[IELTS Speaking] topic Animal – Tổng hợp từ vựng, cấu trúc và bài mẫu band 8.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
[IELTS Speaking] topic Animal – Tổng hợp từ vựng, cấu trúc và bài mẫu band 8.0+
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn đang luyện thi IELTS Speaking và gặp đề bài về “Animal”? Chủ đề này không chỉ thú vị mà còn rất đa dạng về góc nhìn – từ thú cưng, động vật hoang dã đến vai trò của chúng trong xã hội. Trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ giúp bạn “bỏ túi” những kiến thức và kỹ năng cần thiết để ăn trọn điểm ở topic này!
Bài viết được tham vấn chuyên môn bởi cô Nguyễn Thu Hà – Giáo viên 8.0 IELTS tại trung tâm ngoại ngữ ECE.

Cùng cô Thu Hà ECE “xử gọn” topic Animal trong IELTS Speaking
1. Giới thiệu về topic “Animal” trong IELTS Speaking
“Animal” là một trong những chủ đề phổ biến, dễ gặp trong cả Part 1, Part 2 và Part 3 của IELTS Speaking. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng mô tả, kể chuyện và đưa ra ý kiến cá nhân – đồng thời linh hoạt sử dụng idioms, phrasal verbs, collocations để ghi điểm với giám khảo.
2. Từ vựng & cấu trúc hay cho topic Animal
📚 Vocabulary items
- Companion animal (động vật làm bạn)
- Predator / prey (động vật săn mồi / con mồi)
- Nocturnal animal (động vật hoạt động về đêm)
- Marine creature (sinh vật biển)
- Deforestation / illegal hunting (phá rừng / săn bắn trái phép)
- Natural habitat (môi trường sống tự nhiên)
- Animal instinct (bản năng động vật)
- Biodiversity (đa dạng sinh học)
💡 Idioms
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ ngữ cảnh (EN) | Dịch tiếng Việt |
| The lion’s share | Phần lớn nhất | Zoos often take the lion’s share of funding for animal-related tourism. | Sở thú thường nhận phần lớn ngân sách dành cho du lịch liên quan đến động vật. |
| A fish out of water | Lạc lõng, không phù hợp | A tiger in a small cage is like a fish out of water. | Một con hổ trong chiếc lồng nhỏ trông thật lạc lõng. |
| Let the cat out of the bag | Lỡ tiết lộ bí mật | He let the cat out of the bag about the illegal animal trade. | Anh ta lỡ tiết lộ bí mật về hoạt động buôn bán động vật trái phép. |
| As sly as a fox | Rất khôn ngoan, láu cá | Foxes are known to be as sly as a fox, always avoiding traps. | Cáo nổi tiếng là rất láu cá, luôn tránh được bẫy. |
| As free as a bird | Rất tự do | Birds flying in the wild are as free as a bird. | Chim bay trong tự nhiên thực sự rất tự do. |
| Cry wolf | Báo động giả | People used to cry wolf about animal extinction until it became real. | Người ta từng hô hào giả về sự tuyệt chủng, cho đến khi điều đó trở thành sự thật. |
| Kill two birds with one stone | Một công đôi việc | By building eco-tourism, we help wildlife and earn income – killing two birds with one stone. | Làm du lịch sinh thái vừa giúp bảo tồn vừa tạo thu nhập – một công đôi việc. |
| Birds of a feather flock together | Giống nhau thì tụ lại | Elephants are highly social – birds of a feather flock together. | Voi rất sống theo bầy đàn – giống nhau thường tụ lại. |
| Busy as a bee | Rất chăm chỉ | Bees are busy as a bee collecting nectar all day long. | Ong chăm chỉ suốt ngày đi hút mật. |
| Monkey see, monkey do | Bắt chước không suy nghĩ | Some parrots are just monkey see, monkey do – copying every word. | Một số con vẹt chỉ biết bắt chước vô thức – ai nói gì lặp lại cái đó. |
| The elephant in the room | Vấn đề lớn bị phớt lờ | The ethics of keeping wild animals in cages is the elephant in the room. | Việc nhốt động vật hoang dã là vấn đề lớn nhưng nhiều người phớt lờ. |
| Smell a rat | Cảm thấy có điều gian dối | When I saw the price of that exotic pet, I smelled a rat. | Khi thấy giá con thú ngoại kia, tôi cảm giác có gì đó mờ ám. |
| Have butterflies in one’s stomach | Lo lắng, hồi hộp | I had butterflies in my stomach before presenting my project on endangered animals. | Tôi hồi hộp trước khi thuyết trình về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Like water off a duck’s back | Nói không ảnh hưởng gì | Criticism about the noisy parrot was like water off a duck’s back to the owner. | Những lời chỉ trích về con vẹt ồn ào chẳng ảnh hưởng gì đến chủ của nó. |
| Wild goose chase | Hành trình vô vọng | Trying to find that rare bird without a guide was a wild goose chase. | Tìm con chim quý kia mà không có hướng dẫn viên là hành trình vô vọng. |
| Hold your horses | Bình tĩnh lại | Hold your horses – we can’t adopt the puppy without asking permission. | Bình tĩnh nào – ta không thể nhận nuôi con chó mà chưa hỏi ý kiến. |
| To be in the doghouse | Bị giận, bị “cho ra rìa” | He’s in the doghouse for forgetting to feed the cat. | Anh ta bị giận vì quên cho mèo ăn. |
| Curiosity killed the cat | Tò mò dễ gây rắc rối | Curiosity killed the cat – don’t open that snake cage! | Tò mò hại thân – đừng mở lồng rắn đó! |
| Let sleeping dogs lie | Đừng khơi lại chuyện cũ | Don’t bring up the zoo incident – let sleeping dogs lie. | Đừng nhắc lại chuyện ở sở thú – để nó ngủ yên. |
| Like a bull in a china shop | Vụng về, hậu đậu | That kid ran through the petting zoo like a bull in a china shop. | Thằng bé chạy loạn trong khu thú cưng như bò vào tiệm gốm. |
| Go to the dogs | Xuống cấp, tồi tệ | That animal shelter went to the dogs after losing funding. | Trung tâm cứu trợ đó xuống cấp nghiêm trọng sau khi mất tài trợ. |
| Ruffle feathers | Làm mất lòng ai | Her comments about pet owners really ruffled feathers. | Câu nói của cô ấy về người nuôi thú cưng khiến nhiều người khó chịu. |
| Eager beaver | Người làm việc hăng hái | He’s an eager beaver when it comes to volunteering at the animal hospital. | Anh ấy rất nhiệt tình khi làm tình nguyện ở bệnh viện thú y. |
| To have a bee in one’s bonnet | Bị ám ảnh, lo lắng | She has a bee in her bonnet about saving the whales. | Cô ấy bị ám ảnh với việc bảo vệ loài cá voi. |
| Pig out | Ăn rất nhiều | My dog pigged out on his birthday treats. | Con chó của tôi ăn ngấu nghiến đống đồ ăn sinh nhật. |
| Chicken out | Chùn bước | I was going to pet the snake, but I chickened out. | Tôi định vuốt con rắn, nhưng lại chùn bước. |
| Wolf down | Ăn ngấu nghiến | The cubs wolfed down their food after a long nap. | Lũ gấu con ngấu nghiến thức ăn sau giấc ngủ dài. |
| Be the black sheep | Kẻ khác biệt trong nhóm | He’s the black sheep in the family – he raises exotic reptiles. | Anh ấy là “con cừu đen” trong nhà – nuôi toàn bò sát kỳ lạ. |
| In the lion’s den | Nơi nguy hiểm hoặc căng thẳng | She was in the lion’s den defending animal rights at the hunters’ meeting. | Cô ấy như bước vào hang cọp khi bảo vệ quyền động vật giữa cuộc họp của thợ săn. |
| As stubborn as a mule | Rất bướng bỉnh | That donkey is as stubborn as a mule – it won’t move an inch. | Con lừa đó bướng đến mức chẳng chịu nhúc nhích. |
🔧 Phrasal Verbs
| Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ ngữ cảnh (EN) | Dịch tiếng Việt |
| Take in | Thu nhận, cứu trợ động vật | The shelter takes in abandoned dogs from the streets. | Trung tâm cứu hộ nhận nuôi những con chó bị bỏ rơi trên đường phố. |
| Hunt down | Săn lùng và bắt được | Tigers hunt down deer silently in the forest. | Những con hổ âm thầm săn bắt nai trong rừng. |
| Feed on | Ăn (thức ăn chính) | Owls feed on mice and small insects. | Cú ăn chuột và côn trùng nhỏ là chủ yếu. |
| Wipe out | Xóa sổ, làm tuyệt chủng | Illegal hunting could wipe out endangered species. | Việc săn bắt trái phép có thể xóa sổ các loài đang bị đe dọa. |
| Look after | Chăm sóc, trông nom | Farmers look after their livestock with great care. | Nông dân chăm sóc vật nuôi rất cẩn thận. |
| Run away | Bỏ trốn, chạy thoát | The rabbit ran away as soon as it sensed danger. | Con thỏ bỏ chạy ngay khi cảm nhận được nguy hiểm. |
| Grow up | Lớn lên, phát triển | Bear cubs grow up learning from their mother. | Gấu con lớn lên bằng cách học từ mẹ của chúng. |
| Fight off | Chống trả, đẩy lùi | A herd of buffalo fought off the attacking lion. | Một đàn trâu đã chống lại con sư tử tấn công. |
| Come across | Tình cờ bắt gặp | I once came across a snake while hiking in the woods. | Tôi từng tình cờ gặp một con rắn khi đi bộ trong rừng. |
| Pick up | Nhặt được, mắc phải | Stray cats often pick up infections from dirty streets. | Mèo hoang thường mắc bệnh từ những con đường dơ bẩn. |
| Track down | Lần theo dấu vết | Scientists tracked down a rare species in the Amazon. | Các nhà khoa học đã lần theo dấu vết một loài hiếm ở rừng Amazon. |
| Break out | Bùng phát, trốn thoát | A fight broke out between two alpha wolves. | Một cuộc chiến đã nổ ra giữa hai con sói đầu đàn. |
| Give off | Phát ra (mùi, tín hiệu) | Skunks give off a terrible smell when threatened. | Chồn hôi phát ra mùi kinh khủng khi bị đe dọa. |
| Set up | Dựng lên, thành lập | A rescue group set up a sanctuary for injured birds. | Một nhóm cứu hộ đã lập khu bảo tồn cho chim bị thương. |
| Care for | Chăm sóc, yêu quý | She really cares for her parrots like her own kids. | Cô ấy chăm sóc những con vẹt như con ruột của mình. |
| Chase after | Rượt đuổi | The cheetah chased after the gazelle across the plain. | Con báo rượt đuổi linh dương trên đồng cỏ. |
| Dig up | Bới, đào lên | Pigs often dig up roots and truffles in the wild. | Lợn thường đào rễ cây và nấm cục trong tự nhiên. |
| Stick to | Bám sát, giữ vững | Some animals stick to their migration routes every year. | Một số loài động vật luôn bám sát đường di cư của chúng hằng năm. |
| Prey on | Săn mồi | Sharks prey on smaller fish and seals. | Cá mập săn những loài cá nhỏ và hải cẩu. |
| Nest in | Làm tổ trong | Eagles often nest in high cliffs to protect their young. | Đại bàng thường làm tổ trên vách đá cao để bảo vệ con non. |
| Move around | Di chuyển nhiều nơi | Birds move around in flocks during migration seasons. | Chim thường bay thành đàn trong mùa di cư. |
| Act up | Gây rối, cư xử bất thường | My dog often acts up when there’s a thunderstorm. | Con chó của tôi thường gây rối mỗi khi có giông bão. |
| Take off | Cất cánh, bay lên | The hawk took off suddenly and soared through the sky. | Con diều hâu đột ngột cất cánh và lượn trên bầu trời. |
| Growl at | Gầm gừ | The dog growled at the stranger approaching the gate. | Con chó gầm gừ với người lạ đang tiến tới cổng. |
| Sniff out | Đánh hơi phát hiện | Police dogs can sniff out drugs hidden in luggage. | Chó nghiệp vụ có thể đánh hơi ra ma túy giấu trong hành lý. |
| Latch onto | Bám vào, đeo bám | Leeches often latch onto passing animals in rivers. | Đỉa thường bám vào động vật đi ngang qua sông. |
| Blend in | Hoà lẫn, ngụy trang | Chameleons blend in with their surroundings to hide. | Tắc kè ngụy trang bằng cách hòa vào môi trường xung quanh. |
| Bring up | Nuôi dưỡng | Mother lions bring up their cubs in dens. | Sư tử mẹ nuôi dưỡng con trong hang. |
| Fend off | Xua đuổi, đẩy lui | Sea turtles fend off predators with their strong shells. | Rùa biển xua đuổi kẻ săn mồi bằng mai cứng. |
| Pass down | Truyền lại | Elephants pass down knowledge across generations. | Voi truyền lại kiến thức qua nhiều thế hệ. |
| Roam around | Lang thang, di chuyển tự do | Wild horses roam around the plains freely. | Ngựa hoang lang thang tự do trên thảo nguyên. |
3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Topic: Animal
Câu hỏi 1: Do you like animals?
Trả lời mẫu (Band 8.0):
Yes, I absolutely love animals. I’ve always been an animal lover since childhood. I think animals have this incredible way of lifting your spirits. Whenever I feel down, just playing with my cat or taking my dog for a walk helps me snap out of a bad mood.
Từ vựng hay:
- lift your spirits (làm ai vui lên)
- snap out of (thoát ra khỏi tâm trạng tiêu cực)
Câu hỏi 2: What’s your favorite animal?
Trả lời mẫu (Band 8.0):
My favorite animal is the dolphin. They’re highly intelligent, sociable, and they’ve saved humans from danger in real life! I once read about a pod of dolphins that fought off a shark to protect swimmers. That just blew my mind.
Từ vựng hay:
- a pod of dolphins (đàn cá heo)
- fight off (chống lại, đẩy lùi)
Câu hỏi 3: Did you have a pet when you were a child?
Trả lời mẫu (Band 8.0):
Yes, I had a parrot named Coco. He was quite a character – always mimicking my dad’s voice and causing confusion. He really kept the whole family on their toes. Looking back, I think having Coco helped me become more responsible at a young age.
Từ vựng hay:
- mimic (bắt chước)
- keep someone on their toes (giữ ai đó cảnh giác/chuẩn bị sẵn sàng)
Câu hỏi 4: Are people in your country fond of animals?
Trả lời mẫu (Band 8.5):
Definitely. In Vietnam, you’ll see people walking dogs, feeding stray cats, even rescuing injured birds. There’s been a noticeable shift lately – people are speaking out more against animal cruelty and advocating for adoption instead of buying pets. It’s heartening to see society wake up to animal welfare issues.
Từ vựng hay:
- stray cats (mèo hoang)
- speak out against (lên tiếng phản đối)
- wake up to something (nhận thức ra điều gì)
4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Describe an animal you like
Đề bài:
Describe a wild animal that you find interesting.
You should say:
what it is
where it lives
what it looks like
and explain why you find it interesting.
Trả lời mẫu (Band 8.5):
One wild animal that fascinates me is the red panda. Unlike the more famous giant panda, the red panda is much smaller and looks more like a raccoon. It has reddish-brown fur, a long, bushy tail with rings, and adorable round eyes. They live in the temperate forests of the Himalayas and parts of China.
What makes red pandas interesting is their elusive nature. They’re nocturnal and tend to avoid humans, which makes them quite mysterious. I watched a documentary about them once, and I was surprised to learn that they use their tails to cover themselves like a blanket when sleeping in the cold.
Sadly, they are classified as an endangered species due to deforestation and climate change. I think what draws me to them is not just their appearance, but also their struggle for survival. It’s heartbreaking to know that such unique creatures are on the brink of extinction, largely because of human activity. I genuinely believe we should step up efforts to protect them and preserve their habitat.
In fact, I’ve made it a personal goal to one day visit a conservation center and maybe even volunteer to help with research or care. I think animals like the red panda remind us of how rich – and fragile – our biodiversity is.
Dịch nghĩa:
” Một loài động vật hoang dã khiến tôi mê mẩn là gấu trúc đỏ. Không giống như loài gấu trúc lớn nổi tiếng hơn, gấu trúc đỏ nhỏ hơn nhiều và trông giống gấu mèo Mỹ hơn. Nó có bộ lông màu nâu đỏ, chiếc đuôi dài, rậm rạp với các vòng khoang, và đôi mắt tròn đáng yêu. Chúng sống trong các khu rừng ôn đới của dãy Himalaya và một số vùng của Trung Quốc.
Điều làm cho gấu trúc đỏ trở nên thú vị là bản tính khó nắm bắt của chúng. Chúng hoạt động về đêm và có xu hướng tránh né con người, điều này khiến chúng khá bí ẩn. Tôi từng xem một bộ phim tài liệu về chúng, và tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng chúng dùng đuôi để che ấm cho mình như một chiếc chăn khi ngủ trong thời tiết lạnh giá.
Đáng buồn thay, chúng được xếp vào loài có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng và biến đổi khí hậu. Tôi nghĩ điều thu hút tôi ở chúng không chỉ là vẻ ngoài, mà còn là cuộc đấu tranh sinh tồn của chúng. Thật đau lòng khi biết rằng những sinh vật độc đáo như vậy đang trên bờ vực tuyệt chủng, phần lớn là do hoạt động của con người. Tôi thực sự tin rằng chúng ta nên tăng cường nỗ lực để bảo vệ chúng và bảo tồn môi trường sống của chúng.
Thực tế, tôi đã đặt mục tiêu cá nhân là một ngày nào đó sẽ đến thăm một trung tâm bảo tồn và thậm chí có thể tình nguyện giúp đỡ nghiên cứu hoặc chăm sóc. Tôi nghĩ những loài động vật như gấu trúc đỏ nhắc nhở chúng ta về sự đa dạng sinh học phong phú – và mong manh – của chúng ta.”
Từ vựng hay:
- elusive (khó tiếp cận, bí ẩn)
- nocturnal (hoạt động ban đêm)
- bushy tail (đuôi rậm)
- step up (tăng cường, nỗ lực hơn nữa)
5. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 – Topic: Animals in society
Câu hỏi 1: Why do people keep pets?
Trả lời mẫu (Band 8.0):
Pets offer companionship, emotional comfort, and even a sense of routine. Many people treat their pets like family members. For example, I know someone who dotes on her dog like it’s her own child. Pets can also help people cope with anxiety or loneliness, especially in big cities where isolation is common.
Từ vựng hay:
- dote on (rất yêu thương, nuông chiều)
- cope with (đối phó, thích nghi với)
Câu hỏi 2: Do animals have rights?
Trả lời mẫu (Band 8.5):
I strongly believe animals do have rights, and those rights need to be protected. Sadly, many industries turn a blind eye to animal suffering – whether it’s fashion, food, or entertainment. Ethical treatment means more than just avoiding cruelty; it means respecting their existence and role in our ecosystem.
Từ vựng hay:
- turn a blind eye (làm ngơ, phớt lờ)
Câu hỏi 3: What are the pros and cons of having zoos?
Trả lời mẫu (Band 8.5):
Zoos are a double-edged sword. On the plus side, they can help with breeding endangered species and raise public awareness. But if not managed properly, they can strip animals of their natural instincts and lead to stress or depression. I think zoos should shift their focus to conservation rather than entertainment.
Từ vựng hay:
- strip someone/something of (làm mất đi)
- shift focus to (chuyển trọng tâm sang)
Câu hỏi 4: Should children learn about animals in school?
Trả lời mẫu (Band 8.0):
Absolutely. Learning about animals helps children understand empathy, biology, and environmental responsibility. Schools could organize trips to nature reserves or invite conservationists to speak. When kids learn to care for animals, they grow up to stand up for nature and wildlife.
Từ vựng hay:
- care for (chăm sóc)
- stand up for (bảo vệ, bênh vực)
Topic Animal trong IELTS Speaking không chỉ dễ khai thác mà còn là “sân chơi” lý tưởng để bạn thể hiện vốn từ vựng, khả năng sử dụng thành ngữ và phrasal verbs một cách tự nhiên. Đừng quên luyện tập thường xuyên và note lại những cách diễn đạt bạn thấy tâm đắc để có sự chuẩn bị thật tốt trước khi vào phòng thi nhé!
📞 Nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào liên quan đến Topic Animal trong IELTS Speaking hoặc những khóa học về kĩ năng nói, hay những kĩ năng con lại trong bài thi IELTS, đừng ngại liên hệ Trung tâm Ngoại ngữ ECE theo qua số hotline:
- ECE Trần Duy Hưng – Cầu Giấy: 0982.166.634
- ECE Nguyễn Khánh Toàn – Cầu Giấy: 0981.733.342
- ECE Hoàng Minh Giám – Thanh Xuân: 0971.217.556
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
