Cách trả lời câu hỏi yes no trong IELTS Speaking & Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Cách trả lời câu hỏi yes no trong IELTS Speaking & Reading
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Trong bài thi IELTS, câu hỏi Yes/ No là một phần quản trọng trong các phần thi Speaking và Reading. Việc trả lời chính xác, tự tin, và đầy đủ thông tin sẽ giúp bạn tăng cơ hội đạt điểm cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc câu hỏi Yes/ No, các cách trả lời hiệu quả, mẹo nâng cao điểm, và chiến thuật để xử lý các câu hỏi Yes/ No/ Not Given trong IELTS Reading.
I. Giới Thiệu Về Câu Hỏi Yes/ No Trong IELTS
Câu hỏi Yes/ No là một dạng câu hỏi quan trọng và thường gặp trong cả hai phần thi Speaking và Reading của kỳ thi IELTS. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách xử lý các câu hỏi này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về câu hỏi Yes/ No, cách thức sử dụng và những chiến thuật hiệu quả để trả lời và xử lý câu hỏi này một cách chính xác và tự tin.

Giới Thiệu Về Câu Hỏi Yes/ No Trong IELTS Reading và Speaking
1. Câu Hỏi Yes/ No Trong IELTS Speaking
Trong phần Speaking, câu hỏi Yes/ No yêu cầu bạn trả lời một cách ngắn gọn và trực tiếp, tuy nhiên để đạt điểm cao, bạn cần phát triển câu trả lời của mình thêm một chút, chẳng hạn như bổ sung lý do hoặc ví dụ cụ thể. Mặc dù có thể trả lời câu hỏi bằng một từ duy nhất như “Yes” hoặc “No”, nhưng một câu trả lời đầy đủ hơn sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng diễn đạt và sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Ví dụ: Do you like playing sports?
Yes, I do. I enjoy playing football because it’s a great way to stay fit and socialize with my friends.
Điều quan trọng trong phần thi này là bạn phải mở rộng câu trả lời để chứng minh khả năng Fluency and Coherence, hai tiêu chí quan trọng trong phần thi Speaking.
Bài viết cùng chuyên mục: Pausing và chunking trong ielts speaking
2. Câu Hỏi Yes/ No Trong IELTS Reading
Câu hỏi Yes/ No trong Reading yêu cầu bạn đọc một đoạn văn và xác định xem thông tin trong câu hỏi có phù hợp (Yes), mâu thuẫn (No) hay không được đề cập (Not Given) với nội dung của bài đọc. Đây là dạng câu hỏi đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích thông tin chính xác và kỹ lưỡng.
Ví dụ: The company has reported record profits this year.
Câu hỏi: “Has the company reported record profits this year?”
Nếu bài đọc nói rõ rằng công ty đã báo cáo lợi nhuận kỷ lục, câu trả lời sẽ là Yes.
Nếu thông tin trong bài đọc mâu thuẫn, ví dụ nói rằng công ty không đạt lợi nhuận kỷ lục, câu trả lời sẽ là No.
Nếu bài đọc không đề cập đến thông tin này, câu trả lời sẽ là Not Given.
II. Cấu Trúc Câu Hỏi Yes/ No Trong Tiếng Anh
Câu hỏi Yes/ No là dạng câu hỏi phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, yêu cầu người nghe trả lời bằng một từ duy nhất, thường là Yes (Có) hoặc No (Không). Tuy nhiên, để trả lời một cách linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là trong IELTS Speaking, bạn nên mở rộng câu trả lời và sử dụng các cấu trúc câu hỏi khác nhau để thể hiện khả năng ngôn ngữ đa dạng của mình.
1. Cấu Trúc Câu Hỏi Yes/ No Cơ Bản
Câu hỏi Yes/ No thường được hình thành bằng cách đảo động từ trợ động từ do/ does (ở thì hiện tại đơn) hoặc did (ở thì quá khứ đơn) trước chủ ngữ của câu.
- Câu hỏi ở thì hiện tại đơn: Do + chủ ngữ + động từ nguyên thể?Ví dụ: “Do you like coffee?”
Câu trả lời: “Yes, I do.” - Câu hỏi ở thì quá khứ đơn: Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể?Ví dụ: “Did you go to the concert yesterday?”
Câu trả lời: “No, I didn’t.”
2. Cấu Trúc Câu Hỏi Yes/ No với Trợ Động Từ Khác
Bên cạnh do/ does và did, các trợ động từ khác như is/ are/ am, has/ have, will cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi Yes/No.
- Câu hỏi với “is/ are/ am”: Is/ Are/ Am + chủ ngữ + động từ chính?Ví dụ: “Are you busy?”
Câu trả lời: “Yes, I am.” - Câu hỏi với “has/ have”: Has/ Have + chủ ngữ + động từ phân từ?Ví dụ: “Have you finished your homework?”
Câu trả lời: “No, I haven’t.” - Câu hỏi với “will”: Will + chủ ngữ + động từ nguyên thể?Ví dụ: “Will you attend the meeting tomorrow?”
Câu trả lời: “Yes, I will.”
3. Câu Hỏi Yes/ No với Các Trạng Từ và Phần Mở Rộng
Trong tiếng Anh, để tăng tính tự nhiên và sự phong phú cho câu trả lời trong các tình huống giao tiếp, bạn có thể mở rộng câu trả lời bằng cách sử dụng các trạng từ và các cấu trúc bổ sung. Điều này sẽ đặc biệt hữu ích trong phần thi IELTS Speaking, khi bạn cần thể hiện khả năng trả lời mạch lạc và chi tiết.
Ví dụ với trạng từ:
“Do you like reading?”
Câu trả lời mở rộng: “Yes, I do, actually. I love reading books, especially mystery novels.”
“Is she coming to the party?”
Câu trả lời mở rộng: “Yes, she is. She told me she’s really looking forward to it.”
Việc mở rộng câu trả lời giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ trôi chảy và liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc, qua đó giúp bạn đạt điểm cao trong phần Fluency and Coherence của bài thi IELTS Speaking.
4. Câu Hỏi Yes/ No Kết Hợp “It Depends”
Trong một số tình huống, câu trả lời Yes/ No có thể không hoàn toàn chính xác vì tình huống có thể thay đổi. Lúc này, bạn có thể dùng cấu trúc “It depends” để trả lời linh hoạt hơn.
Ví dụ: “Do you like to travel?”
Câu trả lời mở rộng: “It depends. I enjoy traveling, but I prefer visiting new places during the summer rather than the winter.”
Việc sử dụng “It depends” cho thấy bạn có khả năng đưa ra quan điểm cân nhắc, linh hoạt và thuyết phục trong giao tiếp.
III. Cách Trả Lời Câu Hỏi Yes/ No Trong IELTS Speaking

Hướng dẫn trả lời câu hỏi Yes/ No trong IELTS Speaking
-
Trả Lời Đơn Giản (Yes/ No) với Từ Nhấn Mạnh
Thay vì chỉ trả lời ngắn gọn bằng “Yes” hay “No”, việc sử dụng các từ nhấn mạnh như “Definitely,” “Absolutely,” hay “100%” sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên mạnh mẽ và ấn tượng hơn. Điều này thể hiện sự tự tin, đồng thời giúp bạn nổi bật trong phần thi.
- Yes: “Definitely! I’m a big fan of reading. It allows me to escape into different worlds and learn new things.”
- No: “Not at all. I’m not really fond of extreme sports; I prefer something more relaxing, like swimming.”
Việc sử dụng các từ mạnh mẽ không chỉ làm cho câu trả lời thêm chắc chắn mà còn thể hiện sự tự nhiên trong cách bạn giao tiếp.
-
Trả Lời “It Depends” và Trả Lời Kép (Yes và No)
Đây là những cách thức trả lời linh hoạt giúp bạn thể hiện sự phân tích và làm rõ quan điểm của mình. Khi sử dụng “It depends” hoặc kết hợp giữa Yes và No, bạn có thể đưa ra một cái nhìn cân bằng về câu hỏi và mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên.
- It depends: “It depends on the weather. If it’s sunny, I love going hiking. But if it’s raining, I’d prefer staying indoors with a good book.”
- Yes and No: “Yes and No. I like exercising, but I’m not really into team sports. I prefer solo activities like yoga or running.”
Sự kết hợp giữa hai phương án trả lời này giúp bạn không chỉ thể hiện được khả năng linh hoạt mà còn có thể đưa ra nhiều tình huống cụ thể.
-
Sử Dụng Từ Nhấn Mạnh và Ví Dụ Minh Họa
Việc kết hợp các từ nhấn mạnh như “Absolutely,” “Not at all,” hay “Definitely” với các ví dụ cụ thể giúp bạn mở rộng câu trả lời, làm cho nó thêm phần thuyết phục và cụ thể hơn. Điều này cũng giúp giám khảo hiểu rõ hơn về quan điểm của bạn và giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần Fluency and Coherence.
- Trả lời mạnh mẽ: “Absolutely! I love playing the piano. It’s not just a hobby for me, it’s a way for me to express my emotions and unwind after a long day.”
- Trả lời phủ định mạnh mẽ: “Not at all! I’m not into cooking. I’ve always been terrible at following recipes. I’d rather eat out or order takeout.”
- Tạo Mối Liên Hệ và Mở Rộng
Để câu trả lời của bạn trở nên mạch lạc và đầy đủ, hãy luôn tìm cách liên hệ câu trả lời với kinh nghiệm cá nhân hoặc mở rộng thêm một chi tiết nào đó. Việc này không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi mà còn chứng minh sự phong phú trong khả năng ngôn ngữ của mình.
- Ví dụ: “Do you like traveling?”
“Definitely! I think traveling is one of the best ways to learn about new cultures. For example, when I went to Japan last year, I learned a lot about their traditions and way of life, which really fascinated me.”
Nói tóm lại thì câu trả lời trong IELTS Speaking cần phải không chỉ đúng về ngữ pháp mà còn phải đầy đủ, tự nhiên và có sự mở rộng. Các từ mạnh mẽ như “Definitely,” “Absolutely” giúp câu trả lời của bạn thể hiện sự chắc chắn và tự tin. Tuy nhiên, việc bổ sung ví dụ cụ thể và mở rộng thêm ý sẽ giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí Fluency and Coherence. Hãy tránh trả lời quá ngắn gọn mà không có giải thích hoặc ví dụ, vì điều này có thể khiến bạn bị trừ điểm trong phần này.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý rằng các câu trả lời này phải phù hợp với từng câu hỏi. Khi trả lời một câu hỏi Yes/ No, hãy chắc chắn rằng bạn có đủ lý do và minh họa để giải thích vì sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý, đồng thời sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ một cách hợp lý để không làm mất đi tính tự nhiên trong giao tiếp.
IV. Mẹo Nâng Cao Điểm Số Trong IELTS Speaking
Kỳ thi IELTS Speaking không chỉ yêu cầu bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác về mặt ngữ pháp, mà còn đòi hỏi sự tự tin, khả năng diễn đạt mạch lạc và việc sử dụng từ vựng đa dạng. Dưới đây là những mẹo hiệu quả giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi này, đặc biệt chú trọng vào các tiêu chí quan trọng như Fluency and Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy, và Pronunciation.
1. Trả lời chi tiết và mở rộng câu trả lời
Một trong những yếu tố quan trọng trong IELTS Speaking là khả năng trả lời câu hỏi một cách chi tiết và mở rộng. Thay vì chỉ đơn giản trả lời “Yes” hay “No,” bạn nên phát triển câu trả lời của mình bằng cách cung cấp lý do, ví dụ cụ thể hoặc miêu tả chi tiết về chủ đề đang được hỏi.
Ví dụ câu hỏi: “Do you like playing sports?”
Câu trả lời cơ bản: “Yes, I do.”
Câu trả lời mở rộng: “Yes, I do. I’ve been playing football since I was a child, and it’s one of the best ways for me to stay fit and relieve stress. I usually play with my friends on the weekends, and we often organize friendly matches.”
Trả lời như vậy không chỉ giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Fluency and Coherence và Lexical Resource.
2. Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác
Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Thay vì chỉ sử dụng những từ đơn giản, bạn nên cố gắng thay thế chúng bằng các từ đồng nghĩa hoặc sử dụng các cụm từ, thành ngữ thông dụng để làm cho câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
- Ví dụ:
Thay vì nói: “I like sports.”
Bạn có thể nói: “I’m passionate about sports” hoặc “I’m a big fan of sports.”
Thay vì nói: “It’s good to travel.”
Bạn có thể nói: “Traveling is an eye-opening experience” hoặc “It allows you to broaden your horizons.”
Điều này giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource (tài nguyên từ vựng).
3. Sử dụng các câu cảm thán và mở rộng
Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng câu cảm thán để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về chủ đề được hỏi. Điều này không chỉ làm cho câu trả lời của bạn trở nên thú vị hơn mà còn thể hiện sự tự nhiên trong cách nói.
- Ví dụ câu hỏi: “Do you enjoy reading books?”
Câu trả lời mở rộng: “Absolutely! Reading books is something I can’t live without. It’s one of my favorite hobbies because it allows me to escape into different worlds. I especially enjoy reading fiction, like fantasy novels, which let me dive into creative and imaginary realms.”
Việc sử dụng các từ như “Absolutely” hay “I can’t live without” sẽ làm cho câu trả lời của bạn trở nên sinh động và thu hút hơn.
4. Tránh trả lời quá ngắn gọn và thiếu chi tiết
Trong phần thi IELTS Speaking, bạn không chỉ cần trả lời đúng mà còn cần phát triển câu trả lời một cách mạch lạc. Tránh việc chỉ trả lời một từ duy nhất, điều này có thể khiến câu trả lời của bạn thiếu chiều sâu và bị coi là không đủ tiêu chuẩn. Hãy thử sử dụng các chiến lược mở rộng như:
- Cung cấp lý do tại sao bạn có một ý kiến cụ thể.
- Đưa ra ví dụ thực tế để minh họa quan điểm của bạn.
- Miêu tả cảm xúc hoặc cảm nhận của bạn liên quan đến câu hỏi.
5. Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao
Để chứng minh khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú, bạn nên sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bao gồm các câu điều kiện, câu bị động, câu giả định, câu so sánh và các câu ghép.
- Ví dụ câu điều kiện (Second Conditional): “If I had more free time, I would travel around the world.”
- Ví dụ câu bị động: “The book was recommended to me by a friend.”
- Ví dụ câu so sánh: “I think watching movies is more relaxing than reading books.”
Sử dụng các cấu trúc này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt và chính xác.
6. Luyện tập phát âm chính xác và tự nhiên
Phát âm chính xác là một yếu tố quan trọng trong IELTS Speaking. Để đạt điểm cao, bạn cần luyện phát âm sao cho dễ hiểu, tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm. Một mẹo hay là luyện tập phát âm các từ khó, cải thiện intonation (ngữ điệu) và stress (nhấn âm) trong câu để câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên hơn.
- Ví dụ:Thay vì đọc các từ như “important” với trọng âm sai, hãy chú ý nhấn trọng âm vào syllable đầu tiên: IM-portant.
7. Thực hành thường xuyên và ghi âm câu trả lời của mình
Một cách hiệu quả để cải thiện khả năng nói của bạn là thực hành thường xuyên và ghi âm lại câu trả lời của mình. Điều này giúp bạn nhận biết được các lỗi ngữ pháp, từ vựng, phát âm và fluency, từ đó cải thiện kỹ năng nói một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.
V. Chiến thuật xử lý câu hỏi Yes/ No/ Not Given trong IELTS Reading
Phần Reading của kỳ thi IELTS yêu cầu bạn trả lời nhiều loại câu hỏi khác nhau, trong đó có các câu hỏi dạng Yes/ No/ Not Given. Đây là dạng câu hỏi phổ biến nhưng cũng khiến không ít thí sinh gặp khó khăn vì yêu cầu phân biệt rõ ràng giữa những thông tin đã được đề cập trong bài đọc và những thông tin không được nhắc đến. Trong nội dung tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chiến thuật hiệu quả để xử lý câu hỏi Yes/ No/ Not Given trong IELTS Reading.

Cách làm dạng bài yes/no/ not given trong IELTS Reading
1. Hiểu Rõ Quy Tắc Của Dạng Câu Hỏi Yes/ No/ Not Given
Trước khi đi vào chi tiết chiến thuật, điều quan trọng là bạn phải nắm rõ cách thức hoạt động của các câu hỏi dạng Yes/No/Not Given:
- Yes: Câu trả lời là Yes khi thông tin trong câu hỏi hoàn toàn phù hợp với thông tin trong bài đọc. Bạn có thể tìm thấy câu trả lời một cách trực tiếp và rõ ràng trong bài.
- No: Câu trả lời là No khi thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn hoặc trái ngược với thông tin trong bài đọc.
- Not Given: Câu trả lời là Not Given khi thông tin trong câu hỏi không được đề cập trong bài đọc, hoặc thông tin trong câu hỏi không thể xác nhận được từ bài đọc (không có thông tin hoặc thiếu chi tiết cụ thể).
Lưu ý quan trọng: Đừng bao giờ dựa vào kiến thức của bạn về chủ đề để trả lời câu hỏi. Bạn chỉ cần căn cứ vào thông tin trong bài đọc để đưa ra câu trả lời chính xác.
Xem thêm bài viết: Paraphrase là gì?
2. Chiến thuật xử lý câu hỏi Yes/ No/ Not Given
a. Đọc Kỹ Câu Hỏi và Các Từ Khóa
Trước khi trả lời câu hỏi, bạn nên đọc kỹ câu hỏi và xác định từ khóa chính. Những từ khóa này sẽ giúp bạn tìm thông tin dễ dàng hơn trong đoạn văn. Sau đó, bạn sẽ tìm kiếm các thông tin tương ứng trong bài đọc.
- Ví dụ câu hỏi: “The company’s revenue has decreased in the past year.”
- Từ khóa: “company’s revenue”, “decreased”, “past year.”
Khi đã xác định được từ khóa, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
b. Tìm Kiếm Thông Tin Trong Bài Đọc
Khi đọc bài, hãy chú ý đến câu hoặc đoạn văn có chứa các từ khóa đã xác định. Khi tìm được các từ khóa này, bạn cần xem xét xem thông tin trong bài có hoàn toàn phù hợp, mâu thuẫn, hay thiếu thông tin với câu hỏi.
- Yes: Thông tin trong bài phải hoàn toàn phù hợp với câu hỏi mà không có sự thay đổi nào. Nếu có sự thay đổi trong thông tin, câu trả lời sẽ là No hoặc Not Given.
- No: Nếu có sự mâu thuẫn rõ ràng giữa thông tin trong câu hỏi và thông tin trong bài đọc, câu trả lời là No.
- Not Given: Nếu thông tin trong câu hỏi không được đề cập trong bài đọc hoặc không thể xác minh được từ bài, thì câu trả lời sẽ là Not Given.
c. Chú Ý Đến Các Từ Ngữ Quyết Định
Một số từ ngữ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu, vì vậy cần đặc biệt chú ý:
- Always, Never, All, None: Các từ này có thể làm câu hỏi trở nên quá tuyệt đối. Nếu bài đọc không đề cập đến sự tuyệt đối như vậy, câu trả lời có thể là Not Given.
- Some, Often, Many: Các từ này mang tính chất tương đối và có thể dễ dàng tìm thấy sự tương thích với thông tin trong bài đọc.
d. Không Đoán Từ Kiến Thức Ngoài Bài Đọc
Một trong những cạm bẫy phổ biến trong IELTS Reading là việc sử dụng kiến thức ngoài bài đọc để trả lời câu hỏi. Trong trường hợp câu hỏi là Not Given, bạn không thể dựa vào thông tin ngoài bài đọc để trả lời câu hỏi. Chỉ những gì có trong bài đọc mới là cơ sở chính để trả lời.
- Ví dụ: Câu hỏi: “The author believes that the government should increase funding for education.”
Nếu bài đọc không đề cập đến quan điểm của tác giả về việc tăng ngân sách cho giáo dục, thì câu trả lời là Not Given.
e. Cẩn Thận Với Những Câu Nói Mang Tính Chất Chỉ Thị
Một số câu trong bài đọc có thể đưa ra những thông tin không trực tiếp trả lời câu hỏi, mà chỉ gợi ý hoặc khuyến nghị. Khi gặp những câu như vậy, bạn cần phải phân tích kỹ lưỡng xem thông tin có phù hợp hay mâu thuẫn với câu hỏi hay không. Nếu chỉ là gợi ý hoặc khuyến nghị, rất có thể câu trả lời là Not Given.
f. Đừng Quá Nhanh Chóng Đưa Ra Câu Trả Lời
Trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng, hãy đọc lại câu hỏi và đoạn văn một lần nữa để đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào. Đôi khi, một từ ngữ nhỏ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.
3. Luyện Tập Với Các Bài Đọc Mẫu
Để cải thiện kỹ năng làm bài với các câu hỏi Yes/ No/ Not Given, bạn nên thường xuyên luyện tập với các bài đọc mẫu. Việc luyện tập này sẽ giúp bạn làm quen với cách nhận diện thông tin trong bài và phát hiện nhanh chóng sự khác biệt giữa các dạng câu hỏi.
Bài viết liên quan: Cách trả lời câu hỏi yes no trong ielts speaking & reading
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
