Bí quyết viết dạng table trong IELTS Writing Task 1 để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bí quyết viết dạng table trong IELTS Writing Task 1 để đạt điểm cao
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Table (bảng biểu) trong IELTS Writing Task 1 thường là một thách thức đối với nhiều thí sinh. Với lượng dữ liệu dày đặc và cách trình bày khô khan, nhiều bạn cảm thấy bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu, lựa chọn thông tin nào hay sắp xếp bài viết ra sao để đạt điểm cao. Tuy nhiên, nếu nắm vững chiến lược và kỹ thuật, bạn hoàn toàn có thể biến dạng bài này thành lợi thế.
Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, từ cách phân tích đề đến việc xây dựng một bài viết hoàn chỉnh và trau chuốt, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1.
I. Tổng quan về dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1

Dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1
Bản chất của IELTS Writing Task 1 là bài văn miêu tả (descriptive writing). Điều này có nghĩa là nhiệm vụ của bạn là báo cáo và so sánh các số liệu, xu hướng nổi bật được thể hiện trong biểu đồ hoặc bảng biểu, mà không được phép đưa ra ý kiến, phân tích nguyên nhân hay kết luận cá nhân về các thông tin đó. Bất kỳ suy diễn hay giải thích nào không có trong dữ liệu đều sẽ bị trừ điểm.
Dạng bài Table trình bày thông tin dưới dạng các hàng và cột dữ liệu. Mặc dù có vẻ phức tạp do số lượng thông tin lớn, nhưng về cốt lõi, Table cũng có thể được xem là một phiên bản khác của Bar Chart (biểu đồ cột) hoặc Line Graph (biểu đồ đường), chỉ khác ở cách trình bày số liệu. Do đó, nhiều kỹ thuật và ngôn ngữ dùng cho các dạng biểu đồ khác vẫn hoàn toàn áp dụng được cho Table.
Có hai loại chính của dạng bài Table:
- Table có yếu tố thời gian (Time-based Table): Bảng chứa các số liệu thay đổi qua nhiều mốc thời gian khác nhau (ví dụ: năm 2000, 2005, 2010). Với dạng này, bạn cần tập trung vào việc mô tả xu hướng thay đổi (tăng, giảm, ổn định, dao động) của các đối tượng theo thời gian, đồng thời so sánh chúng.
Đề bài ví dụ: The table below shows the number of international students enrolled in different faculties at a UK university in 2000, 2005, and 2010. (Figures are in hundreds)
Phân tích nhanh:
- Thời gian: Có 3 mốc thời gian (2000, 2005, 2010), cho thấy đây là dạng có yếu tố thời gian. Bạn cần tập trung vào xu hướng (tăng, giảm, ổn định) của số lượng sinh viên quốc tế ở mỗi khoa.
- Điểm nổi bật:
- Tổng số sinh viên tăng liên tục qua các năm.
- Business & Law luôn có số lượng cao nhất và tăng mạnh nhất.
- Medicine có số lượng thấp nhất nhưng cũng có xu hướng tăng.
- Tất cả các khoa đều có xu hướng tăng số lượng sinh viên quốc tế.
- Table không có yếu tố thời gian (Static/Comparison Table): Bảng chỉ cung cấp dữ liệu tại một mốc thời gian duy nhất hoặc không có mốc thời gian cụ thể. Với dạng này, trọng tâm của bài viết là so sánh các đối tượng với nhau dựa trên các tiêu chí đã cho, chỉ ra điểm cao nhất, thấp nhất, sự tương đồng hay khác biệt nổi bật.
Đề bài ví dụ: The table below illustrates the percentage of national budget spent on five different sectors in three selected countries in 2022.
Phân tích nhanh:
- Thời gian: Chỉ có một mốc thời gian duy nhất (2022), cho thấy đây là dạng không có yếu tố thời gian. Bạn cần tập trung vào việc so sánh mức chi tiêu giữa các quốc gia và giữa các lĩnh vực.
- Điểm nổi bật:
- Social Welfare là lĩnh vực được chi tiêu nhiều nhất ở Country A và B, trong khi Education cao nhất ở Country C.
- Defence là lĩnh vực có mức chi thấp nhất ở Country C và tổng thể khá thấp so với các lĩnh vực khác, trừ Country B.
- Có sự khác biệt rõ rệt trong ưu tiên chi tiêu giữa các quốc gia (ví dụ: Country B chi nhiều cho Defence hơn các nước khác).
Mẹo nhỏ: Để phân biệt nhanh, các bạn hãy nhìn vào cột/hàng thời gian. Nếu có từ 2 mốc thời gian trở lên, đó là dạng có yếu tố thời gian. Nếu chỉ có một mốc hoặc không có, đó là dạng không có yếu tố thời gian. Việc phân loại chính xác ngay từ đầu sẽ giúp bạn định hình ngôn ngữ và cách tiếp cận phù hợp.
II. Chiến lược 3 giai đoạn để chinh phục dạng bài Table
Thay vì chỉ là các bước đơn lẻ, việc tiếp cận bài Table theo một chiến lược tổng thể gồm ba giai đoạn sẽ giúp bạn làm chủ bài thi một cách hiệu quả:
1. Giai đoạn 1: Phân tích sâu (Deep Analysis)
Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng, thường bị thí sinh bỏ qua hoặc làm qua loa. Hãy dành ít nhất 3 – 5 phút để thực hiện các thao tác sau:
- Đọc và hiểu đề bài: Xác định rõ:
- What (Nội dung): Bảng biểu thị cái gì? (Ví dụ: chi tiêu tiêu dùng, số lượng phương tiện đăng ký, tỷ lệ phụ nữ trong chính phủ).
- Where (Địa điểm): Dữ liệu được thu thập ở đâu? (Ví dụ: 5 quốc gia, Úc).
- When (Thời gian): Dữ liệu thuộc mốc/khoảng thời gian nào? Điều này quyết định thì ngữ pháp và dạng bài (có/không thời gian).
- Units (Đơn vị): Đơn vị của số liệu là gì? (Ví dụ: %, triệu đô la, nghìn người).
- Scanning & Skimming (Quét và đọc lướt nhanh):
- Tổng quan: Nhanh chóng quét qua toàn bộ bảng để nắm được “bức tranh lớn” (big picture). Có xu hướng chung nào không? (ví dụ: tất cả đều tăng, phần lớn giảm).
- Cao nhất/Thấp nhất: Xác định ngay các giá trị cao nhất (highest) và thấp nhất (lowest) trong từng hàng, từng cột, và trên toàn bộ bảng. Đây là những thông tin chắc chắn sẽ đưa vào Overview và Body.
- Nổi bật/Ngoại lệ: Tìm kiếm các số liệu nổi bật, bất thường, hoặc đi ngược lại xu hướng chung. Đây thường là “điểm sáng” để bạn khai thác.
- Tương đồng/Tương phản: Có nhóm đối tượng nào có xu hướng hoặc số liệu tương tự nhau không? Có sự tương phản rõ rệt giữa các nhóm không?
- Lập dàn ý sơ bộ: Ngay sau khi phân tích, hãy phác thảo dàn ý cho Overview và Body. Đây là bước quan trọng nhất để tránh lạc đề và đảm bảo tính mạch lạc.
- Overview: Viết 2 câu tóm tắt 2-3 đặc điểm nổi bật nhất (xu hướng chung, cao nhất/thấp nhất, điểm ngoại lệ quan trọng). Tuyệt đối không đưa số liệu cụ thể vào đây.
- Body 1 & Body 2:
- Cách nhóm dữ liệu: Đây là “bí quyết” để xử lý lượng lớn thông tin. Thay vì mô tả từng hàng/cột một cách riêng lẻ, hãy nhóm các đối tượng có đặc điểm tương đồng hoặc liên quan với nhau. Các tiêu chí nhóm có thể là:
- Theo xu hướng: Nhóm các đối tượng có xu hướng tăng/giảm mạnh vào một Body, nhóm các đối tượng ổn định/giảm ít vào Body còn lại (đối với Table có thời gian).
- Theo giá trị: Nhóm các đối tượng có số liệu cao nhất/nổi bật vào một Body, nhóm các đối tượng có số liệu thấp nhất/ít nổi bật vào Body còn lại (đối với Table tĩnh).
- Theo đặc điểm chung: Ví dụ: “các quốc gia phát triển” vs. “các quốc gia đang phát triển” (nếu có thể suy luận từ bảng).
- Chọn lọc số liệu: Không cần báo cáo hết mọi số liệu. Chỉ chọn những con số minh họa cho các đặc điểm nổi bật mà bạn đã xác định:
- Số liệu khởi điểm và kết thúc (đối với Table có thời gian).
- Giá trị cao nhất/thấp nhất.
- Giá trị tại các mốc quan trọng (ví dụ: đỉnh, đáy, điểm giao cắt).
- Sự thay đổi lớn nhất/nhỏ nhất.
- Số liệu minh họa cho sự tương đồng/tương phản.
- Cách nhóm dữ liệu: Đây là “bí quyết” để xử lý lượng lớn thông tin. Thay vì mô tả từng hàng/cột một cách riêng lẻ, hãy nhóm các đối tượng có đặc điểm tương đồng hoặc liên quan với nhau. Các tiêu chí nhóm có thể là:
2. Giai đoạn 2: Viết có chiến lược (Strategic Writing)
Với dàn ý đã có, việc viết bài sẽ trở nên dễ dàng và mạch lạc hơn.
2.1. Introduction (Mở bài) – 1 câu
Nhiệm vụ của phần này là paraphrase (diễn giải lại) đề bài. Bạn cần thay thế các từ khóa bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Công thức gợi ý:
The table shows/illustrates/presents/provides information about/gives data on + [nội dung chính của bảng] + [địa điểm] + [thời gian].
Ví dụ:
- Đề bài: The table below shows the percentage of young people in higher education in 2000, 2005 and 2010.
- Paraphrase: The given table illustrates the proportion of youth undergraduates in three years 2000, 2005 and 2010.
2.2. Overview (Tổng quan) – 2 câu
Đây là phần quan trọng nhất quyết định điểm Task Achievement của bạn. Nếu thiếu Overview, band điểm Task 1 của bạn có thể không vượt quá 5.0.
- Không đưa số liệu cụ thể.
- Nêu 2-3 đặc điểm nổi bật nhất:
- Xu hướng chung (nếu có yếu tố thời gian): Ví dụ: “hầu hết các số liệu đều tăng”, “xu hướng chung là giảm”.
- Điểm cao nhất/thấp nhất: Chỉ ra đối tượng/hạng mục có giá trị cao nhất hoặc thấp nhất.
- Điểm nổi bật/ngoại lệ: Có điều gì đặc biệt, khác lạ so với phần còn lại không?
Mẹo: Để đảm bảo đủ ý và không bị lặp, hãy nghĩ về một ý chính theo chiều dọc (cột) và một ý chính theo chiều ngang (hàng) của bảng.
Ví dụ:
- Overview: As can be seen from the table, the numbers of five types of vehicles examined showed an upward trend, with the number of motorcycles recording the most significant growth. In addition, while passenger vehicles registered the highest figures over the period examined, the opposite was recorded in light trucks.
2.3. Body Paragraphs (Thân bài) – 2 đoạn (mỗi đoạn 3-5 câu)
Đây là nơi bạn mô tả chi tiết các số liệu đã được chọn lọc và nhóm ở bước phân tích.
- Nguyên tắc “4Đ” (Đầu – Đỉnh – Đáy – Đuôi): Báo cáo số liệu tại điểm khởi đầu (Đầu), điểm cao nhất (Đỉnh), điểm thấp nhất (Đáy), và điểm kết thúc (Đuôi).
- Luôn so sánh: Đây là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong Task 1. Thay vì chỉ liệt kê số liệu, hãy chỉ ra mối quan hệ giữa chúng.
- So sánh trực tiếp: A cao hơn/thấp hơn B bao nhiêu, A gấp đôi/một nửa B.
- So sánh tương phản: Sử dụng các từ nối như whereas, while, in contrast, on the other hand.
- So sánh tương đồng: Sử dụng các từ nối như similarly, likewise, in the same way.
- Kết hợp số liệu thông minh: Thay vì viết “A là X. B là Y.”, hãy thử “A là X, trong khi B là Y.” hoặc “A (X) cao hơn đáng kể so với B (Y).”
Chiến lược Viết Body theo Dạng bài:
- Đối với Table có yếu tố thời gian:
- Body 1: Tập trung mô tả xu hướng của các đối tượng nổi bật, có sự thay đổi lớn hoặc đạt đỉnh/đáy.
- Body 2: Mô tả xu hướng của các đối tượng còn lại, có xu hướng ổn định, thay đổi ít hoặc các điểm ngoại lệ.
- Mẹo: Bạn có thể chọn cách viết theo từng năm (ví dụ: mô tả năm 2006 ở Body 1, các năm tiếp theo ở Body 2) hoặc theo từng hạng mục (ví dụ: mô tả xu hướng của A & B ở Body 1, C & D ở Body 2). Tùy thuộc vào dữ liệu, chọn cách nào giúp bài viết mạch lạc nhất.
- Đối với Table không có yếu tố thời gian:
- Body 1: So sánh các đối tượng có số liệu cao nhất hoặc những điểm tương đồng nổi bật.
- Body 2: So sánh các đối tượng có số liệu thấp nhất hoặc những điểm tương phản/ít nổi bật còn lại.
Lưu ý quan trọng: Không giải thích lý do hay đưa ra quan điểm cá nhân.
3. Giai đoạn 3: Hoàn thiện ngôn ngữ (Language Refinement)
Việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng và chính xác sẽ nâng cao band điểm Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.
3.1. Từ vựng & cấu trúc mô tả xu hướng (áp dụng cho Table có thời gian)
- Tăng: increase, rise, climb, grow, go up, soar (tăng vọt), rocket (tăng nhanh)
- a dramatic increase, a steady rise, an upward trend
- Giảm: decrease, fall, drop, decline, go down, plummet (giảm mạnh), plunge (giảm nhanh)
- a sharp decrease, a gradual fall, a downward trend
- Ổn định: remain stable, stay constant, level off, remain unchanged
- a period of stability
- Dao động: fluctuate, vary
- a period of fluctuation
- Trạng từ & Tính từ miêu tả mức độ:
- Mạnh/Đáng kể: dramatically, sharply, significantly, considerably, substantially / dramatic, sharp, significant, considerable, substantial
- Vừa phải: moderately / moderate
- Nhẹ/ít: slightly, minimally, insignificantly / slight, minimal, insignificant
- Nhanh: rapidly, quickly / rapid, quick
- Dần dần: gradually, steadily / gradual, steady
Cấu trúc ví dụ:
- S + V + adverb. (The figure increased dramatically.)
- There was + a/an + adjective + N + in S. (There was a dramatic increase in the figure for X.)
- S + witnessed/experienced/saw + a/an + adjective + N. (The sales witnessed a significant rise.)
3.2. Từ vựng & cấu trúc so sánh (áp dụng cho cả 2 dạng)
- So sánh hơn/kém:
- A was higher/lower than B.
- A was more/less popular than B.
- A was significantly larger/smaller than B.
- So sánh nhất:
- A was the highest/lowest/most significant.
- The highest/lowest figure was recorded in A.
- So sánh bằng/gần bằng:
- A was as high/low as B.
- A was similar to B.
- A was almost/approximately the same as B.
- A was nearly double/triple that of B.
- Từ nối tương phản:
- while, whereas, in contrast, by contrast, on the other hand, however.
- Từ nối tương đồng:
- similarly, likewise, in the same way, in addition, moreover.
- Ngôn ngữ ước lượng (khi số liệu không chính xác):
- around, approximately, about, just over, just under, nearly.
- Sử dụng “respectively”: Rất hữu ích khi báo cáo nhiều số liệu liên tiếp.
- The figures for X and Y were 20% and 30% respectively.
III. Những lỗi thí sinh thường gặp và cách khắc phục
Để tránh mất điểm đáng tiếc, hãy lưu ý các lỗi phổ biến sau:
- Không báo cáo chính xác dữ liệu:
- Giải pháp: Luôn kiểm tra kỹ số liệu trước khi viết. Nếu không nhìn rõ, hãy dùng ngôn ngữ ước lượng (ví dụ: approximately, around).
- Bỏ lỡ số liệu quan trọng hoặc liệt kê tràn lan:
- Giải pháp: Áp dụng chiến lược “Scanning & Skimming” và “Nhóm & Lọc Dữ liệu” đã nêu ở trên. Chỉ tập trung vào những điểm nổi bật, xu hướng chính, và các giá trị cực đại/cực tiểu. Nhớ rằng bạn cần “báo cáo các đặc điểm chính và so sánh khi có liên quan”, không phải sao chép toàn bộ bảng.
- Nhầm lẫn giữa dạng Table có/không có yếu tố thời gian:
- Giải pháp: Phân tích kỹ mốc thời gian ngay từ bước đầu tiên. Điều này quyết định việc bạn dùng ngôn ngữ xu hướng hay chỉ so sánh tĩnh.
- So sánh ngẫu nhiên, không có logic:
- Giải pháp: Luôn lập dàn ý và nhóm dữ liệu trước khi viết. So sánh phải có mục đích – để làm nổi bật một xu hướng, một sự khác biệt hoặc tương đồng rõ rệt.
- Đưa ý kiến cá nhân hoặc giải thích nguyên nhân:
- Giải pháp: Nhắc nhở bản thân rằng đây là bài văn miêu tả. Chỉ báo cáo những gì bạn thấy trên bảng. Nếu dữ liệu không cung cấp lý do, bạn cũng không cần giải thích.
- Sử dụng cấu trúc câu đơn điệu và lặp từ:
- Giải pháp: Mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp (tham khảo phần “Hoàn Thiện Ngôn Ngữ”). Đa dạng hóa cách mở đầu câu và sử dụng các từ nối để tạo sự mạch lạc.
IV. Ví dụ bài mẫu & Phân tích chi tiết
Để củng cố kiến thức, các bạn hãy cùng xem xét một ví dụ thực tế:
Đề bài: The table below shows the percentages of mobile phone owners using various mobile phone features from 2006 to 2010.
Phân tích (áp dụng giai đoạn 1):
- What: Tỷ lệ người sở hữu điện thoại sử dụng các tính năng khác nhau.
- When: 2006-2010 (có yếu tố thời gian).
- Units: %.
- Overview: Hầu hết các tính năng đều tăng, đặc biệt là Internet searches. Make calls là phổ biến nhất, nhưng lại có xu hướng giảm nhẹ cuối kỳ.
- Body 1: Nhóm các tính năng phổ biến ban đầu và tăng trưởng ổn định (Make calls, Text messaging, Taking photos).
- Body 2: Nhóm các tính năng mới nổi và có tăng trưởng mạnh (Playing games, Playing music, Internet searches, Recording video).
Bài mẫu:
The table compares the percentages of people using different functions of their mobile phones between 2006 and 2010.
Overall, it is clear that the main reason why people used their mobile phones was to make calls throughout the period shown. However, there was a marked increase in the popularity of other mobile phone features, particularly the Internet search function.
In 2006, 100% of mobile phone owners used their phones to make calls, while the next most popular functions were text messaging (73%) and taking photos (66%). By contrast, less than 20% of owners played games or music on their phones, and there were no figures for users doing Internet searches or recording video.
Over the following 4 years, there was relatively little change in the figures for the top three mobile phone features, though making calls decreased slightly to 97% by 2010. However, the percentage of people using their phones to access the Internet jumped to 41% in 2008 and then to 73% in 2010. There was also a significant rise in the use of mobiles to play games and to record video, with figures reaching 41% and 35% respectively in 2010.
Phân tích ngôn ngữ và chiến lược trong bài mẫu:
- Introduction: Paraphrase tốt (“compares”, “percentages of people using different functions”).
- Overview: Nêu rõ 2 ý chính: gọi điện phổ biến nhất, các tính năng khác tăng mạnh (đặc biệt là Internet search). Không có số liệu.
- Body 1: Mô tả 3 tính năng đầu tiên năm 2006 (make calls, text, photos) và sự tương phản với các tính năng ít phổ biến hơn. Sử dụng “while”, “by contrast”.
- Body 2: Mô tả xu hướng 4 năm tiếp theo. Nhấn mạnh “little change” cho nhóm đầu, và “jumped”, “significant rise” cho nhóm sau. Đặc biệt, việc sử dụng “respectively” giúp gói gọn thông tin một cách hiệu quả.
Dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1, dù có vẻ “khó nhằn” ban đầu, nhưng lại là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phân tích, chọn lọc thông tin và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách hiệu quả. Bằng cách áp dụng chiến lược 3 giai đoạn: Phân tích sâu, viết có chiến lược và hoàn thiện ngôn ngữ, cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ từng bước làm chủ dạng bài này và đạt được band điểm mong muốn.
Chúc bạn luyện thi hiệu quả và thành công!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
