Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bài đọc “Fair Games?” là một chủ đề học thuật phổ biến trong IELTS, bàn về những mặt trái kinh tế và xã hội của việc đăng cai Thế vận hội Olympic. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp bản dịch chi tiết, danh sách từ vựng “ăn điểm” và giải thích cặn kẽ từng câu hỏi để giúp bạn nâng cao kỹ năng Reading.
Bài đọc và bản dịch chi tiết (Reading Passage & Translation)
For seventeen days every four years the world is briefly arrested by the captivating, dizzying spectacle of athleticism, ambition, pride and celebration on display at the Summer Olympic Games. After the last weary spectators and competitors have returned home, however, host cities are often left awash in high debts and costly infrastructure maintenance. The staggering expenses involved in a successful Olympic bid are often assumed to be easily mitigated by tourist revenues and an increase in local employment, but more often than not host cities are short-changed and their taxpayers for generations to come are left settling the debt.
Dịch: Trong mười bảy ngày cứ bốn năm một lần, thế giới lại bị thu hút bởi cảnh tượng mê hoặc, choáng ngợp của tinh thần thể thao, tham vọng, niềm tự hào và sự tán dương được thể hiện tại Thế vận hội Olympic mùa hè. Tuy nhiên, sau khi những khán giả và vận động viên mệt mỏi cuối cùng đã trở về nhà, các thành phố đăng cai thường bị ngập trong nợ nần chồng chất và chi phí bảo trì cơ sở hạ tầng tốn kém. Các khoản chi phí khổng lồ liên quan đến một cuộc đấu thầu Olympic thành công thường được cho là sẽ dễ dàng được bù đắp bởi doanh thu du lịch và sự gia tăng việc làm tại địa phương, nhưng thường thì các thành phố đăng cai lại bị thua thiệt và những người đóng thuế trong nhiều thế hệ sau đó phải gánh khoản nợ này.
Olympic extravagances begin with the application process. Bidding alone will set most cities back about $20 million, and while officially bidding only takes two years (for cities that make the shortlist), most cities can expect to exhaust a decade working on their bid from the moment it is initiated to the announcement of voting results from International Olympic Committee members. Aside from the financial costs of the bid alone, the process ties up real estate in prized urban locations until the outcome is known. This can cost local economies millions of dollars of lost revenue from private developers who could have made use of the land, and can also mean that particular urban quarters lose their vitality due to the vacant lots. All of this can be for nothing if a bidding city does not appease the whims of IOC members – private connections and opinions on government conduct often hold sway (Chicago’s 2012 bid is thought to have been undercut by tensions over U.S. foreign policy).
Dịch: Sự xa hoa của Olympic bắt đầu ngay từ quy trình nộp đơn. Chỉ riêng việc đấu thầu đã tiêu tốn của hầu hết các thành phố khoảng 20 triệu đô la, và trong khi việc đấu thầu chính thức chỉ mất hai năm (đối với các thành phố lọt vào danh sách rút gọn), hầu hết các thành phố có thể phải mất cả thập kỷ chuẩn bị hồ sơ từ lúc bắt đầu cho đến khi có kết quả bỏ phiếu từ các thành viên Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC). Ngoài chi phí tài chính, quá trình này còn “giam” các bất động sản tại các vị trí đắc địa cho đến khi có kết quả. Điều này có thể khiến nền kinh tế địa phương mất hàng triệu đô la doanh thu từ các nhà phát triển tư nhân, và khiến các khu vực đô thị mất đi sức sống do đất bỏ hoang. Tất cả công sức có thể đổ sông đổ bể nếu thành phố không chiều lòng được các thành viên IOC – nơi các mối quan hệ cá nhân và quan điểm về hành xử chính phủ thường chi phối (đấu thầu của Chicago năm 2012 được cho là thất bại do căng thẳng trong chính sách đối ngoại của Mỹ).
Bidding costs do not compare, however, to the exorbitant bills that come with hosting the Olympic Games themselves. As is typical with large-scale, one-off projects, budgeting for the Olympics is a notoriously formidable task. Los Angelinos have only recently finished paying off their budget-breaking 1984 Olympics; Montreal is still in debt for its 1976 Games (to add insult to injury, Canada is the only host country to have failed to win a single gold medal during its own Olympics). The tradition of runaway expenses has persisted in recent years. London Olympics managers have admitted that their 2012 costs may increase ten times over their initial projections, leaving taxpayers 20 billion pounds in the red.
Dịch: Tuy nhiên, chi phí đấu thầu chưa thấm vào đâu so với những hóa đơn “cắt cổ” khi trực tiếp tổ chức Thế vận hội. Điển hình cho các dự án quy mô lớn và chỉ diễn ra một lần, việc lập ngân sách cho Olympic là một nhiệm vụ khó khăn khét tiếng. Người dân Los Angeles chỉ mới vừa trả xong khoản nợ khổng lồ từ Olympic 1984; Montreal vẫn còn nợ từ Thế vận hội 1976 (tệ hơn nữa, Canada là nước chủ nhà duy nhất không giành được huy chương vàng nào trên sân nhà). Truyền thống đội vốn vẫn tiếp diễn trong những năm gần đây. Các nhà quản lý Olympic London thừa nhận chi phí năm 2012 có thể tăng gấp 10 lần dự kiến ban đầu, khiến người nộp thuế gánh khoản nợ 20 tỷ bảng Anh.
Hosting the Olympics is often understood to be an excellent way to update a city’s sporting infrastructure. The extensive demands of Olympic sports include aquatic complexes, equestrian circuits, shooting ranges, beach volleyball courts, and, of course, an 80,000-seat athletic stadium. Yet these demands are typically only necessary to accommodate a brief influx of athletes from around the world. Despite the enthusiasm many populations initially have for the development of world-class sporting complexes in their hometowns, these complexes typically fall into disuse after the Olympic fervour has waned. Even Australia, home to one of the world’s most sportive populations, has left its taxpayers footing a $32 million-a-year bill for the maintenance of vacant facilities.
Dịch: Đăng cai Olympic thường được xem là cách tuyệt vời để nâng cấp cơ sở hạ tầng thể thao. Các yêu cầu khắt khe bao gồm khu phức hợp bơi lội, đường đua ngựa, trường bắn, sân bóng chuyền bãi biển và tất nhiên là sân vận động 80.000 chỗ. Tuy nhiên, những thứ này thường chỉ cần thiết để phục vụ lượng vận động viên tràn về trong thời gian ngắn. Bất chấp sự hào hứng ban đầu của người dân về các khu thể thao đẳng cấp thế giới, các công trình này thường bị bỏ hoang sau khi cơn sốt Olympic hạ nhiệt. Ngay cả Úc, một trong những quốc gia yêu thể thao nhất, cũng khiến người nộp thuế phải gánh hóa đơn bảo trì 32 triệu đô la mỗi năm cho các cơ sở vật chất bỏ trống.
Another major concern is that when civic infrastructure developments are undertaken in preparation for hosting the Olympics, these benefits accrue to a single metropolitan centre… In countries with an expansive land mass, this means vast swathes of the population miss out entirely. Furthermore, since the International Olympic Committee favours prosperous “global” centres… the improvement of public transport, roads and communication links tends to concentrate in places already well-equipped with world-class infrastructures. Perpetually bypassing minor cities create a cycle of disenfranchisement: these cities never get an injection of capital, they fail to become first-rate candidates, and they are constantly passed over in favour of more secure choices.
Dịch: Một mối lo ngại khác là việc phát triển cơ sở hạ tầng thường chỉ tập trung vào một trung tâm đô thị duy nhất… Ở các quốc gia rộng lớn, điều này có nghĩa là phần lớn dân số không được hưởng lợi gì. Hơn nữa, vì IOC ưu ái các trung tâm “toàn cầu” thịnh vượng…, việc cải thiện giao thông và liên lạc thường tập trung ở những nơi vốn đã có cơ sở hạ tầng tốt. Việc liên tục bỏ qua các thành phố nhỏ tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự tước đoạt quyền lợi: các thành phố này không bao giờ được bơm vốn, không thể trở thành ứng viên hàng đầu, và liên tục bị ngó lơ để chọn những phương án an toàn hơn.
Finally, there is no guarantee that the Olympics will be a popular success. The “feel good” factor that most proponents of Olympic bids extol… can be an elusive phenomenon and one that is tied to that nation’s standing on the medal tables. This ephemeral thrill cannot compare to the years of disruptive construction projects and security fears that go into preparing for an Olympic Games, nor the decades of debt repayment that follow…
Dịch: Cuối cùng, không có gì đảm bảo Olympic sẽ thành công trong lòng công chúng. Yếu tố “cảm thấy hài lòng” mà những người ủng hộ thường ca ngợi… là một hiện tượng khó nắm bắt và gắn liền với vị trí của quốc gia trên bảng tổng sắp huy chương. Cảm giác hồi hộp chóng vánh này không thể so sánh với nhiều năm xây dựng gây gián đoạn và nỗi lo an ninh, cũng như hàng thập kỷ trả nợ sau đó…
There are feasible alternatives… One option is to designate a permanent host city… Another is to extend the duration of the Olympics… Failing that, the Olympics could simply be scrapped altogether. International competition could still be maintained through world championships in each discipline…
Dịch: Có những giải pháp thay thế khả thi… Một lựa chọn là chỉ định một thành phố chủ nhà vĩnh viễn… Một cách khác là kéo dài thời gian Olympic thành lễ hội vài tháng… Nếu không, Olympic có thể bị hủy bỏ hoàn toàn. Thi đấu quốc tế vẫn có thể duy trì qua các giải vô địch thế giới từng bộ môn…
Questions 14-18
Complete each sentence with the correct ending, A–K, below.
Write the correct letter, A–K, in boxes 14 – 18 on your answer sheet.
14 Bids to become a host city
15 Personal relationships and political tensions
16 Cost estimates for the Olympic Games
17 Purpose-built sporting venues
18 Urban developments associated with the Olympics
A often help smaller cities to develop basic infrastructure.
B tend to occur in areas where they are least needed.
C require profitable companies to be put out of business.
D are often never used again once the Games are over.
E can take up to ten years to complete.
F also satisfy needs of local citizens for first-rate sports facilities.
G is usually only successful when it is from a capital city.
H are closely related to how people feel emotionally about the Olympics.
I are known for being very inaccurate.
J often underlie the decisions of International Olympic Committee members.
K are holding back efforts to reform the Olympics.
Questions 19 – 25
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 2?
In boxes 19–25 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
19 Residents of host cities have little use for the full range of Olympic facilities.
20 Australians have still not paid for the construction of Olympic sports facilities.
21 People far beyond the host city can expect to benefit from improved infrastructure.
22 It is difficult for small cities to win an Olympic bid.
23 When a city makes an Olympic bid, a majority of its citizens usually want it to win.
24 Whether or not people enjoy hosting the Olympics in their city depends on how athletes from their country perform in Olympic events.
25 Fewer people than normal visited Greece during the run up to the Athens Olympics.
Questions 26 and 27
Choose TWO letters, A–E.
Write the correct letters in boxes 26 and 27 on your answer sheet.
Which TWO of the following does the author propose as alternatives to the current Olympics?
A The Olympics should be cancelled in favour of individual competitions for each sport.
B The Olympics should focus on ceremony rather than competition.
C The Olympics should be held in the same city every time.
D The Olympics should be held over a month rather than seventeen days.
E The Olympics should be made smaller by getting rid of unnecessary and unpopular sports.
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài đọc
-
Mitigate (v): Giảm nhẹ, làm dịu bớt.
-
Exorbitant (adj): Đắt cắt cổ, quá mức (giá cả).
-
Formidable task (n): Nhiệm vụ khó khăn, ghê gớm.
-
Runaway expenses (n): Chi phí tăng không kiểm soát.
-
In the red (idiom): Nợ nần, thâm hụt ngân sách.
-
Fall into disuse (phrase): Bị bỏ hoang, không được sử dụng.
-
Foot the bill (idiom): Thanh toán hóa đơn, chịu chi phí.
-
Disenfranchisement (n): Sự tước quyền lợi (công dân/bầu cử).
-
Extol (v): Ca ngợi, tán dương.
-
Elusive (adj): Khó nắm bắt.
-
Scrap (v): Hủy bỏ, loại bỏ.
Đáp án bài đọc và giải thích chi tiết
14. Bids to become a host city…
-
Đáp án: E (can take up to ten years to complete).
-
Giải thích: Ở đoạn 2, bài viết nói: “most cities can expect to exhaust a decade working on their bid” (hầu hết các thành phố phải mất một thập kỷ để chuẩn bị hồ sơ).
-
Exhaust a decade = Take up to ten years.
-
15. Personal relationships and political tensions…
-
Đáp án: J (often underlie the decisions of International Olympic Committee members).
-
Giải thích: Ở cuối đoạn 2: “private connections and opinions on government conduct often hold sway” (các mối quan hệ cá nhân và quan điểm về chính phủ thường chi phối). Ví dụ về Chicago bị loại do chính sách đối ngoại.
-
Underlie decisions tương đương với hold sway (gây ảnh hưởng/chi phối).
-
16. Cost estimates for the Olympic Games…
-
Đáp án: I (are known for being very inaccurate).
-
Giải thích: Đoạn 3 đề cập: “budgeting for the Olympics is a notoriously formidable task” và ví dụ London “costs may increase ten times over their initial projections” (chi phí tăng gấp 10 lần dự kiến).
-
Initial projections = Cost estimates.
-
Increase ten times chứng tỏ chúng very inaccurate.
-
17. Purpose-built sporting venues…
-
Đáp án: D (are often never used again once the Games are over).
-
Giải thích: Đoạn 4 nói về các sân vận động: “typically fall into disuse after the Olympic fervour has waned” (thường bị bỏ hoang sau khi cơn sốt Olympic hạ nhiệt).
-
Fall into disuse = Never used again.
-
18. Urban developments associated with the Olympics…
-
Đáp án: B (tend to occur in areas where they are least needed).
-
Giải thích: Đoạn 5 giải thích rằng việc cải thiện hạ tầng “tends to concentrate in places already well-equipped” (có xu hướng tập trung ở những nơi đã được trang bị tốt), trong khi các thành phố nhỏ cần vốn lại bị bỏ qua (bypassing minor cities).
-
Điều này đồng nghĩa với việc phát triển ở nơi least needed (ít cần nhất vì đã giàu rồi).
-
19. Residents of host cities have little use for the full range of Olympic facilities.
-
Đáp án: TRUE
-
Giải thích: Đoạn 4: “Yet these demands are typically only necessary to accommodate a brief influx of athletes… typically fall into disuse”. Các công trình này chỉ cần cho vận động viên trong thời gian ngắn, sau đó bị bỏ hoang vì dân địa phương không dùng hết.
20. Australians have still not paid for the construction of Olympic sports facilities.
-
Đáp án: NOT GIVEN
-
Giải thích: Đoạn 4 có nói: “left its taxpayers footing a $32 million-a-year bill for the maintenance” (trả tiền bảo trì). Bài viết chỉ nói về phí bảo trì (maintenance), không đề cập đến việc họ đã trả xong phí xây dựng (construction) hay chưa.
21. People far beyond the host city can expect to benefit from improved infrastructure.
-
Đáp án: FALSE
-
Giải thích: Đoạn 5 khẳng định: “these benefits accrue to a single metropolitan centre… vast swathes of the population miss out entirely” (lợi ích chỉ dồn vào một trung tâm đô thị… phần lớn dân số bị bỏ qua hoàn toàn). Điều này trái ngược với ý “hưởng lợi”.
22. It is difficult for small cities to win an Olympic bid.
-
Đáp án: TRUE
-
Giải thích: Đoạn 5: “IOC favours prosperous ‘global’ centres… Perpetually bypassing minor cities” (IOC ưu ái các trung tâm toàn cầu… liên tục bỏ qua các thành phố nhỏ).
23. When a city makes an Olympic bid, a majority of its citizens usually want it to win.
-
Đáp án: NOT GIVEN
-
Giải thích: Đoạn 6 có nhắc đến tỷ lệ ủng hộ 90-100% của người dân Paris và London (approval rates). Tuy nhiên, đây chỉ là ví dụ cụ thể, bài viết không khẳng định thường thì (usually) đa số người dân ở bất kỳ thành phố nào cũng muốn thắng.
24. Whether or not people enjoy hosting the Olympics in their city depends on how athletes from their country perform in Olympic events.
-
Đáp án: TRUE
-
Giải thích: Đoạn 6: “The ‘feel good’ factor… is tied to that nation’s standing on the medal tables.” (Yếu tố cảm thấy hài lòng gắn liền với vị trí trên bảng tổng sắp huy chương).
25. Fewer people than normal visited Greece during the run up to the Athens Olympics.
-
Đáp án: TRUE
-
Giải thích: Đoạn 6: “Greece’s preparation… deterred tourists from visiting the country due to widespread unease about congestion” (Việc chuẩn bị của Hy Lạp đã ngăn cản du khách đến thăm đất nước).
Questions 26-27: Multiple Choice (Alternatives)
Which TWO of the following does the author propose as alternatives?
-
Đáp án: A & C
-
Giải thích:
A: “The Olympics could simply be scrapped altogether… International competition could still be maintained through world championships in each discipline.” (Đoạn 8: Hủy Olympic, thay bằng giải vô địch từng môn).
C: “One option is to designate a permanent host city” (Đoạn 7: Chỉ định một thành phố chủ nhà vĩnh viễn/cố định – tức là held in the same city every time).
Loại D: Tác giả đề cập “extend the duration… festival of several months”, nhưng đáp án D nói là “over a month” (hơn 1 tháng một chút) so với “several months” (vài tháng) là chưa chính xác hoàn toàn về ngữ nghĩa hoặc không phải ý chính nhất so với việc cố định thành phố. Tuy nhiên, ý C (Permanent host city) và A (Scrapped for individual sport competitions) được nêu rõ ràng nhất là các giải pháp thay thế cốt lõi.
Chinh phục bài đọc “Fair Games?” không chỉ giúp bạn làm quen với văn phong nghị luận sắc bén về các vấn đề kinh tế – xã hội mà còn là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện tư duy phản biện qua các dạng câu hỏi khó như Matching Sentence Endings.
Hy vọng rằng phần dịch nghĩa và giải thích chi tiết trên đây đã giúp bạn tháo gỡ những vướng mắc trong quá trình làm bài. Hãy ghi chép lại các từ vựng đắt giá (như exorbitant, mitigate, formidable task) để áp dụng linh hoạt cho cả kỹ năng Writing và Speaking sau này. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và sớm đạt được band điểm IELTS mục tiêu!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)
Giải mã bài đọc IELTS Reading: Food for Thought (từ vựng & đáp án chi tiết)
