Cause Effect Essay IELTS: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu chi tiết

Cause Effect Essay IELTS: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu chi tiết

10/10/2025

594

Trong các dạng bài luận của IELTS Writing Task 2, Cause and Effect essay (bài luận Nguyên nhân – Kết quả) là một thử thách quen thuộc nhưng không kém phần quan trọng. Nó đòi hỏi bạn không chỉ đơn thuần liệt kê các lý do và hậu quả, mà còn phải thể hiện khả năng phân tích sâu sắc, lập luận chặt chẽ và kết nối ý tưởng một cách logic. Việc thành thạo dạng bài này không chỉ giúp bạn ghi điểm cao trong IELTS mà còn phát triển tư duy phản biện, một kỹ năng thiết yếu trong học thuật và đời sống.

Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ là cẩm nang toàn diện, vượt xa những hướng dẫn cơ bản. Chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Nhận diện chính xác dạng bài Cause and Effect để tránh lạc đề.
  • Nắm vững cấu trúc chuẩn và các yếu tố cần có cho từng phần.
  • Điểm khác biệt cốt lõi: Khám phá phương pháp “Chuỗi Tư Duy Logic” – một kỹ thuật độc quyền giúp bạn lên ý tưởng nhanh chóng, sâu sắc và đảm bảo tính liên kết chặt chẽ.
  • Trang bị từ vựng và cụm từ nối hiệu quả.
  • Phân tích bài mẫu chuyên sâu, chỉ rõ cách áp dụng lý thuyết vào thực tế để đạt band điểm cao.

Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục Cause and Effect essay IELTS!

I. Nhận diện chuẩn xác dạng bài Cause and Effect Essay IELTS

Thí sinh thường dễ nhầm lẫn dạng Cause and Effect với Problem/Solution hoặc Cause and Solution. Việc nhận diện sai dạng bài là nguyên nhân chính dẫn đến điểm Task Response thấp.

Các dấu hiệu nhận biết:

Đề bài Cause and Effect sẽ luôn hỏi rõ về nguyên nhân và/hoặc kết quả của một vấn đề/xu hướng.

  • Hỏi về nguyên nhân: “What are the reasons for this?”, “What are the causes of this phenomenon?”, “Why does this happen?”
  • Hỏi về kết quả: “What effects does it have?”, “What are the consequences?”, “What impact will this have on…?”
  • Hỏi cả hai: Kết hợp các câu hỏi trên.

Ví dụ phân biệt:

  • Cause & Effect: “The number of people who are overweight has increased dramatically in recent years. What are the causes of this problem, and what are some of its effects on society?” (Hỏi nguyên nhân & kết quả)
  • Cause & Solution: “Cycling is more environmentally friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? And how to increase its popularity?” (Hỏi nguyên nhân & giải pháp)
  • Problem & Solution: “Many cities are facing serious traffic congestion. What are the problems associated with this, and what measures can be taken to solve them?” (Hỏi vấn đề & giải pháp)

Lưu ý quan trọng: Luôn gạch chân các từ khóa trong câu hỏi để xác định chính xác yêu cầu của đề bài.

II. Cấu trúc bài Cause and Effect Essay chuẩn IELTS

Một cấu trúc rõ ràng không chỉ giúp bạn trình bày ý mạch lạc mà còn hỗ trợ giám khảo theo dõi lập luận của bạn. Dàn ý 4 đoạn là phổ biến và hiệu quả nhất cho dạng bài này.

1. Introduction (Mở bài): 2 câu hoàn hảo

  • Câu 1: Paraphrase đề bài (1 câu)
    • Diễn giải lại câu hỏi hoặc vấn đề được nêu trong đề bài bằng từ ngữ của bạn. Mục đích là thể hiện bạn đã hiểu đề và giới thiệu chủ đề.
    • Kỹ thuật: Thay đổi từ vựng (synonyms), thay đổi cấu trúc câu (active/passive, simple/complex), thay đổi thứ tự ý.
    • Ví dụ: Thay vì “The number of people who are overweight has increased dramatically in recent years,” có thể viết “In many nations globally, there has been a significant rise in the prevalence of obesity over recent decades.”
  • Câu 2: Thesis Statement (1 câu)
    • Câu chủ đề của toàn bộ bài luận. Nêu rõ những gì bạn sẽ thảo luận trong thân bài (các nguyên nhân và/hoặc kết quả). Đây là lời hứa của bạn với giám khảo về nội dung bài viết.
    • Mẫu câu Thesis Statement hiệu quả:
      • Nếu chỉ hỏi Causes: “This essay will delve into the primary reasons behind this phenomenon.”
      • Nếu chỉ hỏi Effects: “This essay will examine the detrimental impacts this trend has on individuals and society.”
      • Nếu hỏi cả Causes & Effects: “This essay will investigate the underlying causes of this issue and discuss its profound consequences for both individuals and the wider community.”
      • Hoặc có thể kết hợp khái quát hơn: “This problem stems from various underlying causes and exerts a range of far-reaching effects on individuals and society.”

2. Body Paragraph 1 – Causes (Thân bài 1: Nguyên nhân)

  • Topic Sentence (1 câu): Giới thiệu chung về các nguyên nhân sẽ được thảo luận trong đoạn này.
    • Ví dụ: “There are several interconnected factors contributing to this alarming trend.”
  • Cause 1 + Giải thích + Ví dụ:
    • Trình bày nguyên nhân đầu tiên một cách rõ ràng.
    • Giải thích tại sao nguyên nhân này dẫn đến vấn đề.
    • Cung cấp ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng để làm sáng tỏ và hỗ trợ lập luận.
  • Cause 2 + Giải thích + Ví dụ: (Tương tự Cause 1)
    • Trình bày nguyên nhân thứ hai.
    • Giải thích và ví dụ.
    • Lưu ý: Mỗi nguyên nhân nên được phát triển đầy đủ, không chỉ liệt kê.

3. Body Paragraph 2 – Effects (Thân bài 2: Hậu quả)

  • Topic Sentence (1 câu): Giới thiệu chung về các hậu quả sẽ được thảo luận trong đoạn này.
    • Ví dụ: “The repercussions of this development are widespread, impacting various aspects of human life and society.”
  • Effect 1 + Giải thích + Ví dụ:
    • Trình bày hậu quả đầu tiên một cách rõ ràng.
    • Giải thích tại sao nguyên nhân dẫn đến hậu quả này.
    • Cung cấp ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng.
  • Effect 2 + Giải thích + Ví dụ: (Tương tự Effect 1)
    • Trình bày hậu quả thứ hai.
    • Giải thích và ví dụ.
    • Lưu ý: Đảm bảo có sự liên kết rõ ràng giữa các nguyên nhân trong Body 1 và các hậu quả trong Body 2.

4. Conclusion (Kết bài): 1-2 câu súc tích

  • Tóm tắt (1 – 2 câu): Tổng hợp ngắn gọn các nguyên nhân và kết quả đã được thảo luận trong bài, không đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào. Có thể paraphrase lại Thesis Statement và các Topic Sentences.
  • Khuyến nghị/Nhận định (Tùy chọn, không bắt buộc): Nếu cảm thấy phù hợp, có thể đưa ra một nhận định cuối cùng hoặc lời kêu gọi hành động chung, nhưng phải rất khái quát và không phát triển thành giải pháp cụ thể.
    • Ví dụ: “Ultimately, addressing these root causes and mitigating the adverse effects requires concerted efforts from both individuals and policymakers.”

III. Điểm khác biệt cốt lõi: Phương pháp “Chuỗi tư duy Logic” để lên ý tưởng

Đây là phần quan trọng nhất, giúp bạn vượt trội so với các bài viết chỉ liệt kê ý tưởng. Thay vì chỉ “brainstorm”, chúng ta sẽ xây dựng một chuỗi liên kết logic từ nguyên nhân đến kết quả, đảm bảo tính chặt chẽ và sâu sắc cho bài luận.

Các bước thực hiện phương pháp “Chuỗi tư duy Logic”:

Bước 1: Phân tích đề bài và xác định từ khóa cốt lõi

  • Gạch chân các danh từ chính, động từ chính và các từ chỉ nguyên nhân/kết quả.
  • Ví dụ đề bài: “The number of people who are overweight has increased dramatically in recent years. What are the causes of this problem, and what are some of its effects on society?”
    • Từ khóa chính: Overweight people, increased dramatically, causes, effects, society.
    • Chủ đề: Béo phì.
    • Yêu cầu: Nguyên nhân + Hậu quả.

Bước 2: Phát triển “Chuỗi nguyên nhân” (Causes) – Hỏi “Why?” liên tục

Hãy chọn 2-3 nguyên nhân tiềm năng. Với mỗi nguyên nhân, hãy đào sâu bằng cách tự hỏi “Tại sao lại vậy?” (Why?).

  • Nguyên nhân 1 (Initial idea): Chế độ ăn uống không lành mạnh.
    • Why? (Sâu hơn): Ăn nhiều thức ăn chế biến sẵn (fast food, processed food).
      • Why? (Sâu hơn nữa): Chúng tiện lợi, rẻ, quảng cáo mạnh, và có hàm lượng đường/muối/chất béo cao.
        • Example: “Many opt for cheap, high-calorie fast food like burgers and sugary drinks due to busy lifestyles and aggressive marketing, rather than preparing healthier meals.”
  • Nguyên nhân 2 (Initial idea): Lối sống ít vận động.
    • Why? (Sâu hơn): Công việc văn phòng, giải trí thụ động (màn hình).
      • Why? (Sâu hơn nữa): Sự phát triển của công nghệ (làm việc online, giao hàng tận nơi), thiếu thời gian/động lực vận động.
        • Example: “The proliferation of sedentary occupations and screen-based entertainment, such as gaming and streaming, has significantly reduced daily physical activity.”

Bước 3: Phát triển “Chuỗi hậu quả” (Effects) – Hỏi “What happens next?” liên tục

Với mỗi nguyên nhân hoặc trực tiếp từ vấn đề chính, hãy suy nghĩ về 2-3 hậu quả và đào sâu bằng cách tự hỏi “Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?” (What happens next?) hoặc “Tác động của nó là gì?” (What is the impact of that?).

  • Hậu quả 1 (Initial idea): Vấn đề sức khỏe.
    • What happens next? (Sâu hơn): Tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính (tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao).
      • Impact on society?: Gánh nặng lên hệ thống y tế (chi phí điều trị, thiếu hụt nhân lực).
        • Example: “The surge in obesity directly correlates with a higher incidence of chronic illnesses such as diabetes and cardiovascular disease, placing immense strain on public healthcare budgets and resources.”
  • Hậu quả 2 (Initial idea): Ảnh hưởng tâm lý/xã hội.
    • What happens next? (Sâu hơn): Tự ti, cô lập xã hội, trầm cảm.
      • Why? (Lý do): Áp lực về ngoại hình, phân biệt đối xử.
        • Example: “Beyond physical ailments, obesity often leads to psychological distress, including low self-esteem and social isolation, potentially exacerbating mental health issues like anxiety and depression.”

Bước 4: Lập dàn ý chi tiết

Sau khi đã có các chuỗi ý tưởng sâu sắc, hãy sắp xếp chúng vào dàn ý 4 đoạn đã học.

  • Introduction:
    • Paraphrase: The global incidence of overweight individuals has soared in recent times.
    • Thesis: This essay will explore the primary causes behind this trend and discuss its profound effects on individuals and society.
  • Body 1 (Causes):
    • TS: Several factors underpin this growing health concern.
    • Cause 1: Unhealthy diet (fast food, processed, high sugar/fat due to convenience, marketing).
    • Cause 2: Sedentary lifestyle (office jobs, screen time, lack of physical activity).
  • Body 2 (Effects):
    • TS: The repercussions of rising obesity rates are far-reaching.
    • Effect 1: Physical health issues (diabetes, heart disease, strain on healthcare).
    • Effect 2: Mental health and social impacts (low self-esteem, social isolation, depression).
  • Conclusion:
    • Summary: In conclusion, the increasing prevalence of obesity stems from a combination of poor dietary choices and inactive lifestyles.
    • Final thought: Its broad negative impacts on both physical/mental well-being and public health necessitate urgent and concerted action.

IV. Từ vựng & Cụm từ nối “ghi giểm” trong Cause and Effect Essay

Sử dụng từ vựng đa dạng và các cụm từ nối linh hoạt là chìa khóa để đạt điểm cao về Lexical Resource và Coherence & Cohesion.

1. Từ và cụm từ chỉ nguyên nhân (Causes):

  • Danh từ: cause, reason, factor, trigger, source, root cause, impetus, origin.
  • Động từ/Cụm động từ: to cause, to lead to, to result in, to contribute to, to stem from, to arise from, to be attributed to, to be responsible for, to bring about, to give rise to, to induce.
  • Giới từ/Liên từ: due to, owing to, because of, as a result of, in response to.
  • Mẫu câu:
    • “One of the primary causes of this phenomenon is…”
    • “This issue largely stems from…”
    • “The underlying reasons for this trend are multifaceted, including…”

2. Từ và cụm từ chỉ kết quả (Effects):

  • Danh từ: effect, impact, consequence, outcome, repercussion, result, implication, ramification.
  • Động từ/Cụm động từ: to affect, to influence, to impact, to lead to, to result in, to cause, to generate, to create, to exacerbate (làm trầm trọng thêm), to worsen.
  • Giới từ/Liên từ: consequently, as a result, therefore, thus, hence, for this reason, in consequence.
  • Mẫu câu:
    • “One significant effect of this is…”
    • “This has led to a range of undesirable consequences, such as…”
    • “The ramifications of this trend are far-reaching, affecting…”

3. Các từ nối (Linking words & phrases) tổng quát:

  • Giới thiệu ý: Firstly, Secondly, Furthermore, Moreover, In addition, Another crucial factor/impact is…
  • Chuyển đoạn/Chuyển ý: Turning to the effects/causes, Regarding the consequences, With respect to the impacts.
  • Nhấn mạnh/Ví dụ: Indeed, In particular, For instance, To illustrate, A prime example of this is…

V. Bài mẫu Cause and Effect Essay phân tích chuyên sâu

Đề bài: Many students around the world don’t choose science subjects at university. Give the reasons for this and describe the impact on the community?

Bài luận mẫu (Band 7.5+):

The global trend of declining enrollment in science disciplines at university is a concerning phenomenon that warrants careful examination. This essay will explore the primary reasons behind this academic shift and discuss its significant repercussions for communities worldwide.

There are several interconnected factors contributing to the decreasing appeal of science subjects among university students. Firstly, the perceived difficulty and rigorous nature of science curricula often deter many aspiring scholars. Subjects like physics, chemistry, and biology typically involve complex theoretical concepts, intensive laboratory work, and demanding problem-solving, which can be less appealing than other fields that appear more accessible. Secondly, the uncertainty surrounding career pathways in science also plays a significant role. Unlike professions such as business or law, where educational routes often lead to clear-cut job titles, science graduates may face a less defined trajectory, potentially struggling to secure well-compensated positions directly aligned with their specialized knowledge. For instance, many science graduates find themselves in entry-level research or technical support roles, which may not meet their initial career expectations.

The decline in science graduates has profound implications for the broader community. To begin with, a shortage of skilled scientists and researchers directly hinders technological advancement and innovation. Scientific breakthroughs are vital for addressing global challenges, from developing new medical treatments and sustainable energy solutions to understanding climate change. A lack of expertise in these areas could stifle progress, leaving complex societal problems unresolved. Furthermore, the diminishing pool of science graduates can perpetuate a cycle of reduced scientific literacy within the general public. With fewer qualified individuals to teach science at primary and secondary levels, the quality of education may decline, leading to a populace less equipped to understand and critically evaluate scientific information. This, in turn, can foster misinformation and distrust in scientific consensus, ultimately weakening a society’s ability to make informed decisions.

In conclusion, the diminishing interest in university science programs is driven by factors such as the demanding academic rigor and unclear career prospects. The far-reaching consequences of this trend, including impediments to technological innovation and a decline in public scientific understanding, necessitate concerted efforts to promote the value and accessibility of science education.

Phân tích chuyên sâu bài mẫu:

  • Introduction:
    • Paraphrase: Thay “don’t choose science subjects” bằng “declining enrollment in science disciplines” và “impact on community” bằng “repercussions for communities”.
    • Thesis Statement: “This essay will explore the primary reasons behind this academic shift and discuss its significant repercussions for communities worldwide.” – Rõ ràng, trực tiếp, báo hiệu nội dung cả hai thân bài.
  • Body Paragraph 1 (Causes):
    • Topic Sentence: “There are several interconnected factors contributing to the decreasing appeal of science subjects among university students.” – Tổng quát và rõ ràng.
    • Cause 1: “perceived difficulty and rigorous nature” (khó khăn và tính chặt chẽ).
      • Giải thích: “involve complex theoretical concepts, intensive laboratory work, and demanding problem-solving.”
      • Từ vựng nổi bật: concerning phenomenon, warrants careful examination, interconnected factors, perceived difficulty, rigorous nature, deter, aspiring scholars, intensive laboratory work, demanding problem-solving, less appealing, accessible.
    • Cause 2: “uncertainty surrounding career pathways” (sự không chắc chắn về con đường sự nghiệp).
      • Giải thích: “less defined trajectory, potentially struggling to secure well-compensated positions directly aligned with their specialized knowledge.”
      • Ví dụ: “many science graduates find themselves in entry-level research or technical support roles, which may not meet their initial career expectations.”
      • Từ vựng nổi bật: declining appeal, clear-cut job titles, less defined trajectory, well-compensated positions, directly aligned with, specialized knowledge.
  • Body Paragraph 2 (Effects):
    • Topic Sentence: “The decline in science graduates has profound implications for the broader community.” – Liên kết ý từ thân bài 1, báo hiệu các hậu quả.
    • Effect 1: “shortage of skilled scientists and researchers directly hinders technological advancement and innovation.” (thiếu hụt khoa học gia làm cản trở tiến bộ công nghệ).
      • Giải thích: “vital for addressing global challenges… A lack of expertise… could stifle progress.”
      • Từ vựng nổi bật: profound implications, broader community, hinders, technological advancement, innovation, vital, addressing global challenges, stifle progress, unresolved.
    • Effect 2: “diminishing pool of science graduates can perpetuate a cycle of reduced scientific literacy within the general public.” (giảm thiểu khoa học gia làm suy giảm hiểu biết khoa học).
      • Giải thích: “fewer qualified individuals to teach science… quality of education may decline… foster misinformation and distrust.”
      • Từ vựng nổi bật: diminishing pool, perpetuate a cycle, reduced scientific literacy, less equipped, critically evaluate, foster misinformation, distrust in scientific consensus, make informed decisions.
  • Conclusion:
    • Tóm tắt: “In conclusion, the diminishing interest in university science programs is driven by factors such as the demanding academic rigor and unclear career prospects.” – Tổng hợp lại các nguyên nhân.
    • Nhận định cuối: “The far-reaching consequences of this trend, including impediments to technological innovation and a decline in public scientific understanding, necessitate concerted efforts to promote the value and accessibility of science education.” – Tổng hợp hậu quả và lời kêu gọi chung.
    • Từ vựng nổi bật: diminishing interest, demanding academic rigor, unclear career prospects, far-reaching consequences, impediments, necessitate concerted efforts, promote the value and accessibility.

VI. Một vài lời khuyên để đạt điểm cao trong Cause and Effect Essay

Để thực sự chinh phục dạng bài này, hãy nhớ các nguyên tắc sau:

  1. Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo bạn trả lời tất cả các phần của câu hỏi (causes/effects/cả hai) để đạt điểm cao về Task Response. Tránh lạc đề sang Problem/Solution.
  2. Phát triển ý sâu: Không chỉ liệt kê nguyên nhân/kết quả mà phải giải thích tại saocung cấp ví dụ cụ thể. Phương pháp “Chuỗi Tư Duy Logic” sẽ giúp bạn làm điều này hiệu quả.
  3. Tính liên kết & mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Mỗi đoạn văn nên có Topic Sentence rõ ràng.
    • Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) một cách tự nhiên và chính xác để kết nối các câu và các đoạn.
    • Đảm bảo ý tưởng trong bài có một dòng chảy logic, dễ theo dõi.
  4. Từ vựng phong phú & chính xác (Lexical Resource):
    • Sử dụng từ vựng học thuật (academic vocabulary) và tránh lặp từ.
    • Kết hợp các từ đồng nghĩa và cụm từ.
    • Tránh dùng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn về nghĩa và cách dùng.
  5. Ngữ pháp đa dạng & chính xác (Grammatical Range & Accuracy):
    • Sử dụng cả câu đơn, câu ghép và câu phức.
    • Đảm bảo ngữ pháp chính xác. Một vài lỗi nhỏ có thể chấp nhận được ở band cao, nhưng lỗi cơ bản sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm số.
  6. Quản lý thời gian: Dành khoảng 5 phút cho việc phân tích đề và lên dàn ý, 30 phút cho việc viết, và 5 phút cuối để kiểm tra lỗi.

Kết luận: Cause and Effect essay không chỉ là một dạng bài trong IELTS mà còn là cơ hội để bạn rèn luyện tư duy phân tích và khả năng lập luận sắc bén. Bằng cách áp dụng phương pháp “Chuỗi Tư Duy Logic” để lên ý tưởng, kết hợp với cấu trúc chuẩn, từ vựng đa dạng và các lời khuyên thực tế, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một bài luận thuyết phục và đạt được điểm số mong muốn.

Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng những kiến thức này vào các đề bài khác nhau, và biến kỹ năng viết luận nhân quả thành một thế mạnh của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong