IELTS Speaking topic Conflicts: Gợi ý bài mẫu & từ vựng hay
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
IELTS Speaking topic Conflicts: Gợi ý bài mẫu & từ vựng hay
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Conflicts (Xung đột) là một chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking và có thể gây khó khăn cho nhiều thí sinh, bởi nó đòi hỏi khả năng diễn đạt quan điểm, đưa ra ví dụ và xử lý tình huống một cách nhạy bén. Trong bài viết này, cô Hoàng My (giáo viên 8.0 IELTS tại ECE) rất vui khi chia sẻ với các bạn một bộ sưu tập các bài mẫu và từ vựng chất lượng cao cho chủ đề này.
Những bài mẫu và gợi ý dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách phát triển ý, sử dụng từ vựng phù hợp và tự tin hơn khi luyện tập phần thi Speaking. Hãy đọc kỹ, ghi chú lại các cách diễn đạt hay, và thử áp dụng chúng vào bài nói của mình nhé!

IELTS Speaking topic Conflicts
PART 1: Các câu hỏi tổng quát về Conflicts
Trong phần 1, giám khảo sẽ hỏi các câu hỏi xoay quanh trải nghiệm và quan điểm cá nhân của bạn về chủ đề.
1. What qualities help you to have good relationships with others?
I believe empathy and open-mindedness are indispensable for nurturing strong bonds. When you genuinely try to understand another person’s perspective, it minimises unnecessary friction. A good sense of emotional intelligence also helps resolve misunderstandings before they escalate into major conflicts.
Dịch: Tôi tin rằng sự đồng cảm (empathy) và tư duy cởi mở (open-mindedness) là những phẩm chất không thể thiếu (indispensable) để xây dựng những mối quan hệ bền chặt. Khi bạn thực sự cố gắng hiểu quan điểm của người khác, điều đó sẽ giảm thiểu sự xích mích không cần thiết (unnecessary friction). Trí tuệ cảm xúc tốt (a good sense of emotional intelligence) cũng giúp giải quyết những hiểu lầm trước khi chúng leo thang thành các xung đột lớn.
- Từ vựng nổi bật:
- indispensable (a): không thể thiếu được
- friction (n): sự xích mích, mâu thuẫn
- emotional intelligence (n): trí tuệ cảm xúc
2. Do you often have problems with family members?
Not really often, but minor disagreements do crop up from time to time, which is perfectly natural in close-knit families. We usually manage to address any discord through candid conversations. I think mutual respect acts as a buffer against long-standing resentment.
Dịch: Không thường xuyên lắm, nhưng những bất đồng nhỏ (minor disagreements) thực sự nảy sinh (crop up) theo thời gian, điều này là hoàn toàn tự nhiên trong các gia đình gắn bó (close-knit families). Chúng tôi thường xoay sở để giải quyết mọi bất hòa (address any discord) thông qua những cuộc trò chuyện thẳng thắn (candid conversations). Tôi nghĩ rằng sự tôn trọng lẫn nhau (mutual respect) đóng vai trò như một lá chắn (buffer) chống lại sự oán giận kéo dài (long-standing resentment).
- Từ vựng nổi bật:
- crop up (v): nảy sinh (bất ngờ)
- discord (n): sự bất hòa
- buffer (n): lá chắn, thứ làm giảm tác động tiêu cực
3. Do you think conflicts among family members are unavoidable?
Absolutely. Conflicts are almost inevitable when people live under the same roof and have different opinions. In my view, healthy conflicts can be a catalyst for growth if they’re handled maturely. What matters most is maintaining constructive conversations to prevent grudges from festering.
Dịch: Hoàn toàn đúng. Các cuộc xung đột gần như không thể tránh khỏi (inevitable) khi mọi người sống chung dưới một mái nhà và có những ý kiến khác nhau. Theo quan điểm của tôi, những xung đột lành mạnh có thể là chất xúc tác (catalyst) cho sự phát triển nếu chúng được xử lý một cách trưởng thành (handled maturely). Điều quan trọng nhất là duy trì các cuộc trò chuyện mang tính xây dựng (constructive conversations) để ngăn chặn những mối hận thù không bị âm ỉ (grudges from festering).
- Từ vựng nổi bật:
- inevitable (a): không thể tránh khỏi
- catalyst (n): chất xúc tác (ẩn dụ: yếu tố thúc đẩy)
- festering (v): (căm hận) mưng mủ, âm ỉ
4. What behaviour of others hurts you most?
I find passive-aggressive behaviour particularly hurtful because it breeds ambiguity and tension. I’d much rather someone be upfront than harbour concealed resentment. It undermines trust and makes it harder to resolve underlying issues.
Dịch: Tôi tìm thấy hành vi thụ động gây hấn (passive-aggressive behaviour) đặc biệt gây tổn thương bởi vì nó tạo ra sự mơ hồ (breeds ambiguity) và căng thẳng. Tôi thà ai đó thẳng thắn còn hơn là giữ sự oán giận che giấu (harbour concealed resentment). Điều đó làm suy yếu (undermines) lòng tin và khiến việc giải quyết các vấn đề tiềm ẩn (underlying issues) trở nên khó khăn hơn.
- Từ vựng nổi bật:
- passive-aggressive (a): thụ động gây hấn (bề ngoài bình thường nhưng ẩn ý tức giận)
- breeds ambiguity (v phrase): gây ra sự mơ hồ
- undermines (v): làm suy yếu, phá hoại dần
5. When you have upset someone with your actions, what do you try to do?
Whenever I realise I’ve caused someone distress, I make it a priority to offer a sincere apology. Taking accountability defuses animosity and paves the way for reconciliation. I also try to reflect on my behaviour to avoid repeating the same transgression.
Dịch: Bất cứ khi nào tôi nhận ra mình đã gây ra sự phiền muộn (distress) cho ai đó, tôi ưu tiên đưa ra một lời xin lỗi chân thành (offer a sincere apology). Việc nhận trách nhiệm (taking accountability) giúp xoa dịu sự thù địch (defuses animosity) và mở đường cho sự hòa giải (paves the way for reconciliation). Tôi cũng cố gắng suy ngẫm về hành vi của mình để tránh lặp lại cùng một lỗi lầm (transgression).
- Từ vựng nổi bật:
- accountability (n): trách nhiệm cá nhân
- defuses animosity (v phrase): làm dịu bớt sự thù oán
- reconciliation (n): sự hòa giải
- transgression (n): hành động sai trái
PART 2: Trải nghiệm cá nhân về xung đột
Trong phần này, các bạn sẽ được yêu cầu mô tả một trải nghiệm hoặc sự kiện cụ thể liên quan đến xung đột. Hãy chuẩn bị và trình bày câu chuyện một cách tự nhiên.
Describe a disagreement that you had with another person.
You should say:
- what it was about
- who you had this disagreement with
- how you resolved it
- and explain what happened after the disagreement.
Bài mẫu:
One disagreement that stands out in my mind happened about a year ago with one of my closest friends. We’d been planning a weekend getaway to the mountains, and we were both really looking forward to it. The issue arose when we started discussing how we’d split the costs as I felt we should divide everything equally, but my friend insisted on paying more because he’d chosen a more expensive cabin that I hadn’t fully agreed to.
At first, it was just a minor difference of opinion, but it escalated quite quickly because we both have strong personalities and neither of us wanted to back down. I think what made it worse was that we’d both had stressful weeks at work, so emotions were running high.
Eventually, I realised it wasn’t worth jeopardising our friendship over a few extra amounts of money, so I suggested we sit down, figure out exactly what each expense was, and come to a fair compromise. We decided that he’d cover the extra cost for the cabin since it was his preference, but I’d treat him to some of the activities during the trip to even things out.
After we resolved it, we both felt a bit embarrassed about how heated things had gotten. Thankfully, we were able to laugh it off and we actually enjoyed the trip more because we’d cleared the air beforehand. It also made me realise how important it is to communicate openly and not let small misunderstandings snowball into bigger conflicts. Since then, we’ve both been more mindful about discussing plans in advance and making sure we’re on the same page, which has definitely strengthened our friendship in the long run.
- Từ vựng nổi bật:
- getaway (n): kỳ nghỉ ngắn, chuyến đi nghỉ ngắn
- split the costs (v phrase): chia chi phí
- equally (adv): một cách công bằng, đều nhau
- minor difference of opinion (n phrase): sự bất đồng nhỏ
- escalated (v): leo thang, trở nên nghiêm trọng hơn
- strong personalities (n phrase): tính cách mạnh mẽ
- back down (phrasal verb): nhượng bộ, chịu thua
- emotions were running high (phrase): cảm xúc trở nên căng thẳng
- jeopardising (v): làm nguy hiểm, gây rủi ro
- compromise (n/v): (n) sự thỏa hiệp / (v) thỏa hiệp
- cover the cost (v phrase): chi trả chi phí
- preference (n): sở thích, ưu tiên
- treat him to (v phrase): mời ai đó, chiêu đãi
- clear the air (phrase): xóa bỏ hiểu lầm, làm rõ
- misunderstandings (n): hiểu lầm
- snowball into (phrasal verb): trở nên to lớn hơn, lan rộng hơn
- communicate openly (v phrase): giao tiếp cởi mở
- mindful (a): để tâm, lưu ý, chú ý
- on the same page (idiom): cùng chung quan điểm, hiểu giống nhau
- strengthened (v): củng cố, làm mạnh thêm
- in the long run (phrase): về lâu dài
Ghi chú quan trọng khi luyện tập IELTS Speaking part 2
Để đạt điểm cao trong Part 2, các bạn hãy lưu ý các điểm sau:
- Thêm bối cảnh, kể chuyện tự nhiên: Đừng chỉ trả lời theo từng ý khô khan trên cue card. Thay vào đó, hãy biến câu trả lời thành một câu chuyện có mở đầu, cao trào và kết thúc. Ví dụ, bạn có thể mở đầu nhẹ nhàng (“One disagreement that stands out happened last year…”) và miêu tả ngắn gọn bối cảnh để người nghe dễ dàng theo dõi.
- Sử dụng collocations và cụm từ tự nhiên: Các bạn nên chèn các collocations và idioms dễ nghe, phù hợp ngữ cảnh như
come to a compromise,clear the air,emotions were running high,jeopardise the friendship. Lưu ý, chỉ sử dụng idioms khi bạn chắc chắn về ngữ cảnh để tránh sự gượng ép. - Thể hiện quan điểm cá nhân sâu sắc hơn: Hãy nói về điều bạn học được từ lần bất đồng đó (“It taught me to communicate more openly”). Bạn cũng có thể thêm suy nghĩ hoặc so sánh (“If I faced a similar situation now, I’d handle it differently.”).
- Linh hoạt ngữ pháp và mạch nói: Các bạn nên dùng câu phức, mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện, hoặc câu bị động khi phù hợp. Hãy kết hợp các linking words một cách khéo léo như:
Honestly speaking,To be fair,Looking back,Eventually,That being said. - Giữ tốc độ nói tự nhiên, nhấn nhá chỗ cần thiết: Không nên nói quá nhanh. Hãy thay đổi ngữ điệu (intonation) để bài nói bớt đơn điệu. Dừng ngắn khi chuyển ý, điều này sẽ giúp người nghe dễ hiểu hơn.
- Chèn cảm xúc và ngôn ngữ đánh giá: Thay vì chỉ nói “I was angry,” hãy mở rộng: “I was quite frustrated because it felt unfair at the time.” Những từ như
frustrated,annoyed,embarrassed,relieved,gratefulsẽ làm bài nói của bạn phong phú và chân thực hơn.
Gợi ý công thức mở rộng ý nâng cao
Tình huống ➜ Cảm xúc ➜ Hành động ➜ Bài học ➜ Ảnh hưởng lâu dài
- Ví dụ áp dụng: “At first, it was just a minor issue, but it escalated quickly. Looking back, I realise it could have been avoided if we’d discussed things properly beforehand.” (Tình huống -> Bài học)
PART 3: Thảo luận chuyên sâu về Conflicts
Phần 3 là cơ hội để các bạn thảo luận các vấn đề mang tính trừu tượng và khái quát hơn, thể hiện khả năng phân tích và đưa ra ý kiến.
1. Do you think arguments are important?
Sample Answer:
Yes, I firmly believe that arguments can play a vital role in deepening mutual understanding if handled constructively. Disagreements often reveal differing perspectives, which can help people see an issue from angles they hadn’t considered before. Moreover, well-managed arguments encourage critical thinking and can prevent misunderstandings from festering into bigger conflicts later. However, it’s crucial that people remain respectful during disputes to avoid turning them into personal attacks. Overall, a healthy exchange of opposing views can actually strengthen relationships and foster emotional maturity.
Dịch:
Tôi tin chắc rằng (I firmly believe that) các cuộc tranh cãi có thể đóng vai trò quan trọng (play a vital role) trong việc làm sâu sắc hơn sự hiểu biết lẫn nhau (deepening mutual understanding) nếu chúng được xử lý một cách xây dựng (handled constructively). Những bất đồng thường bộc lộ các quan điểm khác biệt (differing perspectives), điều này có thể giúp mọi người nhìn nhận một vấn đề từ những góc độ mà họ chưa từng xem xét trước đây. Hơn nữa, những cuộc tranh luận được quản lý tốt (well-managed arguments) khuyến khích tư duy phản biện (encourage critical thinking) và có thể ngăn chặn những hiểu lầm không bị âm ỉ (prevent misunderstandings from festering) thành các xung đột lớn hơn sau này. Tuy nhiên, điều cốt yếu là mọi người phải giữ thái độ tôn trọng trong các cuộc tranh chấp (remain respectful during disputes) để tránh biến chúng thành những cuộc tấn công cá nhân (personal attacks). Nhìn chung, một cuộc trao đổi lành mạnh giữa các quan điểm đối lập (healthy exchange of opposing views) thực sự có thể củng cố các mối quan hệ (strengthen relationships) và thúc đẩy sự trưởng thành về mặt cảm xúc (foster emotional maturity).
- Từ vựng nổi bật:
- mutual (a): lẫn nhau
- constructively (adv): một cách xây dựng
- perspective (n): quan điểm, góc nhìn
- fester (v): mưng mủ, (nghĩa bóng) trở nên tệ hơn
- dispute (n): tranh cãi
- opposing (a): đối lập
- foster (v): thúc đẩy, nuôi dưỡng
2. Are relationships among people better or worse than a few years ago? Why?
Sample Answer:
I would argue that, in some ways, relationships have become more superficial than they were in the past due to the rise of digital communication. Many people maintain dozens of online connections but struggle to build deep, meaningful bonds in real life. On the other hand, technology has also enabled people to stay in touch with loved ones across long distances, which can strengthen family ties. Ultimately, whether relationships are better or worse depends on how individuals balance virtual interactions with genuine face-to-face time.
Dịch:
Tôi cho rằng (I would argue that), ở một khía cạnh nào đó, các mối quan hệ đã trở nên hời hợt hơn (more superficial) so với trước đây do sự phát triển của giao tiếp kỹ thuật số (digital communication). Nhiều người duy trì (maintain) hàng tá kết nối trực tuyến (dozens of online connections) nhưng lại gặp khó khăn trong việc xây dựng những mối quan hệ gắn bó sâu sắc, có ý nghĩa (meaningful bonds) trong đời thực. Mặt khác, công nghệ cũng đã cho phép mọi người giữ liên lạc (stay in touch) với những người thân yêu ở khoảng cách xa (across long distances), điều này có thể củng cố mối quan hệ gia đình (strengthen family ties). Cuối cùng, việc các mối quan hệ tốt hơn hay tệ hơn tùy thuộc vào cách mỗi cá nhân cân bằng tương tác ảo (balance virtual interactions) với thời gian gặp mặt trực tiếp chân thành (genuine face-to-face time).
- Từ vựng nổi bật:
- superficial (a): hời hợt, nông cạn
- meaningful (a): có ý nghĩa, sâu sắc
- bond (n): mối quan hệ gắn bó
- maintain (v): duy trì
- strengthen (v): củng cố, làm mạnh hơn
- virtual interaction (n): tương tác ảo
- genuine (a): chân thành
3. Is getting along with others a natural ability from birth or does it have to be learnt?
Sample Answer:
I think it’s a combination of both innate traits and learned behaviours. Some people are naturally more empathetic and sociable, which makes it easier for them to build rapport with others. However, social skills like active listening, conflict resolution, and reading non-verbal cues definitely need to be developed over time through real-life practice. Cultural background and upbringing also play significant roles in shaping how people interact socially. Therefore, while certain aspects are instinctive, the ability to get along well with others is largely honed by life experiences.
Dịch:
Tôi nghĩ đó là sự kết hợp của cả đặc điểm bẩm sinh (innate traits) và hành vi học được (learned behaviours). Một số người tự nhiên có sự đồng cảm hơn (more empathetic) và hòa đồng hơn (sociable), điều này giúp họ dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt (build rapport) với người khác. Tuy nhiên, các kỹ năng xã hội như lắng nghe chủ động (active listening), giải quyết xung đột (conflict resolution) và đọc các tín hiệu phi ngôn ngữ (reading non-verbal cues) chắc chắn cần được phát triển (developed) theo thời gian thông qua thực hành trong đời sống thực. Nền tảng văn hóa (cultural background) và cách nuôi dạy (upbringing) cũng đóng vai trò quan trọng (play significant roles) trong việc định hình cách mọi người tương tác xã hội. Do đó, trong khi một số khía cạnh là bản năng (instinctive), khả năng hòa hợp tốt với người khác phần lớn được trau dồi (largely honed) bởi kinh nghiệm sống.
- Từ vựng nổi bật:
- innate (a): bẩm sinh
- empathetic (a): biết đồng cảm
- sociable (a): hòa đồng
- rapport (n): quan hệ tốt, hòa hợp
- conflict resolution (n): giải quyết xung đột
- non-verbal cues (n): tín hiệu phi ngôn ngữ
- instinctive (a): thuộc về bản năng
- hone (v): mài giũa, trau dồi
Hy vọng bài chia sẻ chi tiết này của cô Hoàng My ECE sẽ hữu ích và cung cấp cho các bạn nhiều ý tưởng để xử lý tốt các câu hỏi về chủ đề Conflicts trong IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình nhé!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
