Giải đề The Kakapo IELTS Reading: Đáp án & Dịch chi tiết
Thư viện IELTS
Danh mục này của ECE được xây dựng nhằm cung cấp tất cả thông tin thiết yếu về kỳ thi IELTS – từ kiến thức nền tảng đến các mẹo hữu ích cho cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại đây, người học sẽ tìm thấy những chia sẻ chi tiết về chiến lược ôn luyện, kinh nghiệm thi cử, cùng các tài liệu, lời khuyên quý giá từ các chuyên gia.
“Bạn đã bao giờ nghe nói đến một loài vẹt không biết bay, sống về đêm và có tuổi thọ lên đến 100 năm chưa? Đó chính là Kākāpō – nhân vật chính trong bài đọc IELTS Reading cùng tên. Đây không chỉ là một văn bản kiểm tra kỹ năng đọc hiểu, mà còn là một câu chuyện cảm động về nỗ lực bảo tồn thiên nhiên của New Zealand.
Bài viết này của Trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch song ngữ, giải thích từ vựng và đáp án chi tiết, giúp bạn vừa ôn thi hiệu quả, vừa nạp thêm kiến thức xã hội bổ ích cho phần thi Writing Task 2 chủ đề Môi trường.
Nội dung bài đọc & Câu hỏi (Reading Passage)
The Kākāpō
The kākāpō is a nocturnal, flightless parrot that is critically endangered and one of New Zealand’s unique treasures.
The kākāpō, also known as the owl parrot, is a large, forest-dwelling bird, with a pale owl-like face. Up to 64 cm in length, it has predominantly yellow-green feathers, forward-facing eyes, a large grey beak, large blue feet, and relatively short wings and tail. It is the world’s only flightless parrot, and is also possibly one of the world’s longest-living birds, with a reported lifespan of up to 100 years.
Kākāpō are solitary birds and tend to occupy the same home range for many years. They forage on the ground and climb high into trees. They often leap from trees and flap their wings, but at best manage a controlled descent to the ground. They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.
Kākāpō breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful. Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks. The 1–4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation. The female kākāpō has to spend long periods away from the nest searching for food, which leaves the unattended eggs and chicks particularly vulnerable to predators.
Before humans arrived, kākāpō were common throughout New Zealand’s forests. However, this all changed with the arrival of the first Polynesian settlers about 700 years ago. For the early settlers, the flightless kākāpō was easy prey. They ate its meat and used its feathers to make soft cloaks. With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō. By the time European colonisers arrived in the early 1800s, kākāpō had become confined to the central North Island and forested parts of the South Island. The fall in kākāpō numbers was accelerated by European colonisation. A great deal of habitat was lost through forest clearance, and introduced species such as deer depleted the remaining forests of food. Other predators such as cats, stoats and two more species of rat were also introduced. The kākāpō were in serious trouble.
In 1894, the New Zealand government launched its first attempt to save the kākāpō. Conservationist Richard Henry led an effort to relocate several hundred of the birds to predator-free Resolution Island in Fiordland. Unfortunately, the island didn’t remain predator free – stoats arrived within six years, eventually destroying the kākāpō population. By the mid-1900s, the kākāpō was practically a lost species. Only a few clung to life in the most isolated parts of New Zealand.
From 1949 to 1973, the newly formed New Zealand Wildlife Service made over 60 expeditions to find kākāpō, focusing mainly on Fiordland. Six were caught, but there were no females amongst them and all but one died within a few months of captivity. In 1974, a new initiative was launched, and by 1977, 18 more kākāpō were found in Fiordland. However, there were still no females. In 1977, a large population of males was spotted in Rakiura – a large island free from stoats, ferrets and weasels. There were about 200 individuals, and in 1980 it was confirmed females were also present. These birds have been the foundation of all subsequent work in managing the species.
Unfortunately, predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980–97, the surviving population was evacuated to three island sanctuaries: Codfish Island, Maud Island and Little Barrier Island. However, breeding success was hard to achieve. Rats were found to be a major predator of kākāpō chicks and an insufficient number of chicks survived to offset adult mortality. By 1995, although at least 12 chicks had been produced on the islands, only three had survived. The kākāpō population had dropped to 51 birds. The critical situation prompted an urgent review of kākāpō management in New Zealand.
In 1996, a new Recovery Plan was launched, together with a specialist advisory group called the Kākāpō Scientific and Technical Advisory Committee and a higher amount of funding. Renewed steps were taken to control predators on the three islands. Cats were eradicated from Little Barrier Island in 1980, and possums were eradicated from Codfish Island by 1986. However, the population did not start to increase until rats were removed from all three islands, and the birds were more intensively managed. This involved moving the birds between islands, supplementary feeding of adults and rescuing and hand-raising any failing chicks.
After the first five years of the Recovery Plan, the population was on target. By 2000, five new females had been produced, and the total population had grown to 62 birds. For the first time, there was cautious optimism for the future of kākāpō and by June 2020, a total of 210 birds was recorded.
Today, kākāpō management continues to be guided by the kākāpō Recovery Plan. Its key goals are: minimise the loss of genetic diversity in the kākāpō population, restore or maintain sufficient habitat to accommodate the expected increase in the kākāpō population, and ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species.
Questions 1 – 6
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1 – 6 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
There are other parrots that share the kakapo’s inability to fly.
Adult kakapo produce chicks every year.
Adult male kakapo bring food back to nesting females.
The Polynesian rat was a greater threat to the kakapo than Polynesian settlers.
Kakapo were transferred from Rakiura Island to other locations because they were at risk from feral cats.
One Recovery Plan initiative that helped increase the kakapo population size was caring for struggling young birds.
Questions 7 – 13
Complete the notes below. Choose ONE WORD AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
New Zealand’s kākāpō
A type of parrot:
Diet consists of fern fronds, various parts of a tree and 7 ______.
Nests are created in 8 ______ where eggs are laid.
Arrival of Polynesian settlers
The 9 ______ of the kākāpō were used to make clothes.
Arrival of European colonisers
10 ______ were an animal which they introduced that ate the kākāpō’s food sources.
Protecting kākāpō
Richard Henry, a conservationist, tried to protect the kākāpō.
A definite sighting of female kākāpō on Rakiura Island was reported in the year 11 ______.
The Recovery Plan included an increase in 12 ______.
A current goal of the Recovery Plan is to maintain the involvement of 13 ______ in kākāpō protection.
Dịch bài đọc The Kākāpō (Vietnamese Translation)
Đoạn 1: Kākāpō là một loài vẹt ăn đêm, không biết bay, đang bị đe dọa cực kỳ nghiêm trọng và là một trong những kho báu độc đáo của New Zealand.
Đoạn 2: Kākāpō, còn được gọi là vẹt cú, là một loài chim lớn sống trong rừng, với khuôn mặt nhợt nhạt giống cú. Dài tới 64 cm, nó có bộ lông chủ yếu màu vàng lục, đôi mắt hướng về phía trước, mỏ xám lớn, chân xanh lớn, cánh và đuôi tương đối ngắn. Nó là loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay, và cũng có thể là một trong những loài chim sống lâu nhất thế giới, với tuổi thọ được báo cáo lên tới 100 năm.
Đoạn 3: Kākāpō là loài chim sống đơn độc và có xu hướng chiếm giữ cùng một phạm vi lãnh thổ trong nhiều năm. Chúng kiếm ăn trên mặt đất và trèo cao lên cây. Chúng thường nhảy từ trên cây xuống và vỗ cánh, nhưng tốt nhất cũng chỉ xoay sở được một cú hạ cánh có kiểm soát xuống mặt đất. Chúng hoàn toàn ăn chay, với chế độ ăn bao gồm lá, rễ và vỏ cây cũng như củ và lá dương xỉ.
Đoạn 4: Kākāpō sinh sản vào mùa hè và mùa thu, nhưng chỉ trong những năm thức ăn dồi dào. Con đực không đóng vai trò gì trong việc ấp trứng hoặc nuôi con – chỉ có con cái ấp trứng và nuôi con non. 1–4 quả trứng được đẻ trong đất, đất này được xới đi xới lại nhiều lần trước và trong khi ấp. Kākāpō cái phải dành nhiều thời gian rời tổ để tìm kiếm thức ăn, điều này khiến trứng và gà con không được trông coi đặc biệt dễ bị tổn thương trước những kẻ săn mồi.
Đoạn 5: Trước khi con người đến, kākāpō phổ biến khắp các khu rừng ở New Zealand. Tuy nhiên, tất cả đã thay đổi với sự xuất hiện của những người định cư Polynesia đầu tiên khoảng 700 năm trước. Đối với những người định cư ban đầu, kākāpō không biết bay là con mồi dễ dàng. Họ ăn thịt nó và sử dụng lông của nó để làm áo choàng mềm. Đi cùng với họ là chó và chuột Polynesia, những loài cũng săn bắt kākāpō. Đến khi thực dân châu Âu đến vào đầu những năm 1800, kākāpō đã bị giới hạn ở miền trung Đảo Bắc và các khu vực có rừng của Đảo Nam. Sự sụt giảm số lượng kākāpō được đẩy nhanh bởi sự thuộc địa hóa của châu Âu. Rất nhiều môi trường sống đã bị mất do phá rừng, và các loài du nhập như hươu đã làm cạn kiệt thức ăn của những khu rừng còn lại. Những kẻ săn mồi khác như mèo, chồn ecmin và hai loài chuột nữa cũng được đưa vào. Kākāpō đang gặp rắc rối nghiêm trọng.
Đoạn 6: Năm 1894, chính phủ New Zealand đã phát động nỗ lực đầu tiên để cứu kākāpō. Nhà bảo tồn Richard Henry đã dẫn đầu một nỗ lực di dời vài trăm con chim đến Đảo Resolution không có thú săn mồi ở Fiordland.5 Thật không may, hòn đảo không duy trì được tình trạng không có thú săn mồi – chồn ecmin đã đến trong vòng sáu năm, cuối cùng tiêu diệt quần thể kākāpō. Đến giữa những năm 1900, kākāpō thực tế là một loài đã mất. Chỉ một số ít còn bám trụ sự sống ở những nơi hẻo lánh nhất của New Zealand.
Đoạn 7: Từ năm 1949 đến 1973, Dịch vụ Động vật Hoang dã New Zealand mới được thành lập đã thực hiện hơn 60 chuyến thám hiểm để tìm kākāpō, tập trung chủ yếu vào Fiordland. Sáu con đã bị bắt, nhưng không có con cái nào trong số đó và tất cả trừ một con đã chết trong vòng vài tháng bị giam cầm. Năm 1974, một sáng kiến mới được đưa ra, và đến năm 1977, thêm 18 con kākāpō được tìm thấy ở Fiordland. Tuy nhiên, vẫn không có con cái. Năm 1977, một quần thể lớn con đực được phát hiện ở Rakiura – một hòn đảo lớn không có chồn ecmin, chồn sương và chồn hương. Có khoảng 200 cá thể, và vào năm 1980, người ta xác nhận cũng có con cái. Những con chim này là nền tảng của tất cả các công việc tiếp theo trong việc quản lý loài.
Đoạn 8: Thật không may, sự săn bắt của mèo hoang trên Đảo Rakiura đã dẫn đến sự suy giảm nhanh chóng số lượng kākāpō. Kết quả là, trong giai đoạn 1980–97, quần thể sống sót đã được sơ tán đến ba khu bảo tồn đảo: Đảo Codfish, Đảo Maud và Đảo Little Barrier. Tuy nhiên, thành công trong sinh sản rất khó đạt được. Chuột được phát hiện là kẻ săn mồi chính đối với gà con kākāpō và số lượng gà con sống sót không đủ để bù đắp tỷ lệ tử vong ở con trưởng thành. Đến năm 1995, mặc dù ít nhất 12 con gà con đã được sinh ra trên các đảo, chỉ có ba con sống sót. Quần thể kākāpō đã giảm xuống còn 51 con. Tình hình nguy cấp đã thúc đẩy một cuộc đánh giá khẩn cấp về quản lý kākāpō ở New Zealand.
Đoạn 9: Năm 1996, một Kế hoạch Phục hồi mới được đưa ra, cùng với một nhóm tư vấn chuyên gia gọi là Ủy ban Tư vấn Kỹ thuật và Khoa học Kākāpō và số tiền tài trợ cao hơn. Các bước đi mới đã được thực hiện để kiểm soát thú săn mồi trên ba hòn đảo. Mèo đã bị tiêu diệt khỏi Đảo Little Barrier vào năm 1980, và thú có túi bị tiêu diệt khỏi Đảo Codfish vào năm 1986. Tuy nhiên, quần thể không bắt đầu tăng lên cho đến khi chuột bị loại bỏ khỏi cả ba hòn đảo, và những con chim được quản lý chặt chẽ hơn. Điều này bao gồm việc di chuyển chim giữa các đảo, cho con trưởng thành ăn bổ sung và giải cứu cũng như nuôi bộ bất kỳ con non nào ốm yếu.
Đoạn 10: Sau 5 năm đầu tiên của Kế hoạch Phục hồi, quần thể đã đạt mục tiêu. Đến năm 2000, năm con cái mới đã được sinh ra, và tổng quần thể đã tăng lên 62 con. Lần đầu tiên, có sự lạc quan thận trọng về tương lai của kākāpō và đến tháng 6 năm 2020, tổng cộng 210 con chim đã được ghi nhận.
Đoạn 11: Ngày nay, việc quản lý kākāpō tiếp tục được hướng dẫn bởi Kế hoạch Phục hồi kākāpō. Các mục tiêu chính của nó là: giảm thiểu sự mất mát đa dạng di truyền trong quần thể kākāpō, khôi phục hoặc duy trì đủ môi trường sống để đáp ứng sự gia tăng dự kiến của quần thể kākāpō, và đảm bảo các bên liên quan tiếp tục tham gia đầy đủ vào việc bảo tồn loài.
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài đọc (Vocabulary Highlight)
Từ vựng
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Ngữ cảnh trong bài
Nocturnal
(adj)
Hoạt động về đêm
The kākāpō is a nocturnal… parrot.
Incubation
(n)
Sự ấp trứng
Males play no part in incubation…
Vulnerable
(adj)
Dễ bị tổn thương
…leaves the unattended eggs… vulnerable to predators.
Colonisers
(n)
Thực dân, người đi khai hoang
By the time European colonisers arrived…
Deplete
(v)
Làm cạn kiệt
…deer depleted the remaining forests of food.
Captivity
(n)
Tình trạng bị giam cầm, nuôi nhốt
…died within a few months of captivity.
Eradicate
(v)
Tiêu diệt, xóa sổ
Cats were eradicated from Little Barrier Island…
Stakeholders
(n)
Các bên liên quan
…ensure stakeholders continue to be fully engaged…
Đáp án và giải thích chi tiết
Questions 1 – 6 (True/False/Not Given)
1. FALSE
Giải thích: Đoạn 2 khẳng định: “It is the world’s only flightless parrot” (Nó là loài vẹt không biết bay duy nhất trên thế giới).
Kết luận: Thông tin trái ngược hoàn toàn.
2. FALSE
Giải thích: Đoạn 4 nói: “Kākāpō breed… only in years when food is plentiful.” (Kākāpō chỉ sinh sản vào những năm thức ăn dồi dào). Nghĩa là không phải năm nào cũng sinh.
Kết luận: Sai so với bài đọc.
3. FALSE
Giải thích: Đoạn 4 nói: “Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks.” (Con đực không tham gia… con cái một mình ấp trứng và nuôi con).
Kết luận: Sai.
4. NOT GIVEN
Giải thích: Đoạn 5 có nhắc đến cả hai đối tượng này đều săn bắt kākāpō, nhưng không hề có sự so sánh xem ai là mối đe dọa lớn hơn (greater threat).
Kết luận: Không có thông tin.
5. TRUE
Giải thích: Đoạn 8: “predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline… As a result… the surviving population was evacuated to three island sanctuaries” (Sự săn mồi của mèo hoang… dẫn đến sự sơ tán…).
Kết luận: Đúng.
6. TRUE
Giải thích: Đoạn 9 nói về các biện pháp quản lý, trong đó có: “…rescuing and hand-raising any failing chicks” (giải cứu và nuôi bộ những con gà con ốm yếu/thất bại). “Failing chicks” tương đương “struggling young birds”.
Kết luận: Đúng.
Questions 7-13 (Note Completion)
7. bulbs
Vị trí: Đoạn 3.
Giải thích:“…diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds.”
8. soil
Từ khóa: Nests, eggs laid.
Vị trí: Đoạn 4.
Giải thích:“The 1–4 eggs are laid in soil…”
9. feathers
Từ khóa: Polynesian settlers, make clothes.
Vị trí: Đoạn 5.
Giải thích:“…used its feathers to make soft cloaks.” (Cloaks là một loại áo choàng/quần áo).
10. deer
Từ khóa: European colonisers, introduced, ate food sources.
Vị trí: Đoạn 5.
Giải thích:“…introduced species such as deer depleted the remaining forests of food.”
11. 1980
Từ khóa: female, Rakiura Island, sighting year.
Vị trí: Đoạn 7.
Giải thích:“…in 1980 it was confirmed females were also present.”
12. funding
Từ khóa: Recovery Plan, increase.
Vị trí: Đoạn 9.
Giải thích:“In 1996, a new Recovery Plan was launched… and a higher amount of funding.” (Higher amount = Increase).
13. stakeholders
Từ khóa: Current goal, maintain involvement.
Vị trí: Đoạn 11 (đoạn cuối).
Giải thích:“…ensure stakeholders continue to be fully engaged…” (Fully engaged = Involvement).
Bài đọc “The Kākāpō” cung cấp một lượng từ vựng phong phú về chủ đề bảo tồn (Conservation) như endangered, predator, eradicate, recovery plan. Việc hiểu rõ quy trình bảo tồn một loài vật từ bờ vực tuyệt chủng đến khi phục hồi sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng (ideas) cho các bài thi IELTS Writing Task 2 về môi trường.
Trung tâm ngoại ngữ ECE hy vọng bài giải chi tiết này giúp ích cho quá trình ôn luyện của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng Reading nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
“Otters” (Rái cá) là một bài đọc IELTS Reading thú vị thuộc chủ đề Khoa học & Động vật học (Science & Zoology). Bài đọc này cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm sinh học, môi trường sống, tập tính săn mồi và những nỗ lực bảo tồn loài rái cá tại Anh. […]
“The Importance of Law” là một bài đọc mang tính học thuật cao, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading thực chiến. Bài viết bàn về tầm ảnh hưởng sâu rộng của luật pháp đối với đời sống con người, sự bùng nổ số lượng văn bản luật và những tranh cãi xoay […]
3000
+
Lượt Đăng Ký
NHẬN TƯ VẤN NGAY
Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên