Cách Viết Conclusion Task 2 trong IELTS: Nâng Tầm Bài Viết và Chinh Phục Điểm Cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách Viết Conclusion Task 2 trong IELTS: Nâng Tầm Bài Viết và Chinh Phục Điểm Cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Kết luận (Conclusion) trong IELTS Writing Task 2 không chỉ đơn thuần là phần cuối cùng của bài luận. Đây là cơ hội vàng để bạn củng cố luận điểm, để lại ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo và tác động trực tiếp đến điểm số của mình. Một kết luận được viết tốt có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở các tiêu chí như Task Response (TR) và Coherence and Cohesion (CC).
Vậy làm thế nào để viết một kết luận vừa chuẩn chỉnh, vừa hiệu quả? Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, các lỗi cần tránh và chiến lược tối ưu để bạn tự tin hoàn thiện bài luận IELTS Task 2.
I. Tầm quan trọng thực sự của Conclusion trong IELTS Writing Task 2

Tầm quan trọng của conclusion trong IELTS Writing Task 2
Nhiều thí sinh thường vội vàng viết kết luận vì đã dành quá nhiều thời gian cho phần thân bài. Tuy nhiên, việc đánh giá thấp tầm quan trọng của Conclusion là một sai lầm lớn. Conclusion có những vai trò then chốt:
- Hoàn thiện bài luận: Nó mang lại cảm giác kết thúc và tổng thể cho bài viết, giúp người đọc (giám khảo) thấy rằng bạn đã trình bày một cách đầy đủ và có tổ chức.
- Củng cố luận điểm chính: Kết luận là nơi bạn nhắc lại quan điểm của mình và tóm tắt những lập luận mạnh mẽ nhất đã được phát triển trong thân bài, đảm bảo người đọc ghi nhớ thông điệp cốt lõi của bạn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Task Response – khả năng bạn trả lời câu hỏi và phát triển lập luận một cách rõ ràng và thuyết phục xuyên suốt bài viết.
- Tăng cường tính mạch lạc và gắn kết (Coherence and Cohesion): Một kết luận tốt cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các phần của bài luận, từ mở bài, thân bài cho đến kết bài. Nó chứng minh rằng bạn có khả năng sắp xếp và trình bày ý tưởng một cách logic và nhất quán.
- Để lại ấn tượng cuối cùng: Đây là những dòng cuối cùng giám khảo đọc. Một kết luận mạnh mẽ, rõ ràng và súc tích sẽ tạo ấn tượng tích cực, góp phần nâng cao điểm số tổng thể.
II. Cấu trúc vàng của một Conclusion hiệu quả
Mặc dù có nhiều tranh cãi về việc nên viết một hay hai câu trong phần kết luận, cấu trúc cơ bản nhất vẫn xoay quanh hai yếu tố chính:
1. Câu 1: Nhắc lại luận điểm chính (Restate Your Thesis Statement)
Đây là xương sống của kết luận. Bạn cần paraphrase lại câu luận điểm (Thesis Statement) đã nêu ở cuối phần Mở bài. Mục tiêu là thể hiện cùng một ý tưởng trung tâm, nhưng bằng cách diễn đạt khác, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn.
- Tại sao paraphrase là chìa khóa? Việc này cho giám khảo thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn (Lexical Resource) và tránh lỗi lặp từ.
- Lưu ý: Không sao chép nguyên văn câu Thesis Statement. Hãy biến đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa, hoặc thay đổi dạng từ (ví dụ: từ động từ sang danh từ).
2. Câu 2 (Tùy Chọn): Tóm tắt ngắn gọn các luận điểm hỗ trợ chính (Summarize Main Supporting Ideas)
Sau khi nhắc lại luận điểm chính, bạn có thể thêm một câu ngắn gọn để tóm tắt các ý chính (main ideas) đã phát triển trong các đoạn thân bài.
- Ưu điểm của 2 câu: Cho phép bạn gói gọn toàn bộ thông điệp của bài luận một cách rõ ràng hơn, đặc biệt hữu ích khi bạn có nhiều ý chính muốn nhấn mạnh. Điều này có thể giúp củng cố thêm tiêu chí Task Response.
- Ưu điểm của 1 câu: Đơn giản, súc tích, dễ kiểm soát, phù hợp với những bạn muốn đảm bảo không mắc lỗi và tiết kiệm thời gian. Đặc biệt hiệu quả nếu bạn chỉ có một luận điểm chính và các ý phụ là sự mở rộng của nó.
Lời khuyên: Với mục tiêu điểm số Band 6.0 – 7.0, việc chỉ tập trung vào paraphrase lại Thesis Statement trong 1 câu thật chuẩn và súc tích là một chiến lược an toàn và hiệu quả. Nếu bạn hướng đến Band 7.5+ và tự tin về khả năng ngôn ngữ, bạn có thể cân nhắc thêm câu thứ hai để tóm tắt các luận điểm phụ một cách tinh tế hơn.
III. Những điều nên làm để có Conclusion hoàn hảo
1. Luôn bắt đầu bằng ngôn ngữ tín hiệu (Signaling Language)
Sử dụng các cụm từ chỉ báo hiệu cho phần kết luận giúp giám khảo dễ dàng nhận diện và tạo sự mạch lạc cho bài viết.
- Các cụm từ phổ biến:
- In conclusion,
- To conclude,
- In summary,
- To summarize,
- Overall,
- All in all, (ít trang trọng hơn, nhưng vẫn dùng được)
- Therefore, (nếu kết luận mang tính hệ quả)
2. Paraphrase một cách khéo léo

Cách viết kết luận hiệu quả bằng cách paraphrase
Đây là kỹ năng tối quan trọng.
- Thay đổi từ đồng nghĩa: Thay thế các từ khóa bằng từ đồng nghĩa (ví dụ: problems = challenges, benefits = advantages, disadvantages = drawbacks).
- Thay đổi cấu trúc câu:
- Chủ động sang bị động và ngược lại.
- Thay đổi vị trí các mệnh đề.
- Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn (ví dụ: từ câu đơn sang câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ).
- Thay đổi dạng từ: Biến động từ thành danh từ hoặc tính từ và ngược lại (ví dụ: develop (v) development (n)).
3. Đảm bảo tính nhất quán với mở bài và thân bài
Kết luận phải là sự phản ánh của những gì bạn đã trình bày. Luận điểm và các ý tóm tắt trong kết luận không được mâu thuẫn hay lệch lạc so với mở bài và thân bài. Điều này củng cố tiêu chí Coherence and Cohesion.
IV. Những điều tuyệt đối không nên làm

Những điều không nên làm khi viết kết luận
Tránh những lỗi này để không bị mất điểm đáng tiếc:
1. Không bao giờ đưa thông tin hoặc luận điểm mới
Đây là lỗi phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất. Phần kết luận có nhiệm vụ tổng kết, không phải giới thiệu. Mọi ý tưởng mới đều phải được phát triển đầy đủ trong thân bài. Nếu bạn có một ý hay, hãy tìm cách lồng ghép nó vào một đoạn thân bài hoặc bỏ qua nó.
2. Không lặp lại nguyên văn từ ngữ hoặc câu
Như đã đề cập, việc lặp lại sẽ cho thấy vốn từ vựng hạn chế và kỹ năng paraphrase yếu kém, ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.
3. Không viết quá dài hoặc quá chi tiết
Kết luận nên ngắn gọn và súc tích, thường chỉ từ 1-2 câu. Tránh đi sâu vào các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê hoặc giải thích chi tiết đã được trình bày trong thân bài.
4. Không đưa ra quan điểm mới hoặc đột ngột
Nếu bài luận của bạn yêu cầu nêu ý kiến cá nhân (Opinion Essay, Discussion + Opinion), hãy đảm bảo quan điểm của bạn đã được làm rõ từ mở bài và được củng cố trong thân bài. Kết luận chỉ là nơi để khẳng định lại. Đừng thay đổi quan điểm hoặc đưa ra một cái nhìn bất ngờ.
5. Hạn chế các từ mang tính áp đặt mạnh mẽ
Tránh sử dụng các từ như “must”, “have to”, “should” (trừ khi đề bài yêu cầu gợi ý giải pháp một cách trực tiếp). Thay vào đó, hãy dùng các cụm từ nhẹ nhàng hơn như “it is advisable that…”, “it is important to…”, “governments have a responsibility to…”.
V. Áp dụng cho từng dạng bài IELTS Writing Task 2
Mặc dù cấu trúc chung là giống nhau, cách bạn paraphrase và nhấn mạnh có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào dạng đề.
1. Dạng Opinion Essay (Agree/Disagree, To What Extent)
Mục tiêu: Khẳng định lại rõ ràng quan điểm của bạn (đồng ý, không đồng ý, hay đồng ý/không đồng ý ở một mức độ nào đó).
Ví dụ:
- Introduction Thesis: “I completely agree that governments should prioritize public transportation over private car ownership.”
- Conclusion: “In conclusion, I firmly believe that investing in public transport infrastructure is more beneficial for urban environments than promoting individual vehicle use.”
2. Dạng Discussion Essay (Discuss Both Views and Give Your Opinion)
Mục tiêu: Tóm tắt cả hai quan điểm đã thảo luận và khẳng định lại ý kiến cá nhân của bạn.
Ví dụ:
- Introduction Thesis: “While some argue that technology hinders social skills, others contend it fosters new forms of communication, and I believe the latter holds more truth.”
- Conclusion: “To summarize, although technology’s impact on traditional social interaction is debated, I maintain that its role in facilitating modern communication and connection is ultimately more significant.”
3. Dạng Causes/Effects/Solutions (Problems/Solutions)
Mục tiêu: Tóm tắt nguyên nhân/vấn đề và các giải pháp đã được đề xuất.
Ví dụ:
- Introduction Thesis: “This essay will outline the main reasons behind rising obesity rates and propose several governmental and individual measures to combat this trend.”
- Conclusion: “Overall, it is evident that increasing obesity stems from various lifestyle factors, and effective solutions require a multi-faceted approach involving both public health initiatives and personal responsibility.”
4. Dạng Two-Part Question
Mục tiêu: Trả lời lại cả hai câu hỏi đã được đặt ra trong đề bài một cách súc tích.
Ví dụ:
- Introduction Thesis: “This essay will discuss the reasons why young people are choosing to live abroad and explore the positive impacts this trend has on both individuals and their home countries.”
- Conclusion: “In conclusion, young people’s global mobility is largely driven by career opportunities and cultural exploration, a phenomenon which ultimately yields significant personal growth and brings diverse benefits to their countries of origin.”
VI. Bài tập vận dụng & phân tích
Để củng cố kiến thức, hãy cùng phân tích một ví dụ cụ thể:
Đề bài: Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?
Dàn bài gợi ý:
- Introduction: Giới thiệu vấn đề và thể hiện quan điểm đồng ý hoàn toàn.
- Body 1: Thanh thiếu niên làm việc không lương giúp họ có trách nhiệm với xã hội hơn và phát triển ý thức cộng đồng.
- Body 2: Trẻ vị thành niên có thể mở rộng mối quan hệ, học thêm kỹ năng mềm, và có kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ Conclusion:
- Gợi ý 1 (1 câu): “To summarize, I believe that requiring young people to conduct unpaid social work is highly beneficial, as it instills a sense of accountability and equips them with invaluable practical skills.”
- Phân tích: Câu này paraphrase lại luận điểm chính (highly beneficial) và tóm tắt hai ý chính (accountability, invaluable practical skills) trong một câu duy nhất, rất súc tích và hiệu quả.
- Gợi ý 2 (2 câu – chi tiết hơn): “In conclusion, it is my firm conviction that mandatory community service for teenagers offers considerable advantages. Not only does it cultivate a stronger sense of social responsibility, but it also provides crucial opportunities for skill development and networking.”
- Phân tích: Câu đầu tiên khẳng định lại quan điểm chính. Câu thứ hai liệt kê rõ ràng hơn hai lợi ích chính đã phát triển trong thân bài. Cách này giúp làm rõ và củng cố ý tưởng một cách đầy đủ.
VII. Một vài lời khuyên dành cho bạn

Một vài lời khuyên cho bạn khi viết kết luận trong IELTS Writing Task 2
- Đừng quên kiểm tra lại (Proofread): Sau khi hoàn thành toàn bộ bài luận, hãy dành ít nhất 2 – 3 phút để đọc lại phần kết luận. Tập trung kiểm tra các lỗi ngữ pháp (chia động từ, mạo từ, số nhiều/số ít), chính tả, dấu câu và đảm bảo rằng bạn đã paraphrase hiệu quả, không lặp từ. Một lỗi nhỏ trong kết luận có thể phá hỏng ấn tượng tốt đẹp mà bạn đã tạo ra.
- Đồng nhất giọng văn (Maintain Tone): Giọng văn của kết luận phải nhất quán với phần còn lại của bài luận. Nếu bài của bạn mang tính học thuật và khách quan, kết luận cũng cần giữ thái độ đó. Tránh việc đột nhiên chuyển sang giọng điệu quá cá nhân, cảm xúc hoặc khẩu ngữ. Điều này cho thấy sự kiểm soát ngôn ngữ và phong cách viết của bạn.
- Thực hành thường xuyên và phân tích bài mẫu: Cách tốt nhất để cải thiện là thực hành viết nhiều kết luận cho các dạng đề khác nhau. Sau đó, hãy so sánh kết luận của bạn với các bài mẫu band điểm cao. Phân tích cách các bài mẫu paraphrase, cách họ tóm tắt ý và cách họ duy trì sự súc tích. Hãy cố gắng bắt chước và áp dụng những kỹ thuật đó vào bài viết của mình.
- Cân nhắc “Gợi ý tương lai” (Future Suggestion/Recommendation – Tùy dạng bài): Với một số dạng bài như Problems/Solutions hoặc Causes/Effects, sau khi tóm tắt các vấn đề và giải pháp, bạn có thể cân nhắc thêm một câu cuối cùng mang tính dự đoán tích cực hoặc đề xuất chung chung về tương lai. Tuy nhiên, hãy cực kỳ cẩn trọng để câu này không biến thành một ý mới hoàn toàn. Mục tiêu là để bài viết có một kết thúc “mở” và “tích cực” hơn, chứ không phải giới thiệu thêm thông tin mới cần được phát triển.
Ví dụ: “…Ultimately, concerted efforts from all stakeholders will be crucial in fostering a healthier and more sustainable society.”
- Đảm bảo độ dài phù hợp: Mặc dù không có quy tắc cứng nhắc về số từ cho kết luận, nhưng việc nó quá ngắn (chỉ vài từ) hoặc quá dài (hơn 40-50 từ) đều không lý tưởng. Một kết luận ngắn gọn, súc tích (1-2 câu, khoảng 25-40 từ) là đủ để hoàn thành nhiệm vụ của nó mà không làm mất thời gian hoặc nguy cơ mắc lỗi.
Viết một kết luận hiệu quả là một kỹ năng có thể rèn luyện được. Bằng cách hiểu rõ mục đích, tuân thủ cấu trúc và tránh các lỗi cơ bản, bạn sẽ nâng cao đáng kể chất lượng bài viết và điểm số IELTS Writing Task 2 của mình.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
