Freya Stark IELTS Reading: Phân tích bài đọc & Đáp án chi tiết

Freya Stark IELTS Reading: Phân tích bài đọc & Đáp án chi tiết

23/09/2025

1302

Freya Stark, một cái tên gắn liền với những chuyến phiêu lưu táo bạo và ngòi bút sắc sảo, là một chủ đề tiểu sử hấp dẫn thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS Reading. Bài đọc về bà không chỉ là một câu chuyện về cuộc đời phi thường mà còn là một bài kiểm tra kỹ năng đọc-quét thông tin theo trình tự thời gian. Bài viết này của ECE English sẽ phân tích sâu toàn bộ bài đọc, cung cấp đáp án kèm giải thích cặn kẽ và tổng hợp từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài Flow Chart Completion.

Bài đọc và câu hỏi chi tiết: Freya Stark, explorer and writer

Nội dung bài đọc

Dame Freya Madeline Stark (31/1/1893 – 9/5/1993)

Dame Freya Madeline Stark (31/1/1893 – 9/5/1993)

Freya Stark travelled to many areas of the Middle East, often alone. Freya Stark was an explorer who lived during a time when explorers were regarded as heroes. She travelled to distant areas of the Middle East, where few Europeans – especially women – had travelled before. She also travelled extensively in Turkey, Greece, Italy, Nepal and Afghanistan.

Stark was born in Paris in 1893. Although she had no formal education as a child, she moved about with her artist parents and learned French, German and Italian. She entered London University in 1912, but at the start of World War I, she joined the nurse corps and was sent to Italy. After the war, she returned to London and attended the School of Oriental Studies.

Her studies there led to extensive travel in the Middle East, enabling her to eventually become fluent in Persian, Russian and Turkish. Stark became well known as a traveller and explorer in the Middle East. She travelled to the Lebanon in 1927 at the age of 33 when she had saved enough money, and while there, she studied Arabic.

In 1928, she travelled by donkey to the Jebel Druze, a mountainous area in Syria. During another trip, she went to a distant region of the Elburz, a mountain range in Iran, where she made a map. She was searching for information about an ancient Muslim sect known as the Assassins, which she wrote about in Valley of the Assassins (1934), a classic for which she was awarded a Gold Medal by the Royal Geographic Society.

For the next 12 years, she continued her career as a traveller and writer, establishing a style which combined an account of her journey with personal commentary on the people, places, customs, history and politics of the Middle East.

Câu hỏi

Questions 1-6 (Flow Chart Completion) Read the passage and complete the flowchart below. Using NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.

Freya Stark

  • Born in Paris in 1893
  • First formal education at 1. …………
  • Worked as a 2. ………… in Italy
  • Studied at School of Oriental Studies
  • Travelled to the Lebanon, where she learned 3. …………
  • Made a journey to the Syrian mountains on a 4. …………
  • In 1934, won a 5. ………… for a book
  • Spent a further 6. ………… in the Middle East

Tóm tắt nội dung bài đọc

Bài đọc là một bản tóm tắt tiểu sử về cuộc đời và sự nghiệp của Freya Stark, một nhà thám hiểm và nhà văn nổi tiếng người Anh. Bài viết đi theo trình tự thời gian, bắt đầu từ khi bà sinh ra ở Paris, có một tuổi thơ không được giáo dục chính quy nhưng thông thạo nhiều ngôn ngữ. Sau đó, bà theo học tại Đại học London, làm y tá trong Thế chiến I, và tiếp tục học tại Trường Nghiên cứu Phương Đông.

Chính việc học này đã khơi dậy niềm đam mê du lịch đến Trung Đông, nơi bà đã thực hiện nhiều chuyến đi táo bạo đến Lebanon, Syria và Iran. Nhờ cuốn sách về chuyến đi đến Iran, bà đã giành được Huy chương Vàng danh giá. Cuối cùng, bài đọc kết luận bằng việc mô tả phong cách viết độc đáo mà bà đã phát triển trong suốt 12 năm tiếp theo của sự nghiệp.

Tổng hợp từ vựng và cấu trúc hay trong bài

  1. Regarded as (động từ): Được coi như là, được xem như là.
    • Ví dụ: “…explorers were regarded as heroes.”
  2. Formal education (cụm danh từ): Nền giáo dục chính quy (tại trường lớp).
    • Ví dụ: “Although she had no formal education as a child…”
  3. Nurse corps (cụm danh từ): Binh đoàn/đội ngũ y tá (thường trong quân đội).
    • Ví dụ: “…she joined the nurse corps and was sent to Italy.”
  4. Extensive travel (cụm danh từ): Việc đi lại/du lịch nhiều nơi, rộng khắp.
    • Ví dụ: “Her studies there led to extensive travel in the Middle East…”
  5. Fluent in (tính từ): Thành thạo, lưu loát (một ngôn ngữ).
    • Ví dụ: “…enabling her to eventually become fluent in Persian, Russian and Turkish.”
  6. Sect (danh từ): Giáo phái.
    • Ví dụ: “…an ancient Muslim sect known as the Assassins…”
  7. Awarded a Gold Medal (cụm động từ): Được trao tặng Huy chương Vàng.
    • Ví dụ: “…for which she was awarded a Gold Medal by the Royal Geographic Society.”

Gợi ý đáp án bài đọc và giải thích chi tiết

1. London University

  • Keywords: First formal education.
  • Dẫn chứng: “Although she had no formal education as a child… She entered London University in 1912…”
  • Giải thích: Bài đọc nói rằng bà không có giáo dục chính quy khi còn nhỏ, sau đó sự kiện học tập đầu tiên được nhắc đến là việc bà nhập học tại “Đại học London”.

2. nurse

  • Keywords: Worked as a, in Italy.
  • Dẫn chứng: “…at the start of World War I, she joined the nurse corps and was sent to Italy.”
  • Giải thích: Flowchart yêu cầu điền nghề nghiệp của bà ở Ý. Đoạn văn cho biết bà đã tham gia vào đội ngũ “y tá” (“nurse corps”). Đáp án là “nurse”.

3. Arabic

  • Keywords: Travelled to the Lebanon, learned.
  • Dẫn chứng: “She travelled to the Lebanon in 1927… and while there, she studied Arabic.”
  • Giải thích: Khi ở Lebanon, bà đã học tiếng “Ả Rập” (“Arabic”).

4. donkey

  • Keywords: journey to the Syrian mountains, on a.
  • Dẫn chứng: “In 1928, she travelled by donkey to the Jebel Druze, a mountainous area in Syria.”
  • Giải thích: Phương tiện bà sử dụng để đến vùng núi Syria là “con lừa” (“donkey”).

5. Gold Medal

  • Keywords: won a, for a book.
  • Dẫn chứng: “…which she wrote about in Valley of the Assassins (1934), a classic for which she was awarded a Gold Medal…”
  • Giải thích: Nhờ cuốn sách của mình, bà đã được trao tặng một “Huy chương Vàng” (“Gold Medal”).

6. 12 years

  • Keywords: Spent a further, in the Middle East.
  • Dẫn chứng: “For the next 12 years, she continued her career as a traveller and writer…”
  • Giải thích: Bài đọc nói rõ rằng bà đã dành “12 năm” tiếp theo cho sự nghiệp của mình ở Trung Đông.

Kết bài

Bài đọc về “Freya Stark” là một bài luyện tập tuyệt vời cho dạng bài Flow Chart Completion trong IELTS Reading. Dạng bài này kiểm tra kỹ năng đọc-quét để tìm kiếm thông tin cụ thể (tên, địa điểm, con số, sự kiện) theo một trình tự thời gian rõ ràng. Chìa khóa để làm tốt là bám sát dòng chảy của câu chuyện trong bài đọc và đối chiếu với các mốc trong flowchart. Hy vọng rằng với phần phân tích chi tiết này của ECE, bạn đã nắm vững cách xử lý dạng bài này và sẵn sàng cho các thử thách tiếp theo.

Logo chính thức của trung tâm ngoại ngữ ECE

Đoàn Nương

Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tin Tức Cùng Danh Mục

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]

Các tin liên quan

IELTS Speaking topic Family
25/12/2025

Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Trong kỳ thi IELTS Speaking, Family (Gia đình) là một chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện ngay trong Part 1. Tuy nhiên, chính sự quen thuộc này lại là “con dao hai lưỡi”. Nếu bạn chỉ dùng những từ vựng quá cơ bản (như father, mother, happy family…), bạn sẽ khó lòng gây […]
IELTS Speaking topic Education
25/12/2025

Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm

Trong phần thi IELTS Speaking, Education (Giáo dục) là một trong những chủ đề phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, khả năng cao bạn sẽ gặp các câu hỏi liên quan đến chuyên ngành, môn học yêu thích hoặc quan điểm về […]
Describe a second-hand website IELTS Speaking
25/12/2025

Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong IELTS Speaking, chủ đề “Shopping” hay “Website” đã quá quen thuộc. Tuy nhiên, xu hướng đề thi gần đây đang chuyển dịch sang các ngách cụ thể và mang tính xã hội hơn. Một trong số đó là đề bài: “Describe a website where people can sell or buy second-hand or recycled items” (Mô […]
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
22/12/2025

Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)

Chào các bạn, trong IELTS Speaking, có một dạng đề tưởng chừng rất quen thuộc nhưng lại là “bẫy” khiến nhiều thí sinh mất điểm oan, đó là dạng đề kể lại trải nghiệm cá nhân và rút ra bài học. Một ví dụ điển hình chính là: “Describe a time when you received the […]
IELTS Speaking topic fishing
22/12/2025

IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết

Chào các bạn, series bài học lần này của chúng ta sẽ gắn liền với chủ đề Fishing (Câu cá). Đây là một chủ đề mà hầu hết các bạn đều đã từng nghe đến, nhưng có thể ít khi có cơ hội vận dụng trong bài thi IELTS Speaking. Lý do là vì chủ […]
Fair Games IELTS Reading
20/12/2025

Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết

Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và […]
Australian artist margaret preston IELTS Reading
20/12/2025

Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

Trong kho tàng đề thi IELTS Reading, dạng bài tiểu sử (Biography) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy “bẫy” về mốc thời gian và sự kiện. Bài đọc “Australian Artist Margaret Preston” là ví dụ điển hình, kể về hành trình sáng tạo của một trong những nữ họa sĩ vĩ […]
Food for Thought IELTS Reading
20/12/2025

Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)

Bài đọc Food for thought nằm trong bộ Cambridge IELTS Practice Test, là một chủ đề cực kỳ thú vị và mang tính thời sự: Entomophagy (Việc ăn côn trùng). Bài viết này không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp kiến thức về dinh dưỡng, môi trường và kinh tế. […]
Giải bài đọc Robots IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc Robots IELTS Reading (từ vựng, dịch & đáp án)

Bài đọc “Robots” là một trong những bài đọc thú vị và mang tính học thuật cao trong các đề thi IELTS Reading. Chủ đề này không chỉ kiểm tra vốn từ vựng về công nghệ và khoa học mà còn thách thức khả năng tư duy logic của thí sinh qua các dạng câu […]
200 Years of Australian Landscapes IELTS Reading
17/12/2025

Giải mã bài đọc: 200 Years of Australian Landscapes chi tiết từ A – Z

Bài đọc “200 Years of Australian Landscapes at the Royal Academy in London” là một chủ đề học thuật thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Reading. Bài viết bàn về triển lãm nghệ thuật phong cảnh Úc tại London, những tranh cãi xoay quanh việc lựa chọn tác phẩm, và mối […]
Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading
17/12/2025

Giải bài đọc The Development of Plastics IELTS Reading (từ vựng & đáp án)

“The Development of Plastics” (Sự phát triển của nhựa) là một bài đọc khá thú vị trong IELTS Reading, thuộc chủ đề Khoa học & Công nghệ (Science & Technology). Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử ra đời, các loại nhựa khác nhau (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn) và […]
Giải bài đọc IELTS Reading: The Peopling of Patagonia
17/12/2025

Giải đề IELTS Reading: The Peopling of Patagonia (bài dịch & đáp án chi tiết)

Bài đọc “The Peopling of Patagonia” (Sự định cư của con người tại Patagonia) là một chủ đề học thuật điển hình trong IELTS, thuộc dạng bài Lịch sử & Khảo cổ học (History & Archaeology). Bài viết xoay quanh các giả thuyết về thời gian, phương thức di cư của con người đến vùng […]
3000
+

Lượt Đăng Ký

Học viên tại ECE

NHẬN TƯ VẤN NGAY

Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn chi tiết lộ trình học và thi IELTS ở trên

    Họ và tên *
    Số điện thoại *
    Developed by NguyenTienCuong
    Facebook Messenger
    Chat với chúng tôi qua Zalo
    Gọi ngay
    Developed by NguyenTienCuong