Brainstorm IELTS Writing Task 2: 6 bước lên ý tưởng để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Brainstorm IELTS Writing Task 2: 6 bước lên ý tưởng để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Writing Task 2 là một thử thách lớn về thời gian và khả năng tư duy. Với vỏn vẹn 40 phút để viết một bài luận ít nhất 250 từ, việc lên ý tưởng nhanh chóng và logic là chìa khóa để đạt điểm cao. Tuy nhiên, nhiều thí sinh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, thường bỏ qua hoặc chưa khai thác hết sức mạnh của việc brainstorm ý tưởng.
Vậy, brainstorm nghĩa là gì và làm thế nào để thực hiện cách brainstorm hiệu quả cho IELTS Writing Task 2? Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn vượt qua nỗi sợ bí ý tưởng và xây dựng một bài luận chặt chẽ, thuyết phục.
1. Brainstorming là gì và tại sao lại quan trọng trong IELTS Writing Task 2?
1.1. Brainstorm nghĩa là gì?

Brainstorm là gì và tầm quan trọng của nó trong IELTS Writing Task 2
Brainstorm (hay động não) là một kỹ thuật tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong một khoảng thời gian ngắn nhất có thể để giải quyết một vấn đề. Thuật ngữ này được phát minh bởi Alex Faickney Osborn, một chuyên gia quảng cáo, với hình ảnh ẩn dụ về một “cơn bão” ý tưởng (idea storm) ập đến một cách dồn dập.
Trong quá trình brainstorm, điều quan trọng là khuyến khích mọi suy nghĩ nảy ra, bất kể chúng có vẻ “ngớ ngẩn” hay không khả thi lúc ban đầu. Mục tiêu chính là số lượng hơn chất lượng ở giai đoạn này.
1.2. Tầm quan trọng của Brainstorm ý tưởng trong IELTS Writing Task 2
Việc dành 5 – 7 phút đầu tiên để brainstorm ý tưởng trong IELTS Writing Task 2 mang lại những lợi ích thiết yếu, giúp bạn tối ưu hóa điểm số cho các tiêu chí chấm thi:
- Tránh lạc đề (Task Response/Achievement): Đây là sai lầm phổ biến nhất. Brainstorming giúp bạn phân tích đề kỹ lưỡng, xác định đúng trọng tâm và các yêu cầu, từ đó phát triển luận điểm đi đúng hướng, tránh viết lan man hay thiếu các ý cần thiết.
- Tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng: Thay vì vừa viết vừa suy nghĩ, bạn sẽ có sẵn một “kho” ý tưởng để triển khai. Điều này giúp não bộ tập trung vào việc diễn đạt, giảm thiểu việc “bí ý” giữa chừng và cảm giác hoang mang dưới áp lực thời gian. Quá trình viết sẽ trở nên mượt mà và hiệu quả hơn.
- Xây dựng lập luận chặt chẽ và mạch lạc (Coherence and Cohesion): Brainstorming không chỉ giúp bạn có ý tưởng mà còn giúp bạn sắp xếp chúng một cách logic. Khi các ý tưởng đã được hình thành và chọn lọc, việc nhóm chúng thành các đoạn văn, đảm bảo sự liên kết giữa các câu và đoạn sẽ dễ dàng hơn rất nhiều, làm cho bài viết có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu.
- Tạo ra ý tưởng sáng tạo và tăng cường hiểu biết về chủ đề: Kỹ thuật động não khuyến khích tư duy không giới hạn, giúp bạn khám phá nhiều khía cạnh của vấn đề, thậm chí là những góc nhìn độc đáo mà ban đầu bạn không nghĩ tới. Điều này đặc biệt hữu ích khi gặp một chủ đề lạ lẫm.
2. Quy trình 6 bước Brainstorm ý tưởng hiệu quả cho IELTS Writing Task 2

Quy trình 6 bước để brainstorm
Để quá trình brainstorm diễn ra khoa học và hiệu quả, bạn có thể áp dụng quy trình 6 bước dưới đây. Hãy nhớ rằng đây là một khung sườn linh hoạt, bạn có thể điều chỉnh để phù hợp với phong cách học và tư duy của bản thân.
Bước 1: Đọc và phân tích đề bài (Understanding the Prompt)
Đây là bước quan trọng nhất quyết định bài viết của bạn có đi đúng hướng hay không. Đừng vội vàng!
- Xác định chủ đề chính (Topic): Đề bài đang nói về vấn đề gì lớn? (Ví dụ: Family, Education, Technology, Environment, etc.)
- Xác định từ khóa chính (Keywords): Gạch chân hoặc highlight các từ khóa quan trọng, các thuật ngữ cụ thể trong đề bài. (Ví dụ: “changes occurring”, “positive or negative”, “advantages”, “disadvantages”).
- Xác định dạng đề bài (Essay Type): Có 5 dạng đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2:
- Opinion/Agree or Disagree (Quan điểm/ Đồng tình hoặc không đồng tình)
- Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp)
- Discussion (Thảo luận cả hai mặt và đưa ra ý kiến)
- Advantage and Disadvantage (Lợi ích và bất lợi)
- Two-part Question (2 câu hỏi cùng lúc)
- Xác định yêu cầu cụ thể (Specific Questions/Instructions): Đề bài yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi nào? Cần thảo luận bao nhiêu mặt? Cần đưa ra ý kiến cá nhân không?
Ví dụ: Đề bài: “In recent years, the family structure has changed, as well as family roles. What are the changes occurring? Do you think these changes are positive or negative?”
- Chủ đề: Family
- Từ khóa: family structure, family roles, changes occurring, positive or negative
- Dạng đề: Two-part question
- Yêu cầu: 1) Mô tả các thay đổi; 2) Đưa ra quan điểm về tính tích cực/tiêu cực của những thay đổi đó.
Bước 2: Xác định lập trường và ý chính cần triển khai (Developing Main Arguments)
Sau khi phân tích đề, bạn cần quyết định mình sẽ trả lời các câu hỏi của đề bài như thế nào. Xác định các ý lớn (main ideas) mà bạn muốn tập trung phân tích.
Ví dụ (tiếp theo đề bài trên):
- Ý chính 1 (Changes):
- Sự chuyển dịch từ đại gia đình (extended families) sang gia đình hạt nhân (nuclear families).
- Thay đổi trong vai trò giới (gender roles): phụ nữ đi làm, đàn ông tham gia việc nhà.
- Ý chính 2 (Opinion – Positive/Negative):
- Positive: Tăng không gian riêng tư, giảm xung đột, phụ nữ có cơ hội phát triển sự nghiệp, tăng bình đẳng giới.
- Hoặc Negative: Giảm sự gắn kết, thiếu sự hỗ trợ từ ông bà, trẻ em thiếu sự quan tâm từ nhiều thế hệ.
- Hoặc Balanced: Một số tích cực, một số tiêu cực. (Tùy thuộc vào lập trường của bạn)
Việc xác định ý chính ngay từ đầu giúp bạn có định hướng rõ ràng cho các bước brainstorm tiếp theo.
Bước 3: Liệt kê tất cả ý tưởng nảy ra (Idea Generation – Quantity over Quality)
Đây là lúc để “xả” mọi ý tưởng liên quan đến các ý chính đã xác định. Đừng kìm hãm hay đánh giá. Hãy viết ra tất cả những gì bạn nghĩ, kể cả những ý tưởng có vẻ vụn vặt, ngớ ngẩn hay hiển nhiên.
- Cách thức:
- Sử dụng tiếng Anh để ghi chú các ý tưởng dưới dạng từ khóa, cụm từ ngắn gọn hoặc các gạch đầu dòng.
- Không lo lắng về ngữ pháp, chính tả, hay sự rõ ràng của câu. Mục tiêu là thu thập càng nhiều ý tưởng càng tốt.
- Các kỹ thuật Brainstorming hiệu quả có thể áp dụng trong bước này:

Kỹ thuật brainstorming trong IELTS Writing Task 2
-
- Liệt kê Ý Tưởng (Listing): Đơn giản là viết ra tất cả các ý tưởng theo dạng gạch đầu dòng.
- Ví dụ (cho “Changes in family structure”):
- extended families -> nuclear families
- fewer people live together
- less contact with grandparents
- live in apartments
- divorce rates increase
- single-parent households
- Ví dụ (cho “Changes in family structure”):
- Mind Mapping (Lập Bản Đồ Tư Duy): Đặt chủ đề hoặc ý chính vào trung tâm, sau đó vẽ các nhánh lớn cho các ý phụ và các nhánh nhỏ hơn cho các ví dụ/giải thích. Cách này rất trực quan và giúp kết nối ý tưởng tốt.
- 5W1H (Who, What, Where, When, Why, How): Đặt các câu hỏi này cho từng ý chính để đào sâu thông tin và khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
- Ví dụ (cho “Why people choose nuclear families”):
- Why? enjoy privacy, avoid conflict, less stress, modern lifestyle
- What? smaller homes, fewer responsibilities
- Ví dụ (cho “Why people choose nuclear families”):
- Thay Đổi Góc Nhìn (Perspective Shifting): Tưởng tượng bạn là một người khác (ví dụ: người già, trẻ em, nhà khoa học, chính phủ) và suy nghĩ xem họ sẽ nhìn nhận vấn đề như thế nào. Điều này giúp mở rộng ý tưởng và tránh lối mòn tư duy.
- Ví dụ (về gia đình):
- Người già: lo lắng thiếu người chăm sóc, mất truyền thống.
- Chính phủ: cần chính sách hỗ trợ gia đình hạt nhân/cha mẹ đơn thân.
- Ví dụ (về gia đình):
- Động não ngược (Reverse Brainstorming): Thay vì tìm giải pháp hoặc lợi ích, hãy nghĩ về những vấn đề, khó khăn, hoặc bất lợi. Kỹ thuật này đôi khi giúp bạn nhìn ra những ý tưởng đối lập hoặc bổ sung.
- Ví dụ (Nếu nghĩ về lợi ích của gia đình hạt nhân, giờ nghĩ về mặt trái):
- Problems: children lack traditional values, elderly feel lonely, financial burden on parents alone.
- Ví dụ (Nếu nghĩ về lợi ích của gia đình hạt nhân, giờ nghĩ về mặt trái):
- Starbursting: Vẽ một ngôi sao với chủ đề ở trung tâm, mỗi cánh sao là một câu hỏi (Who, What, When, Where, Why, How) để khám phá mọi khía cạnh của chủ đề.
- Liệt kê Ý Tưởng (Listing): Đơn giản là viết ra tất cả các ý tưởng theo dạng gạch đầu dòng.
Bước 4: Phân loại và đánh giá ý tưởng (Categorizing and Evaluating Ideas)

Phân loại và đánh giá ý tưởng khi brainstorm
Sau khi có một danh sách ý tưởng phong phú, đã đến lúc “lọc”. Hãy đọc lại tất cả những gì bạn đã viết và tiến hành phân loại, đánh giá chúng dựa trên tính phù hợp và khả năng phát triển.
- Nhóm các ý tưởng liên quan: Gộp các ý tưởng có cùng luận điểm lại với nhau. Điều này giúp hình thành các đoạn văn có sự thống nhất.
- Loại bỏ ý tưởng yếu/ lạc đề: Gạch bỏ những ý tưởng không thực sự liên quan đến đề bài, quá mơ hồ, hoặc khó phát triển thành luận cứ chặt chẽ.
- Tiêu chí đánh giá/chọn lọc:
- Tính phù hợp: Ý tưởng có trả lời đúng yêu cầu của đề bài không?
- Tính logic và hợp lý: Ý tưởng có thuyết phục, có hợp với thực tế không?
- Tính khả thi để phát triển: Bạn có đủ kiến thức, từ vựng để phát triển ý này thành câu, thành đoạn văn rõ ràng không? (Tránh chọn ý hay nhưng “quá sức” để diễn đạt).
Ví dụ (tiếp theo đề bài trên – sau khi liệt kê và nhóm):
-
Changes in family structure:
- Main Idea: Shift from extended to nuclear families.
- Supporting Ideas:
- People no longer live with distant relatives/grandparents.
- Preference for private space with children.
- Avoid conflicts and decrease family stress.
-
Changes in family roles:
- Main Idea: More equal roles between men and women.
- Supporting Ideas:
- Women increasingly participate in workforce.
- Men share household chores.
- Dual-income households are common.
-
Opinion (Positive):
- Main Idea: Nuclear families bring benefits.
- Supporting Ideas:
- Reduced financial/emotional burden on parents (only focus on children).
- More freedom and independence for couples.
- Main Idea: Equal roles promote overall societal well-being.
- Supporting Ideas:
- Women pursue careers, contribute talents to society.
- Greater gender equality.
Bước 5: Tìm điểm còn thiếu và bổ sung ý tưởng chi tiết (Elaborating and Adding Details)
Sau khi đã có các ý chính và ý phụ được chọn lọc, hãy xem xét từng nhóm ý tưởng. Liệu chúng đã đủ thuyết phục? Có cần thêm dẫn chứng, giải thích, hoặc ví dụ cụ thể để tăng sức nặng không?
- Thêm giải thích (Explanation): Tại sao ý tưởng đó lại đúng?
- Thêm ví dụ (Example): Dẫn chứng cụ thể, có thể là từ thực tế, số liệu (không cần chính xác), hoặc tình huống giả định.
- Thêm hệ quả/kết quả (Consequence/Result): Điều gì sẽ xảy ra nếu ý tưởng đó được thực hiện?
Ví dụ (tiếp theo):
-
Changes in family structure:
- Preference for private space with children to avoid conflict and decrease family stress. (Giải thích)
-
Changes in family roles:
- Women have an equal role to play in aiding their families and in the labor market. (Giải thích về tác động)
- Resulting in dual-income households, which enhance family financial stability. (Hệ quả)
-
Opinion (Positive):
- Reduced financial/emotional burden on parents (only focus on children) -> They can be more financially and emotionally focused on providing for their offspring. (Hệ quả sâu hơn)
- Women pursue careers, contribute talents to society -> leading to greater gender equality and diverse contributions to economy. (Hệ quả sâu hơn)
Bước 6: Sắp xếp các ý tưởng và tối ưu từ vựng (Organizing and Refining Vocabulary)
Đây là bước cuối cùng của quá trình brainstorm, chuẩn bị trực tiếp cho việc viết.
- Sắp xếp thứ tự ý tưởng:
- Trong từng đoạn văn: Đảm bảo các ý phụ (supporting ideas) và chi tiết được sắp xếp logic để hỗ trợ ý chính (topic sentence) của đoạn.
- Giữa các đoạn văn: Sắp xếp thứ tự các đoạn thân bài một cách hợp lý (ví dụ: trình bày hết về mặt “thay đổi” rồi mới đến mặt “quan điểm”, hoặc đi từ ý thuận lợi rồi đến bất lợi, v.v.).
- Tối ưu từ vựng (Optional): Khi đã có cấu trúc ý tưởng vững chắc, bạn có thể dành chút thời gian để nghĩ về các từ vựng học thuật (academic vocabulary) hoặc các cụm từ (collocations) phù hợp để diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đừng quá cầu toàn ở bước này, ưu tiên chính vẫn là sắp xếp ý.
Ví dụ (Tóm tắt lại dàn ý sau khi brainstorm):
Introduction:
- Context: Changes in family structure and roles.
- Thesis: Discussing changes + My opinion (positive).
Body Paragraph 1 (Changes in family structure):
- Topic Sentence: Shift from extended to nuclear families.
- Supporting 1: People prefer private space with children.
- Detail: Avoid conflict, reduce family stress.
- Supporting 2: Divorce/cohabitation rising, leading to single-parent homes.
Body Paragraph 2 (Changes in family roles):
- Topic Sentence: More equal roles for men and women.
- Supporting 1: Women pursue careers.
- Detail: Financial contribution to household, participate in labor market.
- Supporting 2: Men share household chores.
- Detail: Support wives, foster equality.
Body Paragraph 3 (Opinion – Positive impacts):
- Topic Sentence: These changes are largely positive.
- Supporting 1: Nuclear families reduce burden on parents.
- Detail: More focused on own children, financial/emotional stability.
- Supporting 2: Equal roles promote societal well-being.
- Detail: Women’s talents utilized, greater gender equality.
- Restate thesis + summarize main points.
3. Mẹo hữu ích giúp Brainstorm hiệu quả hơn

Các mẹo giúp brainstorm hiệu quả
Bên cạnh quy trình trên, hãy ghi nhớ những mẹo nhỏ dưới đây để quá trình brainstorm của bạn trở nên “nhạy bén” hơn:
- Đặt đồng hồ bấm giờ: Hãy tự giới hạn 5 – 7 phút cho việc brainstorm. Việc này giúp bạn tập trung cao độ và tránh dành quá nhiều thời gian cho việc lên ý tưởng.
- Không quá cầu toàn ở giai đoạn đầu: “Cơn bão ý tưởng” nghĩa là để mọi thứ tự nhiên tuôn trào. Đừng chỉnh sửa ngữ pháp hay lo lắng về tính hoàn hảo của ý tưởng ngay lập tức.
- Tập trung vào từ khóa: Luôn giữ từ khóa của đề bài trong tâm trí. Điều này giúp bạn không bị lạc đề ngay cả khi ý tưởng tuôn ra ồ ạt.
- Luyện tập thường xuyên: Giống như bất kỳ kỹ năng nào khác, brainstorming cũng cần luyện tập. Hãy dành 5 phút brainstorm cho mỗi đề IELTS Writing Task 2 bạn gặp, ngay cả khi bạn không có ý định viết cả bài.
- Sử dụng giấy nháp hiệu quả: Tận dụng giấy nháp được phát trong phòng thi để viết nhanh các gạch đầu dòng, sơ đồ tư duy hoặc các từ khóa liên quan.
Kết luận
Kỹ thuật brainstorm ý tưởng không chỉ là một bước phụ trợ mà là một giai đoạn then chốt để chinh phục IELTS Writing Task 2. Việc hiểu rõ brainstorm nghĩa là gì, áp dụng các cách brainstorm hiệu quả như Mind Mapping, 5W1H, hoặc thay đổi góc nhìn, cùng với quy trình 6 bước chi tiết, sẽ giúp bạn:
- Tránh lạc đề và đảm bảo Task Response.
- Xây dựng bài viết chặt chẽ, mạch lạc (Coherence and Cohesion).
- Tối ưu hóa thời gian và giảm thiểu áp lực khi làm bài.
Hãy biến brainstorming thành thói quen không thể thiếu trong quá trình luyện thi của bạn. Với sự chuẩn bị chu đáo về ý tưởng, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều để viết một bài luận xuất sắc và đạt được điểm số mơ ước trong IELTS Writing Task 2.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
