Bảng phiên âm IPA: Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bảng phiên âm IPA: Hướng dẫn chi tiết cách phát âm tiếng Anh chuẩn
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Bạn có từng tự hỏi, tại sao dù đã học rất nhiều từ vựng và ngữ pháp, khả năng nói tiếng Anh của mình vẫn chưa thực sự tự tin? Hay tại sao người bản xứ đôi khi không hiểu bạn nói gì, dù bạn đã cố gắng hết sức? Nguyên nhân rất có thể nằm ở phát âm tiếng Anh – và Bảng phiên âm quốc tế IPA chính là “kim chỉ nam” giúp bạn giải quyết vấn đề này.
Không giống tiếng Việt, nơi bạn có thể “nhìn mặt chữ mà bắt hình dong” để phát âm, tiếng Anh lại có sự khác biệt lớn giữa cách viết và cách đọc. Chính vì vậy, việc nắm vững bảng phiên âm IPA tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng nền tảng mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn “lột xác” khả năng giao tiếp, nghe hiểu và tự tin hơn trong mọi tình huống.
1. Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là một hệ thống ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học trên thế giới phát triển để đại diện chính xác từng âm thanh trong ngôn ngữ nói. Đơn giản hơn, IPA là “ngôn ngữ riêng” của các âm, giúp bạn biết chính xác cách đọc một từ mà không cần nghe trước đó.
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA bao gồm 44 âm cơ bản, được chia thành 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds). Khi tra từ điển, bạn sẽ luôn thấy phiên âm IPA tiếng Anh nằm trong dấu gạch chéo (/ /) hoặc ngoặc vuông ([ ]) bên cạnh mỗi từ.
Tại sao việc học bảng phiên âm tiếng Anh lại vô cùng quan trọng?
- Đọc đúng mọi từ, dù chưa từng nghe: Với IPA, bạn không cần phải đoán mò cách phát âm hay phụ thuộc vào việc nghe đi nghe lại. Chỉ cần nhìn vào phiên âm, bạn có thể đọc chuẩn xác bất kỳ từ nào, kể cả những từ mới.
Ví dụ: Cùng mặt chữ “read”, nhưng ở thì hiện tại là /riːd/ (nguyên âm dài), còn quá khứ là /red/ (nguyên âm ngắn). IPA giúp bạn phân biệt rõ ràng. Hay từ desert vừa có thể là danh từ /ˈdez.ət/ (sa mạc) vừa là động từ /dɪˈzɜːrt/ (bỏ rơi), khác nhau hoàn toàn ở trọng âm và nguyên âm.
- Cải thiện kỹ năng nghe đáng kể: Khi bạn biết cách một âm được tạo ra và phát âm chuẩn, não bộ của bạn sẽ dễ dàng nhận diện âm thanh đó hơn khi nghe người bản xứ nói. Điều này giúp bạn hiểu nhanh và chính xác hơn, tránh tình trạng nghe “một cục” không rõ ràng.
- Xóa bỏ rào cản giao tiếp và tăng tự tin: Phát âm chuẩn giúp thông điệp của bạn được truyền tải rõ ràng, mạch lạc, tránh hiểu lầm. Khi không còn lo lắng về việc mình phát âm sai, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp, mở ra cánh cửa cho các cuộc trò chuyện tự nhiên và hiệu quả.
- Nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng: Phát âm là gốc rễ của nói và nghe. Nắm vững IPA là bước đệm quan trọng để bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh khác.
2. Cấu tạo bảng phiên âm IPA tiếng Anh: Hệ thống 44 âm thanh chuẩn
Để làm chủ bảng phiên âm quốc tế tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm âm, cách phát âm và những lỗi người Việt thường mắc phải.
2.1. Nguyên âm (Vowels) – 20 âm

Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi trong bảng IPA
Nguyên âm là những âm được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi ra ngoài mà không bị cản trở.
a. Nguyên âm đơn (Monophthongs) – 12 âm
Đây là những âm cơ bản, được phát âm chỉ với một vị trí cố định của lưỡi và môi.
- /ɪ/ (Short i – “i” ngắn):
Cách phát âm: Giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh. Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp và thả lỏng.
Ví dụ: sit /sɪt/, pin /pɪn/, fish /fɪʃ/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường kéo dài thành âm /iː/. Cần bật âm cực nhanh và dứt khoát.
- /iː/ (Long ee – “i” dài):
Cách phát âm: Kéo dài âm “i”, âm phát ra từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên.
Ví dụ: see /siː/, tree /triː/, sleep /sliːp/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành âm “i” tiếng Việt không có độ dài. Cần giữ khẩu hình “căng” và kéo dài âm.
- /e/ (Short e – “e” ngắn):
Cách phát âm: Giống âm “e” tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Môi mở rộng sang hai bên rộng hơn /ɪ/, lưỡi hạ thấp hơn /ɪ/.
Ví dụ: pen /pen/, bed /bed/, friend /frend/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /æ/ hoặc /ɪ/. Cần giữ độ mở miệng vừa phải và ngắn.
- /æ/ (Flat a – “a” bẹt):
Cách phát âm: Âm “a” bẹt, hơi giống âm “a” và “e” trộn lẫn, có cảm giác âm bị nén xuống. Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi hạ rất thấp.
Ví dụ: cat /kæt/, man /mæn/, bad /bæd/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “a” tiếng Việt. Cần mở khẩu hình to, dẹt và hạ thấp hàm dưới nhiều hơn.
- /ʌ/ (Short u – “ă” ngắn):
Cách phát âm: Âm lai giữa “ă” và “ơ” của tiếng Việt, na ná “ă” hơn. Phát âm phải bật hơi ra. Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao.
Ví dụ: cup /kʌp/, love /lʌv/, sun /sʌn/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “a” hoặc “ơ”. Cần bật hơi mạnh, ngắn và dứt khoát từ cổ họng.
- /ɒ/ (Short o – “o” ngắn):
Cách phát âm: Tương tự âm “o” tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: hot /hɒt/, dog /dɒɡ/, box /bɒks/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường kéo dài thành “o”. Cần giữ độ ngắn và độ tròn môi vừa phải.
- /uː/ (Long oo – “u” dài):
Cách phát âm: Âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn. Môi tròn, lưỡi nâng cao lên.
Ví dụ: moon /muːn/, food /fuːd/, school /skuːl/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “u” tiếng Việt không có độ dài và tròn môi. Cần giữ độ tròn môi và kéo dài âm.
- /ʊ/ (Short oo – “u” ngắn):
Cách phát âm: Khá giống âm “ư” của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: book /bʊk/, look /lʊk/, good /ɡʊd/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay nhầm với /uː/. Cần phát âm ngắn, thả lỏng môi và lưỡi.
- /ɑː/ (Long a – “a” dài):
Cách phát âm: Âm “a” đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: car /kɑːr/, start /stɑːrt/, father /ˈfɑːðər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “a” tiếng Việt không có độ sâu và dài. Cần mở miệng thoải mái, thả lỏng lưỡi và kéo dài âm.
- /ɔː/ (Long o – “o” dài):
Cách phát âm: Như âm “o” tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên (nếu có R), âm phát ra sâu trong khoang miệng. Tròn môi, lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
Ví dụ: talk /tɔːk/, law /lɔː/, door /dɔːr/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “o” thường. Cần tròn môi và cảm nhận âm sâu trong họng, kéo dài.
- /ɜː/ (Long er – “ơ” dài):
Cách phát âm: Âm “ơ” dài. Đọc là âm “ơ” nhưng cong lưỡi lên (đối với Anh-Mỹ), phát âm từ trong khoang miệng. Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
Ví dụ: bird /bɜːrd/, word /wɜːrd/, first /fɜːrst/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “ơ” thường. Cần chú ý cong lưỡi vào trong (r-colored vowel) và kéo dài âm.
- /ə/ (Schwa – “ơ” nhẹ):
Cách phát âm: Âm schwa (ə) là âm ngắn, không nhấn mạnh, thường gặp trong các âm tiết không được nhấn. Môi và lưỡi ở vị trí trung tính, không cần căng cơ.
Ví dụ: about /əˈbaʊt/, banana /bəˈnænə/, doctor /ˈdɒktər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường nhấn hoặc phát âm quá rõ. Cần phát âm cực kỳ nhẹ, thả lỏng, gần như “nuốt” âm.
b. Nguyên âm đôi (Diphthongs) – 8 âm
Là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, trong đó âm đầu tiên mạnh hơn và chuyển dần sang âm thứ hai một cách mượt mà.
- /eɪ/ (ei – “ây”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /e/ sang âm /ɪ/ một cách mượt mà. Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi hướng dần lên trên.
Ví dụ: face /feɪs/, day /deɪ/, make /meɪk/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “ây” tiếng Việt. Cần cảm nhận sự trượt nhẹ từ “e” sang “i”.
- /aɪ/ (ai – “ai”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ɑː/ sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước.
Ví dụ: my /maɪ/, light /laɪt/, time /taɪm/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc cứng. Cần trượt âm nhẹ nhàng, không ngắt quãng.
- /ɔɪ/ (oi – “oi”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ɔː/ sang âm /ɪ/. Môi dẹt dần sang hai bên, lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước.
Ví dụ: boy /bɔɪ/, choice /tʃɔɪs/, noise /nɔɪz/
Lỗi người Việt & khắc phục: Đọc cứng hoặc thiếu độ chuyển. Cần chú ý độ tròn môi ban đầu và sự chuyển động của lưỡi.
- /əʊ/ (ou – “ôu”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ə/ sang âm /ʊ/. Môi từ hơi mở đến hơi tròn, lưỡi lùi dần về phía sau.
Ví dụ: go /ɡəʊ/, snow /snəʊ/, boat /bəʊt/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “ô” đơn. Cần cảm nhận sự chuyển động của môi từ mở sang hơi tròn.
- /aʊ/ (au – “ao”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ɑː/ sang âm /ʊ/. Môi tròn dần, lưỡi hơi thụt về phía sau.
Ví dụ: cow /kaʊ/, house /haʊs/, mouth /maʊθ/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “ao” tiếng Việt. Cần chú ý độ tròn môi ở âm cuối và sự trượt âm.
- /ɪə/ (ea – “ia”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ɪ/ sang âm /ə/. Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá, lưỡi đẩy dần ra về phía trước.
Ví dụ: near /nɪər/, here /hɪər/, idea /aɪˈdɪə/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “ia” cứng. Cần trượt nhẹ nhàng và thả lỏng.
- /eə/ (ea – “e-ơ”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /e/ sang âm /ə/. Môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt dần về phía sau.
Ví dụ: hair /heər/, care /keər/, square /skweər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành “e” đơn hoặc thiếu độ trượt.
- /ʊə/ (oo – “u-ơ”):
Cách phát âm: Chuyển từ âm /ʊ/ sang âm /ə/. Môi mở tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên, sau đó miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng.
Ví dụ: tour /tʊər/, cure /kjʊər/, sure /ʃʊər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Âm này ít phổ biến và thường bị đọc thành “ua” cứng. Cần cảm nhận sự trượt âm nhẹ nhàng.
2.2. Phụ âm (Consonants) – 24 âm
Phụ âm là những âm được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở bởi các bộ phận trong miệng (môi, răng, lưỡi, vòm họng).
- /p/ (Voiceless Plosive – “p” bật hơi):
Cách phát âm: Hai môi ngậm lại, chặn luồng không khí, sau đó bật mạnh ra ngoài. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: pen /pen/, stop /stɒp/, apple /ˈæpəl/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường thiếu bật hơi. Đặt tay trước miệng, nếu cảm nhận luồng hơi mạnh là đúng.
- /b/ (Voiced Plosive – “b”):
Cách phát âm: Giống /p/ nhưng có rung dây thanh quản. Hai môi ngậm, bật ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: back /bæk/, job /dʒɒb/, baby /ˈbeɪbi/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành /p/ nếu không chú ý rung thanh quản.
- /t/ (Voiceless Plosive – “t” bật hơi):
Cách phát âm: Đầu lưỡi đặt dưới nướu (chân răng cửa trên), chặn luồng khí, sau đó bật mạnh ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: time /taɪm/, get /ɡet/, water /ˈwɔːtər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường thiếu bật hơi và bật hơi yếu.
- /d/ (Voiced Plosive – “d”):
Cách phát âm: Giống /t/ nhưng có rung dây thanh quản. Đầu lưỡi đặt dưới nướu, bật ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: day /deɪ/, end /end/, ladder /ˈlædər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /t/ nếu không rung thanh quản.
- /k/ (Voiceless Plosive – “k” bật hơi):
Cách phát âm: Nâng phần sau của lưỡi chạm ngạc mềm, chặn luồng khí, sau đó hạ thấp lưỡi, bật mạnh khí ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: cat /kæt/, back /bæk/, kick /kɪk/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thiếu bật hơi.
- /g/ (Voiced Plosive – “g”):
Cách phát âm: Giống /k/ nhưng có rung dây thanh quản. Nâng phần sau của lưỡi chạm ngạc mềm, bật ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: go /ɡəʊ/, dog /dɒɡ/, game /ɡeɪm/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /k/.
- /tʃ/ (Voiceless Affricate – “ch”):
Cách phát âm: Môi hơi chu ra, tròn. Đầu lưỡi chạm vòm miệng cứng, sau đó buông ra nhẹ nhàng và đẩy hơi ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: chair /tʃeər/, watch /wɒtʃ/, match /mætʃ/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ đọc thành “tr” tiếng Việt. Cần chú ý chu môi và không cuộn lưỡi quá sâu.
- /dʒ/ (Voiced Affricate – “j”):
Cách phát âm: Giống /tʃ/ nhưng có rung dây thanh quản. Môi hơi chu ra, lưỡi chạm vòm miệng, bật ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: judge /dʒʌdʒ/, age /eɪdʒ/, gym /dʒɪm/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /tʃ/ hoặc “gi”.
- /f/ (Voiceless Fricative – “ph”):
Cách phát âm: Hàm răng trên chạm nhẹ vào môi dưới, thổi luồng khí ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: fish /fɪʃ/, leaf /liːf/, coffee /ˈkɒfi/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “p” nếu không chú ý luồng hơi.
- /v/ (Voiced Fricative – “v”):
Cách phát âm: Giống /f/ nhưng có rung dây thanh quản. Hàm răng trên chạm nhẹ môi dưới, thổi khí ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: van /væn/, love /lʌv/, move /muːv/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “ph”.
- /θ/ (Voiceless Th – “th” vô thanh):
Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng giữa hai hàm răng, thổi luồng khí ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: think /θɪŋk/, three /θriː/, bath /bɑːθ/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành /t/ hoặc /s/. Cần luyện tập đưa lưỡi ra ngoài răng và thổi hơi.
- /ð/ (Voiced Th – “th” hữu thanh):
Cách phát âm: Giống /θ/ nhưng có rung dây thanh quản. Đặt đầu lưỡi nhẹ giữa hai hàm răng, thổi khí ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: this /ðɪs/, that /ðæt/, mother /ˈmʌðər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Thường đọc thành /d/ hoặc /z/. Cần chú ý rung thanh quản.
- /s/ (Voiceless S – “x/s”):
Cách phát âm: Đầu lưỡi đặt nhẹ gần nướu hàm trên, ngạc mềm nâng, luồng khí thoát từ giữa mặt lưỡi và lợi. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: sun /sʌn/, bus /bʌs/, sister /ˈsɪstər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /ʃ/. Cần giữ lưỡi thẳng hơn, không chu môi.
- /z/ (Voiced Z – “z”):
Cách phát âm: Giống /s/ nhưng có rung dây thanh quản. Lưỡi đặt nhẹ gần nướu hàm trên, khí thoát từ giữa lưỡi và lợi, có rung cổ họng.
Ví dụ: zoo /zuː/, lazy /ˈleɪzi/, buzz /bʌz/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /s/.
- /ʃ/ (Voiceless Sh – “s/sh”):
Cách phát âm: Môi chu ra, hướng về phía trước và tròn. Mặt lưỡi chạm lợi hàm trên và nâng phần phía trước của lưỡi lên, đẩy hơi ra. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: ship /ʃɪp/, wish /wɪʃ/, sure /ʃʊər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành /s/. Cần nhớ chu môi và giữ luồng hơi tập trung.
- /ʒ/ (Voiced Zh – “zh/s”):
Cách phát âm: Giống /ʃ/ nhưng có rung dây thanh quản. Môi chu ra, hướng về phía trước, tròn. Lưỡi chạm lợi hàm trên, đẩy hơi ra, có rung cổ họng.
Ví dụ: measure /ˈmeʒər/, vision /ˈvɪʒən/, pleasure /ˈpleʒər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Âm này khá khó và ít gặp. Thường bị đọc thành /z/ hoặc /dʒ/.
- /m/ (Voiced Nasal – “m”):
Cách phát âm: Hai môi ngậm lại, luồng khí thoát ra bằng mũi. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: man /mæn/, home /həʊm/, moon /muːn/
- /n/ (Voiced Nasal – “n”):
Cách phát âm: Môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, chặn khí để phát ra từ mũi. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: nose /nəʊz/, sun /sʌn/, name /neɪm/
- /ŋ/ (Voiced Nasal – “ng”):
Cách phát âm: Chặn khí ở lưỡi (phần sau lưỡi nâng lên chạm ngạc mềm), môi hé, khí phát ra từ mũi. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: sing /sɪŋ/, long /lɒŋ/, morning /ˈmɔːrnɪŋ/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “n” hoặc “nh” ở cuối từ. Cần cảm nhận âm phát ra từ mũi và cuống họng.
- /h/ (Voiceless Fricative – “h”):
Cách phát âm: Môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra từ cổ họng. Không rung dây thanh quản.
Ví dụ: hat /hæt/, happy /ˈhæpi/, behind /bɪˈhaɪnd/
- /l/ (Voiced Lateral – “l”):
Cách phát âm: Cong đầu lưỡi từ từ, chạm lợi hàm trên (ngay sau răng cửa), luồng khí thoát ra hai bên lưỡi. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/, fall /fɔːl/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ nhầm với /n/ hoặc phát âm không rõ, đặc biệt là khi đứng cuối từ. Cần giữ đầu lưỡi đúng vị trí và để luồng hơi thoát ra hai bên.
- /r/ (Voiced Approximant – “r”):
Cách phát âm: Đọc khác âm “R” tiếng Việt. Cong lưỡi vào trong, môi tròn, hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng, môi tròn mở rộng. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: red /red/, sorry /ˈsɒri/, car /kɑːr/
Lỗi người Việt & khắc phục: Dễ đọc thành “r” tiếng Việt hoặc “gh”. Cần luyện tập cuộn lưỡi vào trong mà không chạm ngạc.
- /w/ (Voiced Approximant – “w”):
Cách phát âm: Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi luồng khí phát ra, môi mở rộng. Có rung dây thanh quản.
Ví dụ: wet /wet/, window /ˈwɪndəʊ/, water /ˈwɔːtər/
Lỗi người Việt & khắc phục: Hay đọc thành “v”. Cần chú ý giữ độ tròn môi và không để răng chạm môi.
- /j/ (Voiced Approximant – “y”):
Cách phát âm: Nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí. Có rung dây thanh quản. Môi hơi mở.
Ví dụ: yes /jes/, yellow /ˈjeləʊ/, use /juːz/
3. Lộ trình học phiên âm IPA tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
Học bảng phiên âm quốc tế IPA là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là lộ trình và các mẹo giúp bạn chinh phục IPA một cách hiệu quả.
Bước 1: Làm quen và nắm vững Nguyên âm trước (12 nguyên âm đơn & 8 nguyên âm đôi)

Làm quen và nắm vững nguyên âm
- Tập trung vào khẩu hình: Xem các video hướng dẫn chi tiết cách đặt lưỡi, môi, độ mở miệng cho từng âm. Bắt chước và luyện tập trước gương.
- Phân biệt các cặp âm dễ nhầm: Đặc biệt là nguyên âm ngắn và dài (ví dụ: /ɪ/ vs /iː/, /ʊ/ vs /uː/). Luyện tập với các “minimal pairs” (cặp từ chỉ khác nhau một âm) như ship-sheep, pull-pool.
- Ghi âm và tự nghe: Đây là bước quan trọng nhất để nhận ra lỗi sai của mình. Ghi âm câu/từ bạn nói và so sánh với người bản xứ.
Bước 2: Chinh phục Phụ âm (24 phụ âm)

Chinh phục 24 phụ âm trong bảng IPA
- Học theo nhóm hữu thanh/vô thanh: Luyện tập các cặp âm như /p/-/b/, /t/-/d/, /k/-/g/ để cảm nhận sự khác biệt về độ rung dây thanh quản.
- Tập trung vào âm khó: Dành nhiều thời gian cho các âm không có trong tiếng Việt như /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/. Luyện tập cường độ cao với các từ chứa những âm này.
- Quan trọng âm cuối: Người Việt thường bỏ âm cuối. Hãy luyện tập bật hơi rõ ràng cho các âm cuối như /t/, /d/, /s/, /z/, /f/, /v/.
Bước 3: Hiểu về Trọng âm từ (Word Stress) và Trọng âm câu (Sentence Stress)
- Trọng âm từ: Khi học từ mới, ngoài phiên âm IPA tiếng Anh, hãy luôn ghi nhớ vị trí trọng âm (ký hiệu dấu phẩy trên đầu âm tiết nhấn mạnh). Luyện đọc các từ có nhiều âm tiết và nhấn đúng trọng âm.
- Trọng âm câu: Nắm vững các quy tắc nhấn nhá từ quan trọng trong câu để lời nói có nhịp điệu tự nhiên, không bị “ngang”.
Bước 4: Nâng cao với Nhịp điệu (Rhythm) và Ngữ điệu (Intonation)
- Nhịp điệu: Luyện nói theo các bản ghi âm của người bản xứ, chú ý cách họ nối âm, lướt âm, và rút gọn từ để tạo dòng chảy tự nhiên.
- Ngữ điệu: Học cách lên/xuống giọng để thể hiện cảm xúc (câu hỏi, câu trần thuật, thái độ ngạc nhiên, bực bội…).
Chinh phục bảng phiên âm quốc tế IPA là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, nhưng kết quả mang lại sẽ vô cùng xứng đáng. Bạn sẽ không chỉ phát âm chuẩn xác, tự tin giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu, mở rộng cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
Để việc học phiên âm tiếng Anh IPA trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, việc có một người hướng dẫn chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Tại Trung tâm Ngoại ngữ ECE, chúng tôi cung cấp các khóa học phát âm và luyện thi IELTS với giáo trình bài bản, tập trung sửa lỗi cá nhân hóa và tạo môi trường thực hành lý tưởng, giúp bạn nhanh chóng làm chủ IPA và bứt phá khả năng tiếng Anh của mình.
Đừng để phát âm là rào cản! Hãy bắt đầu hành trình làm chủ bảng phiên âm IPA ngay hôm nay và biến tiếng Anh trở thành thế mạnh của bạn!
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a second-hand website – Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
