Chỗ trống này là thuật ngữ dùng để gọi “dung dịch muối cô đặc”.
- Keywords: “Concentrated salt solution”, “discharged”.
- Locating: Đoạn cuối cùng: “Conversely, the concentrated salt solution that does not pass through the membranes is called brine. This brine… is then typically discharged back into the ocean…”
- Comparison: Bài đọc định nghĩa rõ “concentrated salt solution” là “brine”.
- Answer: brine
5. Lời khuyên hữu ích để làm tốt dạng bài này
- Luyện tập hình dung: Khi đọc các đoạn văn mô tả quy trình, hãy cố gắng hình dung trong đầu từng bước diễn ra như thế nào hoặc các bộ phận được sắp xếp ra sao. Điều này giúp bạn dễ dàng liên kết với biểu đồ.
- Nâng cao từ vựng mô tả quy trình/cấu trúc: Học các động từ, danh từ liên quan đến mô tả quá trình, chức năng, bộ phận (e.g., consist of, comprise, flow through, convert, remove, attached, located, facilitate).
- Tận dụng các bài đọc khoa học/kỹ thuật: Những bài đọc dạng này thường có xu hướng chứa các diagram. Luyện tập với chúng để làm quen với phong cách ngôn ngữ và cách tổ chức thông tin.
- Kiên nhẫn và tỉ mỉ: Dạng bài này đòi hỏi sự chính xác cao. Đừng vội vàng, hãy dành thời gian để so sánh kỹ lưỡng thông tin giữa bài đọc và biểu đồ.
ECE chúc bạn luyện tập hiệu quả và chinh phục thành công dạng bài Diagram Label Completion trong IELTS Reading!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
