Cách chinh phục dạng bài Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách chinh phục dạng bài Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Problem and Solution (Vấn đề và Giải pháp) là một trong những loại hình phổ biến và thường gây khó khăn trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao, bạn không chỉ cần hiểu rõ đề bài mà còn phải trình bày ý tưởng một cách logic, mạch lạc và có chiều sâu. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp một chiến lược toàn diện, từ cách phân tích đề đến phát triển ý tưởng và cấu trúc bài, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài này.
I. Dạng bài Problem and Solution là gì?

Dạng bài Problem and Solution là gì?
Trong Writing task 2, dạng bài Problem and Solution Essay yêu cầu thí sinh phân tích một vấn đề (problem/ issue) hoặc nguyên nhân (cause) của một hiện tượng, sau đó đề xuất các giải pháp (solutions/measures) để khắc phục hoặc giảm thiểu tác động của chúng. Điểm then chốt là sự liên kết chặt chẽ và logic giữa vấn đề/ nguyên nhân và các giải pháp được đưa ra.
1. Nhận diện dạng câu hỏi
Các đề bài Problem and Solution thường chứa các từ khóa như problems, issues, causes, reasons, effects, solutions, measures, tackle, address, prevent, solve, overcome.
Quan trọng hơn, bạn cần phân biệt rõ 3 dạng phụ phổ biến để tránh lạc đề:
- Problem(s) – Solution(s): Đề bài yêu cầu bạn nêu ra các vấn đề cụ thể phát sinh từ một hiện tượng và đưa ra giải pháp trực tiếp cho những vấn đề đó.
Ví dụ: “Nowadays many people complain that they have difficulties getting enough sleep. What problems can lack of sleep cause? What can be done about lack of lack of sleep?” (Tập trung vào “vấn đề thiếu ngủ” và cách giải quyết nó).
- Cause(s) – Solution(s): Đề bài hỏi về nguyên nhân sâu xa của một hiện tượng và các giải pháp để giải quyết tận gốc những nguyên nhân đó.
Ví dụ: “Overpopulation in many major urban centers around the world is a major problem. What are the causes of this? How can this problem be solved?” (Tập trung vào “nguyên nhân của quá tải dân số” và giải pháp cho những nguyên nhân đó).
- Cause(s) – Problem(s) / Effect(s): Dạng này chỉ yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân và hệ quả/vấn đề phát sinh, không yêu cầu giải pháp.
Ví dụ: “Nowadays many adults have full-time jobs and the proportion of their lives spent on work is very high. Some of them are under high stress and ignore the other parts of life. What are causes and effects?” (Chỉ nêu nguyên nhân và tác động, không cần giải pháp).
Mẹo nhỏ: Hãy để ý Instruction words (từ chỉ dẫn hành động) như discuss, identify, suggest, explain, analyze. Chúng sẽ định hướng nội dung bài viết của bạn.
II. Chiến lược 5 bước toàn diện để làm dạng bài này

5 bước để làm dạng bài Problem and Solution
Để viết một bài Problem and Solution Essay hiệu quả, hãy tuân thủ quy trình 5 bước sau:
Bước 1: Phân tích kỹ đề bài (5 phút)
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định bạn có đi đúng hướng hay không.
- Xác định dạng câu hỏi và yêu cầu chính: Bạn đang đối mặt với dạng nào trong 3 dạng đã nêu ở trên? Đề bài yêu cầu gì (chỉ Problems/Causes và Solutions, hay cả Problems/Causes và Effects)?
- Phân tích Keywords:
- Keywords: Chủ đề lớn của bài viết (ví dụ:
global warming,urbanization,internet). - Micro Keywords: Giúp khoanh vùng chủ đề và đối tượng cụ thể (ví dụ:
human face,sea level rise,young people). Tránh viết lan man về chủ đề lớn. - Instruction words: Xác định các động từ chỉ yêu cầu (
problems,solutions,causes,effects,measures).
- Keywords: Chủ đề lớn của bài viết (ví dụ:
Ví dụ: Đề bài: “Global warming is one of the biggest threats humans face in the 21st Century, and sea levels continue to rise at alarming rates. What problems are associated with this, and what are some possible solutions?”
-
- Dạng: Problems – Solutions
- Keywords:
global warming - Micro Keywords:
humans,sea levels rise - Instruction words:
problems,solutions - Kết luận: Bài viết phải tập trung vào các vấn đề con người gặp phải do mực nước biển dâng và các giải pháp để khắc phục. Việc bàn luận về nguyên nhân của nóng lên toàn cầu hoặc ảnh hưởng đến động vật sẽ bị coi là lạc đề.
Bước 2: Lập dàn ý (Outline) chi tiết (5 – 7 phút)
Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn sắp xếp ý tưởng và đảm bảo tính mạch lạc. Cấu trúc phổ biến nhất cho dạng Problem and Solution là 4 đoạn:
Cấu trúc chung:
- Paragraph 1: Introduction
- Câu 1: Paraphrase lại đề bài.
- Câu 2: Nêu mục đích bài viết (ví dụ: “This essay will discuss the main problems associated with [vấn đề] and propose some possible solutions.”). Đối với dạng Problem-Solution, bạn không nhất thiết phải có Thesis Statement thể hiện quan điểm cá nhân trừ khi đề bài yêu cầu cụ thể.
- Paragraph 2: Body (Problems/Causes)
- Topic Sentence: Nêu vấn đề/nguyên nhân chính đầu tiên (hoặc giới thiệu chung về các vấn đề/nguyên nhân sẽ thảo luận).
- Giải thích/Mở rộng: Mô tả vấn đề/ nguyên nhân cụ thể.
- Tác động/Hậu quả: Nêu rõ ảnh hưởng của vấn đề/nguyên nhân đó.
- Ví dụ: Minh họa bằng ví dụ thực tế hoặc giả định.
- Lưu ý: Có thể trình bày 1 – 2 vấn đề/ nguyên nhân trong đoạn này, mỗi ý nên được phát triển đầy đủ.
- Paragraph 3: Body (Solutions)
- Topic Sentence: Nêu giải pháp chính đầu tiên (hoặc giới thiệu chung về các giải pháp sẽ thảo luận).
- Giải thích: Mô tả cách giải pháp đó hoạt động và tại sao nó hiệu quả.
- Ví dụ/Kết quả: Minh họa hiệu quả của giải pháp bằng ví dụ hoặc dự đoán kết quả tích cực.
- Lưu ý: Các giải pháp phải trực tiếp khắc phục các vấn đề/nguyên nhân đã nêu ở đoạn trên. Bạn có thể chọn 1-2 giải pháp, mỗi giải pháp cũng cần được phát triển đầy đủ.
- Paragraph 4: Conclusion
- Câu 1: Tóm tắt lại các vấn đề/nguyên nhân và giải pháp chính đã trình bày (sử dụng từ ngữ khác).
- Câu 2 (Tùy chọn): Đưa ra một nhận định, dự đoán hoặc lời kêu gọi hành động ngắn gọn. Tuyệt đối không đưa ý mới vào kết luận.
Template mẫu tham khảo:
Dạng Problem(s) – Solution(s):
- Introduction: The proliferation of [topic/issue] has precipitated a myriad of concerns on a global scale. This essay will expound on the most pressing problems associated with this phenomenon and propose viable solutions to mitigate its impact.
- Body 1 (Problems): One fundamental problem arising from [topic] is [Problem 1]. This stems from [explanation]. Consequently, this exacerbates [negative effect]. A pertinent illustration is the case of [real-world example]. Another critical issue is [Problem 2]. This is evidenced by [explanation]. As a result, this intensifies [negative consequence].
- Body 2 (Solutions): One viable measure to address these issues is [Solution 1 for Problem 1]. By implementing this strategy, [explanation of how it tackles Problem 1]. A case in point is the initiative undertaken by [organization/government], which resulted in [positive outcome]. An equally effective approach would be [Solution 2 for Problem 2]. This solution is instrumental in [explanation of its effectiveness for Problem 2]. Thus, this serves as a long-term remedy to [Problem 2].
- Conclusion: In summary, the significant challenges posed by [topic], such as [Problem 1] and [Problem 2], require immediate attention. To mitigate these issues, proactive measures such as [Solution 1] and [Solution 2] should be implemented. Ultimately, a concerted effort from individuals and policymakers is imperative to alleviate the ramifications of this issue.
Lưu ý quan trọng khi lên outline: Chất lượng hơn số lượng! Thà phát triển 1 vấn đề/giải pháp thật sâu sắc còn hơn liệt kê 3 – 4 ý chung chung, không được giải thích hoặc minh họa rõ ràng.
Bước 3: Phát triển ý tưởng logic với Linearthinking (10 – 12 phút)

Phương pháp Linearthinking
Đây là bước bạn biến các ý tưởng thô thành các lập luận thuyết phục. Phương pháp Linearthinking giúp bạn làm rõ và phát triển ý tưởng một cách logic.
- Làm rõ câu hỏi (Specify the question): Nếu chủ đề còn chung chung, hãy cụ thể hóa nó bằng cách nhìn vào các khía cạnh khác nhau (kinh tế, xã hội, môi trường, cá nhân, chính phủ, v.v.). Điều này giúp bạn tìm ra những vấn đề/nguyên nhân và giải pháp cụ thể hơn.
Ví dụ: Đề bài “Problems young people face in cities” có thể cụ thể hóa thành “vấn đề kinh tế” (chi phí sinh hoạt cao) và “vấn đề xã hội” (thiếu không gian xanh, áp lực cạnh tranh).
- Phát triển ý tưởng logic (Develop ideas logically): Sử dụng các công cụ sau để mở rộng ý và tạo chuỗi lý luận:
| Công cụ | Mục đích | Công thức/Cụm từ nối |
| Lý do | Làm rõ nguồn gốc/lý do của một luận điểm | ...because/since/as +S+V, This is because + S+V, ...due to/thanks to/owing to + N, This stems from + N |
| Sự thật | Làm rõ vấn đề/giải pháp bằng sự thật | In fact, + S+V, As a matter of fact, + S+V |
| Kết quả | Chứng minh lập luận bằng cách đưa ra kết quả | As a result/Therefore/Hence, + S+V, As a consequence, + S+V, Eventually, + S+V, This results in/leads to + N, which results in/leads to + N |
| So sánh | Làm rõ thông qua so sánh đối tượng | While + S+V..., Compared to + N, + S+V |
| Giả thuyết | Nổi bật tầm quan trọng của ý tưởng | If + S+V..., Unless + S+V..., With/Without + N, S will... |
| Ví dụ | Chứng minh lập luận bằng ví dụ cụ thể | For example/instance, + S+V, A clear illustration is..., Take X for example... |
Đảm bảo Solution ăn khớp với Problem/Cause: Đây là một lỗi chí mạng nhiều người mắc phải. Mỗi giải pháp bạn đưa ra phải giải quyết trực tiếp một vấn đề hoặc nguyên nhân đã nêu. Hãy tưởng tượng bạn đang “chẩn đoán” và “kê đơn thuốc”.
Bước 4: Viết bài hoàn chỉnh (15 – 18 phút)
Khi đã có outline và ý tưởng rõ ràng, việc viết bài sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Tập trung vào việc:
- Sử dụng từ vựng và cấu trúc đa dạng: Kết hợp các từ vựng học thuật (từ các bảng gợi ý ở trên) và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ) một cách tự nhiên.
- Liên kết ý tưởng mạch lạc (Cohesion & Coherence):
- Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) phù hợp (ví dụ:
Firstly, Secondly, In addition, Moreover, Furthermore, However, Therefore, As a result, Consequently, In conclusion). - Sử dụng đại từ và các từ thay thế để tránh lặp từ.
- Đảm bảo “chốt flow” cuối mỗi ý: Sau khi giải thích và đưa ví dụ, câu cuối cùng của một ý nhỏ nên khẳng định lại hoặc tóm tắt ngắn gọn vấn đề/giải pháp đó, tạo sự kết nối chặt chẽ cho ý tiếp theo.
- Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) phù hợp (ví dụ:
Bước 5: Đọc lại và sửa lỗi (2 – 3 phút)
Đừng bao giờ bỏ qua bước này! Dành vài phút cuối để rà soát toàn bộ bài viết.
- Task Achievement: Đã trả lời đúng và đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài chưa?
- Cohesion and Coherence: Các ý tưởng có mạch lạc và liên kết logic với nhau không? Từ nối đã được sử dụng hợp lý chưa?
- Lexical Resource: Từ vựng có đa dạng, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh không? Có lỗi chính tả nào không?
- Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp có đa dạng (câu đơn, câu ghép, câu phức) và chính xác không? Có lỗi chia thì, hòa hợp chủ vị, dấu câu không?
III. Các lỗi thường gặp khi làm dạng bài Problem and Solution và cách khắc phục

Các lỗi thường gặp của thí sinh khi làm dạng bài Problem and Solution
Để tránh mất điểm đáng tiếc, hãy lưu ý các lỗi phổ biến sau:
- Lạc đề / Không xác định chính xác dạng câu hỏi:
- Lý do: Thí sinh đọc đề qua loa, không phân biệt được
problems,causes,effects. - Khắc phục: Hãy dành đủ thời gian ở Bước 1. Gạch chân
Keywords,Micro Keywords,Instruction wordsvà tự hỏi “Đề bài thực sự muốn mình viết về cái gì?”.
- Lý do: Thí sinh đọc đề qua loa, không phân biệt được
- Thiếu ý tưởng / Ý tưởng chung chung:
- Lý do: Thí sinh thiếu kiến thức nền về chủ đề, không biết cách phát triển ý.
- Khắc phục: Cần áp dụng phương pháp Linearthinking (Specify the question, Develop ideas logically). Biến ý chung thành ý cụ thể hơn bằng cách nhìn vào các khía cạnh liên quan. Luyện tập đọc tin tức, các bài báo về các vấn đề xã hội để tích lũy kiến thức.
- Giải pháp không ăn khớp với vấn đề / Không khả thi:
- Lý do: Thí sinh không hiểu sâu vấn đề, giải pháp không giải quyết được gốc rễ.
- Khắc phục: Hãy luôn tự hỏi “Giải pháp này giải quyết vấn đề cụ thể nào tôi vừa nêu?”. Giải pháp phải thực tế, có tính ứng dụng, không quá lý thuyết hoặc mơ hồ. Ví dụ, nếu vấn đề là tắc nghẽn giao thông do quá nhiều xe cá nhân, giải pháp phải là khuyến khích phương tiện công cộng, phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, hoặc quy hoạch đô thị hợp lý, chứ không phải “mọi người nên đi bộ nhiều hơn” (quá chung chung và khó khả thi ở quy mô lớn).
- Chỉ liệt kê mà không giải thích/phát triển:
- Lý do: Thí sinh cố gắng đưa quá nhiều ý mà không có đủ thời gian hoặc khả năng để mở rộng.
- Khắc phục: Hãy chọn 1-2 vấn đề và 1-2 giải pháp, nhưng phát triển chúng thật đầy đủ với lý do, giải thích, ví dụ và tác động. Nhấn mạnh WHY (tại sao vấn đề xảy ra, tại sao giải pháp hiệu quả) và HOW (vấn đề ảnh hưởng thế nào, giải pháp hoạt động ra sao).
IV. Bài mẫu và phân tích chi tiết cho dạng bài Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
Các bạn hãy cùng áp dụng các chiến lược trên vào một đề bài cụ thể:
Đề bài: “Major cities in the world are growing fast, as well as their problems. What are the problems that young people living in those cities are facing? Suggest some solutions.”
Phân tích đề:
- Dạng: Problems – Solutions (tập trung vào người trẻ).
- Keywords:
Major cities,growing fast,problems. - Micro Keywords:
young people. - Instruction words:
problems,suggest some solutions.
Lên dàn ý (Sử dụng Linearthinking):
- Problems (với người trẻ ở thành phố):
- Problem 1 (Kinh tế): Chi phí sinh hoạt cao (nhà ở, thực phẩm, đi lại).
- Giải thích: Cung không đủ cầu, giá cả tăng nhanh hơn thu nhập.
- Hậu quả: Khó khăn tài chính, áp lực cuộc sống, chất lượng sống giảm sút.
- Ví dụ: Giá thuê nhà ở các thành phố lớn như New York, London, Tokyo rất cao, chiếm phần lớn thu nhập của người trẻ.
- Problem 2 (Xã hội/Sức khỏe): Áp lực cạnh tranh và thiếu không gian xanh.
- Giải thích: Môi trường làm việc/học tập khốc liệt, ít cơ hội thư giãn, thiếu cân bằng cuộc sống.
- Hậu quả: Căng thẳng, lo âu, bệnh tật về tinh thần, chất lượng không khí kém, thiếu hoạt động thể chất.
- Problem 1 (Kinh tế): Chi phí sinh hoạt cao (nhà ở, thực phẩm, đi lại).
- Solutions (cho các vấn đề trên):
- Solution 1 (cho chi phí sinh hoạt): Chính phủ can thiệp vào thị trường nhà ở và chính sách hỗ trợ.
- Giải thích: Xây dựng nhà ở xã hội, kiểm soát giá thuê, trợ cấp cho người trẻ.
- Hiệu quả: Giảm gánh nặng tài chính, giúp người trẻ ổn định cuộc sống.
- Solution 2 (cho áp lực và không gian xanh): Đầu tư vào phúc lợi xã hội và phát triển không gian xanh.
- Giải thích: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý, xây dựng thêm công viên, khu vui chơi, khuyến khích các hoạt động cộng đồng.
- Hiệu quả: Cải thiện sức khỏe tinh thần, tạo môi trường sống cân bằng và lành mạnh hơn.
- Solution 1 (cho chi phí sinh hoạt): Chính phủ can thiệp vào thị trường nhà ở và chính sách hỗ trợ.
Bài Mẫu:
In recent decades, the rapid expansion of major global cities has brought about numerous challenges, particularly for their young inhabitants. This essay will delineate some of the most pressing problems faced by young people in these burgeoning urban centers and propose viable solutions to ameliorate these issues.
One of the foremost problems encountered by the youth in metropolitan areas is the exorbitant cost of living. Due to an imbalance between supply and demand, essential expenses such as housing, food, and transportation far outpace the average income of young professionals and students. This inevitably leads to significant financial strain and a diminished quality of life. For instance, in cities like London or New York, a substantial portion of a young person’s monthly earnings is often consumed by rent, leaving little for savings or other necessities.
Compounding these financial pressures is the intense competitive environment and a dearth of green spaces, which significantly impact mental and physical well-being. The relentless pace of urban life, coupled with fierce competition in academic and professional fields, can induce chronic stress and anxiety among young people. Moreover, the scarcity of parks and recreational areas limits opportunities for physical activity and relaxation, contributing to a sedentary lifestyle and poor air quality.
Fortunately, several measures can be adopted to address these critical problems. To alleviate the high cost of living, governments should intervene in the housing market by investing in affordable housing projects and implementing rent control policies. Furthermore, financial subsidies and educational programs on personal finance could empower young individuals to manage their budgets more effectively. For example, some European governments have successfully launched initiatives to provide low-interest loans for first-time homebuyers or young entrepreneurs.
To counter the societal pressures and lack of green areas, urban planners should prioritize the creation and maintenance of public parks and recreational facilities. Concurrently, robust mental health support services, such as free counseling and stress management workshops, should be readily accessible to young people. Encouraging community-building activities and promoting a healthier work-life balance through policy changes could also foster a more supportive and less stressful urban environment.
In conclusion, while fast-growing major cities present young people with considerable challenges like high living costs and overwhelming pressures, these issues are not insurmountable. Through concerted efforts from municipal authorities to regulate living expenses and invest in green infrastructure and welfare services, the quality of life for urban youth can be substantially enhanced.
Hy vọng bài viết chi tiết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và những chiến lược hiệu quả để chinh phục dạng Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2. Chúc các bạn thành công!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
