Chiến lược viết IELTS Writing Task 1 Process/Diagram từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Chiến lược viết IELTS Writing Task 1 Process/Diagram từ A-Z
Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết
Dạng bài Process hoặc Diagram trong IELTS Writing Task 1 thường được xem là một thử thách đặc biệt. Không giống các biểu đồ số liệu đòi hỏi phân tích con số, dạng bài này yêu cầu bạn miêu tả một quy trình hoặc hệ thống một cách tuần tự và logic. Nhiều thí sinh cảm thấy khó khăn trong việc sắp xếp thông tin, sử dụng ngôn ngữ phù hợp, hoặc thậm chí là hiểu hết các bước trong sơ đồ.
Tuy nhiên, với chiến lược đúng đắn và kỹ thuật viết hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể biến dạng bài này thành điểm mạnh, thể hiện khả năng miêu tả chi tiết và mạch lạc của mình. Bài viết này của trung tâm ngoại ngữ ECE sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, từ cách “đọc” sơ đồ đến việc xây dựng một bài viết hoàn chỉnh và trau chuốt.
I. Tổng quan về dạng bài Process/Diagram trong IELTS Writing Task 1

Dạng bài Process/ Diagram IELTS Writing Task 1
Về bản chất, IELTS Writing Task 1 là một bài văn miêu tả (descriptive writing). Dù là biểu đồ đường, cột, bảng biểu hay quy trình, nhiệm vụ cốt lõi của bạn vẫn là báo cáo những gì bạn thấy trong hình ảnh, chứ không phải giải thích nguyên nhân hay đưa ra ý kiến cá nhân.
Dạng bài Process/Diagram trình bày thông tin dưới dạng các sơ đồ với mũi tên, hình ảnh, hoặc nhãn dán, mô tả một chuỗi các bước hoặc cách một hệ thống hoạt động. Có ba loại chính mà bạn sẽ thường gặp:
- Man-made Process (Quy trình nhân tạo / Linear Process): Mô tả quá trình sản xuất một sản phẩm hoặc thực hiện một dịch vụ có sự can thiệp của con người. Quy trình này thường có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng, đi theo một đường thẳng (linear).
- Đặc điểm: Thường sử dụng thể bị động (passive voice) vì đối tượng thực hiện hành động (con người, máy móc) thường không được nêu rõ hoặc không phải là trọng tâm.
- Ví dụ: Quá trình sản xuất xi măng, tái chế chai nhựa, làm gạch.
- Natural Process (Quy trình tự nhiên / Cyclical Process): Mô tả vòng đời của sinh vật (ví dụ: vòng đời bướm, ếch, cá hồi) hoặc sự hình thành của một hiện tượng tự nhiên (ví dụ: vòng tuần hoàn của nước, sự hình thành mưa). Quy trình này thường lặp đi lặp lại theo một chu kỳ (cyclical).
- Đặc điểm: Thường sử dụng thể chủ động (active voice) vì các yếu tố tự nhiên tự thực hiện hành động.
- Ví dụ: Vòng đời của ong mật, cách nước bốc hơi và ngưng tụ tạo thành mưa.
- Diagram of a System / How-it-works (Sơ đồ hệ thống / Cách hoạt động): Mô tả cấu trúc và chức năng của một thiết bị, một công trình, hoặc cách một hệ thống phức tạp vận hành. Dạng này có thể không phải là một chuỗi các bước tuần tự mà là sự tương tác giữa các bộ phận.
- Đặc điểm: Có thể kết hợp cả thể chủ động và bị động tùy theo bộ phận thực hiện hành động. Trọng tâm là mô tả cấu trúc và chức năng.
- Ví dụ: Cách hoạt động của turbine gió, sơ đồ nhà máy xử lý nước.
Việc xác định đúng dạng Process ngay từ đầu là yếu tố then chốt để bạn lựa chọn ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, tránh mất điểm không đáng có.
II. 3 yếu tố then chốt để chinh phục dạng bài Process/Diagram

3 yếu tố cần thiết để chinh phục dạng bài Process/Diagram
Để đạt điểm cao với dạng bài này, bạn không chỉ cần miêu tả đúng mà còn phải miêu tả một cách thông minh và mạch lạc. Hãy tiếp cận theo ba yếu tố then chốt sau:
1. Phân tích sâu & lập bản đồ trực quan (Deep Analysis & Visual Blueprinting)
Đây là bước quan trọng nhất, nơi bạn “giải mã” sơ đồ. Hãy dành 3 – 5 phút để thực hiện kỹ lưỡng các thao tác sau, trước khi đặt bút viết một từ nào:
- Đọc và hiểu đề bài:
- What (Quy trình/hệ thống là gì?): Nắm rõ chủ đề chính của sơ đồ. Đây có thể là một quá trình sản xuất, vòng đời sinh vật, hoặc cách một thiết bị hoạt động.
- How many stages/components (Bao nhiêu bước/thành phần?): Đếm số lượng các giai đoạn hoặc các bộ phận chính được thể hiện. Việc này giúp bạn ước lượng độ dài bài viết và cách chia đoạn thân bài.
- What type of process? (Dạng quy trình nào: Man-made, Natural, hay System?): Đây là câu hỏi quyết định bạn sẽ sử dụng thì và thể (chủ động/bị động) như thế nào trong bài viết. Hãy xác định rõ để có chiến lược ngữ pháp chính xác ngay từ đầu.
- “Visual Blueprinting” (Lập bản đồ trực quan): Đây là kỹ thuật biến một sơ đồ phức tạp thành một “kịch bản” đơn giản để viết.
- Đánh số và xác định luồng:
- Nếu sơ đồ đã có số thứ tự, hãy tuân thủ theo.
- Nếu không có số, hãy tự đánh số các bước hoặc các bộ phận theo trình tự logic mà bạn sẽ miêu tả (ví dụ: 1, 2, 3…).
- Vẽ các mũi tên nhỏ hoặc gạch chân trên đề bài để theo dõi luồng thông tin/vật chất qua sơ đồ. Ví dụ: nguyên liệu đi vào ở đâu, biến đổi thành gì, đi qua thiết bị nào, và cuối cùng ra sản phẩm gì. Điều này đảm bảo bạn không bỏ sót bước nào hay mô tả sai thứ tự.
- Xác định điểm bắt đầu và kết thúc:
- Đối với quy trình tuyến tính (Linear Process): Điểm bắt đầu (nguyên liệu đầu vào) và kết thúc (sản phẩm đầu ra) thường được thể hiện rõ ràng.
- Đối với quy trình tuần hoàn (Cyclical Process): Không có điểm bắt đầu hay kết thúc tuyệt đối. Hãy chọn một điểm khởi đầu hợp lý để bắt đầu mô tả (ví dụ: giai đoạn đầu tiên theo chiều kim đồng hồ, hoặc giai đoạn “đẻ trứng” trong vòng đời). Sau đó, kết thúc bài viết bằng cách nhấn mạnh tính tuần hoàn, lặp lại của quy trình.
- Liệt kê từ khóa/nhãn:
- Ghi nhanh các từ khóa, nhãn dán, tên thiết bị, tên vật liệu xuất hiện trên sơ đồ ra giấy nháp. Đây chính là “nguyên liệu” thô mà bạn sẽ sử dụng trong bài viết của mình. Việc này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và tránh phải nghĩ từ khi đang viết.
- Ví dụ: Limestone, clay, crusher, mixer, kiln, grinding machine, cement, bags.
- Phân nhóm các bước/giai đoạn:
- Đây là bước cực kỳ quan trọng để chia đoạn Body hợp lý và tránh bài viết bị vụn vặt. Thay vì mô tả từng bước một, hãy nhóm các bước có liên quan chặt chẽ với nhau thành từng giai đoạn lớn hơn.
- Ví dụ:
- Quy trình làm giấy có thể chia thành: “Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu gỗ”, “Giai đoạn sản xuất bột giấy”, “Giai đoạn tạo thành giấy và hoàn thiện”.
- Vòng đời của ếch có thể chia thành: “Giai đoạn trứng và nòng nọc”, “Giai đoạn ếch con và trưởng thành”.
- Mỗi nhóm này sẽ tương ứng với một phần của đoạn Body, giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi hơn.
- Đánh số và xác định luồng:
- Lập dàn ý sơ bộ: Sau khi đã “giải mã” sơ đồ, hãy phác thảo nhanh dàn ý cho các đoạn:
- Introduction: Ghi lại các từ khóa cần paraphrase để biến đề bài thành câu mở đầu của bạn.
- Overview: Nêu tổng số các bước/giai đoạn chính (ví dụ: The process consists of 5 main steps…), điểm bắt đầu và kết thúc (hoặc kết quả chung của hệ thống). Lưu ý: Không đưa bất kỳ chi tiết cụ thể hay số liệu nào vào phần này.
- Body 1 & Body 2:
- Dựa trên các nhóm bước/giai đoạn đã phân ở trên, quyết định chia thành 2 đoạn Body. Cố gắng chia sao cho mỗi đoạn có độ dài tương đối bằng nhau và bao gồm một phần logic của quy trình.
- Ghi chú ngắn gọn các hành động chính, vật liệu/thành phẩm sau mỗi bước trong từng nhóm.
2. Viết có chiến lược & mạch lạc (Strategic & Cohesive Writing)
Với dàn ý và bản đồ trực quan trong tay, việc viết bài sẽ trở nên đơn giản và trôi chảy hơn nhiều.
2.1. Introduction (Mở bài) – 1 câu
Nhiệm vụ là diễn giải lại (paraphrase) đề bài bằng ngôn ngữ của riêng bạn. Mục tiêu là viết lại câu đề bài mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác.
- Sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu:
- Thay thế các động từ như “shows”, “illustrates” bằng “depicts”, “outlines”, “describes”.
- Thay thế các danh từ chính bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương.
- Có thể chuyển từ cấu trúc chủ động sang bị động hoặc ngược lại, hoặc sử dụng mệnh đề quan hệ để làm phong phú câu.
- Công thức gợi ý:
- “The diagram/chart illustrates/shows/describes/depicts how [Subject] + [Action/Process] + [Object/Result].”
- “The diagram outlines the stages involved in the [Process Name].”
- “The flow chart details the various steps required for the [Process Name].”
- Ví dụ:
- Đề bài: The diagram below shows the recycling process of plastics.
- Paraphrase: The given diagram illustrates the multi-stage process by which plastic waste is recycled. (Thêm “multi-stage” để nâng cao từ vựng và nhấn mạnh tính chất của quy trình).
2.2. Overview (Tổng quan) – 1-2 câu
Phần này là cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement. Nếu thiếu Overview, band điểm Task 1 của bạn có thể không vượt quá 5.0.
- Tuyệt đối không đưa chi tiết hay số liệu cụ thể vào phần này. Đây là cái nhìn tổng quát nhất về quy trình.
- Nêu các đặc điểm tổng quát nhất:
- Tổng số giai đoạn/bước chính trong quy trình (ví dụ: The process consists of five main stages.).
- Điểm bắt đầu và điểm kết thúc của quy trình (hoặc kết quả cuối cùng).
- Ví dụ cho quy trình tuyến tính: “…beginning with the collection of raw materials and ending with the distribution of the finished product.”
- Ví dụ cho quy trình tuần hoàn: “…starting with the laying of eggs and completing a cycle as the adult creature reproduces, restarting the process.”
- Tính chất của quy trình: Ví dụ: cyclical, linear, involves several complex stages, a relatively simple process.
- Ví dụ (dựa trên quy trình tái chế nhựa):
- “Overall, there are essentially six distinct stages in the plastic recycling process, beginning with the initial consumption of plastic products and ending with newly recycled items re-entering the market for purchase.” (Nêu rõ số bước, điểm bắt đầu và kết thúc).
2.3. Body Paragraphs (Thân bài) – 2 đoạn (mỗi đoạn 3-5 câu)
Đây là nơi bạn mô tả chi tiết từng bước của quy trình, theo thứ tự logic đã xác định trong giai đoạn lập dàn ý.
- Luôn sử dụng từ nối trình tự (Sequencing Language): Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo tính mạch lạc (Coherence & Cohesion).
- Bắt đầu đoạn/giai đoạn: First, Firstly, To begin with, Initially, The process commences with/starts when…
- Chuyển tiếp giữa các bước: Next, Then, After this, Following this/that, Subsequently, At the next stage, Once [Action] is complete/has been completed, From there…
- Mô tả các bước song song: Meanwhile, Simultaneously, At the same time… (Rất hữu ích nếu có hai hoặc nhiều hoạt động diễn ra cùng lúc).
- Kết thúc quy trình: Finally, Lastly, Ultimately, The final step involves/is when…
- Tối ưu hóa Active/Passive Voice: Việc sử dụng đúng thể sẽ thể hiện sự chính xác về ngữ pháp.
- Man-made Process: Ưu tiên Passive Voice để mô tả hành động lên vật liệu/sản phẩm, vì đối tượng thực hiện hành động thường không rõ ràng hoặc không phải là trọng tâm.
- Ví dụ: “The raw materials are collected.” “The plastic is heated in a furnace.” “New products are then produced.”
- Natural Process: Ưu tiên Active Voice để mô tả sự phát triển/hành động của đối tượng tự nhiên.
- Ví dụ: “The eggs hatch into larvae.” “The larvae feed on leaves.” “The adult salmon migrates back to the river.”
- Tránh lạm dụng bị động: Để đa dạng hóa cấu trúc câu và đạt điểm cao cho Grammatical Range, hãy xen kẽ các cấu trúc khác, ngay cả trong quy trình nhân tạo.
- Ví dụ: “This leads to the formation of…” (thay cho “The formation is led by this…”). “The result is a fine powder.” “X then undergoes Y.” “X is responsible for Y.”
- Man-made Process: Ưu tiên Passive Voice để mô tả hành động lên vật liệu/sản phẩm, vì đối tượng thực hiện hành động thường không rõ ràng hoặc không phải là trọng tâm.
- Kỹ thuật “Bridging Sentences” (Câu nối): Thay vì chỉ dùng từ nối đơn thuần, hãy tạo các câu nối chặt chẽ hơn để kết nối ý giữa các bước hoặc các đoạn, giúp bài viết mượt mà và logic.
- Ví dụ: “Once this initial sorting is complete, the collected plastic is then transported to a processing plant for further treatment.” (Kết nối hành động sorting và transporting).
- “Following this stage, which involves the removal of impurities, the refined material is ready for the next phase, which is heating.” (Kết nối giai đoạn và chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo).
- Xử lý “Điểm nóng” trong sơ đồ: Một số sơ đồ Process có các yếu tố phức tạp hơn:
- Ngã rẽ/Điều kiện (Decision Points): Nếu có các điều kiện hoặc “decision points” (ví dụ: nếu A, thì làm B; nếu không, thì làm C), hãy sử dụng các cấu trúc điều kiện: “if… then…”, “depending on…”, “whether… or…”, “After which, if X, then Y; otherwise, Z.”
- Ví dụ: “Once the fruit is sorted, if it is ripe, it proceeds to the packaging stage; otherwise, it is left to ripen further.”
- Quy trình song song (Parallel Processes): Nếu có 2 hay nhiều quy trình diễn ra đồng thời, hãy mô tả chúng bằng các từ nối phù hợp.
- Ví dụ: “Meanwhile, as the clay is being mixed, the oven is simultaneously preheated to 1000 degrees Celsius.”
- Thiết bị/Vật liệu đặc biệt: Khi có nhãn tên thiết bị hoặc vật liệu, hãy gọi tên chúng và mô tả chức năng của chúng một cách ngắn gọn.
- Ví dụ: “The liquid is fed into a distillation unit, which separates it into different components based on their boiling points.”
- “The mixture is then passed through a filtration system to remove solid impurities.”
- Ngã rẽ/Điều kiện (Decision Points): Nếu có các điều kiện hoặc “decision points” (ví dụ: nếu A, thì làm B; nếu không, thì làm C), hãy sử dụng các cấu trúc điều kiện: “if… then…”, “depending on…”, “whether… or…”, “After which, if X, then Y; otherwise, Z.”
3. Hoàn thiện ngôn ngữ & tránh lỗi (Language Refinement & Error Prevention)
Sử dụng từ vựng đa dạng, cấu trúc ngữ pháp chính xác và tránh các lỗi phổ biến sẽ giúp bài viết của bạn không chỉ đạt chuẩn mà còn nổi bật.
3.1. Từ vựng “ăn điểm” theo dạng Process
a) Từ vựng chung cho quy trình:
- Bắt đầu: initiate, commence, embark on, originate, begin.
- Chuyển đổi/Xử lý: transform, convert, refine, purify, process, reshape, modify, prepare, treat, separate.
- Kết quả/Sản xuất: result in, lead to, produce, yield, generate, form, create.
- Tổng hợp/Tham gia: constitute, comprise, consist of, involve.
b) Từ vựng cụ thể cho Man-made Process (Thể bị động là chủ yếu):
- Nguyên liệu thô/Thành phẩm: raw materials, components, impurities, end-product, finished goods.
- Hành động sản xuất:
- Thu gom: collected, gathered, received.
- Phân loại: sorted, categorized, separated.
- Làm sạch: cleaned, washed, filtered, purified, sterilized.
- Xử lý nhiệt: heated, boiled, cooled, frozen, melted, evaporated.
- Biến đổi vật lý: crushed, ground, cut, molded, shaped, pressed, mixed, blended, poured.
- Vận chuyển: transported, delivered, sent, taken to.
- Hoàn thiện: packaged, bottled, sealed, labelled, stored, distributed, sold.
- Thiết bị/Địa điểm: processing plant, purification tank, conveyor belt, furnace, kiln, mixer, grinder, storage facility, warehouse, factory, production line.
c) Từ vựng cụ thể cho Natural Process (Thể chủ động là chủ yếu):
- Vòng đời: hatch (nở), feed on (ăn), grow into (phát triển thành), develop into, mature, undergo (trải qua), lay eggs (đẻ trứng), shed skin (lột da/lột xác), migrate (di cư), emerge (xuất hiện).
- Hiện tượng tự nhiên: evaporate (bốc hơi), condense (ngưng tụ), precipitate (kết tủa/mưa), accumulate (tích tụ), flow (chảy), collect (tụ lại), form (hình thành), absorb (hấp thụ), release (giải phóng).
- Giai đoạn/Thời gian: juvenile stage, adult phase, larval stage, a period of X days/weeks/months, over X years, throughout its lifespan.
3.2. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng
Sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn cho Grammatical Range and Accuracy.
- Mệnh đề quan hệ: Dùng để thêm thông tin chi tiết mà không làm câu quá dài.
Ví dụ: “The water is then pumped into a large storage tank, which holds up to 500 liters and is kept at a constant temperature.”
- Cấu trúc rút gọn (Participle clauses): Giúp câu gọn gàng và tinh tế hơn.
Ví dụ: “After being collected, the bottles are sorted by color.” (thay vì “After they are collected, the bottles are sorted.”).
“The refined material, having passed through several filters, is now ready for heating.”
- Sử dụng danh từ hóa (Nominalization): Biến động từ thành danh từ để câu văn học thuật và trang trọng hơn.
Ví dụ: “The production of cement involves several stages.” (thay vì “Cement is produced through several stages.”).
“The conversion of raw materials into finished products takes place in the main factory.”
- Cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/điều kiện:
Ví dụ: “Once the raw materials have been heated, they are immediately cooled to prevent cracking.”
“Before the final product is packaged, it undergoes a strict quality control check.”
- Sử dụng cấu trúc câu phức với các liên từ đa dạng: as, while, before, after, by the time, as soon as, when.
3.3. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
Việc nhận diện và tránh các lỗi phổ biến là chìa khóa để bảo toàn điểm số.
- Thiếu Overview:
- Khắc phục: Luôn dành 1-2 câu đầu tiên của đoạn 2 để tóm tắt tổng quan quy trình (tổng số bước, điểm bắt đầu/kết thúc, tính chất). Đây là “điểm neo” cho toàn bài.
- Mô tả sai thứ tự các bước:
- Khắc phục: Áp dụng kỹ thuật “Visual Blueprinting” (đánh số, vẽ mũi tên theo dõi luồng) trong giai đoạn phân tích. Hãy tuân thủ tuyệt đối trình tự đó khi viết.
- Sử dụng sai thể (chủ động/bị động) hoặc lạm dụng một thể:
- Khắc phục: Nhớ nguyên tắc cốt lõi: Man-made = Bị động; Natural = Chủ động. Đồng thời, luyện tập các cấu trúc đa dạng hóa câu để tránh lặp lại một thể quá nhiều lần.
- Thiếu từ nối (linking words) hoặc dùng lặp lại:
- Khắc phục: Tạo một danh sách các từ nối trình tự (First, Next, Subsequently, Finally, Meanwhile…) và luân phiên sử dụng chúng. Đảm bảo mỗi câu hoặc nhóm câu có một liên kết rõ ràng với câu/nhóm câu trước đó.
- Chỉ liệt kê các bước, không có sự liên kết ý tưởng/mối quan hệ:
- Khắc phục: Áp dụng kỹ thuật “Bridging Sentences”. Thay vì chỉ kể A xong đến B, hãy giải thích tại sao A dẫn đến B, hoặc mối quan hệ giữa A và B. “X is done, which then leads to Y.” “The completion of A allows for B to begin.”
- Bài quá ngắn hoặc quá dài:
- Khắc phục:
- Với bài ít chi tiết: Có thể thêm mục đích của quy trình (nếu rõ ràng từ sơ đồ), mô tả rõ hơn chức năng của từng bộ phận/thiết bị (nếu là Diagram of a System), hoặc mở rộng câu bằng các mệnh đề phụ, tính từ, trạng từ miêu tả chi tiết hơn hành động.
- Với bài nhiều chi tiết: Tập trung vào việc nhóm các bước (như đã hướng dẫn ở “Phân nhóm các bước/giai đoạn”). Chỉ mô tả những thay đổi/chuyển hóa quan trọng nhất của vật liệu/đối tượng sau mỗi giai đoạn. Tránh mô tả những tiểu tiết không cần thiết làm dài bài mà không thêm thông tin quan trọng.
- Khắc phục:
- Đưa ý kiến cá nhân/thông tin ngoài biểu đồ:
- Khắc phục: Đây là lỗi nghiêm trọng. Luôn tự nhắc nhở bản thân đây là bài miêu tả. Chỉ tập trung vào những gì được thể hiện trực tiếp hoặc suy luận rõ ràng từ sơ đồ.
4. Checklist trước khi nộp bài

Những lưu ý đối với dạng bài Process/ Diagram IELTS Writing Task 1
Trước khi kết thúc bài viết của bạn, hãy nhanh chóng kiểm tra lại theo checklist sau để đảm bảo bạn đã tối ưu hóa mọi khía cạnh:
- Độ dài: Đủ 150 từ trở lên chưa?
- Cấu trúc: Có 4 đoạn (Introduction, Overview, Body 1, Body 2) rõ ràng không?
- Introduction: Đã paraphrase đề bài một cách tự nhiên và chính xác chưa?
- Overview: Có 1-2 câu tóm tắt tổng quan, không có chi tiết/số liệu không? Đã nêu tổng số bước/tính chất của quy trình chưa?
- Thứ tự: Các bước có được miêu tả theo đúng trình tự logic không?
- Thể: Đã dùng đúng active/passive voice cho từng dạng Process chưa? Đã đa dạng hóa cấu trúc để tránh lặp lại chưa?
- Từ nối: Đã sử dụng đa dạng các từ nối trình tự và câu nối (Bridging Sentences) để tạo sự mạch lạc chưa?
- Từ vựng: Có từ vựng chuyên ngành phù hợp và đa dạng không? Đã tránh lặp từ chưa?
- Ngữ pháp/Chính tả: Đã kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả cẩn thận chưa?
- Nội dung: Có thông tin nào nằm ngoài sơ đồ hoặc là ý kiến cá nhân không? (Nếu có, hãy xóa bỏ ngay lập tức).
Kết luận
Dạng bài Process/Diagram trong IELTS Writing Task 1 không hề “khó nhằn” như bạn nghĩ nếu bạn có một chiến lược rõ ràng. Bằng cách áp dụng “3 yếu tố then chốt” (Phân tích sâu & lập bản đồ trực quan, viết có chiến lược & mạch lạc, hoàn thiện ngôn ngữ & tránh lỗi) cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin xử lý bất kỳ sơ đồ nào và đạt được band điểm cao.
ECE chúc bạn luyện thi hiệu quả và thành công!
Bài viết cùng chủ đề:
Cách viết IELTS Writing Task 1 Bar Chart
Cách viết dạng table trong IELTS Writing Task 1
Đoàn Nương
Tôi là Đoàn Nương - Giám đốc trung tâm ngoại ngữ ECE. Tôi hiện đang là giảng viên của khoa ngôn ngữ các nước nói tiếng Anh - Trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. Tôi đã có 19 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS và 15 năm là giảng viên Đại Học. Tôi mong muốn đưa ECE trở thành trung tâm ngoại ngữ cho tất cả mọi người, mang tới cho học viên môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả.
Tìm hiểu các khóa học tại ECE
Tin Tức Cùng Danh Mục
Describe a time when you received the wrong information (IELTS Speaking)
IELTS Speaking topic fishing: Từ vựng & bài mẫu chi tiết
Bài đọc Fair Games IELTS Reading: Dịch song ngữ & đáp án chi tiết
Luyện đề IELTS Reading Margaret Preston (dịch & đáp án chuẩn)

