Học viên | Lớp theo học | Thành tích |
Nguyễn Hà Phương | Newton | 8.5 IELTS |
Nguyễn Duy Minh | IA103 | 8.5 IELTS |
Trần Phương Thảo Linh | IA96 | 8.5 IELTS |
Nguyễn Thùy Dương | IA46 | 8.5 IELTS |
Phạm Tiến Minh | Học 1-1 | 8.5 IELTS |
Trần Chu Toàn | IA80 | 8.5 IELTS |
Phạm Kim Ngân | IH21 | 8.5 IELTS |
Hoàng Bảo Ngọc | IA96 | 8.5 IELTS |
Nguyễn Lan Chi | IA91 | 8.5 IELTS |
Phạm Đoàn Ngọc Linh | Học 1-1 | 8.5 IELTS |
Nguyễn Hữu Khang | IE93.1A | 8.5 IELTS |
Ngô Thị Trúc Quỳnh | IA69 | 8.5 IELTS |
Phạm Đức Lâm | IA64 | 8.5 IELTS |
Đỗ Bình Kiệt | IA61 | 8.5 IELTS |
Vũ Thiện Thái | IA46 | 8.5 IELTS |
Kim Thanh Huyền | IE85 | 8.5 IELTS |
Nguyễn Hà Minh | IECUS15 | 8.0 IELTS |
Hoàng Tuấn Anh | IH10 | 8.0 IELTS |
Cao Phương Anh | IA89 | 8.0 IELTS |
Phạm Ngọc Minh | IA93 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Vũ Thục Anh | IA72 | 8.0 IELTS |
Đỗ Gia Linh | IA101 | 8.0 IELTS |
Trương Vương Thảo My | IA99 | 8.0 IELTS |
Phạm An Khánh | IA104 | 8.0 IELTS |
Lê Minh Duy An | IA86 | 8.0 IELTS |
Kiều Đức Hiếu | IA66 | 8.0 IELTS |
Bảo Anh | IE138 | 8.0 IELTS |
Tùng Khang | IA100 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Thúy Hiền | IH64 | 8.0 IELTS |
Phan Thị An Thanh | IA93 | 8.0 IELTS |
Trần Phương Thảo Linh | IA95 | 8.0 IELTS |
Châu Anh | IA111 | 8.0 IELTS |
Đào Phương Anh | IA107, IA108 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Minh Đức | Newton | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hoàng Phương Linh | Newton | 8.0 IELTS |
Trần Phương Ngân | IA105 | 8.0 IELTS |
Đinh Gia Huy | IA97 | 8.0 IELTS |
Lê Tuấn Kiệt | IA97 | 8.0 IELTS |
Lê Hà Châu | IA97 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Trịnh Đức Minh | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hoàng Vân Ly | IA85 | 8.0 IELTS |
Phạm Ngọc Khánh | IA73 | 8.0 IELTS |
Nghiêm Chúc An | IA103 | 8.0 IELTS |
Đôn Thục Anh | Học 1-2 | 8.0 IELTS |
Trần Đức Hoàng | IH16 | 8.0 IELTS |
Phan Duy Hòa | IE145 | 8.0 IELTS |
Đinh Lưu Ngọc Linh | IE162 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Phú Nghĩa | Học 1-2 | 8.0 IELTS |
Phạm Minh Hằng | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Lê Hoàng Kiều Anh | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Minh Vũ | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Phạm Gia Tùng | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Hồ Quế Chi | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Bùi Hà Phương | IH71 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Bảo Linh | IA108 | 8.0 IELTS |
Nguyễn An Thảo | II217 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Quang | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Hoàng Anh Thư | IA107 | 8.0 IELTS |
Phương Ngân | IA105 | 8.0 IELTS |
Minh Vũ | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Đỗ Khánh Huyền | IA101 | 8.0 IELTS |
Trần Nguyễn Tiến Minh | IH64 | 8.0 IELTS |
Trần Ngọc Tú Anh | IH64 | 8.0 IELTS |
Đặng Ngọc Minh Khuê | IA104 | 8.0 IELTS |
Vũ Minh Khang | IA103 | 8.0 IELTS |
Lee Hiền Minh | IA91+92 | 8.0 IELTS |
Đỗ Phúc Hưng | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Vũ Đằng Giang | IA94 | 8.0 IELTS |
Thái Bá Khang | IA94 | 8.0 IELTS |
Vân Ly | IA85 | 8.0 IELTS |
Quách Thiện Nhân | IH52 | 8.0 IELTS |
Trần Minh Thư | IA93 | 8.0 IELTS |
Lê Xuân Tuấn Minh | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Xuân Lâm | IA95, Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Lê Việt Anh | IA74 | 8.0 IELTS |
Hoàng Hồng Hạnh | IA93 | 8.0 IELTS |
Bùi Lê Trà Giang | IA88 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Phúc Thành | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Thế Lực | IH46 | 8.0 IELTS |
Tạ Nguyễn Đăng Anh | IA79 | 8.0 IELTS |
Trương Hạo Nhiên | IA88 | 8.0 IELTS |
Đặng Mai Khanh | IA88 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Trung Hiếu | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Duy Khánh | IH40 | 8.0 IELTS |
Phạm Quỳnh Anh | IA80 , Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Cao Vũ Khánh Linh | IA87 | 8.0 IELTS |
Lương Nữ Satomi | IA87 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Ngọc An | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Lê Bùi Ngọc Anh | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Thanh Phương | IA91 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hà Linh | IA87 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Tuấn Minh | IH41, Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Thị Hiền Thảo | IA86 | 8.0 IELTS |
Nguyễn An Bình | IA84 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hiền Linh | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Dương Thị Thanh Bình | IE167 | 8.0 IELTS |
Trần Lê Thục Uyên | IA73 | 8.0 IELTS |
Hoàng Đào Vĩ Thành | IA82 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | IA82 | 8.0 IELTS |
Đỗ Phương Linh | IA63, SS04 | 8.0 IELTS |
Hoàng Anh Minh | IA81 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Kiều Trang | IA80 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Khánh | IA80 | 8.0 IELTS |
Trần Duy Minh | IA78 | 8.0 IELTS |
Dương Tuấn Minh | IA78 | 8.0 IELTS |
Phạm Thị Trang Nhung | IH25 | 8.0 IELTS |
Bùi Huy Khánh | IH23 | 8.0 IELTS |
Vũ Thu Hà | IH25 | 8.0 IELTS |
Lê Hải Đăng | AEF, IA, Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Vũ Việt Hùng | IA77 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hạnh Trang | IA73 | 8.0 IELTS |
Đặng Minh Nguyệt | IA75 | 8.0 IELTS |
Lê Minh Khánh | IA75 | 8.0 IELTS |
Đinh Cẩm Nhung | IH15 | 8.0 IELTS |
Lê Ngọc Minh Thư | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Phùng Phạm Gia Huy | IA71 | 8.0 IELTS |
Phạm Thị Nguyên Hạnh | IA68, Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Phạm Bá Công | IA70 | 8.0 IELTS |
Trần Lê Kiên | IH16 | 8.0 IELTS |
Ngô Quỳnh Lam | IA64, Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Trần Phương Uyên | IA73 | 8.0 IELTS |
Cao Minh Hoàng | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Hòa Linh Nga | IA64 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Minh Phương | IH09, IA64 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Phú Hải Nam | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Lan Uyên | IA70 | 8.0 IELTS |
Đặng Anh Quế | IA70 | 8.0 IELTS |
Trần Tâm Đan | IA65 | 8.0 IELTS |
Trần Minh Thắng | IA69 | 8.0 IELTS |
Nông Thảo Vy | IA68 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Ánh Dương | IA66 | 8.0 IELTS |
Vương Bảo Ngọc | IA65 | 8.0 IELTS |
Lê Hồng Minh | IH16 | 8.0 IELTS |
Đỗ Tú Quyên | IA65 | 8.0 IELTS |
Hoàng Nhi | IA61 | 8.0 IELTS |
Trần Huy Phú | IE133 | 8.0 IELTS |
Phạm Thanh Uyên | IA65 | 8.0 IELTS |
Ngô Phương Linh | IA65 | 8.0 IELTS |
Hoàng Phạm Việt Quang | IH10 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | IA64 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Khánh Linh | IA64 | 8.0 IELTS |
Lê Hồng Khang | IA65 | 8.0 IELTS |
Trần Xuân Nam | IA59 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hữu Toàn | IH07 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Hà My | IA49.2 | 8.0 IELTS |
Lê Đại Quang | IA60 | 8.0 IELTS |
Bùi Trung Nghĩa | IA63 | 8.0 IELTS |
Ngô Thiên Tú | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Trần Bá Hiển Lâm | IA63 | 8.0 IELTS |
Phạm Khánh Phương | IE93.2A | 8.0 IELTS |
Phạm Trung Nghĩa | IE99.1 | 8.0 IELTS |
Phan Hà Khuê | IE99.1 | 8.0 IELTS |
Trần Xuân Lương | IH05 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Duy Thông | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Trần Thu Hà | IA61 | 8.0 IELTS |
Bùi Khuê Anh | IA61 | 8.0 IELTS |
Phạm Hùng Minh | Học 1-1, IA61 | 8.0 IELTS |
Tô Quang Đông | IH04 | 8.0 IELTS |
Dương Mai Thu | IA52 | 8.0 IELTS |
Phí Lâm Uyên | Học 1-1 | 8.0 IELTS |
Phùng Gia Thế Anh | IA | 8.0 IELTS |
Nguyễn Thủy Linh | IA48 | 8.0 IELTS |
Phạm Khánh Linh | IA46 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Ngọc Diễm Hằng | IA45 | 8.0 IELTS |
Đỗ Hồng Anh | IA46 | 8.0 IELTS |
Nguyễn Phương Anh | IA46 | 8.0 IELTS |
Lê Hoàng Bảo Minh | IA45 | 8.0 IELTS |
Bảo Minh | IE80 | 8.0 IELTS |
Đinh Khắc Minh | IA44 | 8.0 IELTS |
Trần Vũ Ngọc Quang | IA42 | 8.0 IELTS |
Trần Thanh Trà | IA48 | 8.0 IELTS |