Cách viết writing task 2 agree or disagree chi tiết nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách viết writing task 2 agree or disagree chi tiết nhất
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, dạng bài Agree or Disagree (Đồng ý hay Không đồng ý) là một trong những dạng bài phổ biến và quan trọng nhất. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể được đưa ra trong đề bài, đồng thời đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm đó.
Việc nắm vững cách viết Writing Task 2 Agree or Disagree sẽ giúp bạn tự tin thể hiện ý kiến, lập luận logic và đạt điểm cao trong phần thi này. Bài viết này của ECE sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách viết bài Writing Task 2 Agree or Disagree, phân tích các lỗi sai thường gặp, và cung cấp bài mẫu tham khảo để bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.
1. Giới thiệu về dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2

Tổng quan về dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2
Dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, kinh tế, văn hóa, giáo dục,… được đưa ra trong đề bài. Câu hỏi thường được diễn đạt theo các cách sau:
- To what extent do you agree or disagree?
- Do you agree or disagree?
- What is your opinion? (Dù câu hỏi là “What is your opinion?”, bạn vẫn cần thể hiện rõ quan điểm đồng ý hay không đồng ý)
Đối với dạng bài này, bạn sẽ cần phải:
- Xác định rõ quan điểm của mình: Đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý/không đồng ý một phần.
- Đưa ra các lý do để giải thích cho quan điểm của mình.
- Cung cấp các ví dụ, dẫn chứng cụ thể để minh họa cho các lý do.
Ví dụ về đề bài dạng Agree or Disagree:
“Some people believe that it is best to accept a bad situation, such as an unsatisfactory job or shortage of money. Others argue that it is better to try and improve such situations. Discuss both these views and give your own opinion.” (Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion”, nhưng về bản chất vẫn là Agree or Disagree vì bạn cần phải bày tỏ quan điểm đồng tình với ý kiến nào hơn).
“International travel is becoming increasingly common, but some people believe it creates more problems than it solves. To what extent do you agree or disagree?”
Bài viết cùng chủ đề: Dạng bài discuss both view trong ielts writing task 2
2. Cách viết Writing Task 2 Agree or Disagree & những lưu ý

Cách triển khai dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing task 2
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết bài essay Agree or Disagree (hay cách viết bài Writing Task 2 Agree or Disagree):
2.1. Cấu trúc bài viết
Một bài IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree thường có cấu trúc 4 – 5 đoạn như sau:
- Introduction (Mở bài):
– Paraphrase lại đề bài (diễn đạt lại vấn đề bằng ngôn từ của bạn).
– Nêu rõ quan điểm của bạn (Thesis statement): Đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý/không đồng ý một phần.
- Body Paragraph 1 (Thân bài 1):
– Topic sentence (Câu chủ đề): Nêu lý do thứ nhất ủng hộ quan điểm của bạn.
– Supporting ideas (Ý tưởng hỗ trợ): Giải thích, phân tích lý do.
– Examples (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể, dẫn chứng thực tế để minh họa.
- Body Paragraph 2 (Thân bài 2):
– Topic sentence (Câu chủ đề): Nêu lý do thứ hai ủng hộ quan điểm của bạn.
– Supporting ideas (Ý tưởng hỗ trợ): Giải thích, phân tích lý do.
– Examples (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể, dẫn chứng thực tế để minh họa.
- (Optional) Body Paragraph 3 (Thân bài 3): (Nếu bạn chọn đồng ý/ không đồng ý một phần)
– Topic sentence (Câu chủ đề): Nêu quan điểm của phía đối lập (nếu bạn đồng ý hoàn toàn, hãy nêu quan điểm của phía không đồng ý; và ngược lại).
– Supporting ideas (Ý tưởng hỗ trợ): Giải thích, phân tích quan điểm đó.
– Examples (Ví dụ): Đưa ra ví dụ cụ thể.
– Refutation (Phản biện): Nêu lý do vì sao bạn cho rằng quan điểm đó chưa đủ thuyết phục và khẳng định lại quan điểm của bạn.
- Conclusion (Kết bài):
– Tóm tắt lại quan điểm của bạn.
– Nhấn mạnh lại các ý chính đã trình bày.
– Có thể đưa ra lời khuyên, dự đoán, hoặc ý kiến mở rộng (tùy chọn).
2.2. Các bước làm bài
- Bước 1: Phân tích đề bài: Đọc kỹ đề bài, xác định rõ vấn đề được đề cập và yêu cầu của đề (đồng ý hay không đồng ý, mức độ đồng ý/ không đồng ý). Gạch chân các từ khóa quan trọng.
- Bước 2: Lập dàn ý (Outline): Đây là bước quan trọng nhất trong cách làm Writing Task 2 Agree or Disagree. Hãy dành 5-7 phút để lập dàn ý chi tiết, bao gồm:
- Quan điểm của bạn (Thesis statement).
- Các lý do chính (2 – 3 lý do).
- Ví dụ minh họa cho từng lý do.
- (Nếu cần) Quan điểm đối lập và lý do phản biện.
- Bước 3: Viết bài: Dựa vào dàn ý đã lập, viết bài văn hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp phù hợp, và liên kết các ý chặt chẽ.
- Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa: Dành 2 – 3 phút cuối để đọc lại bài viết, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và đảm bảo bài viết logic, mạch lạc.
2.3. Những lưu ý quan trọng khi làm bài
- Rõ ràng về quan điểm: Ngay từ phần mở bài, bạn cần thể hiện rõ quan điểm của mình. Tránh sử dụng các cụm từ mơ hồ như “I partly agree” mà không giải thích rõ ràng. Nếu bạn đồng ý/không đồng ý một phần, hãy nêu rõ bạn đồng ý với khía cạnh nào và không đồng ý với khía cạnh nào.
- Lập luận logic: Các lý do đưa ra cần logic, thuyết phục và có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
- Ví dụ cụ thể: Sử dụng ví dụ cụ thể, thực tế để minh họa cho các lý do. Tránh đưa ra các ví dụ chung chung, mơ hồ.
- Từ vựng và ngữ pháp: Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác, phù hợp với ngữ cảnh. Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp để tránh lặp lại và thể hiện trình độ ngôn ngữ.
- Liên kết ý: Sử dụng các từ nối (linking words/phrases) để liên kết các câu, các đoạn văn một cách mượt mà, logic. Ví dụ:
- Thêm ý: Furthermore, Moreover, In addition, Additionally,…
- Đối lập: However, On the other hand, Conversely, In contrast,…
- Nguyên nhân – kết quả: Therefore, Consequently, As a result, Thus,…
- Ví dụ: For example, For instance, Such as,…
- Độ dài bài viết: Bài viết nên dài khoảng 250 – 300 từ. Viết quá ngắn sẽ không đủ để phát triển ý còn nếu viết quá dài có thể dẫn đến lan man, lạc đề.
- Quản lý thời gian: Bạn có 40 phút để hoàn thành Task 2. Hãy phân bổ thời gian hợp lý cho các bước: Phân tích đề (2 – 3 phút), Lập dàn ý (5 – 7 phút), Viết bài (25 – 30 phút), Kiểm tra (2 – 3 phút).
Xem thêm bài viết ielts writing band 9 nếu đây là mục tiêu của bạn.
3. Phân tích những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài này

Những lỗi sai thường gặp khi làm bài Writing Task 2 Agree – Disagree
Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi làm IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree mà bạn cần tránh:
- Không nêu rõ quan điểm: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Nếu bạn không thể hiện rõ quan điểm đồng ý hay không đồng ý, bài viết sẽ bị đánh giá thấp về tiêu chí Task Response.
- Lập luận thiếu logic, không thuyết phục: Các lý do đưa ra cần có sự liên kết chặt chẽ với nhau và với quan điểm tổng thể. Tránh đưa ra các lý do chung chung, không liên quan, hoặc mâu thuẫn với nhau.
- Thiếu ví dụ cụ thể: Việc thiếu ví dụ cụ thể sẽ khiến bài viết trở nên thiếu thuyết phục. Hãy cố gắng đưa ra các ví dụ thực tế, từ kinh nghiệm cá nhân, hoặc từ các nguồn thông tin đáng tin cậy.
- Sai ngữ pháp, chính tả: Lỗi ngữ pháp, chính tả sẽ ảnh hưởng đến điểm số của bạn về tiêu chí Grammatical Range and Accuracy và Lexical Resource.
- Lạc đề: Hãy đảm bảo rằng bạn đang trả lời đúng câu hỏi và không đi lạc sang các vấn đề khác không liên quan.
- Sử dụng từ ngữ không phù hợp: Tránh sử dụng ngôn ngữ quá thân mật, suồng sã, hoặc không phù hợp với văn phong học thuật.
- Lặp từ và cấu trúc ngữ pháp: Cố gắng sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đa dạng để bài viết sinh động và thể hiện trình độ ngôn ngữ tốt hơn.
Mời các bạn tham khảo khóa học tiếng anh ielts tại trung tâm ngoại ngữ ECE
4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Đề bài: Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, believe that this would have little effect on public health and that other measures are required. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu:
Introduction:
The issue of enhancing public health is a complex one, with diverse opinions on the most effective strategies. While some individuals advocate for the expansion of sports facilities as the primary solution, others contend that such an approach would yield minimal impact and that alternative measures are necessary. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint, which leans towards the latter argument.
Body Paragraph 1:
Proponents of increasing sports facilities often argue that it directly encourages physical activity, a cornerstone of a healthy lifestyle. They posit that readily available gyms, swimming pools, and playing fields will motivate individuals to engage in regular exercise, thus reducing the risk of obesity, cardiovascular diseases, and other health problems associated with sedentary lifestyles. For instance, a city that invests in building new cycling paths and basketball courts may witness a surge in the number of people cycling and playing basketball, leading to improved fitness levels within the community.
Body Paragraph 2:
However, I am inclined to believe that simply increasing the number of sports facilities will not suffice to address the multifaceted issue of public health. While access to such facilities is undoubtedly beneficial, other factors such as socioeconomic status, dietary habits, and access to healthcare play equally, if not more, significant roles. For example, individuals from disadvantaged backgrounds may lack the financial resources or the time to utilize these facilities, even if they are readily available. Moreover, a poor diet high in processed foods and sugary drinks can negate the positive effects of exercise. A comprehensive approach that tackles these underlying issues is, therefore, crucial.
Body Paragraph 3: Furthermore, public health campaigns promoting healthy eating habits, smoking cessation programs and improved access to healthcare services are likely to have a more profound and lasting impact. Education on nutrition and preventive healthcare measures can empower individuals to make informed choices about their lifestyle, leading to a sustainable improvement in overall well-being. For example, implementing a nationwide campaign against smoking has resulted in decreased numbers of smokers and therefore lowered the rates of lung cancer and other related diseases in several countries.
Conclusion:
In conclusion, while increasing the number of sports facilities can contribute to improving public health, it is unlikely to be the most effective solution on its own. A more holistic approach that addresses factors such as socioeconomic disparities, dietary habits, and access to healthcare, alongside promoting healthy lifestyles through education and awareness campaigns, is essential for achieving significant and sustainable improvements in public health.
Phân tích bài mẫu:
Introduction:
- Paraphrase: Thay vì “Some people believe…”, bài viết sử dụng “While some individuals advocate…”. Thay vì “Others, however, believe…”, bài viết sử dụng “others contend that…”.
- Thesis statement: “This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint, which leans towards the latter argument.” (Rõ ràng quan điểm nghiêng về ý kiến thứ hai).
Body Paragraph 1:
- Topic Sentence: “Proponents of increasing sports facilities often argue that it directly encourages physical activity, a cornerstone of a healthy lifestyle.” (Nêu rõ quan điểm của những người ủng hộ việc tăng cơ sở thể thao).
- Supporting Ideas: “They posit that readily available gyms, swimming pools, and playing fields will motivate individuals to engage in regular exercise, thus reducing the risk of obesity, cardiovascular diseases, and other health problems associated with sedentary lifestyles.” (Giải thích logic, rõ ràng).
- Examples: “For instance, a city that invests in building new cycling paths and basketball courts may witness a surge in the number of people cycling and playing basketball, leading to improved fitness levels within the community.” (Ví dụ cụ thể, dễ hình dung).
Body Paragraph 2:
- Topic Sentence: “However, I am inclined to believe that simply increasing the number of sports facilities will not suffice to address the multifaceted issue of public health.” (Nêu rõ quan điểm cá nhân và báo hiệu sự phản biện).
- Supporting Ideas: “While access to such facilities is undoubtedly beneficial, other factors such as socioeconomic status, dietary habits, and access to healthcare play equally, if not more, significant roles.” (Đưa ra các yếu tố khác quan trọng không kém).
- Examples: “For example, individuals from disadvantaged backgrounds may lack the financial resources or the time to utilize these facilities, even if they are readily available. Moreover, a poor diet high in processed foods and sugary drinks can negate the positive effects of exercise.” (Ví dụ thực tế, cho thấy việc chỉ tập trung vào cơ sở thể thao là chưa đủ).
- Refutation (ẩn): Được lồng ghép trong supporting ideas và examples, cho thấy việc chỉ tập trung vào cơ sở thể thao là phiến diện.
Body Paragraph 3:
- Topic Sentence: “Furthermore, public health campaigns promoting healthy eating habits, smoking cessation programs and improved access to healthcare services are likely to have a more profound and lasting impact.” (Nhấn mạnh các biện pháp khác hiệu quả hơn)
- Supporting ideas & Example: “Education on nutrition and preventive healthcare measures can empower individuals to make informed choices about their lifestyle, leading to a sustainable improvement in overall well-being. For example, implementing a nationwide campaign against smoking has resulted in decreased numbers of smokers and therefore lowered the rates of lung cancer and other related diseases in several countries.” (Đưa ra dẫn chứng về các chiến dịch cộng đồng và hiệu quả của chúng)
Conclusion:
- Tóm tắt quan điểm: “In conclusion, while increasing the number of sports facilities can contribute to improving public health, it is unlikely to be the most effective solution on its own.” (Nhắc lại quan điểm).
- Nhấn mạnh ý chính: “A more holistic approach that addresses factors such as socioeconomic disparities, dietary habits, and access to healthcare, alongside promoting healthy lifestyles through education and awareness campaigns, is essential for achieving significant and sustainable improvements in public health.” (Nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp tiếp cận toàn diện).
Kết luận:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách viết Writing Task 2 Agree or Disagree trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các kỹ năng và lưu ý đã được đề cập để nâng cao khả năng viết và đạt được điểm số mong muốn. Đừng quên phân tích kỹ đề bài, lập dàn ý chi tiết và kiểm tra bài viết cẩn thận trước khi nộp bài. Chúc bạn thành công!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
