Freya Stark IELTS Reading: Phân tích bài đọc & Đáp án chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Freya Stark IELTS Reading: Phân tích bài đọc & Đáp án chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Freya Stark, một cái tên gắn liền với những chuyến phiêu lưu táo bạo và ngòi bút sắc sảo, là một chủ đề tiểu sử hấp dẫn thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS Reading. Bài đọc về bà không chỉ là một câu chuyện về cuộc đời phi thường mà còn là một bài kiểm tra kỹ năng đọc-quét thông tin theo trình tự thời gian. Bài viết này của ECE English sẽ phân tích sâu toàn bộ bài đọc, cung cấp đáp án kèm giải thích cặn kẽ và tổng hợp từ vựng quan trọng, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài Flow Chart Completion.
Bài đọc và câu hỏi chi tiết: Freya Stark, explorer and writer
Nội dung bài đọc

Dame Freya Madeline Stark (31/1/1893 – 9/5/1993)
Freya Stark travelled to many areas of the Middle East, often alone. Freya Stark was an explorer who lived during a time when explorers were regarded as heroes. She travelled to distant areas of the Middle East, where few Europeans – especially women – had travelled before. She also travelled extensively in Turkey, Greece, Italy, Nepal and Afghanistan.
Stark was born in Paris in 1893. Although she had no formal education as a child, she moved about with her artist parents and learned French, German and Italian. She entered London University in 1912, but at the start of World War I, she joined the nurse corps and was sent to Italy. After the war, she returned to London and attended the School of Oriental Studies.
Her studies there led to extensive travel in the Middle East, enabling her to eventually become fluent in Persian, Russian and Turkish. Stark became well known as a traveller and explorer in the Middle East. She travelled to the Lebanon in 1927 at the age of 33 when she had saved enough money, and while there, she studied Arabic.
In 1928, she travelled by donkey to the Jebel Druze, a mountainous area in Syria. During another trip, she went to a distant region of the Elburz, a mountain range in Iran, where she made a map. She was searching for information about an ancient Muslim sect known as the Assassins, which she wrote about in Valley of the Assassins (1934), a classic for which she was awarded a Gold Medal by the Royal Geographic Society.
For the next 12 years, she continued her career as a traveller and writer, establishing a style which combined an account of her journey with personal commentary on the people, places, customs, history and politics of the Middle East.
Câu hỏi
Questions 1-6 (Flow Chart Completion) Read the passage and complete the flowchart below. Using NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER from the passage for each answer.
Freya Stark
- Born in Paris in 1893
- First formal education at 1. …………
- Worked as a 2. ………… in Italy
- Studied at School of Oriental Studies
- Travelled to the Lebanon, where she learned 3. …………
- Made a journey to the Syrian mountains on a 4. …………
- In 1934, won a 5. ………… for a book
- Spent a further 6. ………… in the Middle East
Tóm tắt nội dung bài đọc
Bài đọc là một bản tóm tắt tiểu sử về cuộc đời và sự nghiệp của Freya Stark, một nhà thám hiểm và nhà văn nổi tiếng người Anh. Bài viết đi theo trình tự thời gian, bắt đầu từ khi bà sinh ra ở Paris, có một tuổi thơ không được giáo dục chính quy nhưng thông thạo nhiều ngôn ngữ. Sau đó, bà theo học tại Đại học London, làm y tá trong Thế chiến I, và tiếp tục học tại Trường Nghiên cứu Phương Đông.
Chính việc học này đã khơi dậy niềm đam mê du lịch đến Trung Đông, nơi bà đã thực hiện nhiều chuyến đi táo bạo đến Lebanon, Syria và Iran. Nhờ cuốn sách về chuyến đi đến Iran, bà đã giành được Huy chương Vàng danh giá. Cuối cùng, bài đọc kết luận bằng việc mô tả phong cách viết độc đáo mà bà đã phát triển trong suốt 12 năm tiếp theo của sự nghiệp.
Tổng hợp từ vựng và cấu trúc hay trong bài
- Regarded as (động từ): Được coi như là, được xem như là.
- Ví dụ: “…explorers were regarded as heroes.”
- Formal education (cụm danh từ): Nền giáo dục chính quy (tại trường lớp).
- Ví dụ: “Although she had no formal education as a child…”
- Nurse corps (cụm danh từ): Binh đoàn/đội ngũ y tá (thường trong quân đội).
- Ví dụ: “…she joined the nurse corps and was sent to Italy.”
- Extensive travel (cụm danh từ): Việc đi lại/du lịch nhiều nơi, rộng khắp.
- Ví dụ: “Her studies there led to extensive travel in the Middle East…”
- Fluent in (tính từ): Thành thạo, lưu loát (một ngôn ngữ).
- Ví dụ: “…enabling her to eventually become fluent in Persian, Russian and Turkish.”
- Sect (danh từ): Giáo phái.
- Ví dụ: “…an ancient Muslim sect known as the Assassins…”
- Awarded a Gold Medal (cụm động từ): Được trao tặng Huy chương Vàng.
- Ví dụ: “…for which she was awarded a Gold Medal by the Royal Geographic Society.”
Gợi ý đáp án bài đọc và giải thích chi tiết
1. London University
- Keywords: First formal education.
- Dẫn chứng: “Although she had no formal education as a child… She entered London University in 1912…”
- Giải thích: Bài đọc nói rằng bà không có giáo dục chính quy khi còn nhỏ, sau đó sự kiện học tập đầu tiên được nhắc đến là việc bà nhập học tại “Đại học London”.
2. nurse
- Keywords: Worked as a, in Italy.
- Dẫn chứng: “…at the start of World War I, she joined the nurse corps and was sent to Italy.”
- Giải thích: Flowchart yêu cầu điền nghề nghiệp của bà ở Ý. Đoạn văn cho biết bà đã tham gia vào đội ngũ “y tá” (“nurse corps”). Đáp án là “nurse”.
3. Arabic
- Keywords: Travelled to the Lebanon, learned.
- Dẫn chứng: “She travelled to the Lebanon in 1927… and while there, she studied Arabic.”
- Giải thích: Khi ở Lebanon, bà đã học tiếng “Ả Rập” (“Arabic”).
4. donkey
- Keywords: journey to the Syrian mountains, on a.
- Dẫn chứng: “In 1928, she travelled by donkey to the Jebel Druze, a mountainous area in Syria.”
- Giải thích: Phương tiện bà sử dụng để đến vùng núi Syria là “con lừa” (“donkey”).
5. Gold Medal
- Keywords: won a, for a book.
- Dẫn chứng: “…which she wrote about in Valley of the Assassins (1934), a classic for which she was awarded a Gold Medal…”
- Giải thích: Nhờ cuốn sách của mình, bà đã được trao tặng một “Huy chương Vàng” (“Gold Medal”).
6. 12 years
- Keywords: Spent a further, in the Middle East.
- Dẫn chứng: “For the next 12 years, she continued her career as a traveller and writer…”
- Giải thích: Bài đọc nói rõ rằng bà đã dành “12 năm” tiếp theo cho sự nghiệp của mình ở Trung Đông.
Kết bài
Bài đọc về “Freya Stark” là một bài luyện tập tuyệt vời cho dạng bài Flow Chart Completion trong IELTS Reading. Dạng bài này kiểm tra kỹ năng đọc-quét để tìm kiếm thông tin cụ thể (tên, địa điểm, con số, sự kiện) theo một trình tự thời gian rõ ràng. Chìa khóa để làm tốt là bám sát dòng chảy của câu chuyện trong bài đọc và đối chiếu với các mốc trong flowchart. Hy vọng rằng với phần phân tích chi tiết này của ECE, bạn đã nắm vững cách xử lý dạng bài này và sẵn sàng cho các thử thách tiếp theo.
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Giải mã topic Family IELTS Speaking: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Topic Education IELTS Speaking: Bài mẫu & Từ vựng ăn điểm
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
