Bảng quy đổi điểm TOEFL sang IELTS 2025 (Cập nhật từ ETS)
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bảng quy đổi điểm TOEFL sang IELTS 2025 (Cập nhật từ ETS)
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang có chứng chỉ TOEFL và băn khoăn không biết điểm số của mình tương đương bao nhiêu IELTS? Việc hiểu rõ sự tương quan này là vô cùng quan trọng để bạn đánh giá đúng năng lực và đưa ra lựa chọn tốt nhất cho con đường du học hay sự nghiệp. Bài viết này của ECE sẽ cung cấp bảng quy đổi chi tiết và đáng tin cậy nhất, dựa hoàn toàn trên báo cáo nghiên cứu chính thức của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) công bố.

Quy đổi điểm TOEFL sang IELTS
Bảng quy đổi tổng điểm TOEFL IBT sang IELTS
Thông tin trong bài viết này được trích xuất từ một nghiên cứu do ETS thực hiện trên 1.153 sinh viên có điểm thi của cả hai chứng chỉ TOEFL và IELTS. Mục tiêu của nghiên cứu là thiết lập mối tương quan khoa học giữa điểm số của hai bài thi này, giúp các tổ chức giáo dục có cơ sở để so sánh và đánh giá năng lực của ứng viên.
| Điểm IELTS (Thang 0-9) | Điểm TOEFL iBT Tương Đương (Thang 0-120) |
| 9.0 | 118-120 |
| 8.5 | 115-117 |
| 8.0 | 110-114 |
| 7.5 | 102-109 |
| 7.0 | 94-101 |
| 6.5 | 79-93 |
| 6.0 | 60-78 |
| 5.5 | 46-59 |
| 5.0 | 35-45 |
| 4.5 | 32-34 |
| 0-4.0 | 0-31 |
Bảng quy đổi chi tiết theo từng kỹ năng
Do sự khác biệt về cấu trúc và thang điểm, một số điểm IELTS sẽ tương ứng với một khoảng điểm TOEFL.
1. Kỹ năng Đọc (Reading)
Phần thi Đọc của hai bài thi có sự khác biệt đáng kể về hình thức câu hỏi. TOEFL Reading chủ yếu sử dụng các đoạn văn học thuật dài và hầu hết câu hỏi đều ở dạng trắc nghiệm. Ngược lại, IELTS Reading nổi bật với sự đa dạng trong các loại câu hỏi như điền từ, nối thông tin, True/False/Not Given, yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng xử lý thông tin linh hoạt hơn.
| Điểm Reading IELTS | Điểm Reading TOEFL iBT |
| 9.0 | 30 |
| 8.5 | 29 |
| 8.0 | 29 |
| 7.5 | 27-28 |
| 7.0 | 24-26 |
| 6.5 | 19-23 |
| 6.0 | 13-18 |
| 5.5 | 8-12 |
| 5.0 | 4-7 |
| 4.5 | 3 |
| <=4.0 | 0-2 |
Điểm khác biệt chính trong phần thi Nghe nằm ở ngữ điệu và cách trả lời câu hỏi. TOEFL Listening tập trung vào các bài giảng và thảo luận trong môi trường học thuật Bắc Mỹ; bạn sẽ nghe hết đoạn âm thanh rồi mới trả lời câu hỏi. Trong khi đó, IELTS Listening sử dụng nhiều giọng Anh khác nhau (Anh-Anh, Anh-Úc,…) trong các tình huống từ đời sống đến học thuật, và bạn phải trả lời câu hỏi ngay trong lúc nghe.
| Điểm Listening IELTS | Điểm Listening TOEFL iBT |
| 9.0 | 30 |
| 8.5 | 29 |
| 8.0 | 28 |
| 7.5 | 27 |
| 7.0 | 24-26 |
| 6.5 | 20-23 |
| 6.0 | 12-19 |
| 5.5 | 7-11 |
| 5.0 | 4-6 |
| 4.5 | 3 |
| <=4.0 | 0-2 |
| Điểm Speaking IELTS | Điểm Speaking TOEFL iBT |
| 9.0 | 30 |
| 8.5 | 28-29 |
| 8.0 | 26-27 |
| 7.5 | 24-25 |
| 7.0 | 23 |
| 6.5 | 20-22 |
| 6.0 | 18-19 |
| 5.5 | 16-17 |
| 5.0 | 14-15 |
| 4.5 | 12-13 |
| <=4.0 | 0-11 |
| Điểm Writing IELTS | Điểm Writing TOEFL iBT |
| 9.0 | 30 |
| 8.5 | 30 |
| 8.0 | 30 |
| 7.5 | 29 |
| 7.0 | 27-28 |
| 6.5 | 24-26 |
| 6.0 | 21-23 |
| 5.5 | 18-20 |
| 5.0 | 14-17 |
| 4.5 | 12-13 |
| <=4.0 | 0-11 |
Việc quy đổi điểm chỉ mang tính chất tham khảo. ETS nhấn mạnh một số điểm cần lưu ý khi diễn giải kết quả:
- Khác biệt về cấu trúc: TOEFL và IELTS được xây dựng trên các khuôn khổ và cấu trúc đề thi khác nhau, dù cùng đo lường các kỹ năng ngôn ngữ tương tự. Do đó, điểm số không hoàn toàn có ý nghĩa tương đồng tuyệt đối.
- Hạn chế về mẫu nghiên cứu: Nhóm sinh viên tham gia nghiên cứu là tự nguyện, dẫn đến số lượng người có điểm ở mức quá thấp hoặc quá cao còn ít. Vì vậy, độ tin cậy của bảng quy đổi ở các mức điểm tầm trung và cận cao (khu vực được bôi đậm trong báo cáo gốc) sẽ cao hơn.
Dựa trên tài liệu nghiên cứu chính thức và đáng tin cậy từ ETS, các bảng quy đổi trên là cơ sở tham chiếu tốt nhất hiện có để so sánh điểm số giữa TOEFL iBT và IELTS. Việc hiểu rõ sự tương quan này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác năng lực bản thân, từ đó xây dựng lộ trình ôn luyện hiệu quả và đưa ra lựa chọn chiến lược cho các mục tiêu học tập và sự nghiệp trong tương lai.
Link tham khảo: https://www.ets.org/pdfs/toefl/linking-toefl-ibt-scores-to-ielts-scores.pdf
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
