Topic Economy IELTS Writing Task 2: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Topic Economy IELTS Writing Task 2: Ý tưởng, từ vựng & bài mẫu
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Economy (Kinh tế) là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng cũng đầy thách thức trong IELTS Writing Task 2. Để chinh phục band điểm cao với chủ đề học thuật này, bạn không chỉ cần kiến thức xã hội mà còn phải trang bị một kho ý tưởng và từ vựng chất lượng.
Hãy cùng trung tâm ngoại ngữ ECE và cô Cấn Thu Hà (Giáo viên 8.0 IELTS) giải mã toàn bộ chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Những kỹ năng cần có để xử lý tốt chủ đề Economy trong Writing Task 2
Kinh tế là một chủ đề lớn, có khả năng xuất hiện trong nhiều dạng bài khác nhau. Theo chia sẻ từ cô Cấn Thu Hà để xử lý tốt, bạn cần:
- Nắm vững các dạng bài: Chủ đề này thường gặp ở các dạng Opinion (Agree/Disagree), Discuss Both Views, Causes & Solutions, và Advantages & Disadvantages.
- Có ý tưởng sâu sắc: Giám khảo đánh giá cao những lập luận có chiều sâu, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể thay vì những ý kiến chung chung.
- Sử dụng từ vựng “đắt giá”: Việc vận dụng chính xác các từ vựng chuyên ngành, collocations phù hợp và cấu trúc ngữ pháp phức tạp là chìa khóa để đạt điểm cao.
- Đảm bảo tính mạch lạc: Luận điểm của bạn cần được kết nối chặt chẽ, logic từ mở bài đến kết bài.
Ý tưởng về chủ đề Economy trong IELTS Writing Task 2
Dưới đây là một số khía cạnh thường gặp và ý tưởng để bạn triển khai bài viết của mình.
| Khía cạnh kinh tế | Ý tưởng luận điểm | Ví dụ minh hoạ/ hướng triển khai |
| Bất bình đẳng về thu nhập/ Economic inequality | – Nguyên nhân: toàn cầu hóa, công nghệ khiến một số nhóm nghề được lợi nhiều hơn.
– Hậu quả: phân hoá xã hội, bất ổn chính trị, giảm động lực phát triển. – Giải pháp: thuế lũy tiến, đầu tư giáo dục và đào tạo lại lao động. |
Ví dụ: ở nhiều quốc gia phát triển, lao động ngành sản xuất bị thất nghiệp vì chuyển sang nước có chi phí rẻ. |
| Thất nghiệp & việc làm | – Nguyên nhân: tự động hóa, thay đổi mô hình kinh doanh, suy thoái kinh tế.
– Hậu quả: chi phí xã hội lớn, giảm tiêu dùng, tăng gánh nặng phúc lợi. – Giải pháp: chính sách kích thích việc làm, đào tạo kỹ năng, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. |
Ví dụ: kinh tế hậu Covid-19 nhiều người mất việc tạm thời, lao động linh hoạt (gig economy) tăng. |
| Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường | – Tăng trưởng nhanh có thể gây tổn hại môi trường.
– Nhưng kinh tế bền vững cần cân bằng giữa phát triển và môi trường. – Giải pháp: kinh tế xanh (green economy), đầu tư công nghệ sạch, luật lệ môi trường. |
Ví dụ: khai thác mỏ tăng GDP nhưng phá rừng, ô nhiễm; hoặc năng lượng tái tạo tạo ra việc làm mới. |
| Vai trò doanh nghiệp nhỏ & lớn/ toàn cầu hóa | – Toàn cầu hóa giúp doanh nghiệp lớn mở rộng quốc tế, nhưng doanh nghiệp nhỏ có thể bị cạnh tranh khốc liệt.
– Doanh nghiệp lớn có lợi thế vốn, mạng lưới, và ảnh hưởng lớn. – Giải pháp: hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, khuyến khích đổi mới sáng tạo. |
Ví dụ: thương mại điện tử toàn cầu, doanh nghiệp nhỏ trong nước bị áp lực cạnh tranh. |
| Công nghệ và nền kinh tế số | – Chuyển đổi số tạo cơ hội mới: fintech, e-commerce, AI.
– Nhưng cũng tạo rủi ro: lao động bị thay thế, mất kỹ năng truyền thống. – Giải pháp: chính sách thúc đẩy kỹ năng số, an sinh xã hội cho lao động chuyển nghề. |
Ví dụ: ngân hàng số, thanh toán điện tử thay thế ngân hàng truyền thống; robot trong sản xuất. |
Đề + bài mẫu tham khảo chủ đề Economy
Đề bài (Question): “Economic inequality is increasing in many countries around the world. What are the main causes of this problem, and what measures can governments take to address it?”
Dạng bài: Causes & Solutions
Sample Essay
Introduction:
Rising economic inequality has become one of the defining challenges of the modern global economy. While the gap between high- and low-income earners continues to widen in numerous countries, this essay will examine the principal causes of this phenomenon and propose viable policy responses.
Body 1: Causes
The first major driver is rapid technological change, which has disproportionately benefited highly skilled workers while marginalising those engaged in routine manual or clerical tasks. In effect, automation and artificial intelligence have rendered certain job-categories redundant, thereby reducing bargaining power for lower-skill employees. Secondly, the forces of globalization have enabled companies to relocate production to jurisdictions with lower labour costs, thus depressing wages in traditional industries of developed countries. Thirdly, government policies in some nations favour capital over labour—such as tax cuts for high-net-worth individuals or weakened union protections—which further exacerbate the income gap.
Body 2: Solutions
Turning to solutions, policymakers should adopt a more progressive taxation system that places higher burdens on top earners while channeling revenue into public services and social support for low-income families. In parallel, investment in adult education and vocational retraining is crucial so that workers displaced by technological and economic shifts can acquire new skills and remain viable in the labour market. Moreover, strengthening labour market regulations—such as minimum wage laws and collective bargaining rights—can ensure that the benefits of economic growth are more equitably distributed.
In conclusion, economic inequality is rooted in deep structural trends such as technological change, globalisation and policy bias towards capital. While these drivers may be difficult to reverse entirely, governments can mitigate the adverse effects through progressive tax regimes, lifelong learning programmes and reinforced labour protections. Only then can the promise of shared prosperity be realised in an increasingly unequal world.
Phân tích từ vựng & Collocation “ăn điểm” từ bài mẫu
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ học thuật đắt giá được sử dụng trong bài mẫu:
| Từ/ Cụm từ học thuật (Collocations) | Nghĩa (Meaning) |
| rising economic inequality | sự bất bình đẳng kinh tế gia tăng |
| defining challenges | thách thức then chốt/ mang tính quyết định |
| principal causes | nguyên nhân chính |
| viable policy responses | các chính sách khả thi |
| rapid technological change | sự thay đổi công nghệ nhanh chóng |
| disproportionately benefited | được hưởng lợi không tương xứng |
| highly skilled workers | lao động có tay nghề cao |
| marginalising | làm yếu thế/ đẩy ra bên lề |
| rendered … redundant | khiến … trở nên dư thừa/ mất việc |
| bargaining power | quyền thương lượng |
| forces of globalization | tác động của toàn cầu hoá |
| jurisdictions with lower labour costs | khu vực có chi phí lao động thấp |
| depressing wages | làm giảm tiền lương |
| policy bias towards capital | chính sách thiên lệch về vốn |
| high-net-worth individuals | người có tài sản lớn |
| progressive taxation system | hệ thống thuế lũy tiến |
| channeling revenue into public services | chuyển nguồn thu vào dịch vụ công |
| vocational retraining | đào tạo nghề lại |
| workers displaced by technological shifts | người lao động bị thay thế bởi thay đổi công nghệ |
| remain viable in the labour market | duy trì khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động |
| labour market regulations | quy định thị trường lao động |
| collective bargaining rights | quyền thương lượng tập thể |
| equitably distributed | phân phối công bằng |
| rooted in deep structural trends | bắt nguồn từ các xu hướng cơ cấu sâu xa |
| mitigate the adverse effects | giảm thiểu các tác động tiêu cực |
| lifelong learning programmes | chương trình học tập suốt đời |
| reinforced labour protections | tăng cường bảo vệ người lao động |
| shared prosperity | thịnh vượng chung |
| income disparity / wealth gap | chênh lệch thu nhập / khoảng cách giàu nghèo |
| fiscal / monetary policy | chính sách tài khóa / tiền tệ |
| small and medium enterprises (SMEs) | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| sustainable / green economy | nền kinh tế bền vững / xanh |
Chủ đề Economy không hề đáng sợ nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt ý tưởng và từ vựng. Hy vọng rằng, với những chia sẻ chi tiết từ cô Cấn Thu Hà và ECE, bạn đã có đủ hành trang để tự tin đối mặt và chinh phục dạng bài này trong kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được band điểm mơ ước!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
